lưu quang chi kiếm

Chương 10: Triện Không Tên


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Gió bấc thổi qua phường Tô Châu nghe như tiếng dao mảnh cọ vào sứ. Bầu trời xám chì, ánh sáng dẹt lăn trên những ô cửa kéo giấy. Vô Ảnh, Chín, Liễu Minh và Diệp rẽ vào ngõ Hàn Y lần nữa; mùi dầu thông, mạt gỗ, hương cũ như những dòng chữ nhợt nhạt còn sót trên tờ giấy tái sử dụng.

Trầm Lưu ngồi đúng chỗ cũ. Ánh bắc rọi ngang mặt ông, làm hiện những đường gân nhô mảnh trên mu bàn tay – cái tay đã “giữ tay” cho nhiều người đến mức chính nó cũng thành một thứ thước đo.

“Ta biết các người sẽ quay lại,” ông nói, giọng khản. “Vì chưa ai mang triện của mình đến rồi đi tay không.”

Vô Ảnh đặt một túi vải lên bàn. Ông mở, mùi tro nguội thoảng ra, trộn mùi đồng cháy của đèn và tàn nhang: tro của Thừa Ân, hốt từ góc phòng thư bốc lửa đêm rằm. Bên cạnh, một lọ mực quế màu nâu ấm – mực Bạch Phong. Và khối huyền thanh ông giữ hôm trước.

“Ta muốn khắc một triện không tên,” Vô Ảnh nói, chậm rãi. “Vết nằm chéo góc, như hôm trước, nhưng trong mực phải có tro đèn. Để khi đóng lên lệnh hồi sinh, mùi chạm tro, ấn sẽ lệch nhịp.”

“Các ngươi muốn đảo mùi.” Trầm Lưu gật, mắt sâu. “Mùi lôi tay đi; tro kéo tay lại. Nếu kéo giằng, tay sẽ lộ thói.”

Ông lấy bàn mài đá mèo, nghiền tro đèn vào mực quế, từng vòng chậm đến tĩnh. Diệp đứng sát cửa sổ, trông như một cái bóng biết thở; Chín ngồi đối diện lò than, quấn vân ty qua ba đầu ngón tay như thói quen; Liễu Minh lặng lẽ pha trà, mùi nước sôi mỏng hằn lên mùi tro như một nét phớt trên tranh thủy mặc.

“Tay khắc sẽ ra tay ở đâu?” Trầm Lưu hỏi khi mực thành.

“Hội Hoa Đăng tối nay,” Diệp đáp. “Sông Hào Thủy thả ngàn đăng, hương hồi rải theo nghi lễ, miếu mai cúng ở bờ tả, quán quế bán bên bờ hữu. Ba mùi hợp thành một bàn tay.”

“Đúng phép hắn,” Trầm Lưu thì thào.

Ông mở hộp huyền thanh; lưỡi dao mảnh như râu mèo đặt vào góc ấn: cạch – tiếng chạm đầu tiên giống tiếng thở nén. Mũi dao đi; ánh bắc rọi; mùi mực quế tro đèn nhè nhẹ bốc. Vô Ảnh ghì hơi, giữ nhịp tim, nghe từng nấc dao lướt – như nghe một ai đó viết tên mình bằng thứ chữ không ai đọc được.

Ông dừng sau một khắc trà. Vệt mảnh đã nằm chéo góc ấn, nhìn gần như sợi chỉ bị gió kéo lệch. Ông đổ mực tro vào chén cạn, chấm nhẹ mặt ấn, đóng thử lên giấy. Dấu in hiện: một mép lưỡi đao nhạt, nhưng không tròn, không góc – một khoảng trống có hình. Ai không biết sẽ thấy là nhòe; ai biết mùi sẽ thấy tro đọng như bụi dưới nắng.

“Đừng đóng mạnh,” Trầm Lưu căn dặn. “Đè quá tay, tro vỡ, mùi thắng. Vừa tay, mùi chạm tro, tay lộ thói.”

“Ông đi với chúng ta chứ?” Liễu Minh hỏi.

“Ta đi đến cửa sổ thôi.” Ông mỉm cười mệt mỏi. “Người giữ tay không đi ra sông. Ta sợ đèn.”

Ông cất ấn vào hộp mỏng, buộc bằng dây gai. Trước khi đưa, ông thấm ấn lên một mảnh lụa nhỏ, gấp làm bùa:

“Khi Ấn nóng mà đau không đổi nhịp nổi, dùng cái này ấn lên huyệt Ấn Đường. Tro đèn trấn mùi đèn.”

Vô Ảnh nhận. Chín thu dây. Diệp dập lửa lò than. Liễu Minh cúi đầu cảm tạ. Rồi cả bốn rời ngõ Hàn Y, mỗi người mang một mùi khác nhau trong tóc.

Đêm Hội Hoa Đăng, sông Hào Thủy như một tấm gương rắc lửa. Đèn giấy đủ màu thả trôi, phản chiếu thành phố đèn đuốc hai bờ. Trống hội thùng thùng; trẻ con cười; những bàn tay rắc bột hồi quanh miệng đèn “cho ấm lửa”; miếu Mai bên bờ trái đốt bó hương lớn; quán quế rắc bột lên trà bờ phải – ba mùi quện vào nhau thành một khối vô hình.

Liễu Minh khoác áo lụa xanh, cầm một đèn giấy bát giác. Chín trên mái nhà gạch bờ phải, vân ty buộc qua ba mái liên hoàn; Diệp đi giữa đám đông, tay cầm quạt giấy, mắt nhìn như không nhìn; Vô Ảnh đứng bên kè, hộp ấn cất trong tay áo, hơi thở đo nhịp trống hội.

Kế hoạch: khi tay khắc khởi nhóm 2 bằng mùi, Vô Ảnh sẽ đóng triện không tên lên mảnh lệnh hồi sinh hắn mang theo – đảo mùi khiến lệnh quay vào tay phát ra. Chín khóa đường rút trên mái; Diệp chặn bằng “đau đổi nhịp” nếu Ấn tràn; Liễu Minh giữ đèn, chọn lúc tắt.

Trống chuyển nhịp nhanh hơn. Ở bờ trái, hòa giả của miếu Mai bắt đầu rắc bột mai lên lưỡi đèn treo cao – mùi lạnh len vào lớp hồi ấm, quế ngọt. Vô Ảnh thấy Tâm Ấn ấm lên – một… hai… ba. Hắn rút mảnh bùa tro, đặt lên Ấn Đường, nhịp hạ nửa. Diệp ngoái lại, ánh mắt khen không lời.

Và rồi hắn xuất hiện – người đàn ông áo xám, tay sạch, khớp thon, tóc vấn gọn – tay khắc. Hắn đi giữa đám đông mà không ai chạm; chỗ hắn đi qua, đèn cầm tay khẽ nghiêng – như ai đó thở vào. Hắn dừng bên một bàn chép nguyện, nơi người ta viết điều ước lên mảnh lụa nhỏ, buộc vào cán đèn.

Hắn lấy một mảnh lụa đen – loại Minh Lâu dùng – viết ba chữ nhỏ bằng mực không màu (chỉ nhìn thấy dưới lửa): HỒI – QUẾ – MAI. Rồi hắn cất. Vô Ảnh chuyển chỗ, theo nhịp, không dẫm vào bóng ai.

“Đêm nay,” tay khắc nói như kể chuyện với sông, “ta không giết. Ta gọi tên.”

“Tên ai?” Vô Ảnh đã ở đối diện, cách một chiếc thuyền thả đăng.

“Tên ngươi.”

Hắn búng nhẹ bột quế từ một chiếc ống con, mùi bùng lên như tiếng thở dài. Tâm Ấn trong đầu Vô Ảnh mở nắp – giọng phụ nữ vẳng: “Ảnh nhi…” – ôn nhu như đêm mùa đông nấu nước quế. Mắt hắn cay. Ngực hắn ấm. Lệnh trong mùi trườn qua đường máu như tơ lụa.

Đau! Hắn xiết mảnh bùa tro lên Ấn Đường, đếm: một – hai – giữ. Mùi sát tro, không vào sâu. Diệp ở sau lưng, tay đặt sẵn vào huyệt nhân trung của hắn, không cần dùng.

“Ngươi biết đổi nhịp,” tay khắc mỉm cười, mắt phản đèn sông. “Vậy đổi chữ xem.”

Hắn rút từ tay áo một lệnh hồi sinh – loại giấy mỏng, dệt cây sậy. Trên lệnh là triện lưỡi đao đỏ mới, nét mượt hơn, chân cán đổi thói. Hắn đã thay tay.

Khoảnh khắc đó, Chín ném xuống một đèn giấy chưa đốt – đèn vô ánh – rơi giữa hai người như một câu hỏi. Liễu Minh đứng cách đó bảy bước, thổi tắt chiếc đèn trên tay – đèn sông quanh đó theo gió lả, vùng nhỏ trở tối. Tiếng trống đổi phách chậm. Mắt người lóa vì sáng bất chợt không thấy ngay. Đó là khe.

Vô Ảnh mở hộp, triện không tên nằm gọn trong tay. Hắn nhúng mặt ấn vào mực tro-quế, vừa tay, không đè quá. Tay khắc nâng lệnh lên như nâng một con cá nhỏ khỏi nước. Hai bàn tay gần nhau trong khoảng tối mỏng như mép giấy.

“Đóng,” tay khắc nói – vừa như thách, vừa như mời.

Cạch.

Triện chạm lệnh.

Mùi tro va mùi quế – không bùng, không tắt – giằng. Nhịp trong đầu Vô Ảnh dừng nửa khắc, rồi đảo. Ánh lửa gần đâu đó chớp nhẹ, như một con mắt mở rồi khép. Diệp nghe thấy trong tĩnh một tiếng “khự” rất mảnh – như ngón giữa của ai đó trượt trên lưng dao.

Tay khắc khẽ nhăn khóe mắt. Cánh mũi hắn rung. Mùi đang quay ngược dọc tay hắn. Ấn vừa hồi trong kênh dự phòng ngấm vào mạch hắn như chữ quay về tay người viết. Một bước nửa sai, một hơi nửa lệch.

“Ngươi…” hắn thì thào, đôi mắt lần đầu có bóng. “Đảo mùi bằng tro. Ai giữ tro cho ngươi?”

“Người sợ đèn,” Vô Ảnh đáp, giật lệnh khỏi tay hắn.

Chín kéo vân ty – sợi ôm cổ tay hắn, sợi kia quấn cổ chân. Diệp trượt vào như lá, chạm nhẹ hai huyệt ở khuỷu, đóng mạch. Hắn lảo đảo, nhưng mỉm cười – nụ cười không hằn độc, chỉ trắng như mặt đèn giấy chưa viết chữ.

“Các ngươi muốn tên ta?” hắn hỏi.

“Ta muốn tay ngươi,” Vô Ảnh nói. “Tay đặt mùi lên chữ của mẹ ta, biến mực quế thành lệnh giết.”

Ánh đèn ở bờ đối diện bật lên lại; người ta ồ vì một tràng pháo hoa thấp hồng. Khoảnh tối sắp khép. Liễu Minh bước tới, áo xanh gió thổi phập phồng như nhịp thở của sông:

“Tên để phán xét để sau. Giờ đặt tay ngươi lên chữ này.”

Nàng mở túi lụa, lấy ra mảnh lệnh lúc nãy Vô Ảnh giật, đưa lại tay khắc. Trên lệnh, triện không tên in thành một khoảng trống có hình – dấu vết của vết.

“Ký,” nàng nói. “Ký thêm một nét nhỏ ở chân cán – thói tay của ngươi. Từ nay, mệnh lệnh nào khởi bằng mùi, ta nhìn là biết tay nào.”

Tay khắc nhìn ba người – đèn hắt bóng họ xuống nước như ba vệt mực dày. Hắn cười khẽ:

“Nếu ta ký, bàn tay này sống vì các ngươi; nếu ta không ký, Ấn sẽ trở lại và giết ngươi trước đèn – đẹp như nghi thức.”

“Và ngươi sẽ đứng nhìn?” Vô Ảnh hỏi.

“Ta sẽ thả mùi,” hắn đáp thành thật. “Vì tay chỉ biết làm việc của tay.”

Diệp hơi nghiêng đầu, như nghe một câu trả lời xưa cũ. Chín siết nhẹ vân ty, không đến mức thít – giữ dây chứ chưa giật. Liễu Minh tiếp lời, giọng bình:

“Còn trái tim? Nó làm việc gì?”

“Nó làm ấm mùi,” hắn nói, không suy nghĩ. Rồi như chợt nhận ra điều vừa nói, hắn chớp mắt.

Trong một hơi, Vô Ảnh thấy một vệt người rất mờ trong mắt hắn – một thiếu phụ đeo trâm gỗ, mỉm cười hiền, nói “Quế giữ ấm chữ”. Sợi gì đó trong hai con người chạm nhau qua một mùi.

“Ngươi từng đến Bạch Phong?” Vô Ảnh hỏi.

“Ta từng đi khắp nơi có mùi chữ,” hắn đáp, khàn bất chợt. “Người đàn bà ấy… không sợ bóng.”

Trống hội chuyển nhịp nhanh. Đèn quanh họ sáng mạnh; khe tối khép. Chín hiểu, thì thầm một từ: “Giờ.” Tay khắc rút ngắn hơi thở như kẻ lặn trước khi xuống nước, tiếp lấy bút lông của Liễu Minh, chấm vào mực tro-quế. Đầu bút rung rất nhẹ – thói của người đàn giữ ngón giữa. Hắn kéo một nét nhỏ ở chân cán triện không tên, ký vào lệnh.

Đã có thói.

Từ giờ, mùi khởi ở đâu, nét này sẽ lộ trong đèn.

Nhưng đèn cũng là bẫy. Một tiếng sáo mảnh như sợi chỉ cắt ngang hội. Vân ty trên mái chùng. Chín ngẩng phắt – ai đó vừa cắt dây của nàng bằng một mũi kiếm rất mỏng. Bóng trườn khỏi mái – kẻ thứ ba khác? Một tiếng thét khô vang lên phía bờ trái; mùi mai dày bất thường; tiếng người ào như sóng.

Tay khắc nhích cổ tay – vân ty trượt, Diệp phản nửa bước muộn. Hắn xô Vô Ảnh về phía bờ, giật lệnh khỏi tay, cười:

“Ta ký để các ngươi thấy tay – nhưng tay không ở một người.”

Hắn nhảy lên thuyền đăng, trôi theo dòng đèn như một đốm sáng có ý thức. Diệp lao theo; Chín buông sợi dây còn lại, đu qua mái sang bờ trái; Liễu Minh châm một đèn rồi thổi tắt – đánh dấu hướng hắn chạy bằng mảng tối giữa rừng sáng.

Vô Ảnh đuổi trên kè, nhịp Ấn dâng – ấm trước, rồi rực vì mai bồi. Hắn giật mảnh bùa tro lên Ấn Đường – dịu nửa nhịp, đủ để nhìn. Trên thuyền, tay khắc quay lại, giơ mảnh lệnh vừa ký – triện không tên hiện khoảng trống có hình; dưới chân cán, nét thói của hắn.

“Tay không ở một người,” hắn nhắc, chỉ xuống nước.

Trong bóng của mảnh lệnh phản trên sông, hai nét thói chồng nhau: nét của hắn… và một nét khác, già dặn, cộc hơn – thói tay của Sư phụ áo đen.

Máu trong Thái dương Vô Ảnh giật mạnh. Chín từ mái đối diện ném xuống một khóa sắt; Diệp đạp vào mạn thuyền – thuyền lắc, mảnh lệnh rơi, ướt, mực tro loang.

Tay khắc không bắt. Hắn để rơi, nhìn Vô Ảnh, nói rất khẽ, như nói với mùi:

“Nhóm 3 sẽ khởi bằng người.”

Hắn biến vào rừng đèn, như một đốm lửa tự ý chìm. Diệp đuổi đến giữa sông thì mất dấu; Chín xuống kè, thở gấp. Liễu Minh nhặt mảnh lệnh ướt, ép giữa hai tấm gỗ mỏng. Nét thói đã hằn.

“Ngươi thấy chưa?” nàng hỏi, đưa cho Vô Ảnh.

“Thấy,” hắn nói, giọng khản. “Hai tay.”

Một của tay khắc.

Một của Sư phụ áo đen.

Sông Hào Thủy bập bềnh đèn trôi. Người ta đã quên tiếng sáo lạ; trống hội trở lại vui. Bốn người đứng trên kè, mùi hồi – quế – mai lần lượt tan trong gió.

“Hắn dọa nhóm 3,” Chín nói.

“Người,” Diệp nhắc. “Hắn sẽ chạm một người để khởi.”

“Ta,” Liễu Minh bình thản.

“Không,” Vô Ảnh lắc đầu, đặt mảnh bùa tro lại giữa hai lông mày. “Ta. Hắn cần chữ trong ta để viết lệnh của người khác.”

Liễu Minh nhìn hắn; Chín nhìn nàng; Diệp nhìn hai người như nhìn hai cạnh của một con dao. Trầm Lưu chắc đang ngồi bên ánh bắc, giữ tay cho một ấn khác mà ông chẳng hề biết sẽ nằm lên trán ai.

“Từ nay,” Liễu Minh nói khẽ, “ta sẽ đi bên trái đèn; Chín đi trên đèn; Diệp đi dưới đèn; còn ngươi…”

“Ta tắt đèn,” Vô Ảnh đáp. “Để bóng tự nói.”

Sông gió dịu. Triện không tên trong hộp ấm lên vì tay Vô Ảnh nóng. Hắn chợt nhớ một vệt mực quế trên tờ gia ấn năm nào. Mẹ không viết lệnh; mẹ viết tên. Tay khắc dùng mùi để xóa tên người khác; hắn sẽ dùng tro để viết lại.

“Ngày mai,” Diệp nói, “ta dẫn đường vào kho mật của Ngự Ảnh Ty cũ. Sổ nhóm 3 chôn dưới gạch.”

“Đêm mai,” Chín nối, “ta giăng lại dây qua ba mái. Ai cắt lần nữa, dây sẽ nuốt tay.”

“Còn ta,” Liễu Minh cười mỏng, “ta sẽ đề tên lên đèn giấy trước mặt thiên hạ. Ai muốn viết lệnh, hãy viết lên tên ta.”

Vô Ảnh nhìn ba người. Hắn nhẹ gật. Tâm Ấn trong đầu không yên, nhưng ngoan hơn tối qua – như con thú biết chủ đã cầm dây.

Đèn trên sông đi xa. Gió kéo một mùi quế cuối cùng qua kè, mỏng như lời hứa. Hắn xòe bàn tay, vết trên triện như một đường mạch không thấy: chạy từ ngón giữa vào tim.

“Đi,” hắn nói, “trước khi tay thứ ba chạm.”

Họ rời bờ kè. Bóng bốn người dạt trên tường gạch, dài như bốn câu chưa chấm. Trong tiếng trống hội xa dần, triện không tên đập nhịp rất khẽ trong tay áo Vô Ảnh – một… hai… ba – như một trái tim mới đang tập học viết.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×