Lời vừa dứt, gió qua ngàn đèn, hắt ánh sáng lên hàng trăm gương mặt. Vô Ảnh biết khoảnh khắc đẹp nhất để giết đã đến: đám đông dồn mắt, An Lục còn đang mỉm cười, cận vệ vừa đổi vị trí – khe ba nhịp.
Hắn không thả. Sợi vân ty nằm như con rắn ngủ trong tay áo. Hắn bỗng nhận ra lưỡi dao sắc nhất đêm nay không phải trong tay mình, mà trong lời nói của Liễu Minh. Nàng kéo ý nghĩa ra khỏi tay An Lục, buộc mọi ánh nhìn đối mặt với lựa chọn: giết – hay nghe. Ai chọn giết trước mặt thiên hạ, sẽ đeo bộ mặt mình đến hết đời. Ai chọn nghe, sẽ mang trách nhiệm lựa chọn về sau.
An Lục chậm rãi vỗ quạt.
“Hay,” y nói. “Ngôn ngữ như kiếm. Nhưng kiếm hay cũng phải uống máu mới gọi là hay. Ta xin nghe… thêm.”
Tối ấy, không ai chết. Võ tràng tan như biển rút. Đám đông mang theo một chuyện kể mới: Minh Chủ dám mời đao lên cổ. An Lục dám cười trước đao. Bóng tối dày thêm ở giữa hai nụ cười.
Trên mái, Vô Ảnh rút vào ngõ nhỏ dọc tường bếp. Chín nhập với hắn ở điểm hẹn phía tây. Hai người đi song song mà như hai lưỡi dao kề, chưa cất vào vỏ.
“Ngươi không làm,” Chín nói trước.
“Gió đổi,” hắn đáp.
“Gió đổi thường xuyên lắm à?”
“Thường xuyên đủ để người dở chết.”
“Còn người giỏi?”
“Người giỏi… đợi một nhịp.”
Chín im, rồi gật, chấp nhận câu trả lời không thật mà cũng không sai. Họ rẽ vào hẻm tối. Mùi quế từ một gian bếp nghèo lẫn vào mùi dầu cháy, mùi nước mắm. Vô Ảnh bỗng dừng lại.
“An Lục đánh vào mùi hương,” hắn nói.
“Hắn đánh vào thói quen,” Chín chỉnh. “Thói quen là thứ trung thành nhất. Ta sẽ bỏ.”
“Không cần,” Vô Ảnh bất ngờ. “Bỏ thói quen vì địch, không khôn. Hãy biến nó thành mồi.”
Đôi mắt Chín, trong bóng tối, lóe một nét vui.
“Ngươi nghĩ rồi.”
“Ta sợ khi bắt đầu nghĩ,” hắn lặp lại câu nói buổi sáng, nhận ra nỗi sợ đã thành quen như vết chai trong lòng bàn tay.
Họ về phòng trọ. Trên bàn, một mảnh gỗ trúc nằm sẵn – ám hiệu liên lạc nội bộ của Minh Lâu. Vô Ảnh bẻ gỗ, tấm bên trong rơi ra cuộn giấy nhỏ:
“Tình hình đổi. Từ mai, theo dõi An Lục.
Lệnh giết Liễu Minh tạm hoãn.
Chờ mật thư lá số 3.”
Chữ viết khác với mực lạnh thường ngày – mực có chút men rượu ở đuôi bút. Vô Ảnh không cần đoán: Sư phụ áo đen. Ông là người hiếm hoi trong Minh Lâu biết bẻ lệnh khi gió đổi – bởi vậy, ông sống dài hơn đa số.
“Sư phụ ngửi gió giỏi,” Chín nói, thả mảnh giấy vào lò.
“Sư phụ ngửi người giỏi,” Vô Ảnh chỉnh. “Ông biết An Lục muốn gì: cớ. Chúng ta cho y cớ, y sẽ lôi giang hồ vào rọ. Chúng ta không cho, y sẽ tự dệt một cớ khác. Tốt hơn là… đưa y một cớ có dây.”
“Để giật ngược?”
“Ừ.”
Đêm rất khuya. Tiếng kèn đổi gác thưa dần như sương tan. Vô Ảnh ngồi lặng, mài lại đầu vân ty, tay thay mấy mối nối cho mềm. Chín nằm nghiêng trên giường gỗ, mắt không nhắm. Bóng đèn dầu đu đưa trên dây tre, ném hình họ lên tường như hai cái bóng không chạm nhau.
“Ngươi có giết nàng không?” Chín hỏi, giọng như đi qua một đám lá.
“Lệnh đến, ta làm.”
“Ngươi vừa bẻ lệnh.”
“Ta trì lệnh.”
“Trì khác bẻ chỉ ở nhịp tim.”
“Tim ta đều.”
“Cẩn thận. Tim đều quá… đến lúc loạn sẽ vỡ.”
Hắn không đáp. Có những câu trả lời chỉ dành cho bóng đêm nghe.
Sáng sau, họ bắt đầu bám An Lục. Người của y như tằm ăn dâu, lặng lẽ thuê mười hai căn phòng quanh Võ Tràng, mua chuộc hai đội gác cửa, kết thân một nhóm thợ mộc. Y không định chỉ “nghe” – y định đóng khung câu chuyện. Với khung do y đóng, bất kể ai đi vào cũng sẽ thành hình y muốn.
Giữa trưa, An Lục ghé Vân Hoa Lâu. Y ngồi phòng trên, lưng dựa cửa sổ, phía sau là bóng cây hòe. Một cô gái giọng ngọt rót trà; y nâng chén, không nhìn người, chỉ nhìn bóng mình trong chén. Hai tay y đẹp, móng sạch, khớp xương thon. Vô Ảnh nấp bên đối diện, qua kẽ gỗ nhìn, thầm đếm nhịp gõ quạt: bốn nhanh, một chậm – ám hiệu tiếp cận.
Kẻ tiếp cận là một người đàn ông thấp bé, có vẻ là thương nhân. Hắn quỳ nửa gối, đưa lên một túi nhỏ. An Lục mở – bên trong là một mảnh trâm bạc. Y nhướng mày:
“Ngươi tìm được ở đâu?”
“Trong đám người của Minh Lâu tối qua. Rơi ở mái tây.”
“Ồ?” An Lục cười rất nhỏ. “Minh Lâu cũng biết… rơi.”
Vô Ảnh giật mình. Mảnh trâm bạc – không phải của hắn. Nhìn kỹ hoa văn, hắn nhận ra dấu vân lá quen ở… mái tóc Liễu Minh. Đêm qua nàng lên đài với trâm bạc, hạ đài vẫn có. Vậy trâm này từ đâu? Ai muốn kẹp Minh Lâu và Liễu Minh vào cùng một cái bẫy?
Chín chìa giấy mỏng – chữ nàng viết nhanh: “Kẻ thứ ba.” Vô Ảnh gật, mắt tối lại. Kẻ thứ ba – thế lực không muốn An Lục thắng quá dễ, cũng không muốn Liễu Minh sạch quá lâu, càng không muốn Minh Lâu đứng yên. Kẻ ấy ném một mảnh trâm vào tay An Lục, ném một mùi quế vào gió, ném một cái chết êm vào thư phòng – rồi ngồi xem ba con cáo tranh một miếng thịt.
Chiều xuống, An Lục sai người treo bản cáo ở cổng bắc: “Kẻ nào biết hung thủ vụ Triệu Trường Lâm, khai thưởng năm mươi lượng. Kẻ nào báo tên gián điệp Minh Lâu đang ẩn trong Trấn Hạc, thưởng trăm lượng.” Chữ to, mực tươi, đám đông chen nhau đọc, mắt ai cũng sáng như thấy vàng. Vàng là mùi hương mạnh hơn quế.
Đêm, khi trấn ngủ một nửa, Vô Ảnh và Chín trở lại Nguyệt Lâu. Lầu ba gió thốc. Bên trong, Liễu Minh vẫn chờ. Nàng đặt ba chén trà, một chén trước mặt nàng, hai chén trước mặt hai người. Không ai uống ngay.
“Sứ thần đã giăng lưới,” nàng nói. “Các ngươi là cá hay lưỡi câu?”
“Cá chết nhanh hơn lưỡi câu,” Vô Ảnh đáp.
“Lưỡi câu chết khi bị gãy,” Chín thêm, giọng lạnh.
“Ta mời hai người đến,” Liễu Minh nói, “không phải để giết nhau. Ta cần một sự thật: Triệu Trường Lâm chết vì tay ai?”
Không ai nói. Sự thật là một cục lửa – chuyền tay sẽ cháy. Vô Ảnh đặt tay lên bàn, nói chậm:
“Không chỉ một tay.”
“Ta đoán vậy,” Liễu Minh gật. “Nhưng trong những bàn tay ấy, có bàn tay muốn người khác thấy – và bàn tay không muốn ai thấy. Ta chỉ cần phân hai loại đó.”
“Ngươi cần cách đẩy một tay lên sáng,” Chín nói.
“Đúng. Và để tay đó ôm lấy những tay còn lại.”
Gió chạm chuông. Ở ngoài phố, chó sủa mấy tiếng cụt. Vô Ảnh hiểu ý nàng: đưa An Lục một cớ có dây – y sẽ kéo, và dây sẽ quấn ngược tay y. Nhưng dây làm bằng gì? Chứng cứ. Chứng cứ ở đâu? Ở mùi hương và mảnh trâm. Ai giữ được mùi, ai thả được trâm, người đó sẽ chủ động.
“Ta có mùi,” Chín nói, bình thản đến đáng sợ. “Ta sẽ để lại mùi khác.”
“Ta có trâm,” Liễu Minh mỉm cười rất mỏng, rút cây trâm thật khỏi tóc. “Thứ y cầm là giả. Người giả tạo có thói quen thêm một nét ở lá. Ta không bao giờ thêm.”
Nàng đặt trâm lên bàn. Ánh bạc lạnh như nước. Vô Ảnh nhìn, thở ra rất nhẹ. Tảng đá ở ngực dịch đi một phân.
“Vậy còn tay không muốn ai thấy?” Liễu Minh hỏi.
“Tay đó,” Vô Ảnh nói, “ở rất gần Minh Lâu.”
Câu nói đó giống như ném đá xuống giếng sâu. Không đáy. Chín liếc hắn một cái, rồi quay đi. Liễu Minh không đổi mặt:
“Ta không hỏi vì sao ngươi biết. Ta hỏi: Ngươi chọn tay nào?”
“Tay… giật dây.”
“Tốt,” nàng đứng dậy. “Vậy chúng ta cùng kéo.”
Họ rời Nguyệt Lâu khi trăng đã khuyết một mảnh – hạn của lệnh sát còn bảy đêm. Trong hẻm tối, Vô Ảnh bước chậm. Chín đi cạnh, lần đầu tiên trong đêm nắm tay hắn một thoáng – một thoáng thôi – như thử nhịp tim. Hắn không rút tay. Không phải vì cần, mà vì còn sống.
“Đêm mai,” Chín nói, “ta để lại một mùi ở Vân Hoa Lâu – mùi hồi thay vì quế. Hồi và quế, kẻ ngửi vội sẽ lẫn. Người như An Lục, ngửi kĩ, sẽ biết khác. Hắn sẽ tưởng hắn phát hiện ra. Hắn sẽ theo mùi đến… xưởng mộc phía tây.”
“Nơi An Lục đã kết thân thợ mộc.”
“Đúng. Lưỡi câu mắc vào lưỡi câu.”
Vô Ảnh cười khẽ. Lần đầu, nụ cười của hắn không lạnh.
Về đến phòng, trên bàn lại có lụa đen. Chữ ngắn:
“Lá số 3: Đổi hướng.
Giăng bẫy An Lục tại xưởng mộc tây.
Đêm mai, canh hai.”
Vô Ảnh đặt lụa xuống, nhìn Chín. Hai người không cần bàn thêm. Bẫy đã thành hình – một hình vẽ mỏng, chỉ cần một nét cuối.
Trước khi thổi đèn, Vô Ảnh nhìn trần, nơi bóng đèn vẽ thành một vầng tối như vết mực. Hắn chạm lên trán – Tâm Ấn Kỳ âm ấm. Lệnh sát tạm hoãn, không phải hủy. Bảy đêm nữa, có thể ấn sẽ nóng rực. Nhưng đêm nay, hắn ngủ được – giấc ngủ có mùi hồi lẫn mùi quế. Ở rìa giấc ngủ, hắn nghe tiếng ai đó – có thể là chính mình – nói rất khẽ:
“Giết – hay nghe, chưa vội. Trước hết, kéo.”