Tôi trở lại ngôi nhà số 7 vào buổi chiều u ám. Trời như phủ một lớp tro mỏng, gió không thổi, chim không kêu. Cả ngõ 13 im lặng đến mức nghe được tiếng giày mình chạm đất. Tôi không hiểu vì sao mình quay lại. Lý trí nói hãy rời khỏi đó mãi mãi, nhưng có thứ gì đó sâu hơn — như sợi dây vô hình kéo tôi về, buộc tôi đối mặt.
Cánh cửa gỗ kẽo kẹt mở ra. Không khí bên trong lạnh đến mức hơi thở hóa sương. Tôi bật điện, nhưng đèn không sáng. Chỉ có ánh sáng nhờ nhờ từ khung cửa hắt vào, vẽ lên tường những vệt mờ nhòe như bàn tay. Tôi nhìn quanh — mọi thứ vẫn như cũ, nhưng bức ảnh cháy dở giờ không còn trên bàn.
Trên tường, đúng vị trí bức ảnh từng treo, xuất hiện một vết lõm hình chữ nhật. Tôi rọi đèn pin, thấy lớp tường bong tróc, lộ ra phần xi măng xám. Khi tôi chạm tay vào, mặt tường hơi ấm — một sự ấm áp sống động, như có thứ gì đang thở ở bên trong.
Tôi rụt tay, tim đập loạn. Một âm thanh khe khẽ vang lên, nhịp đều đặn — phập… phập… phập… — như nhịp tim. Tôi lùi ra, nhưng càng xa, âm thanh càng to, vọng trong đầu như tiếng đập từ bên trong lồng ngực. Tôi bịt tai, vẫn nghe thấy.
Đúng lúc đó, cửa sổ bật mở. Gió lạnh tràn vào, làm rung tấm rèm bụi mờ. Trên rèm xuất hiện vết bàn tay trẻ con, in ướt, nhỏ, và run rẩy. Tôi chạy đến khép lại, nhưng từ phía tường vang lên tiếng gõ quen thuộc — ba tiếng, rồi dừng, rồi hai tiếng. Tôi cứng người. Tiếng gõ này tôi đã nghe trong đêm đầu tiên, và lần này, nó vang từ trong tường, không phải phía bên kia.
Tôi chậm rãi cúi xuống, áp tai sát mặt tường. Bên trong, dường như có hơi thở thật. Một giọng nói yếu ớt thì thào — rất gần, như chỉ cách vài centimet:
“Giúp tôi… ra ngoài…”
Tôi bật lùi lại, tim đập như trống. Không thể nào. Tôi nhìn chằm chằm vào mặt tường, không còn gì. Nhưng âm thanh vẫn vang lên, yếu dần rồi biến mất. Tôi định bỏ chạy, nhưng mắt chợt dừng ở chiếc bàn. Trên đó có một cuốn sổ đen mà tôi chắc chắn trước đây chưa từng thấy.
Bìa sổ cháy sém, có mùi khét. Khi mở ra, giấy vàng úa, chữ viết run rẩy:
Ngày 13 tháng 3 – Đêm thứ ba. Tường bắt đầu thở. Cô bé nói nó nhớ ánh sáng.
Ngày 14 tháng 3 – Mùi khét lan ra. Giọng của nó yếu đi. Chúng tôi không dám rời phòng.
Ngày 15 tháng 3 – Lửa. Mọi thứ tan chảy. Nó cười.
Trang cuối dính máu khô, nét bút nguệch ngoạc như viết trong hoảng loạn:
Nếu ai tìm thấy cuốn sổ này, hãy đừng ở lại đến đêm thứ tư.
Tôi khép sổ lại, tay run rẩy. Giọng nói trong tường lại vang lên, lần này rõ hơn, gần hơn, gần như sát tai:
“Trung…”
Tôi rụng rời. Nó biết tên tôi.
Tôi quay phắt lại, không ai. Nhưng góc phòng bỗng tối dần, tối đến mức đèn pin mờ hẳn. Từ trong bóng tối, có tiếng ti tách như lửa bén. Tôi nhìn lên trần — vệt đen loang rộng, khói mỏng bắt đầu cuộn.
Khói… nhưng không có mùi. Tôi bước lại gần, đưa tay lên, và chạm vào thứ ướt lạnh chứ không phải khói. Là hơi thở.
Bức tường trước mặt phồng nhẹ, rồi xẹp xuống theo từng nhịp. Tôi thấy rõ nó đang hít vào, thở ra. Bên trong có gì đó sống, và nó đang cố ra ngoài. Tôi lùi lại, nhưng bàn chân vướng phải vật gì cứng. Là chiếc hộp gỗ mà tôi từng tìm thấy bức ảnh. Nắp hộp tự bật mở, bên trong không còn trống rỗng — mà là một con mắt người, khô cong, nằm giữa lớp tro.
Tôi hét lên, vứt hộp đi, nhưng con mắt lăn ra, lăn đến chân tôi rồi dừng lại, tròng mắt ngước lên nhìn, và… chớp.
Tôi ngã quỵ. Trong khoảnh khắc ấy, tôi nghe thấy nhiều giọng nói vang lên cùng lúc, từ tường, từ trần, từ dưới sàn:
“Đêm thứ ba… tường mở…”
“Chúng tôi chưa đi…”
“Trung… nhớ không…”
Những tiếng nói đan xen, vang vọng như trong nhà nguyện rỗng. Tôi chạy ra cửa, vặn tay nắm — khóa kẹt. Tôi đập cửa, không tác dụng. Đèn nhấp nháy, rồi tắt hẳn. Chỉ còn âm thanh thở đều đặn quanh tôi. Không gian như thu hẹp lại.
Tôi cố gắng bình tĩnh, lôi điện thoại ra soi. Ánh sáng yếu, nhưng đủ để thấy tường đang nứt. Vết nứt kéo dài, như miệng người há ra. Từ bên trong rỉ ra chất lỏng đen. Mùi khét tràn ngập căn phòng.
Bỗng, giọng một đứa trẻ vang lên — trong, nhẹ, nhưng khiến tôi tê cứng:
“Bố ơi, con lạnh…”
Tôi đứng chết lặng. Bố ư? Tôi chưa từng có con. Tôi chưa kết hôn. Nhưng ký ức nào đó nhói lên trong đầu: khói, tiếng khóc, ngọn lửa. Tôi không nhớ rõ. Tôi chỉ thấy những mảnh hình ảnh rời rạc — một cô bé tóc ngắn, đang chạy trong đám cháy, gọi tên tôi.
Tôi lùi lại, ôm đầu. Không thể nào. Tôi không biết cô bé đó là ai. Tường nứt toác, lộ ra một khoảng tối sâu hun hút. Từ trong đó, một bàn tay nhỏ thò ra — xám ngoét, móng đen, lấp lánh nước. Nó bò ra, bấu vào mép tường, rồi kéo theo cả nửa khuôn mặt trẻ con — cháy sém, đôi mắt đục mờ, miệng mấp máy.
Tôi hét, lùi sát cửa. Bàn tay nhỏ bò chậm rãi trên sàn, để lại vệt nước loang. Mỗi bước, tôi nghe tiếng xương kêu rắc… rắc… như gãy vụn. Cô bé nhìn tôi, rồi cất tiếng:
“Bố quên con rồi.”
Mọi thứ xung quanh tối sầm. Tôi thấy đầu mình đau nhói, ký ức lũ lượt tràn về như dòng nước vỡ đê. Tôi thấy căn nhà này — năm xưa, tôi đã từng ở đây. Tôi thấy người phụ nữ trong bức ảnh, vợ tôi. Tôi thấy đêm cháy. Tôi thấy mình chạy ra ngoài, bỏ lại họ. Tôi đã sống sót. Tôi đã quên.
Giọng cô bé lại vang lên, giờ đã ngay bên tai:
“Con đợi bố… ba đêm rồi.”
Tôi bật khóc. Toàn thân run rẩy. Tôi cố đưa tay ra, nhưng cơ thể cứng đờ. Bức tường phồng lên thêm một lần nữa, rồi nổ tung, tro bụi bay mù mịt. Trong đó, hàng chục cánh tay trắng bệch thò ra, níu lấy tôi. Tôi bị kéo ngã, tay chân chới với. Những khuôn mặt cháy dở ló ra từ lớp xi măng, la hét trong câm lặng.
Tôi vùng vẫy, cố thoát, nhưng càng vùng, càng bị kéo sâu. Trong đầu, tiếng nhịp tim đập cùng tiếng thở của tường hợp lại thành một — phập, phập, phập — mạnh dần, như nhịp đếm của tử thần.
Rồi đột ngột, tất cả im bặt. Tôi mở mắt. Trời sáng. Tôi nằm giữa căn phòng sạch sẽ, không khói, không máu. Bức tường trở lại bình thường, không vết nứt. Cánh cửa mở toang. Ánh nắng chiếu vào.
Trên bàn, cuốn sổ đen vẫn ở đó, mở ra trang mới. Nét chữ không phải của tôi, nhưng có ghi rõ ngày hôm nay.
Ngày 16 tháng 3 – Đêm thứ ba kết thúc. Hắn đã nhớ ra. Nhưng hắn vẫn còn ở đây.
Dưới dòng chữ, là một dấu vân tay ướt đỏ — của tôi.
Tôi nhìn quanh. Căn phòng im lặng, chỉ còn tiếng gió. Tôi chậm rãi bước ra cửa. Nhưng khi đi ngang qua gương, tôi khựng lại. Gương phản chiếu khuôn mặt tôi… cùng một khuôn mặt nhỏ khác, nép phía sau vai, mỉm cười.
Cô bé nói khẽ, chỉ mình tôi nghe thấy:
“Đêm thứ tư… mẹ sẽ về.”