Chuyến đi đến Bảo Lộc mang một tâm trạng khác hẳn so với chuyến đi Mũi Né. Không còn sự đối đầu hay nghi kỵ. Giờ đây, giữa Trình Phong và An Chi là một sự hợp tác bất đắc dĩ, một liên minh được hình thành từ nhu cầu chung về sự thật. Bức tường giữa họ vẫn còn đó, nhưng họ đã học được cách đi vòng qua nó để cùng nhìn về một hướng.
Bảo Lộc đón họ bằng một cơn mưa phùn nhẹ và không khí se lạnh đặc trưng của vùng cao. Thành phố chìm trong một màu xanh mướt của những đồi chè trải dài ngút ngàn.
Họ không vào trung tâm thành phố. Trình Phong lái xe đi thẳng đến một khu vực vùng ven, nơi có những nông trường chè lớn, dựa trên khung cảnh trong tấm ảnh. Việc tìm kiếm một ngôi nhà gỗ giữa hàng trăm, hàng ngàn ngôi nhà khác giống như mò kim đáy bể.
Họ dừng lại ở một quán ăn nhỏ ven đường để hỏi thăm. Trình Phong đưa tấm ảnh ra cho người chủ quán xem.
"Bác ơi, bác có biết ngôi nhà này ở đâu không ạ?"
Người chủ quán nheo mắt nhìn tấm ảnh. "Nhà gỗ kiểu này thì ở đây nhiều lắm cậu ơi. Khó mà biết được."
Đúng như Trình Phong đã dự đoán. Anh bắt đầu cảm thấy nản lòng. Nhưng An Chi, với sự tinh tế của mình, đã nhận ra một chi tiết.
"Bác nhìn kỹ xem ạ," cô chỉ vào một góc của tấm ảnh. "Phía sau ngôi nhà có một cây hoa phượng tím rất lớn. Cháu nghĩ đây là một đặc điểm khá hiếm."
Chi tiết đó đã có tác dụng. "À, cây phượng tím!" người chủ quán kêu lên. "Đúng rồi! Cây phượng tím to như vậy thì cả cái xã này chỉ có một cây thôi. Nó nằm trên đồi chè của ông bà Ba, một gia đình gốc Bắc vào đây lập nghiệp từ lâu rồi. Cứ đi thẳng con đường này khoảng ba cây số nữa, nhìn bên tay phải là thấy ngay."
Họ cảm ơn người chủ quán rồi lên đường ngay. Tim cả hai đập nhanh hơn. Họ sắp tìm thấy nó.
Con đường đất đỏ dẫn họ đi sâu vào giữa những đồi chè xanh mướt. Và rồi, nó hiện ra trước mắt họ, giống hệt như trong tấm ảnh. Ngôi nhà sàn bằng gỗ nằm lặng lẽ trên một sườn đồi, và phía sau nó, cây hoa phượng tím đang nở rộ, những chùm hoa màu tím biếc nổi bật trên nền trời xám.
Một cặp vợ chồng lớn tuổi, có lẽ là ông bà Ba, đang ngồi ở hiên nhà uống trà. Thấy xe của họ, ông bà tỏ vẻ ngạc nhiên.
Trình Phong và An Chi bước xuống xe, lễ phép chào hỏi.
"Dạ, chào hai bác. Chúng cháu từ Sài Gòn lên. Chúng cháu đang tìm một người quen, cô ấy tên là Nhã Uyên. Chúng cháu có thông tin là cô ấy có thể có liên quan đến nơi này," Trình Phong nói.
Nghe đến cái tên Nhã Uyên, vẻ mặt của ông bà Ba thay đổi. Họ nhìn nhau, có một chút bối rối và cả sự buồn bã.
"Mời hai cô cậu vào nhà uống chén trà đã," bà Ba nói, giọng bà ấm áp.
Bên trong ngôi nhà gỗ, không khí thật ấm cúng. Họ ngồi trên bộ bàn ghế tre, uống chén trà nóng hổi do chính tay bà Ba pha.
"Nhã Uyên..." ông Ba bắt đầu, giọng ông trầm ngâm. "Nó không phải người quen. Nó là con gái nuôi của chúng tôi."
An Chi và Trình Phong sững người.
"Ngày xưa, chúng tôi có một người con gái ruột, nó tên là Mơ," ông Ba kể tiếp, và An Chi cảm thấy tim mình như thắt lại. "Nó bị bệnh tim bẩm sinh, yếu ớt từ nhỏ. Năm nó lên bảy tuổi, chúng tôi đưa nó xuống Sài Gòn chữa bệnh. Ở bệnh viện, chúng tôi gặp Nhã Uyên. Lúc đó nó mới là sinh viên kiến trúc năm thứ hai, đi làm tình nguyện viên ở khoa nhi. Nó quý con Mơ nhà tôi lắm, cứ rảnh là lại vào chơi, đọc truyện, vẽ tranh cho con bé. Nó còn hứa sau này sẽ xây cho con Mơ một ngôi nhà gỗ trên đồi chè này."
Bà Ba lấy khăn lau nước mắt. "Nhưng con Mơ yếu quá, nó không qua khỏi. Nó mất ngay tại bệnh viện. Trước khi mất, nó nắm tay Nhã Uyên, nói rằng nó muốn tặng lại cho chị Uyên 'gia đình' của nó. Từ đó, chúng tôi nhận Nhã Uyên làm con nuôi. Nó coi chúng tôi như ba mẹ ruột."
Một sự thật quá đỗi bất ngờ và đau lòng. Cô bé Mơ không hề mất tích ở Mũi Né. Cô bé đã mất vì bạo bệnh. Vậy... bóng người mặc áo mưa vàng trong giấc mơ của Trình Phong là ai?
"Vậy sau này thì sao ạ?" An Chi hỏi, giọng cô run run.
"Sau khi ra trường, nó đi làm ở Sài Gòn, thỉnh thoảng vẫn về đây thăm chúng tôi. Nó có một người bạn trai, cũng là kiến trúc sư, tên Khoa thì phải," ông Ba nói, và An Chi cảm thấy như có một bàn tay vô hình bóp nghẹt trái tim mình. "Rồi nó có thêm một người bạn trai nữa, nghe nói là một cậu công tử nhà giàu lắm."
Ông bà không biết rằng "cậu công tử" đó đang ngồi ngay trước mặt họ.
"Rồi bi kịch xảy ra," giọng ông Ba chùng xuống. "Cậu Khoa đó bị mất tích. Con Uyên nó suy sụp hoàn toàn. Nó quay về đây, ở trong phòng khóc suốt mấy ngày liền. Nó nói rằng nó đã gây ra một lỗi lầm không thể tha thứ, rằng nó không xứng đáng được sống hạnh phúc nữa."
"Sau đó thì sao ạ? Cô ấy đã đi đâu?" Trình Phong vội hỏi.
"Nó nói nó cần phải đi một nơi thật xa để chuộc lỗi," bà Ba đáp trong nước mắt. "Nó để lại cho chúng tôi một khoản tiền tiết kiệm, rồi đi. Nó không nói là đi đâu. Đã năm năm rồi chúng tôi không có tin tức gì của nó. Chúng tôi cũng không biết làm sao để tìm."
Bí ẩn này vừa được hé lộ lại càng thêm rối rắm. Nhã Uyên không phải là một kẻ có âm mưu. Cô ấy cũng là một nạn nhân của nỗi đau. Nhưng lỗi lầm mà cô ấy nhắc đến là gì? Tại sao cô ấy lại phải bỏ đi?
An Chi và Trình Phong rời khỏi ngôi nhà gỗ khi trời đã xế chiều. Cơn mưa phùn vẫn rơi lất phất. Họ đứng dưới gốc cây phượng tím, im lặng nhìn về phía những đồi chè mờ sương.
"Mọi thứ... không giống như chúng ta nghĩ," An Chi nói khẽ.
"Đúng vậy," Trình Phong đáp. "Nhã Uyên không phải là kẻ thù. Cô ấy cũng đang đau khổ. Nhưng vẫn còn một điều không hợp lý. Nếu cô bé Mơ đã mất ở bệnh viện, vậy đứa trẻ mặc áo mưa vàng, cầm chiếc ô đỏ ở Mũi Né đêm đó là ai? Tại sao nó lại xuất hiện trong giấc mơ của anh?"
Câu hỏi đó treo lơ lửng giữa không gian tĩnh mịch của cao nguyên. Họ đã tìm thấy một phần sự thật, nhưng sự thật đó lại chỉ ra rằng, có một bí ẩn còn lớn hơn, một nhân vật thứ tư, một đứa trẻ vô danh nào đó đã có mặt tại hiện trường và trở thành nỗi ám ảnh của Trình Phong.
Họ đã đi một vòng lớn, và giờ đây, lại quay về với câu hỏi ban đầu, nhưng với một tâm thế hoàn toàn khác. Họ không còn đi tìm kẻ có tội. Họ đang đi tìm một nạn nhân bị lãng quên.