lưu quang chi kiếm

Chương 3: Vân Hoa Lâu


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Năm thứ năm, hắn đi cùng Chín đến Vân Hoa Lâu, một kỹ viện nổi tiếng. Một quan lại triều đình thường đến đây, mang theo bí danh của các đội cấm quân. Mục tiêu: đặt bẫy, khiến y tiết lộ tuyến đường vận chuyển lương thảo – thứ Minh Lâu cần để vây ép một môn phái miền bắc.

Họ không giết ai đêm ấy. Chỉ để lại một chuỗi dấu hiệu: một đóa hoa cắm ngược, một chiếc ly đặt lệch, một miếng ngọc thay vào dây lưng. Khi quan kia nhận ra, thì hắn đã định mệnh tin rằng có người quyền thế hơn hắn đang chỉ đạo. Mười Hai học một điều: khi người ta sợ một người khác không thấy mặt, họ sẽ sẵn sàng treo cổ mình bằng sợi dây của chính nỗi sợ ấy.

Mùa hạ năm thứ bảy, Bảy – người vai bè năm xưa – trở về từ Nội Vệ, mắt trái có vết sẹo dài. Y cười khà:

“Ta lên đội Tiền Trảm. Việc của bọn ta là làm ồn để các ngươi đi êm.”

“Và?” Mười Hai hỏi.

“Và bọn ta chết trước.” Bảy nói mà như đùa. Nhưng đêm ấy, Mười Hai nghe tiếng y ho khan sau tường, ngắt quãng như đao chém vào củi khô.

Ba, ở đội Độc Dược, thì khác. Gã bôi những thứ bùn nhớt lên dao, mùi hăng như bọ xít. Gặp Mười Hai ở sân, gã cười:

“Tay ngươi sạch quá. Mùi người sống bám vào dễ bị nhớ. Phải để mùi thuốc át đi.”

Mười Hai không đáp. Sau này, hắn mới hiểu lời đó có lý.

Đến năm thứ chín, Ảnh Tổ Nhị nhận một văn lệnh đỏ. Con dấu sáp in hình nhánh trúc đen – dấu hiệu của Thủ Lĩnh Minh Lâu. Lần đầu tiên trong mười năm, Mười Hai nghe trực tiếp giọng của y – giọng nói như nước đá vỡ:

“Ảnh Tổ Nhị. Mục tiêu: Triệu Trường Lâm – Thủ tọa của Vân Phong Phái, người chống lưng cho Minh Chủ Chính Đạo. Không để kẻ khác nghi ngờ. Không để máu vấy lộ. Không sai.”

Một lệnh giết người. Không phải lấy thư, không phải đổi mật mã. Giết.

Đêm trước khi đi, Mười Hai không ngủ. Hắn ngồi trước cửa hầm, nhìn vệt trăng xám trườn trên nền đá. Chín bước đến, đặt một bọc nhỏ xuống: bình sứ con, kim độc, mặt nạ, dây lụa. Nàng nói:

“Nếu ngươi do dự, ta sẽ làm thay. Nếu ngươi sợ, cứ nói.”

“Ta không sợ,” hắn đáp, nhưng giọng khàn.

“Ta ngửi thấy mùi quế,” Chín bỗng nói, rất khẽ. “Khi lo lắng, ta luôn ngửi thấy mùi ấy.”

“Vì sao?”

“Vì người ta từng đốt quế trong nhà ta mỗi tối đông.”

“Nhà?”

Chín nhìn hắn, đôi mắt tối như đá ướt. “Quên đi. Sư phụ sẽ trách.”

Họ lên đường trước bình minh. Mục tiêu trú tại một trấn ven hồ, tường trắng mái đen, cây liễu rủ ngả bóng xuống nước. Triệu Trường Lâm sống ung dung như một thư sinh, đọc sách, uống trà. Người như thế không dễ giết, vì hắn biết mình sẽ bị giết, và đã sống cả đời để chuẩn bị điều đó.

Ảnh Tổ Nhị chia ba mũi. Mười Hai và Chín vào từ bờ hồ, Ba phụ trách dược, Bảy ở vòng ngoài. Kế hoạch: Ba thả sương mê qua ống khói bếp, khiến người hầu ngủ say; Bảy tạo một cuộc ẩu đả ngoài chợ để lính tuần tập trung; Mười Hai và Chín lẻn vào thư phòng, cắt cổ mục tiêu như cắt một sợi tơ mỏng.

Mọi thứ diễn ra như chỉ mới nghĩ. Bếp rơi vào im lặng; ngoài chợ có tiếng la “Cướp! Cướp!”. Hai người như bóng trượt qua hành lang, mùi gỗ đàn hương phảng phất. Thư phòng mở. Triệu Trường Lâm ngồi ngay ngắn trước bàn, nến chưa tắt. Hắn ngẩng lên – mắt sáng, sâu, bình tĩnh đến kỳ lạ.

“Các ngươi đến rồi,” hắn nói. “Đợi mãi.”

Mười Hai đứng sững. Diễn biến này không có trong bất kỳ mô hình giả lập nào ở Thất Huyễn Phòng. Chín nắm chắc sợi dây lụa.

“Đừng vội,” Triệu Trường Lâm đặt cuốn sách xuống. “Ta đoán các ngươi thuộc Minh Lâu. Kẻ cầm đuốc trong bóng tối. Ta biết vì gần đây nhiều người chết quá êm. Nhưng…” – hắn nghiêng đầu – “ta còn đoán một điều: các ngươi không muốn giết người. Ít nhất là một trong hai.”

Hắn nhìn Mười Hai. Ánh mắt ấy như soi thấu vết dấu lạnh trên trán.

Mười Hai cầm kim độc, cảm thấy đầu ngón tay rung khẽ – một sự phản bội nhỏ của cơ thể.

“Vì sao?” Mười Hai hỏi, bất giác.

“Vì ngươi giống ta mười năm trước,” Triệu Trường Lâm mỉm cười. “Khi ta vẫn nghĩ giang hồ có thể được dạy cho biết hổ thẹn.”

Chín bước lên nửa bước, sợi lụa đã phóng như rắn. Triệu Trường Lâm nghiêng người, tay chạm bàn lật thành chắn. Lụa quấn vào góc bàn. Mười Hai lao đến, nhắm huyệt, kim độc như ánh chớp – nhưng bất ngờ, hắn dừng giữa chừng. Một ý nghĩ thoáng qua nhanh hơn cả kim: “Tại sao y lại chờ?”

Triệu Trường Lâm không bỏ lỡ khoảnh khắc ấy. Hắn giật đèn nến, tắt. Căn phòng chìm trong bóng tối, chỉ còn mùi sáp khét. Có tiếng va chạm, tiếng vải rách, tiếng thở gấp. Chín đạp một ghế, bay người lên xà nhà. Mười Hai cảm nhận một luồng gió lạnh lướt ngang má – thanh chủy thủ. Hắn lùi một bước, nghe tiếng Triệu bật cười:

“Sợ bóng tối thì làm sao làm người của bóng tối?”

Hắn không cười. Hắn nhắm mắt. Trong bóng tối, mắt cũng vô dụng. Hắn thả cho tai mở to, nghe tiếng sàn gỗ rên, nghe tiếng hơi thở chạm vào góc tường, nghe tiếng vải quệt vào khung thư họa. Triệu Trường Lâm di chuyển như cá trong nước. Nhưng người di chuyển sẽ đổi nhịp thở. Và người đọc sách lâu năm thường mang mùi mực.

Mười Hai phóng kim theo mùi – kim cắm vào cột gỗ. Triệu đã tránh. Hắn trượt sang trái, đá vào chân bàn để hút Triệu về một phía. Bóng đen đúng như hắn đoán, nhào theo. Chín như bóng rơi xuống, dây lụa vòng cổ Triệu. Một tiếng “khụ” nghẹn. Triệu quỳ, tay lần trong áo – Mười Hai giữ tay hắn, ấn kim độc vào mạch. Ánh mắt Triệu ngước lên, sáng nhưng không thù hằn.

“Tốt,” y thở dài. “Ít nhất các ngươi chọn nhanh.”

Tim Triệu chậm lại. Hơi thở yếu dần. Chín siết lụa, đôi mắt lạnh như nước hồ mùa đông. Mười Hai giữ đến khi đầu ngón tay Triệu tê đi, rơi khỏi ngực. Hắn buông tay, rất chậm. Cơ thể Triệu ngã nhẹ như một tờ giấy rơi.

Phòng tối trở nên tĩnh. Chỉ có tiếng nước ngoài hồ vỗ vào bờ. Chín thả dây, lấy khăn lau cổ Triệu, đặt hắn ngay ngắn dựa lưng vào ghế. Nàng châm nến. Ánh lửa vàng phơi ra cái chết như một lời tuyên bố bình thường của cuộc sống.

“Đi,” nàng nói.

“Chờ,” Mười Hai đáp, nhìn thẳng vào mắt đã tắt. “Y không chống cự đến cùng.”

“Vì y hiểu, chống cũng chết.”

“Không. Vì y muốn chết thế này.”

Chín khựng lại. Nàng hiểu điều hắn nói: Triệu Trường Lâm chết trong thư phòng, không dao chém, không chém giết bừa bãi, chỉ là một cái chết im lặng. Sáng mai, khi người ta mở cửa, họ sẽ nghĩ hắn tự sát. Chính đạo sẽ bối rối, Minh Chủ sẽ lơ là, giang hồ sẽ phân tán.

“Lệnh là giết,” Chín nói. “Không hỏi vì sao.”

“Ta biết.”

Họ rời khỏi nhà bằng lối nước, để dòng hồ xóa đi dấu chân. Trên bờ, gió thổi mùi liễu. Trong lòng Mười Hai, một mảnh gì đó rạn ra, âm thầm như vết nứt trong băng. Hắn đã giết người, lần đầu. Cảm giác không giống như tưởng tượng – không có vinh quang, không có ác mộng, chỉ là một chỗ trống.

Trở về Minh Lâu, sư phụ áo đen không hỏi chi tiết. Ông chỉ nhìn hai người, rất lâu, như muốn xuyên qua mặt nạ trắng.

“Các ngươi làm tốt,” ông nói. “Triều đình sẽ rối.”

Ông đưa cho Mười Hai một cái hộp nhỏ. Hắn mở ra: một chiếc mặt nạ bạc, mỏng như lá, khắc hình đường vân gió. Sư phụ nói:

“Từ nay, ngươi không còn là Mười Hai. Ngươi là Vô Ảnh.”

Tên gọi ấy như một lưỡi dao lùa qua kí ức, xóa sạch những con số chắp vá. Vô Ảnh cúi đầu. Trong ánh nhìn giấu sau mặt nạ bạc, nhịp thở của hắn bình ổn như mặt hồ – nhưng nơi sâu nhất của hồ, có một dòng nước ngầm bắt đầu xoáy.

Đêm đó, hắn lại mơ. Lửa bừng bừng, tiếng người phụ nữ gọi. Nhưng lần này, vẫn tiếng gọi ấy, mùi quế phả vào mặt hắn nồng nàn như một nhát dao. Hắn mở mắt, nhìn trần đá, nghe tiếng nước nhỏ giọt. Hắn biết: có một sợi dây mỏng từ quá khứ nào đó đang men theo vách hầm tìm vào tim hắn. Hắn không cắt được – cũng chưa muốn cắt.

Sáng hôm sau, Thủ Lĩnh Minh Lâu sai người truyền lệnh: “Chuẩn bị đi phương Bắc.” Nơi đó, Vân Phong Phái đang loạn vì cái chết của Triệu Trường Lâm. Chính đạo cần một người thay thế, triều đình cần một cái cớ, Minh Lâu cần một bàn tay. Tất cả cần bóng không tên dẫn đường.

Vô Ảnh đứng trên sân đá nhìn sương sớm bốc như khói. Chín đi đến bên, yên lặng.

“Ngươi có hối hận không?” nàng hỏi.

“Không,” hắn đáp. “Ta chỉ nhớ.”

“Nhớ cái gì?”

“Mùi quế.”

Gió sáng lùa qua. Trong nhịp gió, hắn nghe mình thầm nhắc lại câu nói của Triệu Trường Lâm: “Giang hồ có thể được dạy cho biết hổ thẹn…” Rồi hắn bật cười, không thành tiếng. Ở Minh Lâu, hổ thẹn là một chữ quá xa xỉ. Nhưng dù xa xỉ, có lẽ vẫn có người muốn đem về, như người ta muốn đem một bông hoa lạ trồng trên đá.

Cuối canh hai, đoàn Ảnh Tổ rời núi. Đường bắc dài, trời xám như một vệt mực loang. Vô Ảnh đi giữa hàng người, mặt nạ bạc phản chiếu bóng cây. Hắn nghĩ đến lệnh mới, nghĩ đến bản đồ người đưa, nghĩ đến các điểm thay đổi ám mã. Hắn nghĩ đến sư phụ áo đen, đến ánh mắt như không có đáy. Hắn nghĩ đến Bảy với vết sẹo; đến Ba với mùi thuốc; đến Chín với mùi quế. Hắn nghĩ đến chính mình – một cái tên mới cho một linh hồn không mới, chỉ là được mài nhẵn hơn.

“Ngươi có bao giờ nghĩ đến việc rời khỏi đây không?” Chín bất ngờ hỏi khi hai người tách khỏi đoàn kiểm tra dấu.

“Rời khỏi đâu?”

“Khỏi bóng tối.”

“Không có ánh sáng.”

“Có,” Chín nói, hơi mỉm cười. “Chỉ là ở nơi khác.”

“Ở đâu?”

“Ở ngực ngươi.”

Vô Ảnh không đáp. Nhưng câu nói ấy theo hắn suốt chặng đường như một cục than nóng giấu trong tay áo – không thấy, nhưng cứ hơ nhẹ vào da thịt. Hắn hiểu: điều nguy hiểm nhất đối với một kẻ của bóng tối không phải là lưỡi gươm của kẻ thù, cũng không phải lệnh giết từ trên xuống; mà là một đốm sáng nhỏ xíu chợt hiện trong lòng, đủ để khiến hắn do dự trong đúng một hơi thở – và thế là mất mạng.

Đoàn đến Trấn Hạc sau ba ngày. Tin tức về cái chết của Triệu Trường Lâm đã thành câu chuyện quán trà: người nói y tự vẫn vì thất bại, người bảo bị tình nhân bỏ, kẻ đoán bị chính đồng môn ám hại. Chính đạo rối loạn, phe nào cũng muốn nắm cương. Triều đình cử Sứ thần An Lục đến “phúng viếng”, thực chất để cài người. Minh Lâu thì như thường, đi trước một bước mà không ai nhìn thấy.

Đêm đó, Vô Ảnh nhận được một mảnh lụa đen do chim đưa, chỉ có bảy chữ: “Đêm sau, Nguyệt Lâu, lầu ba – Họ Liễu.” Hắn nhìn chữ “Liễu” – mềm mà mạnh, như một nhát bút dừng đúng lúc. Hắn chợt nhớ đến danh xưng mới nổi Liễu Minh – nữ Minh Chủ chính đạo. Nhưng một Minh Chủ sao lại hẹn trong bóng tối?

Chín thấy hắn đứng nhìn lụa quá lâu, hỏi:

“Ai?”

“Một họ.”

“Đi chứ?”

“Đi.”

Họ đến Nguyệt Lâu khi trăng lên nửa vời. Lầu ba mở sẵn cửa sổ, gió luồn qua rèm ngọc. Một người đứng quay lưng, áo trắng, tóc vấn gọn, khí lạnh mà không dữ. Khi người ấy quay lại, Vô Ảnh thấy đôi mắt không thua gì ánh trăng – sáng, bình, kì lạ như có một tầng sương mỏng bảo vệ.

“Các ngươi đến rồi,” giọng người ấy mềm nhưng không yếu. “Ta đợi các ngươi, không phải để bắt, mà để đặt một câu hỏi.”

“Hỏi gì?” Vô Ảnh đứng yên, tay đã lỏng vào vị trí có thể rút kim độc trong nửa hơi thở.

“Một người như các ngươi,” người ấy nhìn thẳng vào mặt nạ bạc, chậm rãi nói, “có còn tim không?”

Gió thổi rung chuông ngọc. Vô Ảnh không trả lời. Hắn nghe mùi quế thoang thoảng từ chén trà ai đó bỏ quên trong góc phòng, nghe tiếng chân Chín dịch rất nhẹ như không chạm sàn. Hắn biết: từ khoảnh khắc này, bàn cờ đã thay đổi. Giữa chính và tà, có một lối nhỏ mở ra – lối này không dẫn đến an toàn, mà dẫn đến thật.

Vô Ảnh nhắm mắt một nhịp, mở ra.

“Có,” hắn nói. “Nhưng không dành cho ai.”

Người áo trắng – Liễu Minh – mỉm cười, nụ cười như vết dao khía rất mảnh trên mặt nước:

“Vậy tốt. Vì tim dành cho giang hồ, thường chết sớm.”

Ở một nơi khác, trống thành đổ một tiếng dài. Tin quan An Lục đến đã vào cổng nam. Đèn đuốc sáng rực. Người ta xôn xao. Còn trên lầu ba Nguyệt Lâu, gió vẫn điềm tĩnh, rót hương quế mỏng vào đêm.

Vô Ảnh không rời mắt khỏi Liễu Minh. Hắn biết đây là khởi đầu của thứ gì đó không có trong giáo trình của Minh Lâu. Một thứ không giải bằng kiếm pháp, không hóa bằng độc dược, không ẩn bằng bước chân. Nó sẽ lùa vào Tâm Ấn Kỳ trên trán hắn, gõ từng nhịp, từng nhịp, làm cho chiếc mặt nạ bạc nặng dần lên mỗi ngày.

Khi hắn và Chín rời Nguyệt Lâu, trăng đã xế về tây. Trên mái nhà, bóng họ kéo dài, hai cái bóng nhưng chỉ có một hướng. Hắn bỗng nhớ lại lời Chín: “Ánh sáng ở ngực ngươi.” Hắn sờ lên ngực – nơi tim đập điềm đạm – và tự hỏi: “Nếu một ngày, ta chọn nghe nó, Tâm Ấn Kỳ sẽ làm gì?”

Câu hỏi ấy theo hắn đến tận sáng, khi tiếng gà gáy phá sương. Và lần đầu tiên sau mười năm, hắn nhận ra: sợ không phải khi cầm kiếm. Sợ là khi bắt đầu nghĩ.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×