ký ức máu

Chương 14: BẬC THANG TĂM TỐI


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Đêm đặt tay lên bậc mười hai lạnh như một cái tên bị bỏ quên. Tôi gõ ba nhịp. Không cửa nào mở. Tôi nghĩ: Hay mình nghe sai “bậc mười hai”? Tôi đi xuống mười hai bậc, đặt tay vào khe đá đã biết. Không có đèn đỏ. Chỉ gió thổi từ mặt đất thở ra. Tôi rút mảnh giấy bấm chữ “mở bằng ảnh”, ép vào khe, bật flash máy ảnh và bấm.

Tách.

Khe nới một ly. Tôi bấm lần nữa. Tách. Khe mở đủ một hơi. Từ bên trong, mùi formalin cũ chạy ra như một con cá mắc lưới. Tôi cho micro sát vào khe, bấm record.

Đầu kia, một hơi bật ra: “đừng… dùng máu…” Không rõ, nhưng đủ.

– “Tôi không dùng,” tôi nói, “tôi dùng lời.”

Tôi cầm máy đánh chữ mang theo (nhỏ, cũ, nặng), đặt lên bậc đá, gõ “tôi dùng lời” rồi nhét dải giấy vào khe. Bên trong, một bàn tay chạm nhẹ đầu giấy, kéo vào. Tôi sững. Bàn tay ấy lạnh, nhưng không trơn như da sống trong nước.

– “Kha?”

“Ừ.” – Không phải chữ; là hơi đánh vào màng micro thành một âm rất ngắn, gần như “ừ”.

Tôi muốn kéo người ấy ra như đã kéo chính tôi. Nhưng tôi nhớ dặn: “Đừng mở bằng máu.” Tôi chỉ bấm. Mỗi nhịp thở, tôi bấm một chữ. Mỗi im, tôi xuống dòng. Những câu không dấu, không tả thanh, thành bài.

Khi tôi gõ đến chữ “về”, sợi chỉ đỏ trên cổ tay căng như cánh buồm. Tôi nói thật khẽ:

– “Nếu cô về, tôi trả hơi lại hết.”

Micro rè một hồi dài. Rồi yên.

Tôi ngồi ở đó đến gần sáng, lưng tê cứng, đầu gối đau. Khi tiếng chim đầu tiên nhảy lên cái mái tôn cũ, khe đá tự khép. Tôi ôm máy đánh chữ, micro, cuộn băng, về.

Tiệm ảnh mở cửa lúc tám giờ. Bà Sáu tới, mang theo phích trà nóng và túi bánh rán. Bé Lệ đến sau, tay dắt chó con. Tôi bật băng cho họ nghe. Bà Sáu nhíu mày, nghe xong, chắp tay:

– “Tiếng người học nói lại. Nó khó hơn tiếng trẻ.”

Bé Lệ vỗ tay:

– “Cô sắp nói được rồi.”

Tôi treo bức phóng to lên cao hơn nữa, lấy một gùi muối nhỏ đặt dưới chân nó—như đặt bát cơm cúng cho ảnh. Buổi trưa, tôi ngủ gật sau quầy. Trong giấc gà gật, một bàn tay đặt lên trán tôi, ấm. Khi giật mình dậy, tôi thấy trên bức ảnh phóng—mắt cô mở hẳn, nhìn xuống, và môi hơi mở. Trên kính, một hơi mờ như ai thổi lên. Bên cạnh, dải giấy đêm qua tôi bấm tự nhích ra mép khung.

Tôi đặt máy ghi âm lên quầy, bấm record lần nữa. Không cần phòng tối, không cần tráng rửa. Tôi nói với người trong ảnh – hay người bên kia ảnh:

– “Nếu cô nghe được, tôi sẽ tiếp tục bấm lời. Nhưng khi nào cô đủ hơi để nói, cô gọi tên tôi.”

Băng rè. Trên nền rè, một chữ bật ra, không tròn nhưng đủ:

“Minh.”

Tôi bật cười. Bánh rơi xuống sàn mà tôi không cúi nhặt. Sợi chỉ đỏ khẽ nhả lỏng, như ai đó ở bên kia đã nắm được tay vịn của mình. Tôi quay cuốn sổ bìa đỏ, ghi một dòng chắc:

“Ảnh đã gọi tên.”

Tối ấy, tôi không ngủ. Tôi sắp khung chữ của mình quanh hơi thở của cô, bấm thành câu. Trước khi bình minh xám vào gờ mái, một tiếng cuối cùng từ ảnh rơi xuống bàn, nhẹ như vỏ cá:

“Về.”

Tôi gật.

– “Ừ. Về.”

Ngoài cửa, biển đổi đúng một nửa màu, xanh sẫm như mực viết lên trời. Chuông nhà thờ đếm mười hai, rồi dừng. Bà Sáu nói: “Hôm nay hát bài không có nhà.” Bé Lệ cười khe khẽ: “Có nhà rồi ạ. Chỉ là nhà ở sau ảnh.”

Tôi cột chặt sợi chỉ đỏ, xốc máy ảnh, máy đánh chữ, băng ghi âm, khóa cửa Tứ Quý. Trên tường, mắt cô khép lại như người nhắm mắt đo đường về. Tôi nói nhỏ với bức ảnh:

– “Chờ tôi ở đỉnh núi. Nếu tôi tới muộn, cứ thở tiếp.”

Tôi bước ra đường, hơi trong lồng ngực đều như một cái máy vừa được châm dầu. Ở góc chợ, ai đó hỏi tôi đi đâu. Tôi đáp thật:

– “Đi rước một người từ trong ảnh về.”

Gió lên, mang theo mùi muối và mùi giấy bạc mới tráng. Trên trời, một đường xanh rung lên rất khẽ – không còn giống đèn bệnh viện, mà giống một sợi chỉ ai đó vừa thả qua mây.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×