ký ức máu

Chương 10: HỒI TƯỞNG NGHỊCH DÒNG


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Tiếng chuông nhà thờ rơi xuống bậc đá như những đồng xu lạnh. Mỗi tiếng ngân kéo dài, mỏng tang mà nặng, khiến không khí trong gian giữa sóng lên như nước cất. Lâm Kha đứng trước tấm gương vừa tan thành mặt hồ, tay vẫn còn ướt. Dấu vòng số 9 trên cổ tay trái nhạt đi nửa sắc, giống như một con mắt đã thôi dõi theo.

Bé gái giữ tay cô trong làn gương lỏng, bàn tay nó bé xíu, ấm như trái dâu vừa phơi nắng.

– “Nếu chị muốn, em giữ phần nhớ. Chị chỉ cần sống.”

– “Sống… ở đâu?”

– “Ở nơi có biển thật, gió thật. Còn phần kia, em sẽ ôm.”

– “Phần kia?”

– “Tầng -9,” con bé nói khe khẽ, mắt rủ xuống, “và những bài hát ru không có mẹ.”

Kha muốn hỏi thêm, nhưng tiếng chuông đổi nhịp, nhanh hơn. Mặt gương gợn, bóng bé gái vỡ thành những vòng tròn đồng tâm, lùi về phía sâu thẳm. Mắt nó không đỏ nữa. Trước khi chìm, nó mấp máy: “Đừng mở cửa bằng máu nữa.”

Ngoài nhà thờ, thị trấn vẫn đi theo lối của nó: hàng cá treo, giàn áo phơi, những giọng rao lơ lửng như dây cước. Nhưng tất cả bỗng… mấp mô, như phim quay sai tốc độ một nửa. Một bà lão vừa cười vừa trả tiền cá, cử động môi chậm hơn tiếng cười nửa nhịp; chiếc xe đạp ngang qua để lại vệt sáng lâu hơn bình thường. Kha chớp mắt, mọi thứ khớp lại. Có thứ vừa xô cô ra ngoài, lại vừa kéo cô vào.

Cô đi về nhà trọ. Trên cầu thang, mỗi bậc gỗ kêu tên của chính nó: tách—, tách—. Bà Sáu mở cửa phòng, đưa bát canh chua cá trích nóng hổi:

– “Ăn đi kẻo nguội.”

Ngón tay bà chạm thoáng lên cổ tay Kha. Chớp! Một cảnh nảy trong đầu Kha: bà Sáu, trẻ hơn, đứng ngoài hành lang sáng trắng; bên trong một căn phòng, người đàn ông trung niên gỡ khẩu trang, thở dốc; bà đưa cho ông gói thuốc lá, thì thầm: “Đừng bấm điện nữa, nó là trẻ con.” Ông kia đáp: “Trẻ con thì càng dễ chép.” Cảnh biến mất, chỉ còn mùi canh chua.

– “Bác Sáu,” Kha nói, giọng ướt, “bác… có từng làm y tá không?”

– “Tôi?” Bà cười xòa, đặt bát xuống. “Chỉ biết luộc cá. Mà hỏi chi chuyện cũ?”

– “Không, con… con lẩm bẩm.”

Bà gật gù, móc trong túi ra một sợi chỉ đỏ đứt đôi.

– “Của cô rơi hôm qua. Người ta buộc chỉ vào tay là để đường trở về khỏi lạc.”

– “Ai nói với bác?”

– “Những người không muốn nhớ quá nhiều,” bà nói, ánh mắt như nghiêng qua vai Kha nhìn một chỗ nào đó, “nhưng vẫn muốn ai đó nhớ hộ.”

Kha đưa tay nhận, chỉ lạnh toát – như vừa rút từ ngăn đông. Cô siết nó. Sợi chỉ này chẳng còn nối với Minh nữa, nhưng sự trống của đầu kia làm một mạch máu trong cô thụt chặt.

“Minh ở đâu?” – cô hỏi trong đầu, không chắc gửi cho ai.

Gió biển khơi lùa vào, mằn mặn. Không ai trả lời.

Đêm. Trăng vỡ thành nhiều lát đặt lên mặt biển. Kha mang máy ảnh nhựa Minh cho, đi dọc bờ cát. Mỗi lần bấm, cô cố nói thầm: “Đây là biển. Đây là mùi muối. Đây là con người.” Tự dạy máu nhớ lại cách không nhớ.

Đến mép cầu tàu, cô dừng. Dưới đáy nước, một thứ ánh đỏ từ rất xa hắt lên, mờ như đom đóm bị dìm. Cô tưởng tượng một cái bể nào đó nằm sâu tận đáy, bên trong trôi bập bềnh… chính mình. Ý nghĩ ấy khiến cô muốn nôn. Cô cúi, dọi đèn: chỉ có đàn cá nhỏ như mũi kim chạy loang như chữ viết tay.

Sau lưng, có tiếng chân nhẹ. Bé Lệ đứng đó, ôm búp bê cổ gãy.

– “Cô chụp cháu nữa đi.”

– “Đêm rồi.”

– “Đêm mới đứng yên.”

Kha nâng máy, chọn góc có cây bàng già lởm chởm như ký tự cổ và mặt biển lót bạc. Cô nhìn qua kính ngắm: trong khung chỉ có Lệ và chiếc búp bê. Nhưng ngoài khung – ở đuôi mắt cô – là một chiếc cáng chầm chậm đi qua, hai người mặc trắng đặt cái gì lên đó. Cô rùng mình rời mắt. Ngoảnh lại: không có ai.

– “Cô thấy rồi hả?” Lệ thì thào, mắt vẫn nhìn vào máy.

– “Thấy gì?”

– “Những người ở bên kia khung. Mẹ bảo đừng nói, nói ra họ nghe thấy.”

– “Mẹ con là ai?”

– “Là người hát ru.”

Câu trả lời rơi vào người Kha như một muỗng muối.

– “Con nghe… lời ru nào?”

– “Cái này.” Lệ áp môi vào tai búp bê, ngân một chuỗi âm không có lời. Chuỗi này từng nằm trong đầu Kha, in bằng chữ máu.

– “Đừng hát,” Kha nói gấp, thu máy, “đừng hát… con sẽ bị gọi về.”

Lệ bặm môi, gật ngoan như trẻ con học được luật chơi mới.

– “Vậy cô hát đi,” nó nói, “hát một cái gì không có nhà.”

Kha đứng lặng. Cô từng thuộc hàng trăm âm thanh: tiếng kim điện, tiếng dao trên khay, tiếng răng va của người sắp chết. Nhưng “một cái gì không có nhà” thì cô chưa bao giờ hát. Cô hít sâu, nghe ngực rỗng.

– “Ngày mai,” cô đáp. “Ngày mai cô học.”

Sáng. Nhà thờ rung chuông nhè nhẹ như gõ mặt bàn. Kha đem cuộn phim qua Tứ Quý. Cửa mở, trong tiệm im phăng phắc. Đèn tắt. Trên quầy đặt một tờ giấy: “Hôm nay đóng cửa.” Không có chữ ký. Đằng sau quầy, tấm màn đen mở hé như ai đi vội. Mùi hóa chất còn ấm, chứng tỏ ai đó vừa làm việc.

– “Minh?” – Kha gọi thấp.

Không tiếng đáp.

Cô nhón chân qua tấm màn. Phòng tối trống không. Trên sào phơi, một dải ảnh mới ướt, nhỏ giọt. Cô rút gần đầu sợi dây, giơ lên ánh sáng le lói lọt qua khe cửa hậu.

Tấm thứ nhất: cửa nhà thờ, mở ra bóng tối.

Tấm thứ hai: cầu thang đá đi xuống, mép bậc dính bùn.

Tấm thứ ba: bể kính vỡ, nước đỏ lấp lánh.

Tấm thứ tư: Minh – đứng trong hành lang, một tay cầm máy, tay kia kéo một sợi chỉ đỏ chạy sâu vào phòng, đầu kia biến mất trong bóng.

Trên mép dưới tấm thứ tư, Minh viết bằng bút chì:

“Nếu lạc, kéo sợi.”

Kha siết chặt ảnh đến cong mép, ngón tay in dấu vào lớp gelatin mềm. Cô nghe bên trong xương mình, đâu đó dưới sụn ức, phát ra tiếng lách tách như kim điện chuẩn bị bấm.

– “Đừng mở bằng máu nữa,” cô tự nhủ, “đừng dùng vết.”

Cô lấy sợi chỉ đỏ bà Sáu đưa, buộc thêm vào cổ tay. Thắt nút. “Nếu lạc, kéo.”

Cô rời tiệm, chạy thẳng ra nhà thờ.

Cửa chính khóa. Cô vòng qua cổng sau, nơi hôm trước vào tầng hầm. Cánh cửa gỗ mục… mọc lại một nửa, như vừa được ghép. Trên mặt gỗ hằn những đường khắc số 9 lẫn lộn tiếng trẻ con: em—chị—mẹ—ở—đây.

Kha đặt tay lên gỗ. Không mở. Cô không cạy bằng vết, mà rút máy ảnh, áp mắt vào kính ngắm, ngắm ngay cánh cửa. Nhấn tách. Tiếng máy vang một cái bình dân mà vang giống lệnh.

Gió xoáy. Cánh cửa tự mở ra một khe đủ lách người.

– “Ảnh cũng là cửa,” cô lẩm bẩm.

Cầu thang dẫn xuống đậy rêu. Không khí mặn, lạnh như miệng cá. Kha đi từng bậc, không nhìn mặt, chỉ nhìn qua máy ảnh. Mỗi góc rẽ, cô giơ lên bấm một cái, như đóng đinh những gì có thể trôi đi. Ở bậc cuối, ánh đỏ chỉ còn như bóng đèn bệnh viện buổi trưa: mệt.

Phòng trống. Bể kính không còn. Giữa sàn còn vết nước tạo thành hình bầu dục lớn. Trên tường treo một tấm gương rạn chân chim, nhưng mặt gương đen đặc như bị đổ mực.

Trên nền, sợi chỉ đỏ của Minh căng từ góc tường, lẩn dưới một khe đá, đầu kia chạy vào bóng tối. Kha nhặt lên, buộc chặt vào cổ tay. Sợi hòa vào sợi của cô, nhịp giống nhau.

– “Minh?” – cô gọi, giọng đổ xuống sàn như hòn sỏi.

Không tiếng đáp.

Kha nhắm mắt, đếm nhịp tim; mỗi nhịp kéo nhẹ chỉ một tẹo, như thả diều. Ở nhịp thứ mười hai, chỉ giật lại rất khẽ, như ai ở xa cố kéo bằng một ngón.

– “Tôi đến,” cô nói, mở mắt.

Cô không chọn gương. Cô chọn chân tường, nơi sợi chỉ chui qua. Cô ghé tai. Bên kia… là nước. Không phải biển. Là thứ nước lỏng sền sệt, dày hơn. Mùi formalin gõ cửa ký ức.

– “Đừng mở bằng máu,” giọng bé gái văng vẳng.

– “Ừ,” Kha nói, “bằng ảnh.”

Cô áp máy ảnh vào khe đá, bấm. Tách.

Một làn không khí thay đổi áp, khe đá nới ra hai li. Cô bấm lần hai. Tách. Khe mở đủ nhét một bàn tay. Cô đưa tay phải vào, sờ thấy mặt kính—lạnh như vỏ cá dưới sương.

– “Kéo,” cô nói. Sợi chỉ co, lùa vào khe, trượt lên mặt kính. Từ bên kia, một lực kéo lại. Lạnh. Rất lạnh.

– “Minh?”

Một tiếng tạch khô khốc – không phải máy ảnh. Là kim điện trong một căn phòng nào đó.

Trong đầu cô, hai thế giới dàn hàng: thị trấn biển – bếp bà Sáu, giàn áo, tiếng rao bún; và phòng trắng – ghế kim loại, đèn rọi, bảng theo dõi. Chúng chồng lên nhau như hai lớp phim. Ở lớp trên, cô đang kéo sợi chỉ trước một khe tường. Ở lớp dưới, cô đang ngồi trên ghế, cổ tay cột dây, miệng bịt, mắt nhìn một người đàn ông cầm máy.

Người đó giơ máy lên. Nó không chụp. Nó nói bằng giọng mà cô vừa mới gọi tên:

– “Tôi đến.”

Minh.

Ở lớp dưới, Minh đang chụp cô. Ở lớp trên, cô đang kéo Minh.

“Ngược dòng rồi,” cô nghĩ, bình tĩnh lạ. “Muốn kéo người ở bên kia, phải để người ấy ghim mình ở bên này.”

Cô buông tay trái. Máy ảnh trong tay trái rơi tách lên nền, kêu như một lớp niêm chú. Cô nắm chặt sợi chỉ bằng tay phải, giật thật mạnh.

Khe đá nứt. Một dòng nước đỏ bật ra, chưa kịp văng đã biến thành khói—ký ức không chịu đi đường ống thật. Từ trong khe, một bàn tay đeo dây đỏ thò ra, cầm theo một cuộn phim. Kha kéo. Bàn tay kia ra thêm nửa cánh tay, rồi cả người. Minh trượt ra, đổ ập lên sàn. Anh lạnh như được gọt từ đá, mắt mở, đồng tử co.

– “Thở,” cô nói, quàng tay quanh cổ anh, “thở đi.”

Anh ho sặc, phun một tia nước trong chứ không máu. Người ướt như vừa lặn sâu.

– “Chị… kéo mạnh quá,” anh cười khàn, “đứt mất nửa giấc mơ.”

Kha bật cười giữa nước mắt. Hai lớp phim trong đầu lệch nhau, lớp phòng trắng lụi như tàn tro. Chỉ còn phòng đá ẩm, sợi chỉ đỏ trong tay, và người nằm thở thật.

– “Cuộn phim,” Minh ra hiệu.

Cuộn phim ướt mèm. Kha cất vào túi áo trong, áp sát ngực, như cất một bào thai.

– “Đi,” cô nói.

– “Chưa.” Minh chỉ tấm gương đen đặc. “Còn nó.”

Trong gương, bóng không phản chiếu họ. Nó phản chiếu bể kính vừa vỡ, phản chiếu một cơ thể nằm an tĩnh, cổ tay quấn chỉ – mặt giống hệt Kha nhưng già hơn vài năm, như một tương lai bị ngâm.

– “Đừng,” Kha nói nhỏ. “Nó là phần nhớ. Bé gái sẽ ôm. Ta ôm phần sống.”

Minh nhìn cô, thở dài, gật.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×