Chiều hôm đó, Nhật buộc phải sắp xếp đồ đạc trong căn phòng tầng hai ít ẩm mốc nhất để làm nơi nghỉ chân tạm thời. Anh đã thuê một đội dọn dẹp nhỏ, nhưng không ai trong số họ dám ở lại sau năm giờ chiều. Ánh hoàng hôn cuối cùng của Đà Lạt bị sương mù nuốt chửng hoàn toàn, tạo ra một bức màn xám xịt bao phủ khắp “Lãnh Cung Áo Trắng,” cắt đứt biệt thự khỏi thế giới bên ngoài.
Ông Quản gia Thành mang lên cho anh một bữa tối sơ sài—một bát cơm nguội, một miếng cá kho mặn chát và một chai nước suối đã mở nắp. Ông đặt khay xuống bàn, đôi mắt mờ đục quét qua căn phòng như thể đang kiểm tra thứ gì đó.
“Cậu chủ nên khóa cửa cẩn thận,” ông Thành nói, giọng nói khàn khàn như tiếng lá khô cọ vào nhau. “Biệt thự này có nhiều lối vào, và... đêm xuống, đôi khi có những vị khách không mời mà đến.”
“Khách không mời? Kẻ trộm ư?” Nhật hỏi, cố gắng dùng giọng điệu hờ hững của người thành phố.
Ông Thành chỉ im lặng, cúi đầu như một lời chào rồi lui xuống, nhưng ánh mắt lướt qua vai Nhật trước khi khuất sau cánh cửa khiến anh rùng mình. Đó không phải là ánh mắt cảnh báo về trộm cướp, mà là ánh mắt của người biết rõ điều gì đang chờ đợi anh trong bóng tối.
Nhật đóng sập cửa, khóa chốt cẩn thận, mặc dù anh biết nếu có thứ gì muốn vào, chốt khóa cũng chẳng làm được gì. Anh bật laptop, cố gắng tiếp tục công việc thiết kế dang dở, dùng ánh sáng xanh và sự logic của những con số để trấn áp sự sợ hãi đang bò lên từ bên trong. Anh là kiến trúc sư, anh tin vào vật liệu xây dựng, vào trọng lực, vào mọi thứ có thể đo đếm được.
Nhưng khi kim đồng hồ chỉ mười một giờ đêm, sự tĩnh lặng bị phá vỡ.
Đó là một âm thanh rất tinh vi, không phải tiếng bước chân nặng nề, mà là tiếng sột soạt nhẹ nhàng, như tiếng vải lụa cũ cọ vào sàn gỗ. Âm thanh xuất phát từ hành lang tầng ba, khu vực bị Ông Thành khóa kín và cảnh báo là không nên bén mảng tới. Tiếng sột soạt đó di chuyển chậm rãi, có vẻ như là thứ gì đó đang được kéo lê.
Hơi lạnh đặc biệt mà anh cảm nhận được vào buổi sáng đột ngột quay trở lại, lạnh lẽo hơn nhiều. Nó không lan tỏa từ cửa sổ, mà tập trung ngay sau gáy anh, như thể một người vô hình đang đứng sát phía sau, cúi xuống và thở.
Lông tơ trên cánh tay Nhật dựng đứng. Anh không dám quay lại. Lý trí của anh đang hét lên đó là gió lùa qua khe cửa sổ, nhưng căn phòng kín mít. Mùi hoa sen khô khốc, mùi mà anh đã ngửi thấy lúc ban ngày, bỗng trở nên nồng nặc, như thể hàng nghìn cánh sen đã mục nát xung quanh anh.
Nhật từ từ xoay người. Anh nhìn vào cửa sổ kính màu cũ kỹ, nơi ánh trăng mờ nhạt rọi vào. Bóng của anh in trên kính. Nhưng trong khoảnh khắc thoáng qua, hình bóng phản chiếu dường như không thuộc về anh; nó cao hơn, gầy hơn, và đôi mắt trong bóng tối quá sâu, gần như là hai hố đen vô tận. Ngay khi anh chớp mắt, ảo ảnh tan biến, chỉ còn lại hình dáng quen thuộc của chính mình.
Anh phải làm gì đó để phá vỡ sự kìm kẹp tâm lý này. Anh cần ánh sáng. Ánh sáng mạnh.
Nhật bước xuống tầng một. Anh quyết định đến phòng thư viện cũ để tìm đèn dầu hoặc ít nhất là một chiếc đèn pin dự phòng tốt hơn. Cánh cửa thư viện bằng gỗ óc chó dày cộp, bị khóa bằng một ổ khóa đồng to lớn mà anh nhớ là Ông Thành đã khóa rất kỹ.
Nhưng khi anh bước đến, chiếc chìa khóa đồng cổ kính lại nằm ngay trên bậu cửa sổ, như thể có ai đó cố tình đặt ở đó cho anh. Sự thuận tiện đáng sợ này khiến Nhật rùng mình. Anh chần chừ một lúc, rồi nắm lấy chiếc chìa khóa lạnh ngắt, cắm vào ổ.
Cánh cửa mở ra với tiếng kêu rít ghê tai, để lộ căn phòng bị ám ảnh bởi mùi giấy mục và da cũ. Nhật bật đèn pin điện thoại. Anh quét qua những kệ sách cao ngất, chứa đầy các tác phẩm văn học Pháp và các ghi chép về kiến trúc cổ.
Anh tiến đến chiếc bàn làm việc bằng gỗ sồi lớn nằm giữa phòng, nó bị phủ một lớp khăn vải bố dày. Khi vén tấm khăn lên, anh thấy một vết nứt sâu, dài, chạy ngang qua mặt bàn. Anh rọi đèn pin vào vết nứt, và ánh sáng bắt được một vật thể lạ: một chiếc hộp gỗ nhỏ, hình vuông, được chạm khắc hình hoa sen đã bị mờ.
Chiếc hộp không hề khóa. Bên trong, là một tập giấy da mỏng đã ngả vàng, dễ vỡ. Chữ viết trên đó là chữ Quốc ngữ cổ, nét chữ mềm mại nhưng run rẩy, giống như một lời thú tội được viết trong cơn tuyệt vọng.
Đây là nhật ký của Hạnh, người phụ nữ được nhắc đến trong hồ sơ gia tộc – nạn nhân đầu tiên của lời nguyền.
Nhật ngồi xuống, bất chấp lớp bụi bặm, và bắt đầu đọc trang đầu tiên còn nguyên vẹn.
“Ngày 14 tháng 7… Hắn ta nói phải có Lễ Vật, một thứ thuần khiết nhất để giữ lại sự vinh quang. Nhưng tình yêu của tôi đã làm hỏng mọi thứ, nó khiến tôi ô uế trong mắt hắn. Tôi đã phản bội tất cả. Đêm qua, tôi thấy khuôn mặt thật của hắn trong gương… trắng toát, không có đường nét, nhưng đôi mắt đó vẫn là đôi mắt của người tôi yêu. Tôi không thể thoát khỏi khuôn mặt đó, khuôn mặt đã từng yêu thương tôi. Giờ đây, khuôn mặt đó chỉ còn là nỗi hận, và nó đang tìm kiếm tôi. Tôi không dám ngủ… Tôi không dám nhìn khuôn mặt của chính mình nữa…”
Nhật dừng lại, hơi thở dồn dập. Không phải là hồn ma vô tri, mà là một thực thể giả dạng. Anh không còn muốn bán căn nhà nữa. Cảm giác sợ hãi bị thay thế bằng cơn khát khao giải mã. Anh muốn tìm hiểu xem “Lễ Vật” đó là gì, và tại sao Hồn Dị Diện lại cần phải dùng khuôn mặt của người khác để giết người thân của chính mình.
“Lãnh Cung Áo Trắng” không phải là nhà tù của gia tộc anh, mà là một phòng thí nghiệm của nỗi sợ hãi, và anh, kiến trúc sư duy vật, vừa chính thức trở thành đối tượng nghiên cứu mới nhất.