lưu quang chi kiếm

Chương 9: Tro Của Bóng


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Sông Nam buổi rạng sáng như một dải lụa xám.

Thuyền nhỏ của ba người trôi dọc bãi lau, tiếng mái chèo của Chín nhẹ như thở. Vô Ảnh tựa lưng vào mạn, mắt khép hờ. Tâm Ấn đã nguội, chỉ còn âm ấm như than chực cháy. Liễu Minh ngồi ở mũi, gió thổi tà áo lam áp sát dáng người gọn.

“Từ giờ,” nàng nói, mắt không rời sương, “giang hồ tưởng yên vì Thừa Ân chết. Nhưng khoảng trống quyền lực sẽ kéo những bóng khác đến. Chúng ta phải đi trước.”

“Tay khắc triện,” Vô Ảnh đáp. “Hắn là chìa khóa.”

Tin từ Diệp để lại trên một mảnh vảy thiếc: “Phường Tô Châu – ngõ Hàn Y – cửa sổ quay bắc.” Ba dấu hiệu đủ để dựng một con đường.

Phường Tô Châu là khu phố của những người tay khéo: thêu, khảm, khắc, giát vàng. Ban ngày, ánh đèn dầu chiết qua màn giấy ô mờ, rơi lên muôn vàn mạt gỗ – bụi ngưng lại như mưa nhỏ không rơi nổi. Ngõ Hàn Y nằm sâu, tường rêu ẩm, cửa gỗ thấp. Cửa sổ quay bắc – ánh sáng phẳng, không bóng.

Họ không gõ ngay. Chín vòng ra sau, leo lên mái, thả một sợi tơ nghe. Liễu Minh đứng ở đầu ngõ, giả trò mua kim chỉ. Vô Ảnh chờ trước hiên, mắt nhìn vào khoảng tối sau rèm.

Cánh cửa mở khe. Một ông lão tóc bạc, ngón tay dính mực đỏ mờ, nhìn ra, giọng khàn vì bụi gỗ:

“Các vị đi lầm. Đây là nhà làm con dấu cá nhân, không làm triện quan.”

“Chúng ta đến,” Vô Ảnh nói, “để trả một triện đã làm.”

Ông lão cố giữ bình thản, nhưng ngón cái vô thức quệt lên mép bàn – thói quen của người kiểm vết rìa triện. Ông quay lưng:

“Vào.”

Căn phòng nhỏ một nửa là gỗ, một nửa là mùi dầu thông. Trên bàn đặt dao khắc mũi nhỏ như gai cá, đá mài mịn như da, và một ấm trà gần cạn. Cửa sổ mở nửa, gió bắc thổi thẳng, ánh sáng rải đều. Không bóng.

“Tên ta Trầm Lưu,” ông lão nói. “Ta không hay nhớ mặt người, chỉ nhớ tay và vết dao. Các vị đến để trả triện, tức là muốn trả lại một phần bóng của mình.”

“Ta đến,” Vô Ảnh đáp, đặt lên bàn một mảnh giấy cháy dở còn dấu lưỡi đao đỏ nhòe, “để hỏi: tay nào khắc nó?”

Ông lão không chạm giấy. Ông cúi sát, ngửi mùi mực, ngón tay sờ theo đường chém của lưỡi đao vẽ. Rất lâu, ông thở ra:

“Một tay khắc lâu năm. Tay ấy… không còn run.”

“Tên?”

“Ta không biết tên người,” ông khẽ lắc đầu. “Kẻ đặt triện đến trong đêm, trả bằng vỏ trầm – loại tốt, có vân mắt rồng. Ta chỉ khắc theo mẫu. Nhưng…” – ông dừng, nhìn thẳng vào Vô Ảnh – “mẫu không phải thứ duy nhất chỉ đường. Thói tay mới chỉ đường.”

Ông lấy ra ba bản khắc thử: một khuyết đuôi lưỡi, một trội mép trái, một cứng chân cán. Ba vết giống hệt ba dấu họ đã thấy. Ông chấm mực, bấm nhẹ lên giấy khác, so. Không lệch một sợi tóc.

“Vậy là ông khắc?” Liễu Minh hỏi, bước vào, giọng bình.

“Không,” Trầm Lưu đáp. “Ta giữ tay cho người khắc. Ngươi hiểu chứ? Giữ tay – nghĩa là chỉ đưa đá mài đã thuần, dao đã ăn vân đúng, mực đúng độ. Người khắc là hắn.”

Ông mở ngăn tủ đáy, lôi ra một bảng gỗ. Trên đó, khắc ba chữ thô bằng dao: HỒI · QUẾ · MAI.

Chín và Vô Ảnh cùng sững. Ba chữ – mùi theo họ suốt đường dài.

“Khi khắc triện cho Ngự Ảnh Ty,” Trầm Lưu nói chậm, “người khắc yêu cầu đốt ba lò: một hồi, một quế, một mai. Hắn nói: ‘mùi dẫn tay’. Không mùi, tay hắn lệch nửa ly.”

“Vì sao lại là ba mùi ấy?” Chín hỏi, mắt không rời bảng.

“Ta không hỏi. Nhưng ta thấy, mỗi khi mùi quế mạnh hơn, hắn khắc triện lệnh giết; khi hồi mạnh, hắn khắc triện lệnh dọa; còn mai… hắn khắc những lệnh xóa.”

Ông cụ nhắm mắt như nhớ lại, giọng khàn hơn:

“Người đó không thích ánh sáng. Hắn đến giữa đêm, tay sạch, móng gọn, khớp thon… như tay đàn.”

Căn phòng chợt lạnh.

Bàn tay trong kiệu.

Yến Thừa Ân đã chết – nhưng tay khắc kia không hẳn là hắn. Nếu Thừa Ân là tay cầm đèn, thì người khắc triện là tay cầm dao mà đèn soi. Tay cầm dao ấy cần mùi để giữ nhịp – hồi, quế, mai.

“Hắn còn đến nữa không?” Vô Ảnh hỏi.

“Không. Hai tháng gần đây, người đến lấy triện là một nữ nhân, áo đen, mùi mai rất nhẹ.”

“Diệp,” Chín khẽ nói.

Ông lão nhìn Chín:

“Cô nương tay rất yên. Nhưng cô không phải người khắc triện. Cô giữ dây.”

“Đúng,” Chín không phủ nhận. “Còn ông?”

“Ta giữ tay cho đến khi tay ấy không cần ta nữa.” Trầm Lưu cười khùng khục, không vui. “Ta già rồi. Giữ bóng cả đời, đến cuối cùng chỉ còn tro.”

Ông đứng dậy, đi vào phòng nhỏ, mang ra một hộp gỗ bọc vải dầu. Mở ra, bên trong là một khối ấn chưa khắc, chất đá huyền thanh, trong như khói.

“Ngươi muốn trả triện,” ông nói với Vô Ảnh, “thì hãy khắc tên mình lên cái không tên.”

“Ta không có tên.”

“Vậy khắc một vết,” ông đẩy ấn tới. “Để mai này, khi ai đó tìm tro, còn biết tro ấy từng là ai.”

Vô Ảnh cầm dao, mũi dao run nửa nhịp rồi đứng yên. Hắn đưa mũi khắc một đường rất mảnh, như sợi tóc nằm chéo ở góc ấn. Không chữ, chỉ vết.

“Tốt,” Trầm Lưu gật. “Vết không có tên – nhưng có tay.”

Ông khép hộp, không trả lại.

“Cái này,” ông nói, “ta giữ. Khi nào các ngươi không còn bóng, ta sẽ đốt, lấy tro rắc lên mùi quế.”

Câu nói làm tim Vô Ảnh lệch một nhịp. Quế – mùi của đêm lửa và giấc mơ. Hắn bỗng hỏi:

“Ông có từng khắc triện cho Bạch Phong Trang?”

“Có,” ông đáp, không do dự. “Một con dấu gia tộc – dùng mực quế.”

“Mực… quế?”

“Mực pha bột quế. Người đặt là một nữ nhân đeo trâm gỗ. Bà cười rất hiền. Ta nhớ vì bà nói: ‘Quế giữ ấm chữ’.”

Máu trong đầu Vô Ảnh dồn lên, tiếng đập như trống tang. Người phụ nữ trong lửa, giọng gọi “Ảnh nhi”… mùi quế trong mọi giấc ngủ… mực quế giữ ấm chữ…

Hắn vịn mép bàn.

Liễu Minh đặt tay lên vai hắn – chắc. Chín nghiêng người, ánh mắt mềm đi một thoáng.

“Đủ rồi,” Chín nói nhỏ. “Ngày hôm nay đã đốt nhiều thứ.”

Tiếng chày giã gạo từ xa vọng đến, đều như nhịp đếm hơi. Ngoài cửa, sương bắc đã dày hơn.

“Ông có muốn rời đi không?” Liễu Minh hỏi. “Kẻ đặt triện có thể tìm lại.”

“Ta ngồi ở đây cả đời,” Trầm Lưu mỉm cười mệt mỏi. “Đến khi không còn tay đến nữa, ta đốt dao. Người khắc triện, đến cuối cùng, thứ họ khắc rõ nhất là nếp nhăn trên tay mình.”

Ông rót trà, tay hơi run.

“Đi đi. Phố này không giữ người – chỉ giữ mùi.”

Họ rời Hàn Y lúc trời xế, lẩn vào đám gánh nước qua chợ Đông. Vô Ảnh đi giữa, hơi thở đã bình. Nhưng trong ngực hắn, hai điều vừa bốc cháy:

Mùi quế gắn với mẹ và Bạch Phong Trang – không chỉ là mồi giết người, mà từng là mực giữ ấm chữ.

Tay khắc triện vẫn ở ngoài kia, đi theo mùi và nhịp của riêng hắn – hồi để dọa, quế để giết, mai để xóa.

“Tay ấy sẽ tìm ta,” Vô Ảnh nói.

“Tay ấy đang nhìn ngươi,” Diệp đứng ra từ bóng tường, giọng như một cơn gió lùa qua áo.

Cả ba quay lại. Diệp mặc y phục xám đậm, không tạo bóng sâu dù đứng giữa hai vệt nắng.

“Ngươi đến sớm,” Chín nói.

“Ta đến muộn,” Diệp đáp. “Vì kẻ khác đã đến trước.”

Nàng đưa một mảnh lụa đen. Trên đó chỉ có một hàng:

“Khởi động Tâm Ấn nhóm 2. Lệnh cũ hồi sinh. Mục tiêu: Liễu Minh. Hạn: đêm rằm kế.”

Chữ mực lạnh nhưng hơi mực còn tươi – lệnh vừa phát.

Sư phụ áo đen.

Chỉ ông có thói viết mực lạnh với đuôi bút ngắn vậy, chỉ ông dùng cụm từ “hồi sinh” thay vì “tái phát”.

Vô Ảnh nắm tờ lụa, cảm thấy Tâm Ấn đâu đó trong não lặng lẽ mở mắt. Một con thú vừa được gọi tên.

“Ngươi giết Thừa Ân,” Diệp nói, “nhưng Ấn là cửa. Kẻ có chìa vẫn ở bên trong.”

“Sư phụ,” Vô Ảnh thở, không rõ là hỏi hay gọi.

“Không chỉ ông ấy,” Diệp lắc đầu. “Nhóm 2 nghĩa là một mạng khác của Ấn – kênh dự phòng. Khi nhóm 1 bị cản bằng đau đổi nhịp, nhóm 2 sẽ khởi bằng mùi. Và mùi được thả qua… người gần ngươi nhất.”

Câu nói rơi xuống giữa họ như đá.

Người gần – Chín? Liễu Minh? Hay chính Diệp?

“Cách nào?” Liễu Minh hỏi, giọng không đổi.

“Hương tán giấu trong sơn dù và vải lót áo,” Diệp đáp. “Quế cho sát, hồi cho dọa, mai cho xóa. Ngươi quá gần đèn, Minh chủ.”

“Ta biết,” Liễu Minh nói, rất khẽ. “Nhưng không lùi.”

Một cơn gió qua ngõ làm giấy dầu treo trước cửa hiệu giấy rọc rọc. Người đi đường chen, tiếng hàng rong “bánh nướng đây, bánh nướng” kéo mạch đời thường về. Chín nghiêng người, nhìn Diệp:

“Vậy tay khắc triện?”

“Hắn đã ngửi thấy mùi chúng ta,” Diệp đáp. “Đêm nay hắn sẽ thử tay.”

“Ở đâu?” Vô Ảnh hỏi.

“Nơi quế mạnh nhất,” Diệp nói. “Miếu Báo Ân – đêm rằm, đốt hàng trăm bó quế cầu ấm cho người nghèo. Hắn sẽ khởi nhóm 2 ở đó.”

Miếu Báo Ân – cái tên lạ thay – Ân không còn, nhưng báo ân vẫn còn trong miệng người, như thể thiên hạ muốn trả ơn ánh đèn đã đốt tro họ cả đời. Vô Ảnh mím môi:

“Ta sẽ vào hương thất phía sau – nơi người trộn hương. Chín, giữ vành mái hướng tây. Minh chủ, đừng đứng giữa quế.”

“Ta làm người xin lửa,” Liễu Minh nói. “Người xin lửa gần tay cầm lửa.”

Diệp không phản đối. Nàng chỉ đưa cho Vô Ảnh một ống kim dài:

“Nếu Ấn khởi, đâm vào huyệt U Mạch dưới lưỡi. Đau đổi nhịp, hai hơi. Nếu không kịp… ngã về bên trái – ta sẽ đỡ nhịp cho ngươi.”

Ánh mắt nàng như lưỡi dao mỏng soi bóng nước. Chín liếc nhanh – không ghen, chỉ tỉnh.

Đêm. Miếu Báo Ân thắp đèn như sao rơi xuống mái ngói. Mùi quế dày đến mức lưỡi nếm được. Người chen kín sân. Hương công đức xếp thành núi. Hương thất phía sau, cửa khép, bên trong lách cách chày gỗ giã quế.

Liễu Minh đi giữa sân, tay cầm chén dầu, dáng như một nữ thiện tín. Chín đã ở trên mái, vân ty nối ba đỉnh ngói. Vô Ảnh luồn về sau, chạm tay vào vách hương thất – gỗ ẩm quế, nhựa dính tay.

Hắn bóp nhẹ chốt cửa. Bên trong chỉ một người: áo xám sạch, tóc vấn gọn, tay đẹp, móng sạch, khớp thon, đang nhớp bột quế vào hồ mạch. Không nhìn lên, người đó nói:

“Đến rồi à?”

Giọng nam mỏng như tơ, không cao không thấp.

Tay khắc triện.

“Ngươi dùng quế để khởi nhóm 2,” Vô Ảnh nói.

“Quế giữ ấm chữ, giữ ấm tim,” hắn cười. “Khi tim ấm quá, lời sẽ tự đi ra khỏi miệng như lệnh. Khỏi cần gươm.”

“Tên ngươi?”

“Người khắc không dùng tên. Chỉ dùng tay.”

Hắn nâng tay lên trong ánh đèn, các đốt mịn như ngà. Mùi mai rất nhẹ dưới mùi quế dày. Hắn dùng mai để xóa, quế để khởi, hồi để doạ – mỗi mùi một tay.

“Ngươi khởi Ấn trong ta bằng mùi của mẹ ta,” Vô Ảnh nói, không run, “để ta giết người ta không muốn giết.”

“Ta chỉ đưa mùi,” tay khắc đáp bình thản. “Ngươi đưa dao. Người đưa đèn đã chết. Giờ mùi và dao nói chuyện với nhau.”

Hắn lấy từ kệ một trâm tròn bằng huyền thanh – chất đá giống khối ấn Trầm Lưu giữ. Ở đầu trâm khắc ba chấm nhỏ: hồi – quế – mai. Hắn nhúng trâm vào bát hương ướt, quay nhẹ, tơ hương cuộn như khói sống.

“Thử tay,” hắn nói, thả một giọt hương quế vào đèn.

Mùi bừng lên.

Trong đầu Vô Ảnh, Tâm Ấn bỗng mở – không phải nóng, mà ấm trào, như một cái ôm. Giọng phụ nữ: “Ảnh nhi…” – gần, rất gần. Mắt hắn mờ, hai đầu gối mềm. Trước mắt, Liễu Minh giữa sân miếu ngẩng đầu lên, ánh đèn và quế làm mắt nàng sâu. Một ý nghĩ như lệnh: “Kết liễu đi. Ở đây, trước đèn, đẹp nhất.”

Đau!

Hắn đâm kim vào huyệt U Mạch – nhói đến mức mắt tối. Hơi thở lệch, Ấn trật nhịp – trong hai hơi ngắn. Tay khắc hơi nghiêng đầu, thú vị.

“Ngươi học đổi nhịp rồi,” hắn nói. “Vậy nhóm 2 chưa đủ. Ta sẽ xóa.”

Hắn đưa trâm sang chén hương mai, giọt hương rơi – mùi mai lách qua mùi quế như lưỡi dao lạnh. Bên ngoài, Chín trên mái cảm thấy da cổ dựng – nàng giật vân ty, thả một gói tro xuống hương thất. Tro tung, khói trắng dậy.

Tay khắc bật cười, lách nửa bước, mũi trâm búng nhẹ – gói tro tạt sang bên, rơi vô hại. Hắn nhìn lên mái:

“Ngươi là dây,” hắn nói, giọng như thì thầm với bụi quế. “Còn ngươi,” hắn nhìn Vô Ảnh, “là tro – tro của bóng.”

Hắn đẩy mạnh cửa hương thất – mùi quế phun ra sân như làn sóng. Người trong sân đồng loạt ngửa mặt – mắt long lanh như sắp khóc. Liễu Minh nhìn quanh, biết Ấn sắp khởi trong những kẻ đã từng hít mùi này ở đâu đó. Cả miếu có thể phát điên.

Vô Ảnh lao tới. Tay khắc lùi vừa đủ, trâm gõ cổ tay hắn – một kỹ pháp khóa mạch của Ảnh môn. Đoản kiếm rơi một phân – đủ để không giết. Hắn không muốn giết ngay; hắn muốn xem.

“Giết trước đèn,” tay khắc nói, “để mọi mắt giữ một bóng suốt đời.”

Ngay lúc đó, Liễu Minh ném chén dầu vào đèn lớn giữa sân. Đèn vỡ. Ánh trăng ập vào như nước. Bóng của tất cả bỗng lộ – không còn đèn che. Người trong sân tỉnh một nửa, loạng choạng.

Tay khắc khựng nửa nhịp – đủ.

Chín giật vân ty – sợi thứ ba thắt cổ tay hắn. Vô Ảnh đổi nhịp lần nữa, lao thấp, chém vào trâm. Trâm gãy, mùi đứt.

Hắn nắm cổ tay tay khắc, kéo vào hương thất, đóng sập cửa. Bên ngoài, ồn như bão. Bên trong chỉ có hai hơi thở.

“Tên,” Vô Ảnh nói, tay siết.

“Tên không quan trọng,” hắn mỉm cười – máu thấm khóe môi, vẫn tao nhã. “Quan trọng là tay. Và ngươi… muộn một nhịp.”

Hắn búng bột mai vào đèn nhỏ còn lại, mùi lạnh chụp xuống óc. Tâm Ấn rực. Giọng phụ nữ vỡ thành tiếng tro rơi. Đau không cứu được nữa. Diệp vụt qua vách như lá, đỡ sau gáy Vô Ảnh một nhát – đổi hướng ngất. Hắn ngã về bên trái như đã dặn.

Trong nửa hơi trước khi mất ý thức, Vô Ảnh kịp thấy:

Mắt tay khắc – không ác, chỉ trống; và trong tròng mắt phản một vệt quế như mực ấm giữ chữ.

“Quế giữ ấm chữ,” mẹ nói.

“Quế giữ ấm lệnh,” hắn làm.

Tất cả đen.

Khi mở mắt, hắn ở mái miếu. Chín ngồi canh, Diệp ép huyệt nhân trung, Liễu Minh đứng ở vạt mái, mắt nhìn đám đông đã dần tan. Hương thất cháy dở, khói trắng lẫn mùi quế như một giấc mơ bị gãy.

“Hắn?” Vô Ảnh khàn giọng.

“Thoát,” Chín đáp. “Hắn gãy trâm, nhưng tay còn. Lần sau, hắn không dùng mùi, hắn dùng người.”

“Ai?”

Diệp nhìn Liễu Minh, rồi nhìn Vô Ảnh:

“Người gần nhất. Nhóm 2 cần một kíp chạm – một cái ôm, một chén trà chuyền tay, một sợi tóc cắm vào dây vân ty. Hắn sẽ đổi mồi.”

Liễu Minh xoay người, gió thổi tà áo:

“Ta không lùi. Nếu hắn cần chạm, ta sẽ đưa tay.”

“Không,” Vô Ảnh nói, đột ngột ngồi bật dậy. Tâm Ấn đập mạnh – nhưng ý đã giữ. “Hắn muốn viết một câu chuyện – giết trước đèn, xóa trong mai. Chúng ta sẽ viết ngược: tắt đèn, giữ bóng, đặt tay lên chữ.”

Chín nhìn Diệp. Hai người gật rất nhỏ.

Ba mùi – hồi, quế, mai – ba người sẽ giữ dây theo ba cách.

“Kế?” Diệp hỏi.

“Lấy tro của Thừa Ân – tro đèn – trộn với mực quế của Bạch Phong,” Vô Ảnh nói chậm, từng chữ như đặt lên đá. “Khắc một triện không tên bằng vết của ta, đóng lên lệnh hồi sinh. Để khi hắn đưa mùi, mùi sẽ đụng tro. Ấn sẽ lệch nhịp – không vào ta, mà quay vào tay hắn.”

Chín cười – nụ cười như lưỡi dao nghe một bản nhạc đúng phách.

Diệp nhắm mắt, gật:

“Đảo mùi bằng tro – ép tay viết tên.”

Liễu Minh nhìn trăng:

“Vậy phải đi Hàn Y một lần nữa. Trầm Lưu là người giữ tay – giờ ông ấy sẽ giữ tro.”

Gió đổi. Mùi quế nhạt dần, mùi mái ngói ướt lên. Vô Ảnh sờ trán – Ấn vẫn ấm, nhưng ngoan hơn, như con chó mệt nằm dưới gầm giường. Hắn nhìn ba người – Chín cột dây, Diệp cầm dao, Liễu Minh giữ đèn – và bỗng thấy một hình không tên: một bàn tay với ba ngón đỡ một con chữ đang rụng.

“Đi,” hắn nói. “Trước khi hắn viết xong.”

Họ tan vào đêm, bóng nối bóng như dây mực kéo qua trang giấy vừa ướt.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×