lưu quang chi kiếm

Chương 2: Mười Năm Trong Minh Lâu


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Sáng đầu tiên ở Minh Lâu không có chim hót, không có tiếng người chuyện trò. Chỉ có tiếng nước nhỏ giọt từ trần đá xuống sàn, đều đặn như một chiếc đồng hồ lạnh lùng đo đếm hơi thở. Vô Ảnh – khi ấy còn là một đứa trẻ mới tỉnh dậy sau cơn sốt dài – được đưa vào tầng hạ: một dãy hầm nối chằng chịt như mê cung, mùi rêu mốc và sắt gỉ lẫn mùi thuốc đắng tràn ngập.

Phòng huấn luyện chỉ đủ chỗ cho bốn người nằm sát nhau. Tường đá lỗ chỗ hằn những vết cào cũ. Trên vách treo mười hai chiếc mặt nạ trắng, vô danh, vô diện. Gã coi phòng đưa cho nó một bộ y phục màu xám tối, một bát cháo loãng, một cái tên: “Mười Hai.”

“Tên?” gã hỏi cho có.

“Ta… không có.”

“Tốt. Từ nay ngươi là Mười Hai. Sống thì còn số. Chết thì bỏ.”

Trong phòng đã có ba đứa trẻ khác. Một đứa gầy như que củi, mắt nhỏ lét, gọi là Ba. Một đứa da ngăm, bả vai bè như cánh chim, tên Bảy. Một đứa bé gái tóc ngắn, ánh nhìn điềm tĩnh lạ thường, tên Chín. Không ai hỏi quá khứ của ai. Ở đây, quá khứ là thứ bị trấn áp như rêu dưới đá.

Buổi huấn luyện đầu bắt đầu khi trống đồng vang lên: một tiếng dội sâu vào tim. Sư phụ áo đen – người đã cứu Mười Hai khỏi Bạch Phong Trang – bước vào, áo choàng chạm sàn, gương mặt vẫn bị bóng nón che khuất. Trong tay ông là một thanh mộc kiếm trơ trụi.

“Ngày thứ nhất: học cách đứng. Đứng cho đến khi ngã.”

Không ai cãi. Bốn đứa trẻ đứng tấn ngựa, đầu gối rung bần bật. Thời gian nối dài thành sợi dây vô tận; cứ khi ai sắp khuỵu, ngọn roi tre quất xuống đánh “chát” một tiếng tỉnh người. Mồ hôi chảy xuống mắt, vào miệng, mặn như nước biển. Đến khi chân tê rần, đầu óc mờ dần, Mười Hai mới hiểu: trước khi học chém kẻ khác, phải học chém chính nỗi yếu đuối của mình.

Đêm đến, chúng được đưa vào phòng Tâm Môn – một gian hầm khác, trần treo đầy chuông đồng nhỏ. Ở giữa là một bệ đá đặt bình hương đen. Sư phụ áo đen đốt một nén hương, khói lan lạnh như sương.

“Đây là Tâm Ấn Kỳ,” ông nói. “Thứ sẽ giữ ngươi sống, nếu biết phục tùng. Sẽ giết ngươi, nếu dám phản.”

Ông chấm đầu ngón tay vào một giọt thuốc đen, ấn vào giữa trán Mười Hai. Một luồng băng giá chạy thẳng dọc sống lưng, tim đập loạn. Trong khoảnh khắc, Mười Hai thấy cả căn hầm lùi xa, tiếng chuông đồng biến thành tiếng côn trùng ở một nơi nào đó rất cổ, rất xa. Rồi tất cả tắt phụt. Hắn ngã quỵ.

Khi tỉnh lại, trên trán hắn như có một dấu lửa lạnh. Sư phụ áo đen nói chậm rãi:

“Đừng nghĩ đến việc tháo nó. Muốn sống, hãy vâng lệnh.”

Những ngày nối thành tháng. Việc huấn luyện chia thành bốn môn lớn: Thân, Kiếm, Ảnh, Tâm.

Thân là cơ sở: chạy trên dốc đá với bao cát buộc chân, trèo tường ướt dưới mưa, nhịn đói ba ngày mà vẫn phải giữ tấn đứng như cọc gỗ. Vấp ngã một lần, roi nện hai lần. Đến tháng thứ ba, Mười Hai học cách ngã – không phải ngã vì kiệt sức, mà ngã để hóa giải lực, như nước trườn khỏi hòn đá nhọn. Chín thường là người ngã đúng nhất: yên lặng, mềm mại, giống như nàng sinh ra để hiểu quy luật trượt của gió.

Kiếm bắt đầu từ mộc kiếm. Kiếm pháp ở Minh Lâu không hoa mỹ; mỗi chiêu đều đi thẳng vào nhược điểm, như kế toán đếm số, như đao phủ đo cổ. Sư phụ bảo:

“Kiếm đẹp để biểu diễn. Kiếm đúng để giết.”

Mười Hai học cách chém vào bóng của ngọn nến, không làm tắt lửa; học cách chém vào dòng nước đổ từ chum, để vừa đủ cắt đôi dòng, mà không văng tung tóe. Bảy, tay vai bè, lực lớn, nhiều lần làm nước bắn khắp sàn. Ba cười khẩy; nhưng lần chém bóng nến, chính Ba lại tắt lửa – bị phạt đứng gối trên sỏi suốt một canh.

Ảnh là nghệ thuật ẩn thân, di chuyển mà không để lại dấu vết. Họ học cách chạm vào tường mà không gây tiếng, cách đi trên rui nhà mà không làm bụi rơi. Trong một đêm, sư phụ đưa cả bốn tới Thính Hương Đường – nơi treo hàng trăm chuông thủy tinh. Nhiệm vụ: đi hết con đường chuông mà không phát một tiếng động. Bước đầu tiên của Mười Hai khiến chuông khẽ rung, âm thanh như kim chích vào tai. Hắn lùi lại, nhắm mắt, tưởng tượng bàn chân là bóng, xương là mây, rồi bước. Đêm ấy, chỉ Chín và Mười Hai đi qua được hai phần ba con đường. Bảy vướng một sợi dây, chuông vỡ lanh lảnh; Ba trợn mắt mắng thề, bị bịt miệng kéo đi.

Tâm là phần khó nhất. Họ được đưa đến Thất Huyễn Phòng, bảy gian phòng nối nhau, mỗi phòng là một ảo cảnh đánh vào chỗ yếu mềm nhất của kẻ bước qua. Lần đầu, Mười Hai gặp giọng nói của người phụ nữ trong lửa, gọi mình “Ảnh nhi”. Hắn lao tới thì sàn biến thành đầm lầy, càng cố cứu, càng lún. Khi hắn sắp chìm, sư phụ áo đen búng tay, ảo cảnh vỡ như tấm thủy tinh mỏng.

“Ngươi thua vì muốn tin,” sư phụ nói. “Kẻ làm việc trong bóng tối chỉ được tin vào việc đã làm. Không tin vào âm thanh, không tin vào nước mắt, không tin vào chính bóng của mình.”

Mười Hai cắn môi đến bật máu, đứng dậy. Lần thứ hai, hắn đi qua phòng mà không nhìn, không nghe, chỉ đếm nhịp tim, đếm hơi thở, đếm bước chân. Khi ảo ảnh giọng nói gọi hắn, hắn thầm trả lời trong lòng: “Ta không biết ngươi là ai.” Ảo cảnh tan.

Mùa đông đầu tiên ở Minh Lâu, tuyết rơi. Lạnh lẽo làm người nứt nẻ như gỗ khô. Sư phụ vẫn bắt luyện trên sân đá. Họ cầm mộc kiếm, vung lên giữa gió, mỗi hơi thở như cắt phổi. Buổi tối, họ ngồi bó gối trong phòng hẹp, hơi thở quện vào nhau thành một đám mây trắng mỏng.

“Ngươi có nhớ gì không?” Chín hỏi bâng quơ.

“Không,” Mười Hai đáp.

“Vậy tốt. Ở đây, thứ duy nhất cần nhớ là lời lệnh.”

“Còn ngươi?”

Chín im một lúc. “Ta nhớ một mùi hương. Có lẽ là quế.”

Câu chuyện kết thúc ở đó, như mọi câu chuyện ở Minh Lâu – không mở đầu, không kết. Sáng mai, họ lại là bốn cái bóng.

Năm thứ hai, bọn trẻ được phân cấp. Ba bị đánh giá “nóng nảy”, chuyển sang đội Độc Dược. Bảy vào đội Nội Vệ, chuyên cận chiến. Chín và Mười Hai được giữ lại Ảnh Tổ – bộ phận tinh nhuệ nhất, chuyên làm việc không ai biết, không ai ghi chép. Họ được phát mặt nạ trắng mới, mùi sơn còn hăng. Sư phụ áo đen nói:

“Từ hôm nay, các ngươi có thể bước ra ngoài tường.”

Bước ra ngoài tường – nghĩa là được phép rời núi làm nhiệm vụ. Mệnh lệnh đầu: “Vào thành Hồi Phong, lấy một phong thư.” Địa điểm: phủ của một thương gia giàu có, tay trong của Minh Lâu. Không giết ai, không để ai thấy.

Đêm đó, Mười Hai lần đầu thấy thành thị sau mấy năm hầm tối. Đèn lồng treo dài dọc phố, mùi rượu, mùi bánh nướng, mùi người trộn lại thành một thứ ấm áp lạ thường. Hắn đi trên mái nhà, nhìn xuống những gương mặt đang cười. Một thoáng, hắn muốn dừng lại, học cách cười như họ. Nhưng Chín khẽ chạm tay vào cánh tay hắn, như nói: “Đi.”

Họ lẻn vào phủ dễ như nước xuyên qua kẽ đá. Phong thư nằm trong hộp gỗ trắc đen, mở ra có mùi quế thoang thoảng. Chín hơi khựng lại; Mười Hai nghiêng mắt nhìn. Nàng không nói gì, chỉ gật. Họ rút ra im lặng như khi đến. Sáng hôm sau, trên bàn của sư phụ áo đen đã có phong thư ấy. Ông mở thư, nhìn một lúc lâu, lấp lánh ánh trăng. Rồi ông đốt. Khói đen cuộn, tan vào không trung.

“Tốt,” ông nói. “Hai người các ngươi, từ nay theo Ảnh Tổ Nhị.”

Những nhiệm vụ sau đó khó hơn: đổi nhẫn lấy mật khẩu, đổi một nửa câu thơ lấy một nửa đường đi, đổi nụ cười của mình lấy một câu trả lời vô nghĩa. Mười Hai học cách nói lời dịu dàng mà trong tay giấu kim; học cách uống rượu mà không say, cười mà không mừng, cúi đầu mà không phục. Sư phụ dạy:

“Kẻ có kiếm giỏi chỉ là chó giữ cửa. Kẻ biết nói giỏi mới là người giữ chìa khóa.”


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×