lưu quang chi kiếm

Chương 6: Người Không Có Bóng


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Tin An Lục bị trúng tên lan qua Trấn Hạc như một ngọn lửa đi trên cánh đồng khô. Sáng hôm sau đã có hai phiên bản: một nói y chết ngay trong đêm, một nói y chỉ ngã vì mũi tên trượt xương, giờ được bí mật chữa trị trong dinh tuần phủ. Trong quán trà, người ta tranh luận như đánh cờ, cốc chén va nhau leng keng. Vô Ảnh ngồi trong góc tối, lắng nghe những con chữ chạy bằng chân người, rồi để chúng trôi đi như tro qua kẽ tay.

Hắn không cần biết An Lục sống hay chết. Điều hắn cần là hiểu vì sao trong tay y có lụa đen mang lệnh giết Liễu Minh, đóng bằng ký hiệu lưỡi kiếm đỏ không thuộc Minh Lâu. Ký hiệu ấy, trong trí nhớ như được mài bằng muối, day đi day lại, gợi một mùi tanh rất cũ: đêm tàn của Bạch Phong Trang.

“Ngươi đang nghĩ đến huyết đao đỏ,” Chín nói, đặt bát cháo nóng trước mặt hắn.

“Ừ.”

“Triều đình có Ngự Ảnh Ty – phòng bí mật hành sự ngoài sổ sách. Tin đồn nói họ dùng triện lưỡi đao đỏ để ký các mệnh lệnh ‘không có’. Ta chưa từng thấy.”

“Ta đã thấy.” Vô Ảnh nói chậm. “Trên vạt áo cháy dở… của một người ở sơn trang năm ấy.”

Chín nhìn hắn, mắt dịu đi một thoáng rồi lạnh lại ngay.

“Nếu đúng là Ngự Ảnh Ty, ‘người không có bóng’ sẽ là chủ ty.”

“Tên?”

“Không ai gọi tên. Người ta gọi chức: Thừa Ân.”

“Ân?”

“Ân – chữ cuối trong ‘Yến Thừa Ân’, Thượng thư Bộ Hộ kiêm Quyền đốc Ngự Ảnh Ty. Người có thói quen ngồi sau bình phong và đi dưới tàn đèn, để không ai nhìn thấy bóng.”

Vô Ảnh khẽ gật. Không có bóng không phải vì ma thuật, mà vì người ta tự tay dập bóng mình đi: luôn ở sau rèm, lưng vào tường, dưới ánh đèn đồng đều. Không bóng – tức không để lại góc cạnh, không cho ai nắm.

“Muốn biết đích xác,” Chín tiếp, “phải vào kho triện của dinh tuần phủ. Nơi đó lưu truyện các bản sao lệnh mật trước khi gửi về kinh.”

“Vào được không?”

“Vào – nếu biết đi như nước.”

Họ im lặng đo đạc đường nước. Ở Trấn Hạc, dưới dãy phố tường trắng có cả một mạng mương ngầm nối các dinh thự để thoát lũ. Kho triện đặt ở một góc phòng có nền đá rỗng – bên dưới là mương đi thẳng ra cống Bắc. Tất cả chỉ là nhịp thở và góc quặt.

Đêm, trời lả tả mưa.

Vô Ảnh và Chín trượt vào lòng thành như hai giọt nước. Họ lội qua đoạn mương hẹp sát đáy kho triện, dừng dưới nền đá rỗng. Mùi rêu ẩm và mùi sơn triện hòa nhau, nhớp như ký ức bị ngâm quá lâu. Chín rút dao mỏng, cạy khe chốt. Đá nhích một li – đủ cho một làn gió.

“Lên,” nàng thì thào.

Hắn đẩy thân chui lên, người lướt dưới gầm kệ. Trong phòng, hai cây đèn đặt chéo, ánh sáng vừa đủ soi dấu tay, không đủ để đổ bóng sâu. Đó là kiểu đèn của người sợ bóng. Chín bò theo, khóa lại nền đá từ bên trong bằng một chốt gỗ nhỏ. Nàng thả một sợi tơ nghe – sợi tơ sẽ rung khi có chân người chạm sàn phòng bên. Phòng triện tĩnh như một cái hòm khổng lồ chứa bí mật của trăm họ.

Vô Ảnh mở hộc thứ ba – nơi giữ “lệnh ngoại”: các mệnh thư ra khỏi quyền địa phương. Hắn làm nhanh, mắt lướt chữ như chim sà mặt nước. Triện lưỡi đao đỏ xuất hiện sau tám tờ: một nét gọn, cán đao không khắc hoa văn, phần lưỡi dày hơn thường – triện hàn sơn, khắc cho kẻ không muốn phô trương. Bên cạnh triện, có ghi số hiệu của Ngự Ảnh Ty: 13–M.

“Mười ba?” Chín thì thầm.

“Ngày mười ba trăng non,” Vô Ảnh đáp, không ngẩng đầu. “Khi giết, không có bóng.”

Hắn lật tiếp. Một lệnh cũ hơn hiện ra, giấy ngả vàng:

“Phối hợp lực lượng địa phương, tước bỏ một sơn trang ở thung lũng Bạch Phong, đề mục: ‘hỏa trừ tà đảng’. Triện lưỡi đao đỏ số hiệu 07–K.”

Tay hắn run một phần hơi thở. Chín đặt tay lên cổ tay hắn, giữ lại.

“Không phải lúc run,” nàng nói.

“Ta không run. Ta nhớ.”

Hắn lật lệnh mới nhất:

“Đối tượng: Liễu Minh – Minh Chủ Chính Đạo. Cách: ‘đoạn tức trong bóng’. Hạn: trăng tròn. Triện lưỡi đao đỏ số hiệu 21–Ân.”

Chữ Ân như một nhát gỗ dằn vào mép bàn. Yến Thừa Ân – vậy là người không có bóng đã đặt tay.

Tiếng rung tơ khẽ khàng – có người. Chín giơ hai ngón tay: điểm gác đổi. Vô Ảnh cuộn ngay ba tờ lệnh, nhét vào ống tre mỏng đã chuẩn bị, cài trong ống tay áo. Chín sửa lại hộc, đặt miếng giấy giả họa nét đao đỏ – đủ để đánh lừa mắt mệt của lính tuần nhưng không qua được mũi An Lục; họ không định lừa vĩnh viễn, họ chỉ cần kéo nhịp.

Cửa gỗ kẹt rất khẽ. Một bóng người lách vào, dáng nhỏ, bước không chạm gót. Không phải lính. Người đó đứng rất lâu, như nghe hơi thở phòng. Vô Ảnh và Chín nằm dẹp dưới gầm kệ, đếm nhịp tim. Bóng lướt qua kệ thứ hai, dừng trước hộc thứ ba – đúng hộc. Ngón tay người đó không sờ – nghe bằng móng. Đó là cách của Ảnh môn.

Trong tích tắc, Vô Ảnh hiểu: có một cái bóng khác đang tìm đúng thứ họ vừa chạm. Hắn nín thở, tay chạm vào chuôi đoản kiếm. Bóng kia mở hộc, dừng, khựng nửa nhịp – hộc đã động. Bàn tay quay nửa vòng, bỗng rút lui như cá vờn mồi rồi biến mất qua cửa.

Chín trườn lại gần tai hắn:

“Người đó ngửi chứ không xem. Không muốn lấy lệnh, chỉ muốn biết ai đã vào.”

“Và đã biết,” Vô Ảnh khẽ đáp.

Họ trốn xuống mương trước khi tiếng giày cứng của đội gác vọng sang. Nước lạnh ôm lấy người như lớp vỏ thứ hai. Dọc mương, mùi rêu bám phổi. Khi họ ra tới cống Bắc, mưa đã nặng hạt, xóa dấu chân như xóa một câu chưa viết xong.

Nguyệt Lâu đêm đó vắng. Liễu Minh ngồi dựa vào song, ngón tay gõ nhè nhẹ lên bàn như điểm chuông. Khi Vô Ảnh đặt ba tờ lệnh lên bàn, nàng chỉ liếc qua, không ngạc nhiên, không vui, không sợ. Nàng nâng tờ có chữ Ân, thổi rất nhẹ; mực lạnh khẽ bóng lên như một con cá ngóc đầu.

“Thừa Ân,” nàng nói, “kẻ ngồi sau bình phong.”

“Hắn giết bằng hơi thở của người khác,” Vô Ảnh trả lời. “Mượn tay giang hồ, mượn bóng Minh Lâu, rồi dùng ‘triều đình’ để rửa.”

“Và nếu ta chết,” Liễu Minh cười mỏng, “hai tay kia sẽ chạm nhau. Giang hồ thành con dấu của triều đình.”

Chín đứng lùi một bước, mắt không rời cửa sổ.

“Kẻ vào kho triện tối nay,” nàng nói, “đi như người Minh Lâu, nhưng không mang mùi của bọn ta.”

“Ngự Ảnh Ty có Ảnh nhân,” Liễu Minh nói. “Người của bóng – nhưng thuộc triều.”

“Tên?” Vô Ảnh hỏi.

“Ta nghe người ta gọi là Diệp.”

Không khí chùng xuống một nấc. Diệp – chữ trượt qua lưỡi như lưỡi lá. Vô Ảnh thấy một khuôn mặt mờ trong lửa – Diệp sư tỷ – người mà trong đại cương của số phận hắn đã chết, rồi sống lại như một chiếc bóng khác. Liễu Minh nhìn nét biến sắc thoáng qua trên mặt nạ bạc, nhưng nàng không hỏi. Ai cũng có một cái tên không muốn chạm.

“Ngày mai,” nàng nói, “ta sẽ đi giữa trưa qua chợ lớn. Ta muốn hắn – kẻ không có bóng – phải chọn: lộ, hoặc lùi. Và nếu hắn lộ, chúng ta sẽ thấy mặt của tay thứ ba.”

“Ngươi dẫn đao lên cổ nữa à?” Chín nhếch mép.

“Đao đặt trước mặt đông người,” Liễu Minh đáp, “ít khi chém. Ta cần bằng chứng sống – ánh mắt của hắn.”

Vô Ảnh gật. Kế này nguy hiểm – nhưng nguy hiểm có dây.

Chợ lớn Trấn Hạc trưa hôm sau như một biển người. Liễu Minh đi không hộ vệ, chỉ mang theo một cây dù xanh. Nàng bước thong thả giữa sạp hàng, mua một túi hạt dẻ, hỏi giá cá khô, dừng lại trước một ông lão bán đá mài. Đám đông rì rầm như ong. Đôi mắt đi theo nàng, nhiều như những lưỡi dao bỏ vỏ.

Vô Ảnh ở trên nóc giếng, Chín ở mái ngói hàng vải. Họ vòng nhau bằng những cái nhìn không chạm. Những vị trí điểm chết đã đo; những đường rút đã kẻ trong đầu.

Và rồi hắn thấy: một chiếc kiệu nhỏ sơn đen, không trang trí, bốn người khiêng, lướt như bóng qua mép chợ. Kiệu không rung, dáng khiêng đều như một nhịp thở. Trong kiệu, một tấm rèm mỏng kéo nửa, thấy bàn tay đặt trên đầu gối – tay đẹp, móng cắt gọn, khớp xương thon. Yến Thừa Ân. Không cần nhìn mặt, bàn tay đã đủ.

Kiệu không đi gần, chỉ đi song song cách Liễu Minh mười ba bước – khoảng cách của kẻ không muốn lộ bóng. Từ kiệu, một tiểu đồng cầm khay trà bưng đến mời ông lão bán đá mài. Ông lão cúi, cám ơn, bưng chén – và ngã. Đám đông xôn xao. Liễu Minh lập tức quỳ xuống, kiểm tra mạch – vẫn đập. Nàng ngẩng lên, ánh mắt như dao phẩy:

“Ai đặt trà?”

Tiểu đồng run, quỳ, miệng líu ríu. Kiệu dừng nửa nhịp, rèm không nhúc nhích. Vô Ảnh rời nóc giếng trong một hơi, như bóng rơi lên mái, lướt về phía kiệu. Chín cắt đường từ mái hàng vải. Từ ba hướng, họ vẽ một tam giác vô hình chụp xuống.

Ngay lúc đó, một bóng người như lá rơi đáp xuống sau lưng Vô Ảnh – nhẹ đến mức ngói không kêu. Mùi mai thoảng. Hắn ngoái nửa vòng kiếm, đoản kiếm chém vào khoảng giống như không khí. Người ấy nghiêng vai, mượn lực, trượt vào sau lưng hắn, gõ khớp khuỷu như dạy một đứa trẻ lần đầu cầm kiếm. Diệp.

“Đừng ở đây,” giọng nữ thấp đến mức chỉ gió nghe. “Ngươi muốn thấy bóng thì đừng đứng trước đèn.”

Câu nói đẩy Vô Ảnh lệch nửa bước – đủ để lưỡi phi trâm nhỏ như vảy cá bay qua nơi cổ hắn vừa đứng. Trên mái đối diện, Chín bẻ gập cổ tay, bắt phi trâm bằng hai ngón, thả xuống chợ như một chiếc lá vô hại. Kiệu bắt đầu quay. Yến Thừa Ân không lộ mặt; bàn tay rút vào trong rèm như một con rắn.

“Người không có bóng,” Diệp nói, “không đi thẳng. Hắn đi bằng ánh mắt kẻ khác.”

“Ngươi là ai?” Vô Ảnh hỏi, mắt không rời kiệu.

“Một người từng dạy ngươi ngã mà không đau.”

Ký ức bật như lò xo: sân đá, tuyết rơi, người con gái ngã yên như nước – Chín từng ngã như thế; nhưng người dạy hắn ngã, trong những ngày đầu ở Minh Lâu, là Diệp sư tỷ – trước khi nàng biến mất. Hắn nghe tiếng tim mình đổi nhịp – Tâm Ấn Kỳ âm ấm, như ánh than dưới lòng tay.

“Ngươi ở phe nào?”

“Phe không có tên.” Diệp nghiêng đầu, mắt giấu sau tấm mạng mỏng. “Nếu ngươi muốn sống như ngươi, đừng đuổi bóng. Bóng chỉ dẫn đến đèn. Hãy đi đến tay cầm đèn.”

Kiệu đã khuất sau khúc quanh, đám đông bị xao bởi mấy tên trộm giật túi – trò đánh lạc nhịp vụng nhưng hiệu quả. Liễu Minh đứng dậy, hơi thở bình ổn, nhìn lên mái chợ đúng lúc Diệp lùi sâu vào bóng, biến mất như giọt mưa chui vào đất.

Chín đáp xuống bên Liễu Minh, mắt quét qua những gương mặt tò mò.

“Hắn không lộ.”

“Không sao,” Liễu Minh nói khẽ. “Ta đã thấy tay.”

**

Buổi chiều, họ họp trong một ngôi miếu hoang ngoài thành. Trên bàn thờ phủ bụi, ba tờ lệnh mở ra như ba con cá nằm trên mâm đá. Vô Ảnh dùng phấn gạch chà lên dấu triện lưỡi đao đỏ, phác lại những vết khắc nhỏ li ti. Mỗi triện, dù cùng khuôn, vẫn có vi ti khác biệt – kẻ hay dùng sẽ để lại thói quen ở tay khắc.

“07–K trội mép trái lưỡi,” hắn nói. “13–M khuyết điểm đuôi, 21–Ân cứng chân cán. Ba triện, một tay khắc.”

“Nghĩa là Ngự Ảnh Ty không chỉ dùng chung triện,” Chín nối, “mà dùng một thợ để giữ tay. Tay đó ở kinh.”

“Muốn kéo tay cầm đèn,” Liễu Minh đặt nhẹ cây dù lên mép bàn, “phải kéo người cầm triện.”

Kế hoạch hiện hình: đột nhập đoàn tấu thư trở về kinh, đổi một tờ trong bó, cài dấu chỉ chỉ ra tay thợ triện. An Lục – sống hay chết – cũng sẽ bị hất ra rìa bàn cờ. Ván mới bày giữa Liễu Minh, Vô Ảnh và Yến Thừa Ân.

“Ngươi chắc chứ?” Chín hỏi Liễu Minh. “Kinh thành là ổ đèn. Ở đó, đèn nào cũng có tay.”

“Ta không đi để đánh,” Liễu Minh nói. “Ta đi để thấy. Muốn thắng bóng, trước hết phải nhìn bằng mắt mình.”

Vô Ảnh lặng lẽ nhìn hai người phụ nữ trước mặt: một người chọn đi vào đèn, một người tan vào bóng. Hắn nhớ câu của Diệp: đi đến tay cầm đèn. Trong ngực hắn, Tâm Ấn Kỳ bỗng nóng lên một chút, như ai đó gõ. Ba nhịp. Hắn siết bàn tay. Không được loạn.

Đêm đó, trong căn phòng trọ tối, hắn ngồi một mình đối diện chiếc mặt nạ bạc đặt trên bàn. Ánh đèn nhỏ rọi lên mặt nạ, tạo hai hốc mắt rỗng. Bên dưới, hắn đặt ba chữ viết bằng than: Bóng – Đèn – Tay. Chữ tay hơi nghiêng. Hắn chợt nhớ bàn tay trong kiệu: đẹp, móng sạch, khớp thon. Bàn tay ấy không bao giờ làm bẩn – nó chỉ ký để người khác làm bẩn.

Hắn cười rất nhẹ, rồi tự hỏi: “Ta khác hắn ở đâu?”

Câu hỏi như một mũi kim đâm vào Tâm Ấn. Nhịp tim lệch. Hắn nhắm mắt, vận Tịch Ảnh Tâm Pháp – đếm hơi thở, đếm bóng trong hơi thở, cho đến khi chữ “Ân” trôi khỏi bờ ý nghĩ như một chiếc lá khỏi đầm.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×