“Có những cơn mưa không làm ướt tóc, chỉ khiến lòng người rơi xuống thêm một tầng sâu.”
Buổi sáng hôm ấy, trời nhiều mây hơn thường lệ. Từ cửa sổ ngôi nhà gỗ, An nhìn thấy những đám mây trĩu nước lững lờ trôi qua đỉnh đồi. Mùi ẩm của đất và hoa quyện vào nhau, gợi cảm giác vừa yên bình vừa se sắt.
Cô rót một tách cà phê đen, thay vì trà hoa cúc như mọi khi. Có lẽ vì tâm trạng sáng nay lạ lùng — không buồn, nhưng cũng chẳng vui. Chỉ là một nỗi trống trải khó gọi tên.
Tiếng gõ cửa vang lên khẽ khàng. Khi mở ra, cô thấy Gabriel đứng đó — tay cầm chiếc ô lớn, trên vai là giỏ đựng đầy nhánh oải hương tím đậm, mưa lấm tấm bám lên tóc và áo anh.
“Trời sắp mưa lớn,” anh nói, “tôi sợ hoa bị dập nên hái sớm. Cô có muốn giúp tôi bó chúng lại không? Tôi có thêm vài sợi dây gai để làm khô.”
An gật đầu, không cần suy nghĩ. Cô khoác chiếc áo len, đi theo anh xuống sườn đồi. Mưa bắt đầu rơi, từng hạt nhỏ, nhẹ như sương. Hương oải hương tươi mới bốc lên, nồng nàn hơn mọi ngày, như thể cơn mưa đánh thức toàn bộ thung lũng.
Họ cùng ngồi trong căn nhà kho nhỏ bên cánh đồng hoa. Không gian ấm, gỗ ẩm và hương hoa trộn lẫn tạo thành thứ mùi dễ chịu. Gabriel cẩn thận bó từng nhánh hoa, động tác chậm và chính xác, đôi tay chai sạn nhưng khéo léo. An quan sát, rồi bắt chước làm theo.
“Anh làm việc này bao lâu rồi?” cô hỏi, giọng khe khẽ giữa tiếng mưa.
“Gần ba năm,” anh đáp, mắt không rời khỏi những bó hoa. “Tôi đến đây sau khi… mọi thứ trong đời tôi sụp đổ.”
Câu nói khiến không gian chùng xuống. An ngước lên, nhưng ánh mắt Gabriel vẫn điềm nhiên như mặt hồ không gợn sóng. Cô không dám hỏi thêm, chỉ im lặng tiếp tục buộc dây.
Một lát sau, anh nói tiếp, giọng nhẹ nhưng khàn:
“Trước đây tôi là nhiếp ảnh gia. Du lịch, triển lãm, giải thưởng… tất cả đều có. Nhưng rồi một tai nạn xe cướp mất người tôi yêu. Cô ấy chết, còn tôi thì sống sót. Thật ra… tôi không biết đó là may mắn hay hình phạt.”
An dừng tay. Trong tiếng mưa rơi, câu chuyện ấy như rơi xuống giữa hai người, nặng nề mà cũng thật mong manh.
Cô không nói gì. Cô chỉ nhẹ nhàng đặt một bó hoa vào rổ, rồi nói khẽ:
“Tôi nghĩ… có lẽ cô ấy không muốn anh tự trách mình mãi. Người ở lại thường mang nhiều tội lỗi hơn kẻ ra đi. Nhưng đôi khi, chính sự sống sót của anh là món quà cô ấy để lại.”
Gabriel im lặng rất lâu. Mưa bên ngoài nặng hạt hơn. Cuối cùng, anh nói nhỏ, như một lời thú nhận:
“Tôi từng căm ghét oải hương. Vì ngày hôm đó, tôi đang chụp ảnh giữa một cánh đồng giống thế này. Cô ấy đứng cách tôi chỉ vài bước… rồi xe mất lái. Mùi oải hương ám vào từng giấc mơ của tôi. Tôi nghĩ mình sẽ không bao giờ chạm vào nó nữa. Nhưng rồi, ba năm trước, tôi quay lại đây. Và tôi trồng lại nó — như cách tôi ép mình nhìn vào vết thương, để nó thôi chảy máu.”
An lặng im. Cô hiểu cảm giác đó. Chính cô cũng đang sống giữa những điều từng khiến mình đau. Căn nhà này, cánh đồng này, tất cả đều là tấm gương phản chiếu nỗi cô đơn của hai người. Nhưng trong tấm gương ấy, họ nhìn thấy nhau.
Mưa kéo dài suốt buổi chiều. Khi họ hoàn thành bó hoa cuối cùng, bầu trời đã ngả sang màu xám tím. Gabriel đứng dậy, bước ra hiên, mở cửa nhìn ra thung lũng mờ hơi nước.
“Cô có biết không,” anh nói khẽ, “mưa làm oải hương thơm hơn. Cũng giống như nỗi buồn, đôi khi khiến ta cảm nhận sâu hơn những gì vẫn còn sống trong tim.”
An tiến lại gần, đứng cạnh anh. “Vậy còn anh, anh đã ngửi thấy mùi gì chưa?”
Anh quay sang, nở một nụ cười rất nhẹ, như ánh nắng hiếm hoi lọt qua mây. “Hôm nay, lần đầu tiên tôi thấy mùi mưa không còn làm tôi nhớ đến cái chết. Có lẽ nhờ cô.”
An cảm thấy tim mình thắt lại, không phải vì thương hại, mà vì một sự đồng cảm sâu sắc. Cô nhìn ra ngoài, nơi những giọt nước lăn trên cánh hoa tím, phản chiếu ánh sáng mờ như pha lê. Trong khoảnh khắc đó, cô nhận ra: nỗi đau không mất đi, nó chỉ chuyển hóa thành điều gì đó dịu dàng hơn — như mưa thấm xuống đất, để hoa được nở.
Tối ấy, khi trở về nhà, An thay áo, châm nến rồi ngồi viết nhật ký.
“Hôm nay, tôi biết thêm rằng: có những người trồng hoa để bán, và có những người trồng hoa để nhớ. Nhưng Gabriel trồng hoa để sống tiếp.”
Cô khẽ cười. Bên ngoài, cơn mưa đã ngừng, chỉ còn tiếng ếch nhái và gió xào xạc.
Cô lấy một bó oải hương nhỏ, đặt lên bàn, cạnh cuốn sổ cũ và tách trà. Ánh nến vàng phản chiếu lên bức tường gỗ, làm căn phòng trông như một bức tranh.
Cô không biết từ bao giờ, tiếng mưa trên mái hiên không còn khiến cô thấy cô đơn nữa. Có lẽ vì cô biết rằng — ở dưới chân đồi kia, có một người cũng đang ngồi nghe cùng cơn mưa này.
Ngày hôm sau, Gabriel mang đến cho cô một chiếc máy ảnh cũ.
“Của tôi,” anh nói. “Nó đã nằm yên ba năm rồi. Nhưng tôi nghĩ… cô có thể giúp nó thấy lại ánh sáng.”
An chạm tay vào chiếc máy, cảm nhận hơi ấm trong lòng bàn tay. “Tôi không biết chụp ảnh đâu.”
“Cô sẽ học được. Bắt đầu bằng việc nhìn — không phải bằng mắt, mà bằng trái tim.”
Câu nói ấy khắc vào tâm trí cô. Hôm đó, họ cùng ra đồi, thử chụp vài tấm đầu tiên. Gabriel chỉ cho cô cách lấy nét, cách chờ ánh sáng, cách nín thở một giây trước khi bấm nút. Mỗi lần cô làm sai, anh chỉ cười, không bao giờ trách.
Trong khung hình đầu tiên, cô chụp một giọt nước mưa còn đọng trên cánh hoa. Gabriel nhìn bức ảnh và nói:
“Đẹp lắm. Cô vừa chụp lại một khoảnh khắc đang rơi.”
An cười, lần đầu tiên nghe trái tim mình rung lên như một nốt nhạc nhỏ — nhẹ nhàng, trong trẻo và đầy hy vọng.
Buổi tối, khi ngồi một mình trong căn phòng gỗ, cô nghĩ về Gabriel, về câu chuyện anh kể, về cơn mưa và những bó hoa tím. Cô nhận ra rằng, có lẽ, hành trình chữa lành không bắt đầu bằng việc quên đi, mà bằng việc cho phép mình nhớ lại, nhưng không còn đau nữa.
Và giữa đêm tĩnh mịch ấy, hương oải hương lan khắp căn phòng, ấm áp như một lời ru:
“Chúng ta đều là những người đã từng gãy, nhưng vẫn chọn cách nở hoa.”