Từ ngày hắn đi, núi vẫn xanh, suối vẫn chảy, chỉ có lòng người trống rỗng như bị gió cuốn.
Ba ngày, rồi năm ngày, rồi mười ngày. Tô Ngọc Thư dần không còn đếm nữa.
Nàng vẫn dậy sớm, giã thuốc, hái lá, chăm sóc nương. Mỗi khi nghe tiếng ngựa từ xa vọng lại, nàng lại giật mình, tưởng hắn quay về. Nhưng chỉ là khách thương qua núi, hoặc người dân đi chợ sớm.
Đêm đến, nàng ngồi bên bàn, nhìn cây trâm bạc hắn để lại. Ánh trăng hắt lên, trâm sáng lấp lánh như còn mang hơi ấm bàn tay hắn.
Nàng đưa tay khẽ chạm vào khắc trăng non trên thân trâm, lòng dâng lên nỗi nhớ vừa dịu vừa nhói.
“Duyên còn, ta sẽ quay lại...” — câu nói ấy vang trong đầu nàng, từng chữ một như in vào tim.
Nương thấy con gái thẫn thờ suốt, có lúc cười, có lúc ngẩn ngơ, chỉ biết lắc đầu thở dài:
“Con gái à, đừng dại dột mà gửi lòng vào kẻ chẳng rõ lai lịch. Trên đời, người đến rồi đi, chỉ có mình con chịu khổ.”
Ngọc Thư chỉ cúi đầu:
“Con biết, nương. Nhưng... có những người, dù chỉ gặp một lần, cũng chẳng thể quên.”
Nương nhìn con gái, mắt thoáng buồn. Bà từng trải, hiểu lòng con gái. Một khi đã động tâm, thì làm sao nói buông là buông.
Thời gian lặng lẽ trôi. Mùa thu qua, lá liễu rụng đầy bờ suối. Đông đến, tuyết rơi phủ trắng núi.
Năm ấy, tuyết rơi sớm hơn mọi năm. Sáng hôm ấy, Ngọc Thư đang nhóm lửa thì nghe tiếng gõ cửa gấp gáp.
“Mở cửa! Có ai ở nhà không?”
Nàng vội ra, thấy một người mặc y phục quan dịch, áo dính đầy bùn đất, mặt tái nhợt vì lạnh.
“Xin hỏi... đây có phải nhà cô Tô Ngọc Thư không?”
“Phải, ta đây.”
Người kia thở dốc, rút trong ngực áo ra một bọc vải nhỏ:
“Có người gửi cho cô. Dặn rằng... nếu hắn không về, cô hãy giữ lấy.”
Nàng sững người, tim nhói lên như bị kim châm:
“Ngươi nói gì? Ai gửi?”
Người kia cúi đầu: “Một vị công tử áo đen. Hắn bị thương nặng ở biên ải phía Bắc, ta chỉ gặp hắn thoáng qua... khi ấy hắn còn cố nắm bọc này, bảo rằng phải giao cho cô Tô ở thôn suối Liễu...”
“Thương nặng? Hắn... hắn còn sống không?”
Người kia im lặng, tránh ánh mắt nàng. Sau cùng, chỉ nói:
“Ta không dám chắc. Khi ta rời đi, hắn đã... nằm bất động.”
Nàng run rẩy, tay cầm lấy bọc vải. Cánh cửa khép lại, tiếng gió rít bên ngoài như xé lòng.
Nàng mở bọc — bên trong là mảnh lụa cũ, và cây trâm bạc hắn từng trao. Nhưng trâm giờ đây dính vệt máu sẫm đã khô, hằn vết nứt nhỏ nơi đầu trăng non.
Một dòng chữ ngắn viết trên lụa:
“Nếu ta không trở về, xin nàng đừng đợi. Hãy sống bình an, như suối bên liễu, chẳng bao giờ cạn.”
Từng chữ mờ nhòe, có lẽ thấm nước hoặc máu. Nàng cắn môi, nước mắt rơi lã chã xuống tấm lụa.
“Không... ngươi đã hứa sẽ quay lại. Ngươi nói ‘duyên còn’...”
Nàng bật khóc, tiếng nấc hòa vào tiếng gió ngoài hiên. Tuyết bay mờ mịt, phủ trắng cành liễu bên suối — nơi họ từng gặp nhau lần đầu.
Những ngày sau đó, nàng lặng lẽ sống. Nương bệnh nặng hơn, nàng phải chăm sóc suốt ngày đêm.
Giữa những đêm dài thức trắng, nàng thường ngẩng nhìn trăng, lòng thầm khấn:
“Nếu thật sự ngươi đã đi, xin để ta mơ thấy ngươi một lần.”
Nhưng chẳng có giấc mơ nào đến. Chỉ có bóng đêm và tiếng gió hú qua mái nhà cũ.
Đến khi nương qua đời, nàng lập bàn thờ nhỏ, rồi quyết định rời khỏi thôn suối Liễu.
Không ai biết nàng đi đâu, chỉ thấy bóng áo trắng lẻ loi biến mất trên con đường dẫn về phía Bắc — nơi biên ải có người nàng từng chờ.
Trên đường, nàng nghe dân thương truyền nhau tin tức:
“Biên ải phía Bắc đánh lớn, tướng quân áo đen bị vây trong thành ba ngày ba đêm, sau cùng dẫn quân phá vòng vây, tử chiến giữa tuyết trắng.”
“Nghe nói hắn không phải tướng quân thường, mà là con trai thứ của Thừa tướng đương triều, giấu thân phận ra trận.”
Ngọc Thư nghe mà tim run rẩy. “Áo đen... tướng quân... tử chiến...” — từng lời như dao cứa.
Nàng cố gặng hỏi:
“Ngươi có biết tên tướng ấy không?”
Người kia đáp: “Nghe nói họ Tạ, tên Tạ Minh Lạc.”
Tạ Minh Lạc...
Cái tên ấy vang lên trong lòng nàng như tiếng sét. Tạ... Lạc...
Thì ra, hắn vốn chẳng phải “kẻ không tên”.
Nước mắt trào ra, nàng cười khẽ: “Hóa ra là thế. Ta nên biết, hắn không thể chỉ là người lạc đường.”
Nàng ngồi bên đường, nhìn tuyết bay mù trời, lòng rỗng không.
Người đi qua thấy một nữ tử áo trắng ngồi giữa gió tuyết, bên tay chỉ có một cây trâm bạc nứt vỡ, ánh sáng mờ đục, như chính niềm hy vọng đang dần tàn.
Đêm đó, nàng ngủ lại quán trọ nhỏ dưới chân núi. Trong mơ, nàng thấy hắn đứng giữa cơn bão tuyết, áo đen tung bay, tay cầm kiếm, mỉm cười với nàng giữa mờ ảo trắng xóa.
“Ngọc Thư, ta đến trễ rồi.”
Nàng bật gọi: “Minh Lạc!”
Nhưng hắn đã tan vào màn sương, chỉ còn gió lạnh thổi qua tai, mang theo tiếng nói mơ hồ:
“Nếu có duyên, ta sẽ cưới nàng...”
Nàng choàng tỉnh, lệ ướt đẫm gối.
Sáng hôm sau, nàng tiếp tục đi. Tuyết đã ngừng rơi, trời trong vắt. Xa xa là cờ trắng phất phơ trên đồn biên ải.
Nàng đến cổng doanh trại, xin vào hỏi thăm. Lính gác nhìn nàng lắc đầu:
“Người họ Tạ đã mất. Chúng ta đã thu nhặt được thanh kiếm và túi thơ, còn thi thể... không tìm thấy.”
“Không tìm thấy?”
“Phải. Có thể bị tuyết chôn.”
Ngọc Thư đứng lặng. Tay nàng siết chặt cây trâm bạc trong tay, đến mức lòng bàn tay bật máu.
Nàng nói khẽ, như nói với chính mình:
“Nếu tuyết chôn ngươi, ta sẽ tìm ngươi trong tuyết. Nếu gió cuốn ngươi đi, ta sẽ đi cùng gió.”
Đêm đó, nàng một mình lên đồi phía sau trại. Trời tối đen, gió buốt. Tuyết trắng lóa mắt.
Nàng quỳ xuống, cắm cây trâm bạc vào nền tuyết, khẽ khấn:
“Nếu ngươi thật sự đã đi, xin hãy để gió mang trâm này đến bên ngươi. Nếu còn sống... xin nhớ lời đã hứa.”
Lời khấn tan vào gió. Tuyết rơi phủ lên vai, lên mái tóc, lên cả đôi mắt ươn ướt.
Một luồng gió mạnh thổi qua, trâm bạc nghiêng nghiêng, ánh sáng yếu ớt phản chiếu ánh trăng.
Trong khoảnh khắc đó, nàng ngỡ như thấy hắn đứng xa xa, mờ ảo giữa tuyết, vẫn áo đen, vẫn cười nhạt như ngày đầu tiên họ gặp.
Nàng chạy theo, nhưng chỉ có gió đáp lại. Tuyết trắng nuốt trọn tất cả.
Từ đó, dân quanh biên ải thỉnh thoảng kể nhau nghe chuyện một cô gái áo trắng, đêm nào cũng đến đỉnh núi, quỳ dưới tuyết, chờ người không về.
Còn dưới chân núi, bên tảng đá lớn, mãi mãi có một cây trâm bạc cắm sâu trong băng, sáng mờ như ánh trăng rơi.