ký ức máu

Chương 7: TIẾNG VỌNG DƯỚI DA


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Bình minh hôm ấy êm như một lời xin lỗi. Ánh nắng thấm qua rèm cửa, rơi thành những vệt mỏng trên sàn gỗ sạch mùi cồn sát khuẩn, sạch cả mùi sắt rỉ của những ngày đã cháy. Lâm Kha mở mắt, không còn thấy trần nhà trắng toát của bệnh viện, không còn tiếng máy bíp bíp đếm nhịp sống nhân tạo. Chỉ có tiếng chim ngoài cửa sổ, tiếng bánh mì nướng bật lên trong bếp từ đâu đó và mùi cà phê loãng ai đó vừa pha.

Cô bật dậy, bàn tay rà theo mép giường như sợ mình lại chạm phải dây truyền dịch. Không có gì cả. Ga giường trắng có nếp gấp phẳng phiu, nơi gối ôm có vết lõm như có người đã ngồi ở đó rất lâu. Căn phòng không rộng nhưng tinh tươm: tủ sách nhỏ, vài chậu trầu bà vươn lá xanh, một khung ảnh úp mặt vào tường.

Cô đến cửa sổ. Ngoài kia là một thị trấn nhỏ: mái ngói thấp, con đường lát đá, một cây bàng già đứng giữa quảng trường. Xa xa là đường chân trời xanh lam của mặt biển. Trên vỉa hè, cô gái bán hoa đạp xe, giỏ lài rung rinh như một nốt nhạc trắng. Không có sương mù, không có đèn đỏ nhấp nháy, không có viện Vân Sơn đứng ẩn trong cổ họng rừng.

Cô đặt tay lên ngực, lắng nghe nhịp tim. Nó không còn vang như tiếng trống dội trong hầm, mà nhè nhẹ như một con chim đang ngủ. Cô nghĩ: Mình đã thoát ra thật rồi. Rồi cô nghe trong đầu, như một phản xạ: “Đừng vội tin.” Nhưng tiếng thì thầm tắt đi ngay, như thể ai đó ở phía bên kia đã bỏ cuộc.

Cửa phòng bật kẽo kẹt. Một người phụ nữ đứng tuổi thò đầu vào, tay bưng khay.

– “Tỉnh rồi à, cô Kha? Cà phê nguội mất.”

Giọng bà mềm, có cái ấm của người đã gọi tên một ai đó nhiều lần.

– “Bác… là?”

– “Bà Sáu, chủ nhà trọ. Cô say nắng hôm qua ngất ở bến xe, mọi người khiêng về đây. Giấy tờ trong túi ghi tên cô là Lâm Kha, công việc ‘tự do’. Người thành phố xuống thị trấn biển này chắc để thở.” Bà cười móm mém. “Ở đây gió lành, ngủ một giấc là hết ốm thôi.”

Cô nhận lấy cốc, mùi cà phê nhạt bốc hơi, lòng cô dậy một cơn biết ơn lặng. “Dạ… cảm ơn bác.”

Bà Sáu đặt khay xuống, lật tấm khung ảnh nằm úp trên kệ. Trong ảnh là bờ biển vắng người, một chiếc thuyền gỗ cũ, và một bé gái cười toe nhe răng sún, tay cầm con búp bê cổ gãy đã được dán lại bằng băng dính màu.

– “Trẻ con làng này, con bé tên Lệ. Mẹ nó bảo nó không thích chụp hình, ấy vậy mà hôm đó nó tự chạy tới cười.”

Bà cười, quay gót: “Ăn xong xuống tôi chỉ chợ. Ở đây dễ sống lắm.”

Cửa khép lại. Cô đứng thêm vài nhịp thở. Lệ. Đầu cô nhói một cái rất nhỏ, như kim châm, rồi yên.

Chợ gần biển. Những sạp cá xếp dọc, cá nục bạc bóng nằm thẳng thớm, mực treo thành chùm như ngón tay trắng phau. Người ta chào nhau bằng mắt, bằng gật đầu, bằng tiếng cười rụm rụm. Bà Sáu lôi cô khắp nơi, tay vẫy lia lịa, giới thiệu cô với người bán bún, ông sửa đồng hồ, bà bán muối. Ai cũng hỏi cô từ đâu đến, cô chỉ cười: “Ở chỗ nhiều khói.” Người ta gật, không hỏi thêm.

Ở góc chợ cuối, có một tiệm nhỏ treo biển Hiệu Ảnh Tứ Quý. Bên trong chất máy ảnh analog, phim cuộn, khung ảnh gỗ cũ. Trên tường treo rải rác những tấm ảnh đen trắng: bờ biển ngày mưa, mái nhà nhìn từ sân thượng, một con mèo nằm trong rổ. Ở quầy, một người đàn ông trẻ với mái tóc xoăn nhẹ đang lau ống kính. Anh ngẩng lên, bắt gặp ánh mắt cô, khựng một nhịp rồi mỉm cười.

– “Chào chị. Chị cần rửa ảnh hay chụp chân dung?”

– “Tôi… chỉ muốn xem một chút.”

Anh gật. Khung cửa mở, gió biển đẩy mùi muối vào lẫn mùi hóa chất tráng phim. Cô đi dọc bức tường, dừng lại trước một tấm ảnh: một cửa sổ mở ra khu vườn, nhưng trong ảnh, không có phản chiếu. Kỳ lạ thay, kính cửa sổ soi cả bầu trời, chỉ không soi người chụp.

– “Tấm ấy tôi đặt tên là Vắng.” – anh nói, giọng nhẹ. – “Có hôm chụp, tự nhiên trong khung kính không bắt bóng ai, như có bàn tay vô hình xóa vậy.”

Cô chạm khẽ vào mép gỗ. Đầu lại nhói một nhát. “Anh chụp vô tình à?”

– “Ừ. Ở đây nhiều thứ tình cờ lắm.” Anh đặt ống kính xuống, chìa tay. – “Tôi là Minh. Minh ảnh, không phải thanh tra gì đâu.” Anh đùa, mắt cong.

Tên đó, chỉ một chữ, vẫn khiến ngực cô siết lại nhẹ như ai đem dây thừng quàng quanh tim rồi kéo khẽ. Nhưng cô gật, bắt tay: “Kha.”

– “Giọng chị lạ. Người thành phố?”

– “Ừm… người đang tập thở.”

– “Chụp một tấm nhé?” – Anh giơ máy, ngập ngừng. – “Chị có gương mặt biết kể chuyện.”

“Đừng.” – Cô suýt bật, rồi cười chữa: – “Để lần sau.”

Anh không ép. Khi cô quay ra cửa, anh gọi với:

– “Chị Kha… nếu có lúc nào chị không nhớ nổi mình là ai, ảnh giúp ghim lại tốt lắm.”

– “Thế nếu ghim nhầm?”

– “Thì ta bấm thêm một tấm khác.”

Anh nháy mắt. “Ảnh cũng như thở. Cứ bấm đều, sẽ sống.”

Cô bước ra nắng, câu nói ấy lơ lửng theo sau lưng như chiếc lá khô.

Những ngày sau, cô tập làm những việc bình thường: phơi khăn lên ban công, gấp quần áo, viết danh sách những món cần mua. Cô dặn mình ghi chép mọi thứ vào một cuốn sổ bìa đỏ: “Hôm nay trời nắng. Ăn cơm với cá trích rim. Bà Sáu chửi mèo ăn vụng.” Buổi tối, cô nghe tiếng tàu đi ngoài khơi, tiếng sóng đều đều như ai thì thầm một câu không hết.

Cô không mơ. Hoặc nếu có, khi tỉnh, giấc mơ rã thành bọt nước.

Sáng thứ ba, khi đánh răng, cô nhìn gương. Mặt cô trong veo, mắt không thâm quầng. Cô chạm tay lên kính, kiểm tra xem phản chiếu có mỉm cười khi cô không cười không. Không. Mọi thứ ăn khớp như một phép trùng hợp lành. Cô bật cười, có chút buồn cười chính mình.

Rồi cô nhận ra một vệt đỏ nhỏ ở rìa mũi. Máu mũi. Chỉ một giọt rồi thôi. “Do gió biển khô.” Cô tự nhủ. Nhưng khi rửa, cô thấy dưới da cổ tay trái, gần đường gân xanh, có một chấm đỏ sẫm như mực. Cô chà. Không sạch. Chấm đỏ đập nhịp, rất nhẹ, như một con mắt đang khép. Cô cười khẩy: “Ảo giác.” Cô dán băng cá nhân lên, quên.

Buổi trưa, thị trấn có đám tang. Nhà ai đó có người đi. Đoàn người áo đen đi qua ngõ, tiếng kèn đám ma rền rền. Cô đứng dưới mái hiên cùng bà Sáu nhìn, bà thở dài:

– “Ông Trưởng, ngư dân. Tối qua tàu về, người không về.”

Cô nheo mắt. Trên quan tài, ai đó đặt một bông hoa trắng và một tấm gương nhỏ úp mặt.

– “Ở đây người ta úp gương trong nhà có tang, sợ hồn người mới mất thấy bóng mình, nhớ đường.” – Bà Sáu giải thích. – “Kị nhất là để gương phản chiếu ngưỡng cửa.”

Kha nhìn cái gương nằm im, mặt thủy tinh áp chặt vào gỗ như đôi môi kín. Qua kính, cô bắt gặp chấm đỏ dưới băng cá nhân trên cổ tay mình đập khẽ. Tự nhiên cô lạnh gáy.

Đêm đó gió động. Cửa sổ cọt kẹt như ai đang tập nói. Cô chùm chăn, nhắm mắt. Khi vừa lơ mơ, cô nghe tiếng chân bé xíu lướt qua hành lang, rồi tiếng hát ru không lời, như gió thổi qua cổ chai. Cô bật đèn. Lặng. Cô ngồi dậy, đi ra bếp. Trên bàn, con búp bê cổ gãy – cái đã được dán lại – nằm ngửa, mắt thủy tinh nhìn trần nhà. Cô nhớ mình cất nó trong ngăn kéo khóa.

– “Ai đấy?” – Cô hỏi căn phòng. Không câu trả lời.

Cô đem búp bê bỏ vào tủ, khóa lại lần nữa. Khi quay ra, cuốn sổ bìa đỏ mở sẵn trên bàn, trang mới loang một vệt mực. Trên đó, chữ của cô – hoặc của ai rất quen chữ cô – đã viết:

“Khi gương im lặng, ký ức sẽ tập nói bằng da.”

Mực chưa khô. Cô không nhớ mình viết.

Buổi sáng, cô đến hiệu ảnh Tứ Quý. Minh đang treo những tấm ảnh mới rửa: nắng rọi qua cửa chớp, lưng một người đàn bà bế con, bóng một con chó. Trên quầy có tấm ảnh một bến xe – nơi vạch kẻ vàng trắng thành những ô vuông, một chiếc ghế sắt cong, bóng một người nằm dài xét trúng khuôn cân đối của khung hình.

– “Cái này…” – Cô chỉ ảnh.

– “Hôm cô ngất đó. Tôi chụp vội, sợ lỡ quên mặt.” – Minh cười. – “Đừng giận. Tôi không cho ai xem.”

Cô cúi nhìn. Trên mặt sàn bê tông của bến xe trong ảnh, ngay dưới khoảng bóng cô nằm, có một vệt đen nhỏ xíu in vào xi măng – hình số 9 như ai vẽ bằng đầu ngón tay dính mực.

– “Kiểu bụi dính thôi.” – Minh nói, đọc vẻ mặt cô. – “Mắt ảnh hay gợi điều vớ vẩn.”

– “Nếu một ngày anh chụp thấy cái gì không có thật thì sao?”

– “Trong ảnh, cái không thật cũng trở thành đã xảy ra.” Anh nhún vai. – “Đấy là khoái lạc và tội lỗi của nghề này.”

Cô xoa cổ tay trái, băng cá nhân nhô dưới tay áo. “Tối qua tôi nghe tiếng hát.”

– “Ở thị trấn biển, gió hát hoài.”

– “Không phải gió.”

Anh nhìn cô kỹ hơn, ánh mắt lúc này không bông đùa. – “Chị Kha, nếu từng trải qua biến cố, có thể cơ thể sẽ nhớ. Tim, da, máu… đều có trí nhớ riêng.”

– “Tiếng vọng dưới da?”

– “Ừ. Nhiều người gọi thế.”

Cô cười héo. – “Nếu máu nhớ, thì làm sao quên?”

– “Cho nó… những kỷ niệm mới.” Anh chỉ tấm ảnh con chó ngủ trưa, tấm ảnh bà cụ cười không còn răng. “Chụp thêm, sống thêm.”

Trước khi về, Minh dúi vào tay cô một cuộn phim trống và một chiếc máy ảnh nhựa già cỗi. – “Cầm chơi. Đừng trả tôi tiền. Khi chị chụp xong, mang qua, tôi rửa giúp.”

– “Tại sao anh tốt?”

– “Tại vì có người từng làm vậy với tôi.” Anh cười, ngại ngùng. – “Với lại… chị là người thành phố đang tập thở.”


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×