nguyệt tàn – tình kiếp vô danh

Chương 9: Bẻ lịch Hắc Đình


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Con đường quay lại Hắc Đình như một sợi chỉ đen khâu ngược qua thân thành. Bóng giấy thưa dần; mùi hoa đào rút như triều kiệt, để lại mùi đá cũ và mồ hôi người. Chuông đá nứt treo bằng một sợi dây mảnh chờn vờn trong gió, mỗi lần rung là một tiếng trầm bò qua ngực, đặt xuống đó một viên sỏi lạnh.

“Nhịp ở đây là của lịch,” Tử Dạ nói, mắt liếc qua khung gỗ đầy lỗ sáng treo dưới mái. “Không phải của người. Bẻ lịch không đau, nhưng nếu trượt, người sẽ nhận.”

Lăng Vân ôm chiếc cân nhịp trước ngực, sợi chỉ mảnh kéo quả giọt sương nhúc nhích theo hơi thở của Hắc Đình. Người áo rơm đi sát bên, tay còn buộc nửa Nút Nhịp, dáng vẫn gầy nhưng có một hòn than đỏ âm ỉ trong mắt. Sợi Thắt im vòng chung cổ tay ba người đã thấm mồ hôi, mùi rơm ấm như một thứ gia vị lạ, khiến tiếng động chung quanh tụt xuống nửa cung.

Dưới mái đình, “lịch” nhịp là một khung gỗ to bằng cửa, đục những lỗ tròn như mắt cá, mỗi lỗ chụm một đốm sáng trắng xỉn. Tử Dạ chạm vào một lỗ gần góc: đốm sáng mờ đi rồi lại sáng, như một nhịp đập giả. “Mỗi đốm là một giữ đã được kéo,” hắn nói khẽ. “Đêm qua bẻ được mười hai. Còn rất nhiều.”

“Bẻ thế nào?” người áo rơm hỏi.

“Tách giữ khỏi giữa.” – Lăng Vân đáp, như nghe câu trả lời bật ra từ sợi chỉ trong tay. Nàng đặt cân trước “lịch”, chạm quả giọt sương vào biên không khí của một đốm sáng. Quả giọt sương rung lơ mơ – dấu hiệu của “giữa” bị ăn mòn bởi một thói quen đã dựng lều. “Hắn cột nhịp vào quen. Ta kéo nhịp về lạ.”

Tử Dạ gật, đứng nghiêng người như che gió cho ngọn đèn. “Đếm.”

Giữ… năm… ba… một.

Ở “giữ”, nàng hút hơi thừa của đốm sáng. Ở “năm”, nàng đặt quả giọt sương lệch nửa li. Ở “ba”, nàng đè nhẹ. Ở “một”, nàng đứng yên cho nhịp tự rơi.

Đốm sáng tắt. Trên khung gỗ, một lỗ tối đi như hạt nhãn khô. Chuông đá rung một nốt trầm, không giận, không mừng – nhẹ như một người lần đầu ngủ sâu.

“Nữa.” – Tử Dạ nói.

Một đốm. Hai. Năm. Mười. Mỗi lần bẻ, mùi quế cố lùa vào như tay ai kéo rèm, nhưng mảnh ngọc Quên trong ngực áo Lăng Vân mát rượi, giữ đầu lưỡi nàng khỏi gọi tên. Ở đốm thứ mười một, quả giọt sương nứt một vệt mảnh – sợi chỉ cân rền như răng cưa vào gỗ.

“Dừng,” người áo rơm khẽ hô. “Đổi tay.”

Anh đưa tay đỡ dưới cân, để sức nặng chia qua Nút Nhịp trên cổ tay anh. Cảm giác giống hệt khi vác một bó rạ ướt: nặng nhưng thuần, không phản. Lăng Vân thở ra. Đốm thứ mười một tắt.

“Cửa ở đâu?” nàng hỏi.

“Không phải một,” Tử Dạ đáp. “Nhiều lối. Bẻ đủ tầng ngoài, tầng trong mới lộ.”

Họ leo lên bậc thềm gỗ, “lịch” cao hơn và những đốm sáng dày như sao mù. Gió đổi chiều, đổ từ rìa thành vào như ai mở miệng giếng. Tử Dạ ngẩng đầu: ở góc mái, những chữ như vân cây bỗng dịch một li rồi đứng yên. “Hắn đã biết,” hắn nói, mắt tím tối đi nửa tông. “Nhưng còn đếm lại.”

“Cứ bẻ,” người áo rơm lầm bầm, đôi môi nứt rỉ máu khô. “Đếm lại thì ta lại bẻ lại.”

Ba người thành một nhịp: Tử Dạ nghe gió, Lăng Vân đếm, người áo rơm cõng sức nặng. Khi quả giọt sương suýt rơi, Tử Dạ đặt một ngón tay lên không khí, gió đổi. Khi mùi hoa đào lùa, người áo rơm kéo Thắt im căng thêm nửa vòng, mùi rơm phủ lên.

Sau mười chín đốm, sàn đình rền như da trống già. Một vết nứt chạy từ chân cột đến hòn kê, mảnh như tóc, nhưng là đường đầu tiên không theo mạch đá. Tử Dạ và người áo rơm nhìn nhau. Cả hai cùng buột miệng: “Cửa giữa.”

“Ở dưới.” – Lăng Vân đặt cân xuống nền, không vào không ra, lắng nghe gót chân đá. Quả giọt sương rung như nghe tiếng tim trong bụi. Nàng đặt lòng bàn tay xuống vết nứt, mời nó đi như từng mời cánh cửa rơm. Vết nứt lan nửa gang, dừng. “Thiếu một giữ,” nàng nói.

“Giữ của ai?” – Tử Dạ.

“Ngươi.” – Nàng đáp, giọng tự bật. Hắn khựng nửa nhịp. Ánh mắt tím sâu trộn một tia mỉm buồn, vừa thừa nhận vừa từ chối.

Người áo rơm kéo tay áo, lộ cổ tay chằng chịt những vết dây rơm ăn vào da. “Ta cho,” anh nói. “Ta còn một giữ: ngồi dưới gốc đa, đếm mưa, chờ tiếng trâu về. Giữ đó… đầy.”

“Không,” Tử Dạ lắc đầu, nhìn vết nứt như nhìn vào mắt một con thú. “Giữ của ngươi là nhà. Đặt xuống đây, cửa mở… ngươi không còn đường về.”

“Ở đây,” người áo rơm cười khẽ, “đường về là bẫy. Về đâu? Về đợi tiếp?”

Lăng Vân siết Nút Nhịp trong áo đến đau. “Giữ của ta…” Nàng thử nhấc chữ mẹ lên – nóng như sắt đỏ. Nhà – ẩm, mềm, sa lầy. Tên – sắc cắt lưỡi. Nợ – chua tanh. Sợ – đã lùi nửa nhịp. “Ta đặt nửa giữ,” nàng nói. “Nửa còn lại… ai bù?”

“Ta.” – Tử Dạ nói, không chần chừ. “Giữ của gác cổng: đứng, không ngủ.”

Người áo rơm kéo Thắt im, buộc chặt hơn, hai mắt long lanh như nước mưa rớt vào tro. “Chia,” anh nói. “Ba chia.”

Ba người cùng quỳ, hai bàn tay đặt lên vết nứt, không ấn, chỉ đặt. Lăng Vân nhắm mắt: giữ… năm… ba… một. Ở “giữ”, nàng thả nửa chữ “nhà” – không phải từ lưỡi, mà từ xương vai: thói quen ngoái lại, thói quen quay về. Đau như bứt một mảnh áo dính vào vảy sẹo. Người áo rơm đặt một giữ của ruộng – tiếng dế, mùi bùn, tiếng chân đưa nước – và anh khóc không tiếng. Tử Dạ trải giữ của hắn – một mái hiên vô hình cho gió trút mệt – im đến nỗi kim tóc trên cân hạ thấp một nấc.

Vết nứt mở. Không có tiếng nổ, chỉ là trật tự đổi: sàn đình trôi sang bên phải bằng một vệt mưa. Dưới đó, một bậc xuống. Gió từ bậc phả lên mùi trăng ướt – thứ mùi vừa sạch vừa bẩn, như tấm khăn giặt xong phơi trong đêm.

“Cửa giữa.” – Tử Dạ nói, mắt tím sáng một đốm hiếm hoi. “Đi, trước khi lịch đếm lại.”

Họ xuống một bậc, hai bậc… Không còn bậc nữa – chỉ là một khoảng bằng phẳng, rộng như một sân nhỏ, trung tâm đặt một vòng trăng bằng đá, rỗng giữa, đường kính vừa đủ một người nằm lọt. Quanh vòng trăng khắc bốn chữ lạ, nhìn lâu thì quên nghĩa. Trên rìa vòng, những giọt sáng lăn như mồ hôi.

“Đây là ổ giữ,” Tử Dạ nói. “Hắn trữ giữa ở đây, khi đủ sẽ nhả một lần. Nhả xong, cửa vỡ.”

“Lấp bằng gì?” người áo rơm hỏi.

“Bằng nhịp.” – Lăng Vân nâng cân nhịp lên, để quả giọt sương nằm ngay rìa vòng. Quả giọt sương rùng mình, như đứa trẻ nhìn thấy cái giếng lần đầu. “Ta trải ngược: giữ không còn là chỗ dừng, mà là chỗ đổi chân.”

Nàng cởi Thắt im khỏi cổ tay, chia cho hai người, buộc thành ba mối quanh vòng trăng, mỗi mối chạm vào đá như chạm vào da người ốm. Nút Nhịp rời áo nàng, đặt lên miệng vòng – không khép, không mở – che một phần rỗng. Mảnh ngọc Quên đặt vào trung tâm, mát như hạt mưa đêm đầu mùa.

“Đếm ngược ba hồi,” nàng nói. “Hồi một, đặt hơi. Hồi hai, chuyển chân. Hồi ba, giữ im.”

Gió mỏng đi; tiếng chuông đá trên mái đình trên kia rền một nốt, đều và xa như từ kiếp trước.

Giữ… năm… ba… một.

Hồi một: Lăng Vân đặt một hơi rất mỏng vào lòng vòng trăng. Hơi không là tiếng, không là gió, là nhịp của người học cách không chết khi nhìn thấy máu. Đá uốn một chút.

Giữ… năm… ba… một.

Hồi hai: người áo rơm chuyển chân, đưa sức nặng của ruộng, của mùa, của dây rơm vào mối buộc. Dây kêu một tiếng như con dế thức giấc.

Giữ… năm… ba… một.

Hồi ba: Tử Dạ giữ im – thứ im của ba trăm năm đứng cổng. Im ấy nặng, đặt xuống lòng vòng, và vòng trăng hạ thấp nửa phân.

Những giọt sáng quanh rìa ngừng lăn. Trên mái, một đốm của “lịch” tắt dù không ai chạm. Trong thành, ở nơi vô danh, một cánh cửa có viết chữ đợi phía trong tự khép.

“Chốt,” Tử Dạ nói, một từ hiếm hoi nhẹ trên môi. “Thêm một hồi nữa, đủ bẻ khu ngoài.”

Nàng gật. Nhưng ngay khi nàng vừa nhấc cân lên, mùi quế ập vào như một cơn gió trái mùa. Không phải dải mỏng nữa, mà đặc, ấm, ngọt – mùi của tay mẹ xoa trán, mùi của bếp, của chăn phơi. Ở sau lưỡi nàng, một chữ mẹ dựng dậy như cỏ sau mưa.

Bên mé vòng, một bàn tay đen – không có xương, chỉ là mùi và giữa – thò vào, chạm vào ngọc Quên. Mảnh ngọc ấm lên, như hòn sỏi phơi nắng.

“Cắn!” – Tử Dạ gằn, giọng kim loại.

Răng nàng đã chạm lưỡi, máu trào – nhưng chậm nửa nhịp. Chữ mẹ trượt ra khỏi sương, to, tròn, dính. Mùi quế ngọt lịm, đẩy một góc vòng trăng nhấc lên như nắp nồi bật. Quả giọt sương trên cân xoay tít.

Người áo rơm nhoài qua, đè lưng xuống mé vòng, cho lưng mình làm giữ. “Ngã thì kéo,” anh khàn, mồ hôi rơi xuống đá thành chấm muối.

Tử Dạ không cần nghĩ, đặt bàn tay lên đỉnh đầu nàng, ấn xuống một nhịp im. Ánh tím trong mắt hắn tắt như ai khép nến. “Nhìn ta.” – Hắn nói chậm, từng chữ bò vào tim. – “Ở đây, mẹ là bẫy. Nhà là bẫy. Ta cũng có thể là bẫy. Giữ là đường.”

Ánh mắt hắn – màu của một bầu trời giấu sau một cánh cửa – giữ nàng lại đúng nửa nhịp cần thiết. Mảnh ngọc Quên nguội dần, vòng trăng hạ về chỗ. Mùi quế rút như nước qua cát. Quả giọt sương đứng một chỗ, thở.

“Hồi cuối,” Lăng Vân thì thầm, giọng khản mà bình. “Ngược.”

Giữ… năm… ba… một.

Khi “giữ” nở ra, nàng để trống – không thở, không đặt, không nhớ. Lần này, “giữa” không còn chỗ bám. Ở “năm”, người áo rơm đổi tay, lật Nút Nhịp một góc như lật tấm nắp rơm che chum. Ở “ba”, Tử Dạ gối im của hắn xuống đá như đặt lại một viên gạch. Ở “một”, chẳng ai làm gì – và chính không ấy làm vòng trăng khóa.

Một tiếng khanh như chạm móng tay vào miệng chén vang lên từ đâu đó rất sâu. Khung “lịch” trên mái đình tắt một hàng đốm liền nhau như ai thổi; chuông đá nứt im. Cả Hắc Đình chùng xuống, nhẹ đi bằng đúng một nỗi chờ vừa rụng.

Trong thành, ở tháp đen, mặt nạ ngước lên rất chậm, như một tảng băng chợt nhớ ra nó từng là nước. Dây đàn treo không rung. Trên bề mặt kính đen của mặt nạ xuất hiện một lằn nứt thứ hai, chéo qua lằn cũ, thành hình lưỡi trăng.

“Xong tầng ngoài,” Tử Dạ nói, buông tay khỏi đầu nàng như rút một cây kim. Hắn nhìn người áo rơm: “Lưng.”

“Còn.” – Anh cười, mệt và sáng. “Nặng, nhưng đặt đúng.”

Lăng Vân ôm cân, lòng tay ướt mồ hôi, nghe nhịp thành đổi. Từ đâu đó rất xa, bài nhạc Nguyệt Tàn vang lại – chậm hơn, trầm hơn, như ai đó vừa đặt cây đàn xuống bàn để lau bụi. Nàng biết: cửa giữa đã chốt, nhưng cửa trong sẽ hỏi tên.

“Giờ làm gì?” nàng hỏi.

“Đi trong,” Tử Dạ đáp. “Nơi không còn hoa đào, không còn giấy, không còn rơm. Chỉ có giữa của người.” Hắn nhìn nàng, đáy mắt tím giữ một đóm ấm khó gọi tên. “Ngươi đã cởi sợ. Từ đây, đừng cởi quá tay.”

Người áo rơm chỉnh lại Thắt im. “Và nếu ngã,” anh nói, nghiêng đầu về phía nàng, “kéo ta.”

“Ngã thì kéo,” nàng nhắc, mỉm cười – nụ cười mỏng như sợi chỉ, nhưng mạnh như mũi kim.

Họ bước lên bậc mở vào cửa trong. Vừa qua rìa, gió tắt như bị ai lùa vào túi. Mùi không quấn quanh cổ. Mọi tên gọi rơi khỏi lưỡi. Lăng Vân cảm thấy nhịp của mình đứng một mình như một ngọn nến trong căn phòng không cửa. Nàng siết cân nhịp, đặt Nút Nhịp sát tim, chạm ngọc Quên bằng móng tay.

Ở sau lưng, Hắc Đình đóng lại bằng một tiếng mềm. Ở phía trước, bóng không còn; chỉ là một khoảng trắng xỉn không màu, như giấy chưa viết. Và ở rất xa, một tiếng tinh không hoàn chỉnh khẽ rung – như một câu hỏi mới vừa đặt xuống bàn.

Nàng hít vào, đếm ngược.

Con đường trong bắt đầu.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×