Trời về sáng, sương phủ trắng bờ ngói Trấn Hạc. Chuông canh cuối cùng vừa dứt, một con chim đen đã đáp xuống bậu cửa sổ căn phòng trọ nơi Ảnh Tổ Nhị ẩn thân. Con chim nghiêng đầu gõ nhẹ ba tiếng vào khung gỗ – ám hiệu chỉ Thủ Lĩnh Minh Lâu mới dùng.
Vô Ảnh mở cửa, lấy mảnh lụa đen buộc ở chân chim. Chữ khắc bằng mực lạnh, mảnh như sương kim:
“Mục tiêu: Liễu Minh.
Tiếp cận – quan sát – đo nhịp – kết liễu khi điều kiện hợp.
Không để liên lụy triều đình, không để chính đạo đoán ra bóng.
Hạn: trăng khuyết kế.”
Hắn đọc một lần là thuộc. Nhịp tim trượt một nhịp mơ hồ – lệnh sát đến nhanh hơn hắn tưởng. Đêm qua còn là câu hỏi về trái tim; sáng nay, câu trả lời là lưỡi dao.
Chín bước vào, tóc vẫn ướt hơi sương. Nàng liếc mảnh lụa, im lặng kéo rèm. Ánh sáng vừa đủ trùm nửa mặt, để lại một quầng tối ở khóe mắt.
“Thì ra,” nàng nói khẽ, “trăng chưa kịp nguội đã có người muốn dập lửa.”
“Trăng không biết nóng,” Vô Ảnh đáp. “Chỉ người lạnh đi.”
“Ngươi lạnh chưa?”
“Chưa.”
Câu trả lời đến quá nhanh, khiến cả hắn lẫn Chín đều nghe ra một nếp gấp. Chín đặt mảnh khăn lên bậu cửa cho khô, ngồi xuống ghế, thân người nghiêng như cánh dao. Nàng vẫn im, như mọi lần trước mỗi nhiệm vụ nặng. Với Chín, im lặng là cách mài lưỡi.
Ở ngoài, phố đã dậy. Tin Sứ thần An Lục tiến vào thành từ cổng nam lan ra như một trận gió khô. Quán trà biến thành chợ tin đồn: người bảo An Lục mang sắc chỉ cách chức vài thủ tọa chính đạo, người nói y đến để hợp lực bắt bọn tà phái. Lại có kẻ thì thầm: An Lục là mắt của quyền thần trong triều, đến để sắp ván cờ lớn. Vô Ảnh không quan tâm lời đồn – hắn chỉ đếm nhịp di chuyển của đội kỵ, đo khoảng thở giữa các đội gác, nghe tiếng móng ngựa chạm đá để suy ra chất sắt đóng móng – chi tiết nhỏ, nhưng nhỏ quyết định sống chết.
Buổi trưa, một tấm mời thiếp khắc hình lá liễu được gửi đến tất cả thủ lĩnh bang hội trong vùng, mời tối cùng ngày đến Võ Tràng Trấn Hạc dự buổi “luận võ minh triết” do Liễu Minh chủ trì, cũng là để an ủi chính đạo trước biến cố Triệu Trường Lâm. Một buổi luận võ – bề ngoài là trao đổi, bên trong là điểm danh lực lượng. Liễu Minh không tránh đối mặt, càng không có ý lẩn. Nàng tự đưa mình ra ánh sáng, như một ngọn đèn thu hút bướm đêm.
Vô Ảnh ngồi trước bàn, mở bản đồ trấn. Chín đứng bên, chỉ các đường mái liền nhau, các xà ngang có thể bám, các lỗ khói nối từ nhà bếp lên. Họ không nói đến chữ giết. Họ nói đường, góc, quãng, độ. Một sát thủ giỏi thấy cả giết người và không giết người trong cùng một bản đồ.
“Nếu phải làm,” Chín nói, “chỉ có hai khoảnh khắc: khi bước lên đài và khi hạ đài. Mọi khoảnh khắc khác đều có mắt người.”
“Khi bước lên đài,” Vô Ảnh gật, “nàng ở vào điểm sáng, không thực tế. Khi hạ đài – sau khi luận võ – sát khí rối, ánh đèn mờ, đó là lúc một bóng có thể nuốt một người.”
“Bên trái lưng đài có cột trụ gãy,” Chín chỉ, “trên đầu cột có vết móc cũ. Người treo đèn từng dùng nó. Ngươi có thể dùng lần nữa.”
“Còn lối rút?”
“Mái ngói của nhà bếp Võ Tràng nối với xưởng mộc phía tây. Chúng ta tản ra. Ta mở hướng bắc. Ngươi đi hướng tây.”
“Tốt.”
Họ mổ xẻ buổi tối như phẫu thuật một thân thể sống. Đến khi mặt trời xế, mùi bún cá từ ngõ tạt vào cửa, sợi khói mỏng lượn như chữ viết mềm trong không trung. Chín nhìn sợi khói, mím môi. Vô Ảnh bỗng nói:
“Đêm qua nàng hỏi ta: ‘Có còn tim không?’”
Chín không quay lại. “Và?”
“Ta trả lời: ‘Có. Nhưng không dành cho ai.’”
“Câu trả lời dễ chết.”
“Vì sao?”
“Vì tim không dành cho ai thì sớm muộn cũng tự bỏ ngươi.”
Vô Ảnh im lặng. Hắn nghĩ đến Tâm Ấn Kỳ trên trán – dấu lửa lạnh vẫn vẹn nguyên. Lệnh đã xuống – như một lưỡi dao treo trên sợi tóc. Dù cân nhắc cỡ nào, đêm nay vẫn phải bắt đầu.
Võ Tràng Trấn Hạc đêm đó như một ao cá khi rắc cám. Người đổ đến từ bốn phía: các tiêu cục, bang hội, giang hồ độc lệ, thầy chùa đạo sĩ, cả mấy kẻ mặt đỏ say rượu cũng chen lẫn vào mép ngoài. Đèn lồng treo cao, gió vờn, lửa chập chờn như mắt kẻ say. Trên đài gỗ, một chiếc bàn thấp đặt trà cụ, sau bàn là chiếc ghế trúc. Bốn góc đài, bốn ngọn giáo dựng thẳng trời – nghi lễ lẫn răn đe.
Liễu Minh lên đài khi tiếng ồn còn chưa kịp lắng. Nàng mặc áo trắng viền lam, tóc vấn cao, cài một cây trâm bạc. Ánh mắt không quét đám đông như kẻ cần nắm quyền lực, mà đứng yên như người muốn được nhìn thẳng. Nàng cúi đầu chào. Tiếng ồn giảm một nửa.
“Hôm nay, có người chết,” nàng nói, giọng bình. “Giang hồ có quyền nghi ngờ, có quyền giận dữ. Ta đến để nghe trước khi nói.”
Một câu đơn giản, mà hàng trăm con người khựng lại. Nghe trước khi nói – câu đó không thuộc giang hồ; giang hồ quen nói trước khi chém. Vài người ho khẽ. Vài kẻ cười lạt. Một kiếm khách trẻ la lên:
“Ngươi nghe được cả kim rơi à?”
Liễu Minh mỉm cười:
“Kim rơi gây tiếng. Nhưng lòng người rơi, thường im.”
Đám đông không sôi lên như kịch bản. Họ đứng chờ. Đó là nguy hiểm nhất đối với kẻ trong bóng: khi đám đông biết chờ, bóng thiếu chỗ trượt.
Vô Ảnh lúc ấy đã lên mái võ tràng, lưng dán ngói, tay bám vào vết móc cũ Chín chỉ buổi chiều. Hắn ngước nhìn góc đài, tính khoảng cách từ móc đến vai trái Liễu Minh. Với lực cổ tay hắn, sợi vân ty có thể rơi như sương, vòng một nửa cổ, kéo một nhịp – không tiếng – không máu. “Kết liễu khi điều kiện hợp.” Lệnh rất rõ.
Chín đứng ở mép đông, mắt nhìn quanh, vai dán vào bóng cột. Nàng ít khi nhìn thẳng Vô Ảnh, nhưng Vô Ảnh vẫn thấy nàng ở đó – như một cột nước ngầm dưới chân.
Dưới đài, An Lục khoan thai bước vào, không cần giấy mời. Y mặc quan phục đen, thêu đường chỉ bạc nhỏ như tơ, mũ cánh chuồn hạ thấp, tay phe phẩy quạt gỗ đàn. Nơi y đi qua, tiếng người tự động tách làm hai dòng, như nước rút khỏi một hòn đá cắm giữa sông. Y không phải đá – y là lưỡi câu.
“Minh Chủ,” An Lục chắp tay, cười như rót rượu. “Tại hạ đến góp một lời.”
“Sứ thần có lời, mời.” Liễu Minh nhấc chén.
“Giang hồ dậy sóng, triều đình lo an dân. Kẻ gây loạn – chính đạo hay tà đạo – đều là tội. Nếu Minh Chủ có ‘nghe’ được điều chi,” y nhấn chữ nghe, “xin nói để ta cùng chia gánh nặng.”
Từ mái ngói, Vô Ảnh nghe tiếng cùng chia mà sống lưng lành lạnh. Cùng chia – ở miệng người quyền thần – nghĩa là cùng dựng và cùng chôn. Liễu Minh nhìn An Lục giây lát:
“Triều đình là trời của dân. Giang hồ không chống trời, chỉ sợ người lấy danh trời để làm bẫy. An đại nhân, nếu ta nói, ai nghe?”
Hai chữ “ai nghe” bay qua đèn lồng, đậu vào tai đám đông như một con chim nhỏ. An Lục cười lần nữa, quạt phẩy:
“Người biết nghe thì nghe. Người không biết nghe, ta dạy.”
Ở trên mái, Vô Ảnh điều chỉnh vị trí lần cuối. Gió chếch tây bắc, lực vân ty cần bù một nửa nhịp. Hắn nắm lấy móc, cảm nhận độ lạnh xuyên tay – bàn tay sát thủ lúc nào cũng như vậy trước khoảnh khắc chốt. Dưới đài, một thầy chùa bước ra xin “luận chữ Nhẫn”; một đạo sĩ nói về “Đạo” như gió thổi bụi; một tiêu sư kể chuyện đường cướp và sao trời. Liễu Minh nghe thật – nàng để ý đến chỗ người ta ngập ngừng nhiều hơn chỗ người ta nói trơn tru. Nàng ghim vào đó, ấn một câu rất nhẹ, làm người ta lỡ nhịp. Nàng không đánh, mà đánh vào nhịp.
Khoảnh khắc “hạ đài” đang đến. Tất cả dồn vào đây như cát chảy về cổ bình. Vô Ảnh thả hơi, chuẩn bị đến nhịp xuống – vân ty sắp rơi thì mùi quế bỗng dâng lên. Một mùi mỏng, như ai đó vừa mở nắp bình hương ở đâu rất gần. Hắn khựng, chỉ một phần của một hơi thở – đủ.
Trên đài, Liễu Minh đột ngột quay mặt về phía tây – phía hắn – như thể nàng nghe thấy một sợi tóc rơi. Nàng không nhìn lên mái, chỉ nhìn vào khoảng tối dưới bóng đèn. Ánh mắt nàng yên như nước. Trong tích tắc, hai người nhìn nhau mà không nhìn.
Vô Ảnh dừng tay. Không phải vì nàng – hắn tự nói – mà vì gió đổi. Gió đổi, vân ty rơi lệch, dễ gây vòng siết lộ. Hắn thu sợi dây, xoay người như bóng rút về sau. Từ góc đông, Chín siết nhẹ ba ngón – ám hiệu “trì hoãn”. Nàng thấy gió trước hắn một nhịp – như mọi lần.
An Lục uống cạn chén trà, đặt xuống.
“Nếu Minh Chủ không tiện nói, ta mạn phép trình một chứng cứ,” y thong thả. “Triệu Trường Lâm chết không do tự vẫn. Hắn chết vì kim độc thoa hàn tri – thứ dược chỉ hai nơi biết dùng: Minh Lâu và Dược Cốc.”
Đám đông rộ lên như ong. An Lục nâng quạt:
“Ta đã cho người tìm mùi hương còn lại trong thư phòng Triệu thủ tọa. Là quế. Quế là vật thường, nhưng loại quế ấy chỉ bán ở một tiệm trong Trấn Hạc. Tiệm ấy ba hôm trước bán cho một cô gái tóc ngắn.”
Mắt Vô Ảnh lạnh hẳn. Chín – mùi quế. Nàng im, nhưng hắn nghe nhịp thở của nàng đổi một chút. Không phải vì sợ – vì giận. An Lục mỉm cười:
“Ta không buộc tội ai. Ta chỉ nói: bàn tay đã vào được thư phòng, bàn tay ấy rất êm. E đến Minh Lâu cũng không tự tin thế.”
Đám đông chuyển ánh nhìn sang Liễu Minh. Nàng vẫn bình thản:
“An đại nhân khéo nói. Nhưng nói nhiều cũng chỉ là khói. Khói không nuôi được người – chỉ làm người khát nước. Nếu đại nhân muốn tìm hung thủ, xin cứ tìm. Còn ta… ta đưa ra một thỉnh cầu.”
Nàng quay người, giọng vẫn nhẹ, nhưng từng chữ như găm vào gỗ:
“Từ hôm nay, ai còn muốn giết ta – xin mời giết ngay tại đây. Đừng giết ngoài bóng tối, đừng làm đao phủ của kẻ khác. Giết, hay nghe.”
Lời vừa dứt, gió qua ngàn đèn, hắt ánh sáng lên hàng trăm gương mặt. Vô Ảnh biết khoảnh khắc đẹp nhất để giết đã đến: đám đông dồn mắt, An Lục còn đang mỉm cười, cận vệ vừa đổi vị trí – khe ba nhịp.
Hắn không thả. Sợi vân ty nằm như con rắn ngủ trong tay áo. Hắn bỗng nhận ra lưỡi dao sắc nhất đêm nay không phải trong tay mình, mà trong lời nói của Liễu Minh. Nàng kéo ý nghĩa ra khỏi tay An Lục, buộc mọi ánh nhìn đối mặt với lựa chọn: giết – hay nghe. Ai chọn giết trước mặt thiên hạ, sẽ đeo bộ mặt mình đến hết đời. Ai chọn nghe, sẽ mang trách nhiệm lựa chọn về sau.
An Lục chậm rãi vỗ quạt.
“Hay,” y nói. “Ngôn ngữ như kiếm. Nhưng kiếm hay cũng phải uống máu mới gọi là hay. Ta xin nghe… thêm.”
Tối ấy, không ai chết. Võ tràng tan như biển rút. Đám đông mang theo một chuyện kể mới: Minh Chủ dám mời đao lên cổ. An Lục dám cười trước đao. Bóng tối dày thêm ở giữa hai nụ cười.
Trên mái, Vô Ảnh rút vào ngõ nhỏ dọc tường bếp. Chín nhập với hắn ở điểm hẹn phía tây. Hai người đi song song mà như hai lưỡi dao kề, chưa cất vào vỏ.
“Ngươi không làm,” Chín nói trước.
“Gió đổi,” hắn đáp.
“Gió đổi thường xuyên lắm à?”
“Thường xuyên đủ để người dở chết.”
“Còn người giỏi?”
“Người giỏi… đợi một nhịp.”
Chín im, rồi gật, chấp nhận câu trả lời không thật mà cũng không sai. Họ rẽ vào hẻm tối. Mùi quế từ một gian bếp nghèo lẫn vào mùi dầu cháy, mùi nước mắm. Vô Ảnh bỗng dừng lại.
“An Lục đánh vào mùi hương,” hắn nói.
“Hắn đánh vào thói quen,” Chín chỉnh. “Thói quen là thứ trung thành nhất. Ta sẽ bỏ.”
“Không cần,” Vô Ảnh bất ngờ. “Bỏ thói quen vì địch, không khôn. Hãy biến nó thành mồi.”
Đôi mắt Chín, trong bóng tối, lóe một nét vui.
“Ngươi nghĩ rồi.”
“Ta sợ khi bắt đầu nghĩ,” hắn lặp lại câu nói buổi sáng, nhận ra nỗi sợ đã thành quen như vết chai trong lòng bàn tay.
Họ về phòng trọ. Trên bàn, một mảnh gỗ trúc nằm sẵn – ám hiệu liên lạc nội bộ của Minh Lâu. Vô Ảnh bẻ gỗ, tấm bên trong rơi ra cuộn giấy nhỏ:
“Tình hình đổi. Từ mai, theo dõi An Lục.
Lệnh giết Liễu Minh tạm hoãn.
Chờ mật thư lá số 3.”
Chữ viết khác với mực lạnh thường ngày – mực có chút men rượu ở đuôi bút. Vô Ảnh không cần đoán: Sư phụ áo đen. Ông là người hiếm hoi trong Minh Lâu biết bẻ lệnh khi gió đổi – bởi vậy, ông sống dài hơn đa số.
“Sư phụ ngửi gió giỏi,” Chín nói, thả mảnh giấy vào lò.
“Sư phụ ngửi người giỏi,” Vô Ảnh chỉnh. “Ông biết An Lục muốn gì: cớ. Chúng ta cho y cớ, y sẽ lôi giang hồ vào rọ. Chúng ta không cho, y sẽ tự dệt một cớ khác. Tốt hơn là… đưa y một cớ có dây.”
“Để giật ngược?”
“Ừ.”
Đêm rất khuya. Tiếng kèn đổi gác thưa dần như sương tan. Vô Ảnh ngồi lặng, mài lại đầu vân ty, tay thay mấy mối nối cho mềm. Chín nằm nghiêng trên giường gỗ, mắt không nhắm. Bóng đèn dầu đu đưa trên dây tre, ném hình họ lên tường như hai cái bóng không chạm nhau.
“Ngươi có giết nàng không?” Chín hỏi, giọng như đi qua một đám lá.
“Lệnh đến, ta làm.”
“Ngươi vừa bẻ lệnh.”
“Ta trì lệnh.”
“Trì khác bẻ chỉ ở nhịp tim.”
“Tim ta đều.”
“Cẩn thận. Tim đều quá… đến lúc loạn sẽ vỡ.”
Hắn không đáp. Có những câu trả lời chỉ dành cho bóng đêm nghe.
Sáng sau, họ bắt đầu bám An Lục. Người của y như tằm ăn dâu, lặng lẽ thuê mười hai căn phòng quanh Võ Tràng, mua chuộc hai đội gác cửa, kết thân một nhóm thợ mộc. Y không định chỉ “nghe” – y định đóng khung câu chuyện. Với khung do y đóng, bất kể ai đi vào cũng sẽ thành hình y muốn.
Giữa trưa, An Lục ghé Vân Hoa Lâu. Y ngồi phòng trên, lưng dựa cửa sổ, phía sau là bóng cây hòe. Một cô gái giọng ngọt rót trà; y nâng chén, không nhìn người, chỉ nhìn bóng mình trong chén. Hai tay y đẹp, móng sạch, khớp xương thon. Vô Ảnh nấp bên đối diện, qua kẽ gỗ nhìn, thầm đếm nhịp gõ quạt: bốn nhanh, một chậm – ám hiệu tiếp cận.
Kẻ tiếp cận là một người đàn ông thấp bé, có vẻ là thương nhân. Hắn quỳ nửa gối, đưa lên một túi nhỏ. An Lục mở – bên trong là một mảnh trâm bạc. Y nhướng mày:
“Ngươi tìm được ở đâu?”
“Trong đám người của Minh Lâu tối qua. Rơi ở mái tây.”
“Ồ?” An Lục cười rất nhỏ. “Minh Lâu cũng biết… rơi.”
Vô Ảnh giật mình. Mảnh trâm bạc – không phải của hắn. Nhìn kỹ hoa văn, hắn nhận ra dấu vân lá quen ở… mái tóc Liễu Minh. Đêm qua nàng lên đài với trâm bạc, hạ đài vẫn có. Vậy trâm này từ đâu? Ai muốn kẹp Minh Lâu và Liễu Minh vào cùng một cái bẫy?
Chín chìa giấy mỏng – chữ nàng viết nhanh: “Kẻ thứ ba.” Vô Ảnh gật, mắt tối lại. Kẻ thứ ba – thế lực không muốn An Lục thắng quá dễ, cũng không muốn Liễu Minh sạch quá lâu, càng không muốn Minh Lâu đứng yên. Kẻ ấy ném một mảnh trâm vào tay An Lục, ném một mùi quế vào gió, ném một cái chết êm vào thư phòng – rồi ngồi xem ba con cáo tranh một miếng thịt.
Chiều xuống, An Lục sai người treo bản cáo ở cổng bắc: “Kẻ nào biết hung thủ vụ Triệu Trường Lâm, khai thưởng năm mươi lượng. Kẻ nào báo tên gián điệp Minh Lâu đang ẩn trong Trấn Hạc, thưởng trăm lượng.” Chữ to, mực tươi, đám đông chen nhau đọc, mắt ai cũng sáng như thấy vàng. Vàng là mùi hương mạnh hơn quế.
Đêm, khi trấn ngủ một nửa, Vô Ảnh và Chín trở lại Nguyệt Lâu. Lầu ba gió thốc. Bên trong, Liễu Minh vẫn chờ. Nàng đặt ba chén trà, một chén trước mặt nàng, hai chén trước mặt hai người. Không ai uống ngay.
“Sứ thần đã giăng lưới,” nàng nói. “Các ngươi là cá hay lưỡi câu?”
“Cá chết nhanh hơn lưỡi câu,” Vô Ảnh đáp.
“Lưỡi câu chết khi bị gãy,” Chín thêm, giọng lạnh.
“Ta mời hai người đến,” Liễu Minh nói, “không phải để giết nhau. Ta cần một sự thật: Triệu Trường Lâm chết vì tay ai?”
Không ai nói. Sự thật là một cục lửa – chuyền tay sẽ cháy. Vô Ảnh đặt tay lên bàn, nói chậm:
“Không chỉ một tay.”
“Ta đoán vậy,” Liễu Minh gật. “Nhưng trong những bàn tay ấy, có bàn tay muốn người khác thấy – và bàn tay không muốn ai thấy. Ta chỉ cần phân hai loại đó.”
“Ngươi cần cách đẩy một tay lên sáng,” Chín nói.
“Đúng. Và để tay đó ôm lấy những tay còn lại.”
Gió chạm chuông. Ở ngoài phố, chó sủa mấy tiếng cụt. Vô Ảnh hiểu ý nàng: đưa An Lục một cớ có dây – y sẽ kéo, và dây sẽ quấn ngược tay y. Nhưng dây làm bằng gì? Chứng cứ. Chứng cứ ở đâu? Ở mùi hương và mảnh trâm. Ai giữ được mùi, ai thả được trâm, người đó sẽ chủ động.
“Ta có mùi,” Chín nói, bình thản đến đáng sợ. “Ta sẽ để lại mùi khác.”
“Ta có trâm,” Liễu Minh mỉm cười rất mỏng, rút cây trâm thật khỏi tóc. “Thứ y cầm là giả. Người giả tạo có thói quen thêm một nét ở lá. Ta không bao giờ thêm.”
Nàng đặt trâm lên bàn. Ánh bạc lạnh như nước. Vô Ảnh nhìn, thở ra rất nhẹ. Tảng đá ở ngực dịch đi một phân.
“Vậy còn tay không muốn ai thấy?” Liễu Minh hỏi.
“Tay đó,” Vô Ảnh nói, “ở rất gần Minh Lâu.”
Câu nói đó giống như ném đá xuống giếng sâu. Không đáy. Chín liếc hắn một cái, rồi quay đi. Liễu Minh không đổi mặt:
“Ta không hỏi vì sao ngươi biết. Ta hỏi: Ngươi chọn tay nào?”
“Tay… giật dây.”
“Tốt,” nàng đứng dậy. “Vậy chúng ta cùng kéo.”
Họ rời Nguyệt Lâu khi trăng đã khuyết một mảnh – hạn của lệnh sát còn bảy đêm. Trong hẻm tối, Vô Ảnh bước chậm. Chín đi cạnh, lần đầu tiên trong đêm nắm tay hắn một thoáng – một thoáng thôi – như thử nhịp tim. Hắn không rút tay. Không phải vì cần, mà vì còn sống.
“Đêm mai,” Chín nói, “ta để lại một mùi ở Vân Hoa Lâu – mùi hồi thay vì quế. Hồi và quế, kẻ ngửi vội sẽ lẫn. Người như An Lục, ngửi kĩ, sẽ biết khác. Hắn sẽ tưởng hắn phát hiện ra. Hắn sẽ theo mùi đến… xưởng mộc phía tây.”
“Nơi An Lục đã kết thân thợ mộc.”
“Đúng. Lưỡi câu mắc vào lưỡi câu.”
Vô Ảnh cười khẽ. Lần đầu, nụ cười của hắn không lạnh.
Về đến phòng, trên bàn lại có lụa đen. Chữ ngắn:
“Lá số 3: Đổi hướng.
Giăng bẫy An Lục tại xưởng mộc tây.
Đêm mai, canh hai.”
Vô Ảnh đặt lụa xuống, nhìn Chín. Hai người không cần bàn thêm. Bẫy đã thành hình – một hình vẽ mỏng, chỉ cần một nét cuối.
Trước khi thổi đèn, Vô Ảnh nhìn trần, nơi bóng đèn vẽ thành một vầng tối như vết mực. Hắn chạm lên trán – Tâm Ấn Kỳ âm ấm. Lệnh sát tạm hoãn, không phải hủy. Bảy đêm nữa, có thể ấn sẽ nóng rực. Nhưng đêm nay, hắn ngủ được – giấc ngủ có mùi hồi lẫn mùi quế. Ở rìa giấc ngủ, hắn nghe tiếng ai đó – có thể là chính mình – nói rất khẽ:
“Giết – hay nghe, chưa vội. Trước hết, kéo.”