Ký túc xá của chúng tôi, phòng 203, là một căn phòng tiêu chuẩn sáu người với ba giường tầng và sáu bộ bàn ghế, tọa lạc ở tầng ba khu nhà D – khu vực cũ nhất trong toàn trường Y. Tường sơn xanh nhạt đã ngả màu theo năm tháng, sàn gạch vỡ vài chỗ và cửa sổ kính mờ luôn bám bụi mỏng.
Tuy vậy, chúng tôi vẫn rất háo hức khi dọn vào. Là tân sinh viên, được sống cùng nhau, tự do sắp xếp không gian, chia sẻ những đêm thức khuya ôn thi – đó là điều đáng mong đợi.
Tôi, Chu Thiên Vân, Đái Jiyao cùng nằm trên giường tầng trên bên trái.
Wu Yijing và Zeng Rupei ở tầng dưới bên trái.
Tô Tiểu Nguyệt chọn giường dưới bên phải.
Còn giường tầng trên bên phải thì trống – không ai chọn, cũng chẳng có tên trong danh sách phân phòng từ đầu năm.
Ngay sau khi ổn định, tôi đề xuất một thay đổi nhỏ: sắp xếp lại toàn bộ bàn học thành một hàng dọc theo tường, còn giường thì đẩy về sát phía cửa sổ để mở rộng không gian sinh hoạt. Mọi người đồng ý ngay – ý tưởng này giúp căn phòng trông rộng rãi, thông thoáng hơn, và khiến việc học nhóm dễ dàng hơn.
Chúng tôi vui vẻ xắn tay áo dọn dẹp, chuyển đồ, dính nhãn tên, dán đèn LED lên cạnh giường.
Không ai để ý rằng giường của Wu Yijing bị đẩy lui vào góc tối nhất căn phòng – nơi ánh sáng từ đèn trần hầu như không chiếu tới, nơi gần sát cửa sổ hướng hành lang, nhưng rèm vải đã sờn và không mở được hoàn toàn.
Không ai nghĩ rằng... góc tối đó là thứ không nên động vào.
Tuần đầu trôi qua êm đềm.
Chúng tôi nhanh chóng thân thiết. Ban đêm cùng nhau ôn bài, ban ngày thì lôi nhau đi căn tin ăn bánh bao, thi nhau giành bàn tốt nhất trong thư viện.
Nhưng khi bước vào tuần thứ hai, áp lực thi cử bắt đầu đè nặng. Môn giải phẫu là nỗi ám ảnh thực sự – với hàng trăm cơ, xương và dây thần kinh phải ghi nhớ. Những quyển sách dày cộm như gạch đá, mùi giấy in hòa với mùi formalin từ các mô hình thực hành khiến đầu óc ai cũng choáng váng.
Một đêm, khi đồng hồ chỉ hơn 2 giờ sáng, mọi người đã lên giường ngủ sau một ngày học miệt mài. Tôi – do chưa xong phần ghi chú cơ cánh tay – vẫn ngồi lại bên bàn cuối, là chỗ gần cửa nhất, gần sát góc phòng nơi Wu Yijing nằm.
Tai nghe bật nhẹ tiếng bài giảng, tay tôi cầm bút lướt trên giấy, đầu căng ra để ghi nhớ: “Cơ tam đầu cánh tay bám vào mỏm trên lồi của xương trụ...”
Đột nhiên – “ding!”
Một âm thanh giòn tan vang lên. Tôi giật bắn người.
Một chiếc bút bi – không phải của tôi – lăn từ bàn bên cạnh sang, va vào thành cốc nhựa, rồi rơi xuống sàn.
Tôi quay đầu nhìn lại.
Không có ai.
Tất cả bạn cùng phòng đã tắt đèn, kéo rèm giường, yên tĩnh đến rợn người. Không một tiếng động, không tiếng trở mình. Không có dấu hiệu nào cho thấy ai vừa đẩy cây bút ấy ra ngoài.
Tôi cúi xuống nhặt cây bút lên. Là loại bút rẻ tiền thường bán theo lốc – không có nhãn hiệu rõ ràng. Tôi không nhớ có ai trong phòng dùng loại này cả.
Tôi đưa mắt nhìn quanh.
Cửa sổ đóng. Rèm buông. Không có gió. Cũng không có ai đi qua hành lang.
Tôi rùng mình. Bàn tay bỗng lạnh ngắt, như có ai vừa chạm vào từ phía sau.
Chắc là vô tình thôi. Bút rơi cũng bình thường mà, tôi tự trấn an.
Tôi nhanh chóng gấp sách lại, thu dọn đồ, trèo lên giường và trùm kín chăn.
Nhưng... nằm nghiêng người, tôi vẫn nghe thấy tiếng bút lăn – tiếng sột soạt nhẹ, chậm rãi – như thể có ai đó ở đâu đó vẫn đang đẩy những cây bút qua lại.
Lần này, tôi không dám mở mắt nữa.
Sáng hôm sau, tôi hỏi nhỏ Wu Yijing khi hai đứa cùng đi đánh răng:
“Đêm qua cậu có dậy không? Hay có làm rơi bút gì không?”
Yijing ngạc nhiên lắc đầu: “Không, tớ ngủ từ 11 giờ, mệt bã cả người. Sao vậy?”
Tôi định kể, nhưng nghĩ lại – có lẽ không nên vội vàng. Có thể tôi quá mệt, tưởng tượng linh tinh.
Nhưng sự việc không dừng lại ở đó.
Hai đêm sau, khi cả phòng đang học nhóm, Đái Jiyao hỏi:
“Có ai thấy... giường của Yijing tối quá không? Nhìn từ xa cứ như cái hố ấy.”
Mọi người nhìn về phía đó – đúng là có gì đó không ổn. Dù đèn trần sáng rõ, phần góc giường của Yijing như bị bóng tối nuốt trọn. Rèm cửa không che được hết, tạo thành một dải bóng u ám phủ lên chăn của cô.
Tô Tiểu Nguyệt nói nửa đùa nửa thật: “Hay tại vì đó là chỗ ban đầu của... giường tầng trên bên phải?”
Câu nói khiến cả phòng im bặt.
Giường tầng trên bên phải – giường “trống” – từ ngày dọn vào vẫn chưa ai nằm.
Bỗng nhiên Zeng Rupei nhíu mày: “Tớ thấy hình như gần đây có người leo lên giường đó.”
Tôi quay sang: “Gì cơ?”
“Ờ... hôm qua tớ thức khuya, thấy cái rèm hơi lay, và gối bị lệch, như có người vừa ngồi. Nhưng lúc đó tưởng là cậu lên đó xem đồ.”
Tôi lắc đầu: “Tớ không bao giờ lên cái giường đó.”
Bầu không khí trong phòng trở nên đặc quánh.
Không ai nói thêm lời nào nữa.
Đêm hôm đó, tôi không ngủ nổi. Tôi bật đèn pin nhỏ dưới chăn, cắm tai nghe, cố gắng dỗ mình bằng một podcast nhẹ nhàng. Nhưng tiếng cào nhẹ phát ra từ phía góc phòng khiến tôi buộc phải tháo tai nghe.
“Sột... sột... cạch...”
Tôi ngồi dậy, cố nghe.
Tiếng cào vẫn tiếp tục – như ai đó đang dùng đầu bút bi vạch vẽ lên tường.
Tôi nhón chân bước xuống giường, rón rén lần theo ánh đèn LED mờ mờ lắp dưới gầm giường.
Góc phòng – nơi Wu Yijing nằm – tối như mực. Nhưng tôi thấy rõ có một cái bóng mờ đang ngồi ở đầu giường cô ấy.
Không phải Wu Yijing – cô ấy đang ngủ ở tầng dưới.
Cái bóng đó – ngồi ở tầng trên, tay cầm bút, và đang vẽ gì đó lên vách tường phòng bằng nét chữ gãy vụn.
Tôi lùi lại, tim đập như trống.
Ngay lúc đó – bóng ấy quay đầu lại.
Từ đêm chúng tôi trả lại bố cục cũ cho phòng, mọi thứ bắt đầu... dịu đi.
Không còn bút lăn, không còn tiếng thở rì rầm trong đêm, cũng không còn bóng mờ ngồi nơi góc tối. Nhưng không ai trong chúng tôi thực sự thấy yên tâm. Bởi lẽ, dù bầu không khí không còn căng như dây đàn, nhưng sự hiện diện của một ai đó vẫn âm ỉ len lỏi – như một hơi lạnh vờn quanh gáy, như cái bóng in lên sàn lúc đèn chưa kịp bật.
Không ai đề cập lại chuyện hôm đó. Nhưng không ai dám ngồi học một mình ở cuối bàn nữa. Không ai trèo lên giường tầng trên bên phải, dù đã được dọn lại.
Thậm chí Wu Yijing còn đổi giường – sang nằm cùng tầng với Zeng Rupei, để góc khuất không còn ai ngủ.
Một tuần sau, tôi không chịu được nữa. Tôi muốn biết cô ấy là ai, vì sao vẫn ở lại – vì sao vẫn chưa thể rời đi.
Tôi bắt đầu tìm kiếm.
Tôi đến phòng Hành chính Ký túc xá với lý do “thống kê cư trú”. Tôi giả vờ giúp Ban quản lý lớp rà soát dữ liệu đầu vào. Nhân viên ở đây cũng không quá cảnh giác – họ lôi ra một tập hồ sơ dày cộp gồm danh sách từng phòng trong mười năm gần nhất.
Tôi lật từng trang.
Phòng 203.
2020 – đủ sáu người, không ai tên Trần Nghiên Hy.
2019 – năm đó phòng được sửa chữa, không có sinh viên ở.
2018 – tôi dừng lại. Danh sách năm đó ghi rõ sáu cái tên.
Cái tên thứ sáu... Trần Nghiên Hy.
Tôi cảm thấy máu đông lại trong người.
Bên cạnh tên cô ấy là một dòng chữ đỏ: "Mất tích tháng 11 – chưa rõ lý do, hồ sơ tạm lưu trữ."
Tôi hỏi nhân viên hành chính: “Xin lỗi, năm 2018 phòng 203 có sinh viên nào... bị tai nạn không?”
Bà ta ngẩng đầu, thoáng sửng sốt rồi im lặng một lúc.
Rồi bà hạ giọng: “Không phải tai nạn. Chỉ là... một đêm cuối kỳ, con bé không trở về. Đồ vẫn còn đó, giường vẫn nguyên vẹn. Nhưng không ai biết nó đi đâu. Cảnh sát đến, lục soát cả trường, cả khu rừng phía sau... không tìm được gì. Vụ án bị treo từ đó.”
Tôi nuốt khan.
Tối hôm đó, tôi ngồi trước bàn, bật sổ ghi chép ra. Tôi viết:
Trần Nghiên Hy – năm 2018 – mất tích – học giải phẫu – giường tầng trên bên phải.
Tôi không mong đợi điều gì, chỉ là... muốn viết lại một cái tên đã bị xóa đi.
Nhưng khi tôi vừa gập sổ, một cơn gió lạnh thổi lướt qua dù cửa kính đã đóng chặt. Trang giấy ghi tên cô ấy bị bật tung, xoay xoay trong không khí và rơi xuống sàn – ngay dưới chân chiếc giường trống.
Tôi cúi xuống nhặt, định gập lại thì bỗng sững người.
Có dòng chữ mới được ghi bằng bút bi đen ở phía dưới:
“Cảm ơn. Cuối cùng… cũng có người nhớ tôi.”
Đêm đó, tôi mơ thấy một căn phòng giống hệt 203 – nhưng trống trơn.
Chỉ có một người con gái ngồi co ro dưới gầm bàn, tóc rối bời, tay vẫn ôm quyển sách giải phẫu đã mục bìa.
Tôi bước đến.
Cô ấy ngẩng lên – lần đầu tiên tôi thấy khuôn mặt rõ ràng.
Gương mặt gầy gò, nhợt nhạt, nhưng không đáng sợ. Chỉ có ánh mắt là khiến tôi nhói tim – nó trũng sâu, đỏ ngầu, như chứa đựng hàng nghìn đêm mất ngủ, hàng nghìn câu hỏi không được trả lời.
“Cậu... là Trần Nghiên Hy?”
Cô gật đầu khẽ.
“Tại sao... tại sao cậu vẫn ở lại?”
Giọng cô ấy nhẹ như khói: “Vì chưa ai biết tôi biến mất. Vì mọi người nghĩ tôi chỉ... tự rời đi. Không ai tìm. Không ai hỏi.”
Cô ấy nhìn vào bóng tối trong góc: “Tôi đã ở đó suốt. Nhìn từng lứa vào rồi ra. Không ai nhớ có sáu người. Không ai gọi tên tôi. Không ai thấy tôi… trừ cậu.”
Tôi nghẹn lời.
Rồi tôi nghe cô ấy nói:
“Tôi không giận. Chỉ buồn… Vì tôi học chưa xong.”
Sáng hôm sau, tôi rủ cả phòng đi thăm đền Tudigong – nơi có tháp lưu trữ xương mà người ta gọi đùa là “hộp đêm”.
Trên đường về, chúng tôi đặt một tấm bảng nhỏ, khắc tên: Trần Nghiên Hy – lớp Y17 – ký túc xá phòng 203.
Bên dưới là dòng chữ:
“Cảm ơn vì đã chăm chỉ. Cậu không còn bị lãng quên nữa.”
Tối đó, tôi trở về phòng.
Chiếc giường tầng trên bên phải – lần đầu tiên – sáng đèn LED màu xanh nhạt.
Nhẹ nhàng. Không lạnh. Không dữ dội.
Và sáng hôm sau, khi tôi tỉnh dậy, cái gối trên giường đó được gấp lại gọn gàng, và tờ giấy cũ ghi tên cô ấy không còn nữa.
Không ai nhắc lại chuyện cũ.
Nhưng đôi khi, khi học khuya, tôi vẫn nghe tiếng bút lướt nhẹ trên giấy – đều đặn, bền bỉ.
Như thể... có ai đó đang học cùng tôi.