Không còn mùi. Không còn gió. Chỉ một thứ trắng xỉn phủ đều, giống giấy chưa viết, giống sương đã chết. Bước chân ba người rơi xuống nền không tiếng. Giữ… năm… ba… một. Lăng Vân đếm ngược trong đầu để khỏi trôi.
“Ở đây, mọi thứ có tên đều biến dạng.” – Tử Dạ nói mà miệng gần như không cử động. Lời của hắn không đi qua tai; nó chạm thẳng vào chỗ nào đó giữa xương ức và cổ họng, nơi người ta vẫn giấu tiếng thở dài. – “Nếu phải gọi, gọi bằng nhịp.”
Người áo rơm đặt tay lên tường trắng. Tường không lạnh, không ấm; chạm vào nó như chạm vào lưng một con cá to lẫn trong bùn. “Cửa Trong hỏi danh,” anh khẽ, mắt màu đất ẩm nheo lại. “Nhưng danh ở đây… là thói thở.”
“Đúng.” – Tử Dạ gật. – “Và nó sẽ hỏi từng người.”
Trước mặt họ, khoảng trắng co lại như một lá phổi thâu đêm, mở ra một sân tròn. Ở giữa sân không có bàn đàn, không có tháp, chỉ có một vệt đen nhỏ như đường bút thử mực. Vệt ấy run nhè nhẹ, rồi tách nở thành một đường nứt mảnh. Từ trong nứt, một giọt âm thanh rơi ra: nốt tinh, không tròn, cũng không bẩn – chưa. Nốt ấy lăn quanh sân rồi đứng im ở mép chân Lăng Vân, như chờ.
“Ai?” – Không phải một giọng, mà là một hào rất mỏng vẽ lên quanh sân, siết nhẹ cổ tay, hỏi mà không ép. Một vòng Vấn Danh.
Tử Dạ không để nàng bước lên. Hắn đi trước, lưng thẳng, như một cọc gỗ đóng vào giữa đồng. “Ta.” – Hắn nói bằng nhịp: một… ba… năm… giữ. “Ta là người giữ. Giữ cổng, giữ im, giữ núi khỏi đổ.”
Vệt đen run lên một nhịp. Sàn sân chảy thành một dải mỏng, ôm lấy bàn chân Tử Dạ rồi rút. “Giữ của ngươi lấy từ đâu?” – Hào vạch thêm một vòng.
“Không từ đâu.” – Tử Dạ đáp. – “Từ vắng.” Hắn thả một khoảng lặng vào giữa bốn nhịp. Khoảng lặng ấy nặng như một hòn đá rơi xuống giếng, không vang, chỉ chìm.
Vòng Vấn Danh dịu. Nó không mở lối, cũng không siết chặt. Nó… ghi nhận.
Đến lượt người áo rơm. Anh không tiến, chỉ nghiêng mặt, để ánh trắng đụng vào gò má nẻ. “Ta.” – Anh thở hơn là nói. – “Ta là nút. Nút rơm buộc vào cửa. Buộc vào người. Khi kẻ khác ngã, kéo.”
“Kéo của ngươi có tên không?” – Hào vẽ một nét như dấu hỏi.
“Không.” – Anh mím môi, nụ cười mảnh như sợi rơm đứt. – “Tên… bị ăn rồi.” Anh đưa cổ tay với Nút Nhịp. Vòng Vấn Danh chạm vào rơm, mùi mùa chín bật lên một thoáng; xong, lắng.
Còn lại Lăng Vân. Nàng bước một nửa nhịp, rồi dừng, cảm thấy đầu lưỡi khô, nơi sợ từng nằm giờ trống. Giữ… năm… ba… một. Nàng đặt chân vào diềm vòng.
“Ta.” – Nàng nói, bằng thứ giọng không phải giọng. – “Ta là nhịp. Nhịp đếm ngược, nhịp mời cửa, nhịp không đặt tên.”
Hào không siết. Nó lướt qua ngực nàng như một cơn gió đứng chân, tìm thói thở. “Nhịp để làm gì?” – Đường vòng không bật lời, chỉ dịch một li.
“Để bẻ.” – Nàng thì thầm. “Bẻ giữa thành đường.”
Một khoảng trắng trong suốt mở ra phía trước, nhỏ như khe cửa mới hé. Bên kia khe là một hành lang mờ như sương. Vòng Vấn Danh nhạt màu, tắt dần.
Họ bước qua. Nền hành lang mềm như bước trên lớp tro đã nguội. Trên tường, thay vì chữ, là những vết cào dài ngắn không đều, như móng tay ai đã cố viết mà quên chữ. Có những chỗ vết cào xếp thành hình lưỡi trăng lật ngược; chỗ khác xếp thành bàn tay dang mở.
“Đây là giữa của người.” – Tử Dạ đi chậm, mắt tím thấp xuống, như đọc một cuốn sách không ai viết. – “Không có kẻ đếm. Mỗi đoạn hành lang là một thói quen.”
Ngay khi hắn nói dứt, hành lang dừng trước một cổng nhỏ. Cổng không khắc gì, chỉ treo một chuông bằng… tóc. Một sợi tóc dài căng ngang khung, căng đến sắp đứt. Gió không có, mà sợi tóc rung rất khẽ, tạo một tiếng im. Trên nền, một đống đá vụn như từ những cánh cửa bị bẻ hờ rơi xuống.
“Thói quen ngoái lại.” – Người áo rơm khàn. “Đi rồi vẫn quay.”
“Ta đặt giữ,” Lăng Vân nói, nâng cân nhịp. Quả giọt sương chạm vào im của sợi tóc, rung một vòng mỏng. “Ở đây, giữ là không ngoái.” Nàng nhìn người áo rơm. “Nếu ai gọi, đừng.”
Anh gật. Mạch ở thái dương nhảy phập phồng như sợi rơm sắp đứt. “Ta đi thẳng.”
Họ đi qua cổng không gõ chuông. Đi được bảy bước, một giọng bé đâu đó phía sau gọi: “Anh ơi.” Mùi mưa trộm trên mái rơm. Lăng Vân cắn lưỡi, máu lại. Người áo rơm nghiêng, nhưng không quay. Đến bước thứ mười hai, giọng già lại gọi: “Con ơi.” Mùi quế. Giữ. – Nàng không thở. Sợi tóc chuông sau lưng ngừng rung, khung cổng tự đóng.
Qua được cổng thứ nhất, cổng thứ hai lộ ra – cao hơn, rộng hơn, treo tấm vải trắng có vệt nước như ai vừa giặt mà phơi trong đêm. Trên vải thêu nửa vầng trăng, đường kim vội. Lăng Vân đứng chết lặng nửa nhịp: mảnh lụa.
“Đừng đặt tên.” – Tử Dạ đặt tay lên vai nàng, không nặng, chỉ đủ để nhịp của nàng chạm nhịp hắn. “Cổng này hỏi thói quen khâu.”
“Khâu để đẹp.” – Nàng bật thành lời rồi biết mình hớ. – “Được.” Nàng tháo Nút Nhịp khỏi cổ, không khâu, chỉ đặt lên mép vải, buộc lỏng. “Không khép, không hở. Nhịp giữ.”
Tấm vải lìa khỏi khung, rơi xuống nhẹ như bụi, lộ ra phía sau một khoảng sân nhỏ khác – ở giữa đặt một ghế gỗ thấp. Trên ghế, một cái gối bọc rơm, chỉ đã xổ, mùi rơm ẩm hắt lên. Người áo rơm đứng trước ghế, mắt trũng sâu. Anh đặt bàn tay lên gối, như đặt lên đầu một đứa trẻ. “Thói quen ngồi.” – Anh nói, môi nứt toác máu. – “Ngồi đợi, ngồi nghĩ, ngồi quên.” Anh đứng, không ngồi. Gối xẹp, bụi bông rơi. Cổng mở.
Hành lang ngoằn ngoèo, mỗi khúc là một thói quen: cầm dao ngược, đưa tay sờ sẹo, giấu nắm tay sau lưng, cắn môi khi nghĩ… Những cổng nhỏ lần lượt lặng lẽ cho đi khi họ không phản xạ theo cũ. Có cổng đau, như cổng treo bức ảnh không mặt chụp trước mái nhà cháy; có cổng trống, như cổng không treo gì mà chân tự muốn dừng.
Đến khúc rẽ thứ ba mươi bảy, tường không trắng nữa. Nó đen – đen như mực đổ mà bị nước giặt, loang lổ. Trên tường, một vệt tím dài như vết tay ai bấu. Không mùi, không dấu, mà biết: ở đây là giữa của Tử Dạ.
Hắn đứng thẳng hơn một li, như một sợi dây kéo nhẹ. “Cổng của ta.” – Hắn khẽ.
Cổng không cánh, chỉ một bậc. Bậc ấy thấp đến mức người ta quen bước qua không để ý. Nhưng dưới bậc là một khe như miệng vết cắt: ai quen bước, quen vội, quen không giữ – sẽ trượt.
“Ta giữ đứng,” hắn nói, hơi xoay cổ chân, đặt trọng lên gót, để bắp chân chùng. Một nhịp im rơi xuống khe. Khe khóa. Hắn bước qua.
“Còn ngươi,” hắn quay sang Lăng Vân, “cổng này không hỏi hàng ngày. Nó hỏi kiếp.”
Phía trước mở ra một khoảng mờ có bóng nước – hồ Linh Nguyệt? Không, không phải hồ. Là ảnh hồ: mặt nước không ướt, trăng không sáng, cây không hoa. Nhưng mùi đào thoảng rất mỏng, như một người đi ngang không dừng. Ở giữa khoảng ấy, một bàn đàn treo trên không, dây một. Trên dây, vệt máu khô cũ.
“Thói quen kéo khi nghe.” – Tử Dạ nói.
Nàng nhìn chiếc cân. Quả giọt sương im; ngọc Quên trên ngực áo mát. “Ta không kéo.” – Nàng thở.
Ngay lập tức, sợi dây tự rung. Nốt tinh rơi vào lòng nàng. Đẹp. Đẹp đến mức đáng sợ. Đẹp như tiếng tay mẹ vỗ nhịp khi phơi chăn. Đẹp như lời ai gọi Vân đêm sương mỏng. Đẹp như… ánh mắt Tử Dạ khi nói nhìn ta.
Nàng không đưa tay. Nhưng tim đưa. Một nhịp “giữ” trong ngực nở như hoa: kéo đi, một chút thôi. Ngón tay nàng nhấc lên nửa đốt, móng đụng gió. Tử Dạ đặt tay lên cổ tay nàng, rất nhẹ. Nhẹ đến mức nếu nàng muốn, nàng vẫn kéo được.
“Không,” hắn nói, rất khẽ.
Nàng cắn. Máu lại. Đẹp lùi. Sợi dây chùng, tinh vỡ thành bụi mịn như tro nắng. Cổng tan.
“Ngươi -” hắn định nói gì đó rồi ngậm lại. Ánh tím trong mắt hắn lọc qua một tấm vải mỏng, còn ấm. “Đi tiếp.”
Giữ… năm… ba… một.
Hành lang trồi lên hỏi câu khó nhất. Không cổng, không chuông, không ghế, không vải. Chỉ là một phòng trống và ở giữa đặt một cái gương. Gương không bóng. Người đứng trước chỉ thấy trắng. Dưới gương, khắc một dòng chữ mờ mà nếu đọc ra thành tiếng, chữ sẽ rụng: Tên nào là ngươi?
“Đến đây thì hỏi danh thật.” – Người áo rơm khàn.
“Danh không là chữ,” Tử Dạ nói. “Danh là nhịp. Xem lại thở của mình.”
Lăng Vân cúi nhìn cân nhịp. Quả giọt sương rất yên: nhịp nàng vững như người đã cởi sợ nhưng không vứt đau. Nàng đặt cân trước gương. Sợi chỉ không rung. Gương không phản.
“Không đủ.” – Tử Dạ lắc đầu. – “Ở đây, người ta không cho danh chỉ bằng nhịp sống. Họ đòi một nhịp giữ làm bằng bỏ.”
“Bỏ gì?” – Người áo rơm hỏi nhẹ, như sợ lên tên.
Lăng Vân nhìn thẻ tre buộc ở cổ tay – dấu bùn, đường dao nguệch – và mảnh lụa hai nửa đã úa. Nàng nhớ nhà, mẹ, nợ, tên. Nàng đã đặt nửa nhà xuống vết nứt Hắc Đình. Ở đây, nàng phải đặt xuống nửa khác. Nhưng đặt mẹ ở đây… cánh cửa ăn mất.
“Ta,” Tử Dạ nói, đột ngột. Nàng ngẩng, nhưng hắn đã tiếp: “Ta đặt nửa giữ của ta: đứng mà không trông.”
“Không.” – Nàng lắc đầu, tim đập thành một hạt cứng. “Giữ của ngươi… là trụ của núi. Bỏ nửa, núi chòng chành.”
Ánh tím trong mắt hắn dịu đi một bậc. “Vậy ngươi?”
Nàng nhìn vào trắng trong gương – trắng như mặt nước chưa in trời, như trang giấy chưa có chữ. “Ta…” – Chữ mắc ở họng. – “Ta đặt nửa tên.”
Giữa phòng im đến nỗi hạt bụi rơi cũng có hình. Người áo rơm nhíu mày: “Nguy.”
“Ta đặt nửa thôi.” – Nàng nói, giọng bình mà tay hơi lạnh. – “Nửa ở lại trong nhịp. Nửa còn lại… đổi.”
“Đổi lấy gì?” – Tử Dạ.
“Đổi đi qua.” – Nàng cười, mệt. “Nếu không qua được, cái tên nguyên vẹn cũng chỉ là cửa khóa.”
Nàng tháo Thắt im khỏi cổ tay, quấn một vòng quanh cân, buộc mảnh lụa hai nửa vào sợi chỉ như buộc một gioăng mỏng cho quả giọt sương. Rồi nàng đặt đầu lưỡi lên răng, nhấc chữ lên khỏi lưỡi: Lăng… Chữ một nửa rơi như giọt sương. Nàng đặt nửa ấy lên rìa gương.
Gương nuốt. Trên mặt kính trắng xuất hiện một gợn – không phải bóng nàng, mà là nhịp nàng: giữ… năm… ba… một hiện thành bốn vệt mờ, vệt “giữ” dày hơn một chút như một người đứng hơi tì vai vào tường khi chờ mưa tạnh.
Và gương trả: một lối đi mở ra đằng sau, mỏng như mép giấy. Ở mép lối, một dấu vết nhỏ – nét đao vụng của người áo rơm khắc ngày xưa: không phải chữ, chỉ là một vết xước hình hướng. Thế là đủ.
“Đi.” – Tử Dạ nói, nhưng không che được ấm thoáng qua trong giọng.
Họ bước vào lối trả danh. Ở cuối lối là một giếng. Không nước. Không đá. Chỉ một hố tròn, sâu, bốc lên mùi lâu. Và từ đáy hố, một tiếng tinh không rơi – nó đứng yên, như một lời chưa nói.
“Tâm Trũng,” Tử Dạ khẽ. “Điểm giữa của giữa.”
“Ở đây,” người áo rơm thở ra, “kẻ ngồi tháp… không với tới.”
Rìa giếng có ba cọc gỗ thấp, cũ như cọc buộc thuyền ở bến không sông. Trên cọc khắc ba nét ngang. Tử Dạ đặt tay lên một cọc, người áo rơm lên cọc kia. Còn lại cọc giữa. Lăng Vân đặt cân, Nút Nhịp, ngọc Quên lên trước mặt, chụm tay vào cọc, cảm gỗ mục ấm dần dưới da.
“Đếm.” – Tử Dạ.
Giữ… năm… ba… một.
Một vòng ngược rơi xuống giếng không tiếng. Ở “giữ”, không còn là rỗng; nó là nhà lạ – nơi người ta đứng cạnh nhau không dựa, nhưng cùng. Ở “năm”, người áo rơm đổi chân cho lưng bớt mỏi. Ở “ba”, Tử Dạ đè một vệt im xuống đáy sâu. Ở “một”, chẳng ai làm gì.
Tiếng tinh ở đáy giếng đứt đôi. Mùi hoa đào vụt tới – không biết từ đâu – rồi tắt như ai búng ngón tay. Ở trên cao, tháp đen lệch một li. Mặt nạ ở đó nứt thêm một đường, vòng theo mi mắt.
Từ Tâm Trũng, một con đường mảnh như tóc bật lên, dẫn ra sau thành, nơi người ta không đi bằng chân mà bằng thói thở. Trên đường ấy, không gió, không mùi, không tiếng. Chỉ có nhịp.
“Giờ,” Tử Dạ bảo, mắt tím sâu tới chạm đáy. “Chúng ta đi trả. Trả cho hồ một nửa tên, trả cho tháp một nửa giữ, trả cho ngươi…” – hắn ngừng, nhìn thẳng vào nàng – “một lựa chọn.”
“Lựa chọn gì?” – Lăng Vân hỏi, tay chạm Nút Nhịp.
“Giữa ta và ta.” – Hắn nói, gọn như một mũi kim. “Khi tới cuối đường, hoặc ta trở lại một, hoặc ta ở lại hai. Một, thì núi đứng. Hai, thì ngươi còn đường không buộc.”
Gió không thổi mà tóc nàng lay. Nàng nhìn quả giọt sương của cân, thấy nó đứng rất yên như con chim vừa đậu lên cành không dao động. Ở đầu lưỡi, không có chữ nào. Ở ngực, Nút Nhịp ấm như một bàn tay.
“Ta đi đến đó,” nàng nói, giọng thấp mà chắc, “rồi đếm.”
“Được.” – Tử Dạ đáp, thật khẽ. Trong khẽ ấy có cả đau, nhẹ, và một nốt chậm vừa học được từ người khác.
Ba người nhìn xuống Tâm Trũng lần cuối – nơi giữ được bẻ ra để làm đường. Rồi họ quay lưng, bước vào con đường sau thành.
Ở phía sau, Hắc Đình rung một tiếng trầm đủ cho một đêm yên. Ở phía trước, tháp đen thay đổi nhịp, ngập ngừng như người sắp gọi tên mà ngậm lại. Và ở một nơi rất xa, nơi có mùi rơm phơi gặp nắng, có bàn tay mẹ từng xoa trán, có trăng từng gãy đôi rồi liền sẹo, một cánh cửa không ai biết tên vừa mở ra mỏng như mép giấy.