Ngày thứ hai, trời vẫn nắng. Nhưng trước khi Quân kịp chạy sang bấm chuông nhà hàng xóm, một chuyện xảy ra: con mèo mun của bà Tám – vốn nổi tiếng lì lợm và lười biếng – bỗng leo tít lên mái hiên nhà An, ngồi đó kêu “meo meo” thảm thiết. Không rõ nó đuổi theo con thằn lằn hay chỉ tò mò, chỉ biết giờ nó không dám nhảy xuống, cũng không biết lối về. An đứng dưới sân, mặt rối rít, tay ôm cái giỏ mây, cứ ngẩng lên nhìn mãi.
Quân vừa đến, hiểu ngay: “Để tớ.”
“Nguy hiểm lắm,” An giật mình. “Mẹ tớ bảo đừng leo.”
“Không leo. Tớ lấy thang.” Quân đảo mắt một vòng, nhìn thấy bên hông nhà có chiếc thang tre. Cậu kéo ra, dựng sát mái hiên, kiểm tra chân thang cho chắc, rồi ngước nhìn. Mèo mun vẫn “meo” đều đều, mắt vàng láo liên. Quân trèo từng bậc, cẩn thận như một chú thằn lằn nhỏ.
“Quân ơi…” An nín thở.
“Không sao.” Quân trấn an, đến nơi, cậu giơ tay, mèo mun nhảy giật mình, lùi lại một chút. “Nào, xuống đây.” Quân nói bằng giọng dịu đi, tay đưa ra chậm rãi. Con mèo đánh hơi, rồi bất ngờ lồm cồm bước tới, để cho cậu ôm gọn. “Xong.”
Nhưng khi Quân vừa quay người, chân thang hơi trượt. An hét lên. Cậu vội ghì người vào thang, giữ thăng bằng, rồi thở phào, từ từ tụt xuống. Chân chạm đất, cả hai cùng đứng yên một nhịp, nghe tim đập trong ngực.
“Cám ơn,” An nói, mặt tái đi vì lo, rồi lại đỏ bừng vì bối rối.
“Không có gì,” Quân cười, cố tỏ ra bình thản, nhưng lòng thì phập phồng như lúc giữ dây diều. Cậu đưa mèo cho bà Tám vừa chạy sang, nhận một nắm kẹo lạc làm phần thưởng. Bà Tám đi rồi, Quân chia đôi kẹo: “Của cậu.”
“Nếu cậu ngã thì sao?” An vẫn chưa thôi lo.
“Thì… tớ sẽ rơi xuống ngay bồn cây kia.” Quân chỉ cái chậu nhài bên dưới, cố đùa. “Như rơi vào mây.”
An nín cười không được nữa, ôm bụng cười khúc khích. Quân nhìn, cũng bật cười theo. Tiếng cười lần này vang xa hơn hôm qua, dường như đã quen vị gió, mùi nắng nơi này.
Mẹ An nghe chuyện, chỉ dặn: “Mai mốt có gì thì gọi người lớn. Nhưng… cảm ơn Quân, nha.” Bà nhìn cậu bé với ánh mắt tin cậy. Ánh mắt ấy làm Quân thẳng lưng hơn một chút, thấy mình bỗng “lớn” lên một bậc.
Chiều, hai đứa ra bờ mương đầu xóm như đã hẹn. Hàng trâm đen đang mùa chín, trái rụng lạch bạch trên cỏ. Quân bày cách nhặt những trái không bị dập, quẹt vào vạt áo cho sạch bụi, rồi đưa An: “Nếm thử đi.”
An cắn một miếng, vị ngọt chát lan lên đầu lưỡi, rồi ngọt lịm. “Ngon quá.” Cô bé giơ gương mặt, há miệng cho Quân coi lưỡi tím, cười thích thú.
“Hê hê,” Quân khoe chiếc lưỡi cũng tím của mình. “Đấy, ma tím.”
Trên bờ mương, cây cỏ lao xao. Một con chuồn chuồn kim lượn sát mặt nước, ánh cánh óng ánh. Quân chậm rãi đưa tay, như người chơi đàn tìm nốt, rồi “bập” – cậu khéo léo kẹp nhẹ đôi cánh mỏng bằng hai ngón tay. “Cho cậu.” Cậu đặt nó lên bàn tay An, dặn: “Đừng bóp. Chỉ giữ nhẹ thôi. Khi nào mỏi, thả nó ra.”
Chuồn chuồn đậu trên tay An, đôi cánh run mỏng như tiếng thở. An nín thở nhìn, ngón tay đặt nhẹ như một lời hứa. Lát sau, cô bé nghiêng tay, chuồn chuồn rời đi, bay vút lên, mất hút trong khoảng trời vàng sẫm.
“Quân,” An gọi bỗng rất nghiêm. “Chúng mình làm bạn nhé. Bạn… thật sự.”
Quân tròn mắt, rồi gật đầu mạnh. “Ừ. Bạn.”
“Bạn đến hết mùa hè,” An nói tiếp, như sợ nói hết hai chữ ấy vẫn chưa đủ chắc chắn. “Đến khi đi học. Đến khi… lớn.”
Quân ngập ngừng. Từ “lớn” với cậu lúc này giống như một ngọn đồi xa, nhìn thấy nhưng chưa hiểu có gì sau đó. Cậu nghĩ một lúc, rồi chìa ngón út ra. “Móc ngoéo.”
An bật cười, chìa ngón út nhỏ của mình. Hai ngón út câu vào nhau, siết nhẹ. “Móc ngoéo,” cả hai cùng nói. Rồi chẳng ai bảo ai, mỗi đứa tự đưa tay lên trái tim, như thể đóng dấu một lời thề.
Gió chiều thổi, đưa mùi hương trâm chín, mùi cỏ, mùi bùn non. Trên cao, trời xanh đậm dần. Ở đâu đó, tiếng chuông chùa xa xa ngân lên, mảnh mà rõ. Hai đứa trẻ ngồi trên tảng đá cạnh bờ mương, chân đong đưa trên mặt cỏ, nhìn những vòng sóng nhỏ trên mặt nước tan đi rồi lại xuất hiện, như những vòng tròn vô tận. Trong khoảnh khắc ấy, chúng không biết rằng cuộc đời mai sau sẽ có những bờ sông rộng hơn, những cơn gió mạnh hơn, những chiếc diều bay cao hơn rồi tuột khỏi tay. Chúng chỉ biết, ở hiện tại, lời hứa nhỏ bé vừa trao đủ để khiến cả mùa hạ chín ngọt hơn.
“Ngày mai,” Quân nói, “tớ sẽ dạy cậu buộc đuôi diều cho đều. Với lại… nếu mẹ cậu cho, tớ dẫn cậu qua vườn nhà bác Lâm hái ổi. Ổi nhà bác giòn lắm.”
“Ừ,” An gật, đôi mắt lấp lánh. “Ngày mai.”
“Ngày mai,” Quân lặp lại, như đóng một chiếc đinh nhỏ lên bức tường thời gian.
Trên nền trời, một đàn chim sải cánh về tổ. Xa xa, cánh diều ai đó còn đang bay, chấm nhỏ giữa nền hoàng hôn đỏ nhạt. Quân và An ngồi cạnh nhau đến khi trời tối hẳn, khi đom đóm bắt đầu chớp tắt như những dấu phẩy trong câu chuyện dài của mùa hạ. Rồi chúng cùng đứng dậy, phủi quần, đi song song về phía ngõ nhỏ, nơi hai căn nhà mới quen nhau bằng những ánh đèn vàng.
Ở đầu ngõ, chúng dừng lại, không hẹn mà quay sang nhìn nhau. “Chào bạn,” An nói, giọng nhẹ như gió.
“Chào bạn,” Quân đáp, đôi mắt sáng trong bóng tối.
Cả hai cười. Rồi mỗi đứa rẽ vào một hiên nhà, để lại giữa con ngõ là mùi trâm, mùi đất và một lời hẹn về “ngày mai” – lời hẹn giản đơn mà bền bỉ, khởi đầu cho một câu chuyện dài mà chúng còn chưa biết tên. Nhưng mai này, khi lớn lên, khi đã đi qua nhiều mùa hạ, nhiều mùa đông, khi vô tình lật lại ký ức, hẳn cả hai sẽ nhớ rất rõ buổi chiều đầu tiên này: chiếc diều bay cao, con mèo mun run rẩy trên mái, vị trâm ngọt chát nơi đầu lưỡi, và cái móc ngoéo nho nhỏ dưới hoàng hôn rơi như mật.