Kinh thành sau hội đăng như người vừa tỉnh rượu: đèn treo còn đung đưa, giấy vụn dạt vào chân tường, gió bấc luồn qua những lỗ hổng ánh sáng. Vô Ảnh, Chín, Liễu Minh và Diệp đứng dưới mái hiên gạch xám, nghe tiếng chuông canh bị gió xé thành những mảnh bạc mỏng. Mảnh lệnh ướt có nét thói chồng nhau – tay khắc và Sư phụ áo đen – nằm ép giữa hai tấm gỗ trong túi của Liễu Minh, như một con cá đang bị giữ im để khỏi quẫy.
“Đêm nay vào kho mật,” Diệp nói. “Trước khi nhóm 3 ‘khởi bằng người’.”
“Ở đâu?” Chín hỏi.
“Tàn cục của Ngự Ảnh Ty trong hẻm Thượng Trì. Họ rút đi nhưng gạch còn giữ chữ.”
Hẻm Thượng Trì là một đường nứt kín rêu lưng chừng kinh, một bên tường nép miếu nhỏ, bên kia là dãy nhà gỗ bỏ hoang mà người đi đường tránh nhìn. Nửa đêm, họ đến. Mưa lất phất. Những tấm ngói trơ lạnh như vảy cá già.
Diệp đi đầu. Nàng sờ lần theo khe gạch thứ bảy, chạm vào một đinh gỗ ẩn. Tấm cửa gỗ lặng lẽ trượt, để lộ một hành lang hẹp, hương mai cũ phảng phất như câu chuyện kể thầm. Bên dưới hành lang là nền gạch lót rỗng – nơi kho mật của Ngự Ảnh Ty từng đặt. Người khéo đã đi, nhưng gạch giữ thói – gạch nào từng chịu bước chân có ý, gạch ấy mòn mép khác thường.
“Ba nhịp, dừng, nghiêng,” Diệp nhắc. “Gạch giăng bẫy – chấn động mạnh sẽ thả bột mùi.”
“Hồi, quế, mai?” Vô Ảnh hỏi.
“Và tro, để lẫn.”
Họ đi như bốn cái bóng cắt mỏng, lần qua hành lang, luồn xuống một gian phòng thấp chỉ vừa đủ đứng thẳng. Bức tường phía tây có hai lớp, lớp ngoài lở từng mảng vôi, lớp trong là tổ hợp gạch xanh được đặt theo nhịp lạ. Diệp đưa ngón tay giữa gõ ba, hai, một lên các viên gạch, cuối cùng dừng ở viên thứ tư từ góc trái.
“Nâng,” nàng nói.
Vô Ảnh luồn dao mỏng, bẩy nhẹ. Viên gạch nhích lên, dưới là khoảng rỗng lấp lánh mùi quế thoát ra. Chín lập tức dán một lá giấy dầu lên miệng hố, chặn mùi. Diệp chọc ống rỗng vào, lôi lên một hòm gỗ bé như cái chạn con. Trên nắp hòm khắc hai chữ mờ: “Tam Nhóm”.
Liễu Minh đỡ hòm, đặt lên nền. Nàng mở rất chậm. Bên trong xếp bốn quyển sổ mỏng bọc vải đen, năm phiến ngà khắc ký hiệu, một túi bột mai đã vón cục, và một cặp khóa bằng đồng nhỏ hình lưỡi đao. Diệp rút một quyển sổ, lật: chữ nhỏ như mưa bụi, chia cột: “Kíp-chạm / Vật trung gian / Mùi chủ / Cổng / Người giữ dây.”
“Họ ghi cả ‘người giữ dây’,” Chín khẽ cười, không vui.
“Để biết giật ai khi dây bị căng,” Diệp lạnh.
Vô Ảnh cúi sát. Dòng đầu: “Kíp: tiểu đồng – khay trà; Vật: tay cầm khay; Mùi: hồi; Cổng: huyệt Xích Trạch; Dây: ‘Gáy-lưng qua vân ty’.” Dòng thứ hai: “Kíp: nữ – tóc ngắn; Vật: vải lót áo; Mùi: quế; Cổng: Ấn Đường; Dây: ‘Tế tuyến sau gáy’.” Dòng thứ ba: “Kíp: nam – mặt nạ; Vật: mặt nạ bạc; Mùi: mai; Cổng: U Mạch; Dây: ‘Sợi tóc chôn dưới đệm mặt nạ’.”
Bốn người nhìn nhau. Vô Ảnh chậm rãi tháo mặt nạ bạc. Dưới lớp lót mỏng, Chín dùng đầu dao nâng lên: mắc giữa lớp da và lụa là một sợi tóc nâu đen mảnh như tơ, quấn ba vòng quanh mảnh chỉ gai.
“Từ bao giờ?” Vô Ảnh hỏi, giọng không có độ.
“Từ tầng hạ,” Chín đáp, môi mím. “Lúc lĩnh mặt nạ.”
“Sư phụ,” Diệp nói khẽ.
Vô Ảnh nhìn sợi tóc dính mùi mai nhạt, như mùi người qua bao đêm không đèn. Hắn đặt mặt nạ xuống, rút triện không tên trong tay áo, ngón giữa chạm vào vết chéo mảnh. Hít vào. Thở ra.
“Còn ‘tế tuyến sau gáy’?” Liễu Minh nhìn Chín.
Chín không nói, vén tóc. Sau gáy nàng, hơi dưới chân tóc, là một vệt sẫm nhỏ bằng hạt gạo – tế tuyến giấu dưới da, dính mùi quế đến mức kẻ tinh mũi mới nhận ra. Diệp đứng bên, ánh mắt thoáng đau – không phải vì vết, mà vì ký ức của tầng hạ: **một thời ai cũng tưởng mình là người, đến lúc phát hiện ra hóa ra mình là một đinh chốt trong một cỗ máy.
“Cắt được không?” Vô Ảnh hỏi.
“Có,” Diệp đáp, “nhưng… cần Tịch Ảnh Tâm Pháp bản gốc để thay nhịp – nếu không tim lệch.”
“Bản gốc ở đâu?”
“Ai giữ tay giữ nhịp,” Liễu Minh đáp. “Sư phụ áo đen.”
Họ lật tiếp sổ. Dòng thứ tư: “Kíp: dù xanh; Vật: cán dù; Mùi: quế; Cổng: Ấn Đường; Dây: ‘Giao qua đầu ngón.’” Dòng thứ năm: “Kíp: vân ty; Vật: dây; Mùi: hồi; Cổng: Xích Trạch; Dây: ‘Mồ hôi.’” Mỗi dòng như một chiếc lược chải qua đời sống – mọi thân quen đều có thể là cửa.
“Gấp sổ, đi thôi,” Diệp nói, ánh tai run rất nhẹ – tín hiệu nghe được chuyển động trên hành lang.
Ngay lúc nàng nói, mùi mai mỏng như tơ bỗng đậm lên một nấc. Chỉ một nấc đủ để người từng ở tầng hạ biết: ai đó vừa mở mồi. Bóng áp xuống ngưỡng cửa. Tiếng vỗ tay chậm rãi.
Sư phụ áo đen đứng đó.
Người không cao, không lớn. Áo đen thẳng nếp. Nón che một phần mặt; chỉ đôi mắt yên như mặt nước đêm không gió. Ông nhìn bốn người, nhìn chiếc hòm mở, nhìn sổ nhóm, nhìn vết chéo trên triện không tên; cuối cùng, mắt dừng một nhịp trên vệt sẫm sau gáy Chín – như người nông chạm tay lên thửa ruộng từng tự gieo.
“Tới nơi rồi,” giọng ông trầm, không phải hỏi.
“Ông vẫn đi, ở đâu cũng không có bóng,” Liễu Minh nói khẽ.
“Bóng là thứ cho người khác nhìn. Ta không thích cho ai gì cả,” ông đáp, nhấc tay. Từ đầu ngón, mùi mai bung ra như một dây đàn được gảy.
Tâm Ấn của Vô Ảnh ấm trước, rồi dồn. Hắn đưa bùa tro lên Ấn Đường. Diệp nghiêng người, hai ngón kẹp huyệt nhân trung và đản trung, hãm một nhịp. Chín kéo vân ty – dây văng, quấn cánh tay áo ông. Liễu Minh bước chéo, đặt dù cản đường, cán dù điểm nhẹ xuống nền, giữ nhịp cho cả phòng.
Sư phụ không lùi. Ông kéo dây bằng cổ tay – vân ty Chín căng, đinh neo trên mái rung. Ông búng một hạt bột quế; hạt rơi vào ngay tế tuyến sau gáy Chín. Nàng giật mình – nhịp tim lệch nửa hơi.
“Đừng!” Diệp trượt đến, ngón út đè vào hồi môn sau tai Chín, gỡ nhịp. Mồ hôi muối ứa trên thái dương nàng.
“Tất cả những thứ này,” Sư phụ nói, giọng yên đến đáng ghét, “các ngươi gọi là bẫy. Ta gọi là trật tự. Trật tự cần kíp, cửa, dây, tay. Ngươi,” ông nhìn Vô Ảnh, “là tay tốt nhất ta từng có. Đừng làm dao gãy vì một mùi.”
“Ta đã thấy tay cầm đèn chết,” Vô Ảnh nói, giọng khản. “Giờ ta thấy tay giữ nhịp.”
“Tay giữ nhịp không chết,” Sư phụ đáp, “chỉ chuyển nhịp.”
Ông giẫm nhẹ lên viên gạch thứ ba. Một tiếng “tách” khô vang – bột hồi dưới nền phả lên, trộn mai và quế. Cả phòng như bị ấn bằng một triện vô hình. Mùi chồm vào phổi. Tâm Ấn của Vô Ảnh rực. Hắn cắn lưỡi – đổi được một nhịp – nhưng nhịp sau dồn đến như nước vỡ bờ.
“Xuống!” Diệp cúi người đánh một chưởng ngắn vào mệnh môn Vô Ảnh – đau đổi nhịp, cắt luồng đầu tiên của Ấn.
“Gỡ gạch!” Chín thét, giật vân ty, kéo rơi mảng tường che ống thông. Gió lạnh ngoài hành lang ập vào, xé bớt mùi.
Liễu Minh phất dù – gió từ tán dội mùi lên trần, dồn nó về móp trống phía tây. Trong khe khoảnh khắc, Vô Ảnh lao lên, đòn thấp, chém vào gối Sư phụ. Ông lùi nửa bước, đỡ bằng ống tay áo – đau. Một tiếng “rắc” rất mảnh – đốt sống ở lưng bị bẻ nửa đốt.
Bẻ lưng đầu tiên.
Sư phụ khuỵu xuống nửa tấc, mắt vẫn không đổi. Ông thả thêm một hạt mai. Tâm Ấn của Vô Ảnh đỏ bừng như đèn bị đổ dầu. Hắn vấp vào mép bàn, đổ sổ nhóm. Phiến ngà rơi lách cách. Chín buông dây, lao ôm cổ hắn – ôm câm, ôm đổi nhịp – như ghi trong sổ. Nhưng tế tuyến trên gáy nàng nóng – quế vừa chạm – cửa Ấn trong nàng mở một nấc. Ánh mắt nàng tối đi nửa phần.
“Đừng chạm nàng!” Diệp gắt, giật tấm vải lót áo Chín xé phăng, nhổ tế tuyến bằng mũi kim giấu trong trâm – máu phụt như hạt lựu. Chín rít một tiếng, tỉnh lại, mồ hôi lạnh.
Liễu Minh điểm hai huyệt ở cánh tay Sư phụ, ghìm máu mùi. Ông thoáng mỉm cười – không phải chê, mà như ghi nhận. Ánh mắt ông lướt qua bốn người – tay, dây, đèn, dao – như một người thợ nhìn bộ máy tự nhiên vận hành dù rút bớt lò xo.
“Tốt,” ông nói, giọng vẫn đều. “Các ngươi học nhanh. Nhưng nhịp vẫn là của ta.”
Ông giật một cặp khóa đồng hình lưỡi đao từ hòm, búng lên xà. Từ trần, một tấm lưới rơi phủ xuống. Chín chém, lưới rút – mồi. Sư phụ trượt ra cửa, lưng còng đi nửa đốt nhưng bước vẫn không tiếng. Trước khi biến vào hành lang, ông ngoái lại:
“Nhóm 3 không cần mùi. Chỉ cần người. Khi người đặt tên mình lên đèn, lệnh đã xong một nửa.”
Cửa khép. Mùi tan đi như câu chuyện bị cắt giữa chừng.
Trong phòng, tiếng thở như được đếm lại từ đầu. Diệp đè tay lên vết máu sau gáy Chín, phủ một lớp bột băng tiêu. Liễu Minh thu sổ nhóm vào túi, ghim bằng đinh gỗ. Vô Ảnh áp bùa tro lên Ấn Đường, nghe tim hạ dần.
“Ông ta bị thương,” Chín nói, giọng khẽ, mắt còn vệt nước.
“Nửa đốt,” Diệp gật. “Bẻ lưng đầu tiên. Từ nay, nhịp của ông ấy sẽ lệch. Nhưng cửa ông để lại chưa đóng.”
Vô Ảnh nhặt phiến ngà. Trên đó khắc chín vạch ngắn – mỗi vạch đánh dấu một người kíp. Vạch thứ bảy khắc hai chấm – ký hiệu song kíp: “Một ôm – một nhìn.” Dưới cùng khắc một chữ cách điệu: “Ảnh”.
“Ông muốn chốt ta bằng hai người,” Vô Ảnh nói.
“Một là Chín,” Diệp khẽ, “đã gỡ.
Người còn lại…”
“Người nhìn,” Liễu Minh nói, ánh mắt lặng. “Ta.”
Không ai nói một lúc lâu. Mưa ngoài hành lang bật lên mái. Trên nền, dấu giày Sư phụ rất mờ – ông đã đi bằng bóng. Chín ngồi xuống, thở đều, cổ tay đặt lên đầu gối. Diệp nhìn quanh, thu bột hồi-quế-mai rơi rớt vào một túi nhỏ – mùi bây giờ là chứng cứ, không còn là đao một chiều.
“Cắt sợi tóc trong mặt nạ đi,” Liễu Minh bảo.
“Không,” Vô Ảnh lắc. “Để nhử. Sợi tóc là dây, dây dẫn về tay. Còn ‘tế tuyến’ của Chín…”
“Gỡ rồi,” Diệp đáp. “Nhưng nhịp của nàng sẽ yếu vài ngày.”
Chín nhìn Vô Ảnh, nụ cười ngắn như nét bút khô:
“Ta vẫn giữ dây.”
“Ta biết,” hắn nói. “Nhưng đừng ôm khi mùi dày.”
“Đừng dạy,” nàng bĩu môi rất khẽ.
Họ rời kho mật ngay trước canh ba. Khi cánh cửa gỗ trượt lại, hẻm Thượng Trì nuốt bóng họ như chưa từng có ai đi qua. Ở góc hẻm, một con mèo kêu hai tiếng, nhảy lên mái, biến mất.
Họ về tiệm thuốc nơi Liễu Minh trọ. Ánh đèn thấp, mùi thuốc bắc ấm. Trầm Lưu không đến, nhưng triện không tên của ông đã đổi thế một trận lớn – họ biết. Sổ nhóm 3 trải trên bàn, bốn người ngồi bốn góc như bốn cột đèn vây một khoảng tối nhỏ.
“Sư phụ nói ‘người’,” Liễu Minh mở, “và nói ‘đặt tên lên đèn’ là nửa lệnh. Ngày mai ta sẽ đặt tên. Hắn sẽ chọn giờ.”
“Ta sẽ đứng sau,” Chín nói.
“Ta đi chéo,” Diệp nói.
“Ta tắt đèn,” Vô Ảnh nói.
“Tắt bằng gì?” Liễu Minh hỏi.
“Bằng tro của đèn và chữ của người,” hắn đáp. “Ta sẽ đóng triện không tên lên trán ta trước mặt mọi người. Khi mùi đến, Ấn sẽ va vào tro và chữ cùng lúc – kênh của hắn đảo. Nhịp sẽ dội về tay hắn.”
“Nguy hiểm,” Diệp cau mày. “Nếu một nhịp lệch, ngươi chết ngay trước đèn.”
“Nếu không, hắn lộ. Tay khi bị dội, sẽ tìm dây. Chúng ta giữ dây.”
Chín chậm rãi thắt lại vân ty vào cổ tay – thói quen trước khi vào một trận rất khó. Liễu Minh gấp sổ, cất vào ngực áo. Diệp đứng dậy, tắt bớt hai ngọn đèn, để bóng trên tường nên hình: bốn cái bóng đứng cạnh nhau, chồng một phần, tách một phần – như bốn chữ trong một câu chưa chấm.
“Còn một điều,” Diệp nói, mắt nhìn bức tường, không nhìn người. “Tay khắc nói ‘tay không ở một người’. Nét thói thứ hai trên lệnh là của Sư phụ. Nhưng nét thói thứ ba – rất mảnh, như do người học đàn – nằm ngay mép giấy. Không phải tay khắc.”
“Ai?” Vô Ảnh hỏi.
“Người giữ dây của Sư phụ,” Diệp đáp. “Một nữ nhân. Hắn gọi là ‘Nguyệt’.”
Căn phòng bỗng lạnh đi. Chữ ‘Nguyệt’ đậu trên lưỡi như mảnh băng. Liễu Minh khẽ nhíu mày, như lục tìm trong bản đồ người của kinh thành. Chín gõ nhẹ ngón tay vào mép bàn: ba, hai, một – nhịp tĩnh.
“Ngày mai đặt tên lên đèn,” Liễu Minh nói, kết lời. “Nếu Nguyệt chạm, nhóm 3 khởi; nếu tay dội, Sư phụ lộ. Dù thế nào… bàn tay viết chữ sẽ phải hiện.”
Ngoài cửa, gió bấc mang mùi lau khô và tro. Triện không tên nằm trong tay áo Vô Ảnh, đập nhịp rất mảnh: một… hai… ba… – như trái tim đang tập đọc một vần mới.
Hắn ngước nhìn khe đèn còn chừa trên cao, nơi một dải bóng mỏng trượt qua như lưỡi dao. Trong bóng ấy, hắn thấy mẹ ngồi chép chữ “Bình” bằng mực quế, tay run một chút ở nét hất cuối – thói của người không giết ai. Hắn khép mắt. Ấn ấm. Bùa tro nguội. Nhịp đều.
“Ngày mai,” hắn nói, mở mắt, giọng nhẹ như tro, “bắt đầu viết lại.”