Họ đi lên. Cầu thang đá ngắn hơn khi đi xuống. Khi đẩy cửa gỗ, ánh sáng tràn vào đến chói. Ở sân nhà thờ, bé Lệ ngồi bên bậc, búp bê trên đùi, đôi mắt đen như hai hạt nhãn non. Nó nhìn hai người, không hỏi.
– “Cô hát chưa?” nó hỏi.
– “Chưa,” Kha nói, “nhưng cô biết mục tiêu.”
– “Là gì?”
– “Dạy máu nghe những bài không cần nhà.”
Bé Lệ cười.
– “Ngày Chủ nhật, nhà thờ hát. Cô đến. Người ta hát thứ không có nhà, gọi là thánh ca. Nhưng mẹ bảo: mọi bài đều có nhà, chỉ là nhà ở những người có tai khác.”
Chiều, tiệm ảnh Tứ Quý mở lại. Minh thay ống bóng đèn, lau khô máy tráng. Kha ngồi trước, tay ôm cốc trà thơm quế hồi bà Sáu gửi. Họ không nói chuyện tầng hầm nữa, như người đi bơi không kể chuyện sóng. Minh rửa cuộn phim. Mỗi tấm nhú dần như bào thai trong nước.
Tấm thứ nhất: khe đá mở, sợi chỉ căng như dây đàn.
Tấm thứ hai: bàn tay cầm cuộn phim ló ra.
Tấm thứ ba: một miệng cười lạ – không rõ là của ai, không mặt, chỉ mỗi miệng, như một chữ ngoặc mở.
Minh bĩu môi: “Đến miệng cũng muốn ở lại ảnh.”
Tấm cuối cùng, Minh chậm tay, mắt không chớp. Cả hai cùng nghiêng sát.
Ảnh chụp hai người trước tấm gương, nhưng không phải họ trong phòng tối này. Đó là một phòng bếp nhỏ với nồi canh chua cá trích còn bốc khói, bà Sáu đang quay lưng, còn Kha đứng đối diện một người phụ nữ mặc blouse trắng, tóc buộc gọn, đôi mắt không còn đỏ – Lệ Khanh. Hai người đặt trán vào nhau, giữa họ một sợi chỉ đỏ vắt như dây phơi.
– “Khi nào…?” Minh thở.
– “Chắc lúc tôi… không ở đó.” Kha đáp, giọng như vỏ sò.
Ở góc ảnh, một dòng chữ mờ mờ hiện ra, như ai đó viết trong quá khứ của tấm giấy:
“Phần nhớ đã nhận. Phần sống — xin đi.”
Kha chụm tay, che vòng số 9 trên cổ tay lại. Ở bên dưới, một nhịp đập chậm, hiền như tiếng ru bằng miệng của người quên lời.
– “Ngày mai,” cô nói, “chúng ta rời thị trấn một ngày. Đi ngược núi. Không vì chạy. Vì muốn kiểm tra: nếu không có biển, ‘tiếng vọng dưới da’ còn hát không.”
– “Và nếu vẫn hát?”
– “Ta đặt lời mới.”
Minh gật. Anh rút trong ngăn kéo ra một cuốn sổ bìa đỏ trống, giống cuốn của Kha.
– “Ghi những thứ chắc,” anh nói, “để lỡ mất điện, vẫn có chữ.”
– “Chữ cũng nói dối.”
– “Đúng. Nhưng nó dối chậm hơn.”
Họ cười khẽ. Ngoài cửa, biển thay ca, tiếng tàu lùi xa như một câu thở đều.
Đêm xuống. Lần đầu tiên, Kha tự tập hát: một câu không có nhà. Không lời, không ký ức, chỉ hơi thở đi qua cổ họng ấm. Mỗi âm đẩy ra, cô thấy vòng số 9 trên cổ tay lật úp, biến thành dấu tròn kín. Một cánh cửa đóng bằng hơi người.
Trên nóc tủ, búp bê cổ gãy nhìn xuống, mắt thủy tinh xám đi. Bé Lệ, ở đâu đó, có lẽ đang ngủ. Trong một tấm gương đặt thẳng đứng ở một nơi khác, Lệ Khanh hạ mí mắt, đặt tay lên trán, nhận thêm một tảng đau từ ai đó. Bà không đỏ mắt. Bà chỉ nói đủ cho một mình nghe: “Cứ đi.”
Ở mép thị trấn, biển tắt đèn.
Và ở rất sâu, nơi nước không còn là nước, một bể nào đó không còn phản chiếu ai – chỉ phản chiếu một hàng chữ đang tự tan:
Ký Ức… Máu…
Những chấm lửng trôi lên, nổ như bọt.