An Hạ không nhớ nổi bao nhiêu lần cô đã tự nhủ phải giữ bình tĩnh khi đối diện với cái người tên Trịnh Duy Khải ấy – đại tá chỉ huy vùng biên, sắc mặt lạnh hơn nhiệt độ lúc 3 giờ sáng, đôi mắt không có lấy một chút cảm xúc và cái giọng… nếu đem vào phòng mổ thì chẳng cần thuốc tê cũng khiến bệnh nhân run rẩy.
Và tất cả trở nên tệ hơn kể từ sau “sự cố nhìn thấy vùng cấm”.
Từ hôm ấy, mỗi lần cô bước qua hành lang trại quân, dù đã cố cúi đầu như tù nhân sắp ra tòa, ánh mắt mấy cậu lính trẻ cứ nhìn cô như thể cô là “người phụ nữ duy nhất từng thấy đại tá trong… tình huống thiếu vải”.
Không ai nói gì công khai, nhưng ánh nhìn đã đủ khiến cô muốn đào hố chui xuống.
Mà Trịnh Duy Khải – cái con người trời đánh ấy – lại chẳng mảy may bận tâm. Cô bước qua, anh gật đầu như gật với một cây cột. Cô báo cáo công việc, anh chỉ “Ừ”. Cô thảo luận y tế, anh “Tùy cô”.
Nếu không phải chính anh là người yêu cầu để cô ở lại vì “thiếu nhân sự”, thì An Hạ đã tưởng mình đang bị trù dập.
“Lạnh lùng, khó ưa, không nói chuyện nổi quá ba câu – đúng kiểu máy lạnh di động.” – cô lẩm bẩm khi kiểm tra lại tủ thuốc sáng hôm đó.
“Cô đang nói ai đấy?”
Tiếng nói trầm vang lên sau lưng khiến An Hạ giật nảy mình, suýt làm rơi lọ thuốc trên tay.
Cô quay lại, nhìn thấy khuôn mặt quen thuộc ấy – góc cạnh, không cảm xúc, và… có lẽ đã nghe hết.
“Không ai cả,” cô nói. “Tôi chỉ độc thoại.”
“Cô thường độc thoại như thế à?”
“Chỉ khi gặp phải người không thể giao tiếp bằng lời nói.”
Trịnh Duy Khải nheo mắt. “Cô đang cố tình khiêu khích tôi?”
“Không dám. Nhưng nếu anh nghĩ thế thì tôi xin nhận.” – cô thẳng lưng, giọng không một chút run sợ.
Anh không tức giận, không nhăn mặt. Thậm chí còn khẽ gật đầu, như thể hài lòng với câu trả lời.
“Bác sĩ An Hạ, tôi là chỉ huy ở đây,” anh nói, giọng đều đều như đọc mệnh lệnh. “Không ai buộc cô phải quý mến tôi, nhưng cô sẽ phải học cách làm việc với tôi, như một phần trong hệ thống vận hành của đơn vị. Nếu cô không hợp tác, tôi có quyền điều chuyển cô đi.”
An Hạ khựng lại. Trong lòng dâng lên một cảm xúc không rõ tên gọi – vừa ấm ức, vừa… kích thích.
Cô nói chậm rãi: “Tôi không cần thích anh. Tôi chỉ cần biết nhiệm vụ của mình là cứu người, và tôi sẽ làm thế dù phải làm việc với một… cỗ máy sắt không cảm xúc.”
Trịnh Duy Khải nhìn cô, không chớp mắt. Môi anh mím lại. Một nhịp, hai nhịp… rồi khẽ nhếch lên – không phải nụ cười, mà là một biểu hiện của sự cảnh giác.
“Vậy thì tốt,” anh nói. “Chiều nay có cuộc diễn tập giả định cấp cứu thương binh dưới hỏa lực. Cô đi cùng tôi. Thời gian: 15 giờ. Địa điểm: hầm số 4.”
“Rõ.” – cô đáp, cứng nhắc như một binh sĩ, rồi quay đi.
Khi bóng cô khuất sau tấm rèm, Trịnh Duy Khải vẫn đứng đó, ánh mắt không còn lạnh nữa, mà là… tò mò.
“Cô gái này,” anh lẩm bẩm. “Đúng là phiền phức. Nhưng có lẽ… loại phiền phức tôi cần.”
An Hạ tới hầm số 4 đúng 15 giờ. Địa điểm là một khu hầm ngầm phía nam trạm, nơi mô phỏng chiến trường thực địa, thường được dùng cho các buổi huấn luyện sơ tán và cấp cứu giả định.
Cô được phát áo chống đạn, mũ bảo hiểm, tai nghe chống ồn. Cảm giác vừa khích động vừa… ngộp thở.
“Cô đã từng ở chiến trường chưa?” – một người lính hỏi nhỏ khi giúp cô thắt dây áo.
“Chưa. Nhưng tôi từng xử lý đám đông trong một vụ cháy ở bệnh viện.” – cô đáp, giọng điềm tĩnh.
Người lính bật cười. “Hy vọng cô không ngất khi nghe súng nổ thật.”
Cuộc diễn tập bắt đầu với tiếng còi hiệu lệnh. Tiếng súng giả lập vang lên như thật, khói trắng bốc lên, từng “bệnh nhân” được đẩy vào khu vực cứu thương – máu giả, vết thương mô phỏng, tiếng hét kêu cứu.
An Hạ không nao núng. Cô nhanh chóng kiểm tra mạch, cố định cổ, tiêm cầm máu, băng bó. Một “bệnh nhân” gào khóc vì mất chân. Cô cắn răng, đặt nẹp, truyền dịch.
Mồ hôi đổ ra ướt cả áo. Mặt cô tái đi vì mệt, nhưng tay vẫn không dừng.
Khi tất cả gần kết thúc, một cú nổ bất ngờ vang lên từ phía tây. Cô giật mình. Không có trong kịch bản. Mọi người tán loạn. Một tiếng hét: “Có người bị thương thật! Gọi chỉ huy!”
Cô lao về phía đó thì thấy một lính trẻ nằm co giật, máu chảy từ cổ tay. Anh ta thực sự bị thương. Mảnh đạn mô phỏng bắn quá gần, làm một mảnh kim loại văng trúng.
An Hạ quỳ xuống, ép mạch cầm máu, la lớn: “Tôi cần garô! Và cáng cứu thương!”
Tiếng bước chân dồn dập vang lên phía sau. Một bàn tay mạnh mẽ đỡ lấy cô từ phía lưng. Giọng trầm lạnh vang lên bên tai: “Để tôi.”
Cô ngước lên. Là Trịnh Duy Khải. Mũ anh lệch một bên, áo dính máu, mặt nhăn nhó vì gấp gáp nhưng ánh mắt cực kỳ tỉnh táo.
Anh không cần cô nhắc. Tay anh siết cổ tay người lính, động tác chính xác như bác sĩ ngoại khoa. Một lát sau, nhân viên y tế đưa cáng đến. Cô và anh cùng lúc nâng người lính lên. Vai họ chạm nhau. Mồ hôi hòa vào nhau. Cảm giác quen thuộc, kỳ lạ.
Sau khi người bị thương được đưa đi, họ đứng lặng giữa khói trắng và tiếng còi tan diễn tập.
“Cô làm tốt.” – Trịnh Duy Khải nói, mắt vẫn nhìn về xa.
An Hạ quay sang, mệt lả nhưng vẫn cố buông lời: “Anh không tệ. So với một cỗ máy.”
Anh quay lại nhìn cô, nhướng mày. “Cô còn gọi tôi là máy lạnh nữa, tôi sẽ đích thân ném cô vào hố băng đấy.”
“Thế thì tôi sẽ chuẩn bị sẵn máy sưởi.” – cô đáp, cười nhạt, rồi quay lưng bỏ đi.
Trịnh Duy Khải nhìn theo bóng lưng nhỏ nhắn mà cứng đầu ấy, chợt nhận ra… có lẽ anh bắt đầu chờ đợi những buổi “tuyên chiến” thế này mỗi ngày.
Đêm đó, trong lều y tế, An Hạ viết vào nhật ký:
“Trịnh Duy Khải là kiểu người tôi không bao giờ muốn gặp lại ngoài đời thực.
Nhưng nếu phải đặt mạng sống vào tay ai đó… tôi có thể chọn anh ta.”
Cô ngồi đó rất lâu, nghĩ về ánh mắt lạnh của anh khi đứng giữa mưa đạn giả, bàn tay vững chãi siết chặt mạch máu, và… sự điềm tĩnh mà cô từng ngỡ là vô cảm.
Cô đã sai. Anh không vô cảm. Anh chỉ quá quen với việc che giấu cảm xúc – như một bộ giáp sắt.
Và cô thì lại là người từng muốn làm bác sĩ không chỉ vì chữa lành cơ thể, mà còn để chữa những vết thương chẳng ai nhìn thấy.
Có lẽ, cuộc chiến này, còn lâu mới kết thúc. Nhưng trong đó, cô đã tìm thấy đối thủ đầu tiên xứng tầm: Đại tá Trịnh Duy Khải – Máy lạnh biết đi.