Tôi mang cuốn sổ bìa đỏ của cô ấy xuống núi như người bưng một bát lửa. Gió trên sườn cao lùa qua gáy, vừa mát vừa rít, khiến những trang giấy bên trong run như mí mắt sắp khép.
Ở mép thị trấn, biển trải một màu bạc nguội. Tôi đi qua chợ, qua hiệu sửa đồng hồ, qua hàng muối; ai cũng ngẩng đầu nhìn một giây rồi lại cắm cúi với muối, cá, dây thừng. Người ta tin rằng những thứ có muối sẽ không thiu; có lẽ ký ức cũng cần muối, nhưng tôi không biết phải ướp nó thế nào.
Tôi về lại Tứ Quý. Đèn trong phòng tối tắt từ lâu, nhưng mùi hóa chất vẫn còn mơ hồ như mùi người vừa rời giường. Tôi đặt sổ lên quầy, mở từng trang. Chỉ một câu “Ký ức đã học cách im.” còn rõ; phần còn lại mờ như nước mắt đã khô. Tôi đóng sổ. Trong thùng rác, có một dải ảnh ai đó xé nửa; tôi kéo ra, nối hai đầu đứt lại bằng băng dính. Tấm ảnh chụp đỉnh núi: một người đàn bà ngủ dưới trời, miệng khẽ cười. Tôi không cần chú thích để biết đó là Lâm Kha.
Tôi treo tấm ảnh lên sào phơi. Ở mép dưới còn trang sức của sương, những giọt nhỏ xíu đọng lại. Khi tôi quay đi tìm kẹp, một tiếng kêu nhỏ bật lên như dế. Tôi quay lại: giọt sương ở khóe mắt Kha vừa rơi khỏi bức ảnh, để lại một vệt ướt mảnh đúng chỗ lông mi. Tôi cúi sát, tim lỡ một nhịp. Ở trong ảnh, lông mi cô hơi rung.
Tôi chớp mắt thật mạnh, tự nhủ: “Ảnh co giãn vì ẩm.” Rồi tiếng rung lặp lại, rất khẽ, đúng nhịp gió – hoặc đúng nhịp tim tôi. Tôi nín thở, nhìn lâu đến nhức mắt. Lông mi vẫn. Môi ảnh đang khép. Tôi bật cười vì chính mình, bứt một sợi chỉ đỏ trong ngăn kéo, cột lên cổ tay – thói quen từ ngày làm dây neo cho một người khác.
Tôi đóng cửa, để ảnh ở đó, đi đun nước. Trong lúc ấm sôi, tiếng “tách” khô của máy ảnh vang lên từ phòng tối. Máy… tự chụp? Tôi chạy vào. Máy đặt y chỗ cũ, nắp lens đóng. Nhưng trên bàn, một tấm giấy ảnh trắng đã rơi vào khay. Nước hiện ảnh chưa pha, nó không thể lên hình. Vậy mà giữa màu trắng mút ấy, chậm rãi hiện ra một dấu chấm—tròn, đỏ, nhỏ bằng đầu kim—ở đúng vị trí cổ tay trái của Kha trong tấm ảnh trên sào.
Tôi pha hóa chất. Nước tối màu xoáy tròn, mùi chua nhẹ trùm lên mùi trà gừng đang nguội ngoài kia. Tôi lùa tấm giấy vào khay, lắc nhẹ. Một hành lang mờ hiện dần, ghế kim loại, đèn trắng. Ở mép ảnh, nét bút chì mảnh của ai đó: “Chủ thể 09 – trạng thái yên.” Tôi hít một hơi sâu, ngực cay như có muối.
“Yên,” tôi lầm bầm, “nhưng ảnh biết thở.”
Ngày kế tiếp, thị trấn có mưa ngắn. Tôi đem ảnh phơi dưới mái hiên. Bé Lệ ghé tiệm, ôm búp bê cổ gãy, đôi mắt đen như hạt tiêu khô. Nó đứng dưới hiên, ngó vào không nói. Tôi hỏi:
– “Con đi học không?”
– “Hôm nay nhà thờ hát. Con nghỉ nghe.” Nó nghiêng đầu: – “Chú Minh, ảnh kia… cô sắp mở mắt.”
– “Sao biết?”
– “Vì lúc nãy con thấy cô nhắm, bây giờ cô sắp không nhắm nữa.”
Tôi quay lại. Ở tấm ảnh đỉnh núi, mí mắt Kha quả có sưng lên một đường như đang chống lại trọng lực của giấy. Một giọt nước mới xuất hiện ở khóe mắt, lớn hơn giọt sương qua đêm. “Không thể,” tôi thì thầm, “giấy đâu có tuyến lệ.”
Bé Lệ không tranh luận. Nó đặt búp bê lên quầy, lấy trong túi áo ra một mẩu giấy gấp tư, đưa tôi:
“Mẹ nhắn: đừng bấm điện nữa, bấm lời.”
– “Mẹ con… là ai?”
– “Người giữ tiếng hát. Khi con lớn, mẹ sẽ im.”
Nó kéo ghế, ngồi im như tượng. Một lúc sau, nó ngủ gục, đầu dựa lên cuốn sổ bìa đỏ, thở đều. Tôi đắp cái khăn mỏng lên vai nó rồi vào phòng tối, lấy bút chì ghi lên bìa sau tấm ảnh đỉnh núi: “Đã nhìn.” Không lý do. Chỉ để biết rằng tôi đã có mặt khi điều kia bắt đầu.
Đêm đó, tôi mơ thấy cô đứng giữa biển, nước chỉ tới mắt cá, tóc ướt bệt vào má. Cô nói không ra tiếng, tôi không nghe được gì, chỉ thấy môi cô đếm: một… hai… ba… bốn… đến chín. Khi cô đếm đến số chín, sợi chỉ đỏ trên cổ tay tôi nóng rực, khiến tôi bừng dậy. Tiệm tối om, chỉ đèn đường ngoài ngõ tạt một vệt vàng vào mặt kính. Tấm ảnh chạy trên sào phơi rung khe khẽ, không phải vì gió – vì một nhịp nào đó.
Tôi đốt đèn, lấy máy ghi âm cũ, đặt dưới ảnh, bấm record. “Nếu ảnh thở, mày hãy thở vào đây,” tôi đùa ngu. Rồi tôi tự thấy mình đáng thương. Nhưng khi tôi tắt đèn, băng bắt đầu rè rất nhỏ, như lúc mở đầu một bản nhạc cũ. Trên nền rè, nổi lên một hơi chập chờn, như ai đó đang học cách hít bằng mũi từ đầu.
Tôi nghe một lúc lâu, cảm giác yên lạ. Trước khi ngủ lại, tôi buộc thêm một vòng chỉ đỏ vào cổ tay, sợ mình bị kéo đi bởi những nhịp thở không thuộc về mình.
Ngày thứ ba, tin đồn chạy khắp chợ: bà Sáu bị “chóng mặt” khi đang phơi khăn, ngất ngay hiên. Tôi vội chạy qua. Bà ngồi tựa ghế, tay trái run. Tôi đỡ bà vào nhà, chạm tay lên cổ tay bà, giật mình: ở đúng vị trí nơi cổ tay Kha in dấu trong ảnh, da bà nhạt và lạnh như có thứ gì vừa rút nhiệt. Bà mở mắt cười:
– “Chắc thiếu đường. Cậu đừng lo.”
Tôi đưa trà gừng. Bà uống, mắt nhìn xa:
– “Cậu Minh, ảnh của cậu có thể gom được hơi người không?”
– “Tôi chỉ biết fix màu.”
– “Nếu gom được hơi,” bà nói chậm, “nhớ trả lại cho đúng người.”
Tôi định hỏi “đúng người là ai” thì chuông nhà thờ vang. Bà nhổm dậy: “Hôm nay hát Magnificat. Những bài không có nhà mà vẫn tìm được mái.”
Tôi tiễn bà ra cửa. Trên lớp bụi mỏng ở bàn, bé Lệ đã dùng ngón tay vẽ một vòng tròn kín, trong vòng có chín chấm nhỏ xíu. Tôi chớp mắt, thổi nhẹ; bụi bay, vòng tròn tan. Con bé cười, chạy đi, búp bê lắc đầu như đồng ý.
Tối đó, tôi quyết định in phóng tấm ảnh đỉnh núi lên khổ lớn. Tôi muốn biết mình đang lừa mình hay không. Từng lớp bạc tráng ăn vào giấy, hình cô nở ra như người trồi khỏi nước. Khi ảnh khô, tôi treo vào tường. Đối diện tôi bây giờ là cô—không phải người thật, nhưng cũng không còn là tấm giấy 24x36 bình thường. Tôi tắt bớt đèn, ngồi ghế gỗ, canh chừng.
Nửa đêm, môi cô run một cái. Tôi lao tới, tim đập trong tai. Tôi thấy khoé môi hơi mở—không rõ ràng, chỉ bằng một hơi. Tôi đặt tay lên kính ảnh – lạnh như trán người vừa hạ sốt. Tôi nghe một tiếng rất khẽ, không phải tiếng nhạc, không phải chữ: một chữ “h” chưa kịp thành tiếng.
Tôi thì thầm: “Kha?”
Trên mặt giấy, một giọt xuất hiện ở khóe môi – không phải nước, không màu, nhưng tôi nhìn thấy. Nó trượt theo rìa môi như một nét bút chì mềm.
Tôi không chạm nữa. Tôi kéo ghế, ngồi xa, đợi. Bất chợt điện phụt tắt. Tiệm chìm vào bóng. Tôi với tay lấy đèn pin, vừa bật thì một tia phản quang từ mặt ảnh đập vào mắt, buộc tôi nheo lại. Khi mở ra, mắt cô trong ảnh đã mở—nửa con ngươi, nửa mí—nhìn không vào tôi mà qua tôi, như đang kiểm tra độ sâu của phòng tối. Tôi đứng tê ở đó, không biết nên mừng hay sợ. Rồi điện bật lại. Ánh đèn trắng rửa trôi nửa con ngươi kia; mắt cô khép lại như cũ.
Tôi bật cười, một mình, nghe thật ngu. Nhưng lồng ngực nhẹ đi. “Được,” tôi nói với giấy, “mở khi tối, khép khi sáng. Tôi hiểu luật.”
Từ đêm đó, tôi thức theo ảnh. Khi thị trấn ngủ, ảnh thở mạnh hơn. Tôi bật máy ghi âm, nghe hơi cô đều dần, có lúc đứt nhịp như vấp phải một mảnh chiêm bao. Thỉnh thoảng tôi kể cho ảnh chuyện chợ: “Hôm nay cá nục bán rẻ,” “Bé Lệ bảo một bài hát có thể có hai nhà,” “Bà Sáu nói nếu gom được hơi thì trả đúng người.” Tôi vừa nói vừa dọn quầy, lật sổ bìa đỏ ra viết những điều chắc: “Ảnh đã rung 3 lần,” “tối nay nghe 17 nhịp,” “mắt mở hai lần nửa con ngươi.” Tôi muốn dạy chính mình đọc chậm.
Ngày thứ bảy, mưa dông dọc bờ. Tôi đóng cửa sớm. Tiệm chỉ còn đèn vàng trên quầy và bóng tôi kéo dài như sợi chỉ. Tôi lấy cuộn phim ướt hôm nọ—cuộn tôi và cô kéo từ bên kia—cho vào máy. Khung đầu hiện ra một khe đá; khung hai bàn tay với chỉ đỏ; khung ba một phòng bếp—bà Sáu quay lưng, cô và một người đàn bà đặt trán vào nhau—Lệ Khanh. Ở mép khung ba, một dòng chữ mới hiện chậm như mọc rêu:
“Phần sống đã đi. Phần nhớ ở lại. Khi nào biển đổi màu, mở sách.”
Tôi ngẩng lên. Ngay lúc ấy, trời ngoài kia chớp một vệt xanh—không phải chớp trắng của mưa, mà xanh như ánh đèn bệnh viện đi lạc vào mây. Tôi chạy ra hiên. Biển… không đổi màu; nó chỉ tĩnh quá lâu, như đang nín. Tôi quay vào, lấy sổ bìa đỏ, mở trang cuối cùng. Trang ấy, vốn trắng, bỗng có chữ—nét chữ của cô:
“Minh, nếu ảnh bắt đầu trả hơi, anh hãy bấm lời giúp tôi.”
“Bấm lời” – tôi nhớ mẩu giấy của bé Lệ. Tôi quay máy, đặt micro trước ảnh, lấy máy đánh chữ cũ của ba (món đồ tôi giữ không vì cần mà vì nhớ). Tôi bấm từng phím theo nhịp thở phát ra từ băng: h-h-h… a… một khoảng im… n… g… Tôi đánh liều phiên âm hơi thở của ảnh thành chữ “hang”. Lại nhịp khác: m… ở… cửa… Tôi gõ “mở cửa” rồi bật cười: “Đừng mở bằng máu.” Tôi bấm thêm “bằng ảnh.”
Bàn phím kêu lạch cạch, chữ dần xếp thành câu lủng củng. Ở tường đối diện, mắt cô trong ảnh mở thêm một nửa. Lần này, cô nhìn thẳng vào tôi. Tôi đặt tay lên ngực, cảm thấy sợi chỉ đỏ khẽ siết như người khác đang dùng tay bên kia nắm lấy. Tôi nói—không còn sợ nói với giấy:
– “Nếu cần, tôi sẽ đi. Nhưng cô phải cho tôi địa chỉ.”
Máy ghi âm rè mạnh. Trong rè, một chuỗi hơi ngắn ghép nhau thành nhịp của một câu. Tôi nghe, dịch đại thành chữ: “nhà thờ – cửa sau – bậc mười hai – gõ ba – khóa mở.”
Tôi nhìn đồng hồ. 0:12. Mưa đã trôi qua. Tôi lấy áo mưa, “Xin phép,” tôi nói với tấm ảnh như một người xin phép người nhà. “Nếu mở, tôi sẽ mở bằng chữ.”