nguyệt tàn – tình kiếp vô danh

Chương 2: Vết nứt giữa trời


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Thiên Linh Sơn chưa từng ồn ã như đêm ấy. Chuông cảnh giới ngân dài, linh phù phát sáng dọc các cột đá, khiến mây trắng quanh sườn núi chớp lóe như sấm câm. Vết nứt đen trên trời càng mở rộng, mép nứt rụng xuống những tia lửa tím như mưa bụi. Ma khí tràn ra, mùi tanh sắt nhỏ dần vào phổi, lạnh đến nứt phổi.

“Lùi hết về nội điện!” – Thanh Phù sư tỷ, người quản truyền giới mới, hét to. Nàng buộc tóc gọn, áo xanh sẫm, tay bấm quyết liên hoàn dựng lên một màn nước trong suốt che chở đám tân đệ tử. Huyền Phong sư huynh – vai cõng một tiểu đệ tử ngất xỉu – vừa chạy vừa vung kiếm chém rơi ba cái bóng đen lao xuống như dơi. Kiếm của huynh sắc mà ấm, vệt kiếm đi qua chẳng để lại máu, chỉ tán bụi thành tro.

Lăng Vân đứng sau bậc thềm, bàn tay siết chặt mép áo. Nàng thấy Tử Dạ bước lên không, không thèm dùng kiếm, chỉ khẽ nhấc tay. Trời đất dường như chậm đi một nhịp. Vầng trăng bị ma khí che một nửa, song chỉ một cái hất nhẹ của tay áo hắn, mảnh đêm vẩn đục đã bị vuốt phẳng như một bức gấm.

“Thiên Ngự.” – Hắn gọi tên thuật quyết quá khẽ để người phàm nghe thấy. Không khí dưới chân hắn đặc lại như mặt hồ đông băng, mỗi bước lưu một vòng hoa tuyết vô hình. Một bóng áo choàng đen từ vết nứt lao xuống, cười khàn: “Tử Dạ, ngươi là kẻ gác cổng thảy ba trăm năm, mà lại che chở một con vật mang ấn Nguyệt Huyết. Đừng giả mù nữa.”

Hắn không đáp. Đầu ngón tay hắn bật ra tia sáng, đường sáng mảnh đến nỗi Lăng Vân suýt tưởng là ảo giác. Nhưng bóng đen kia đã tan trong một nhịp thở, như tro bụi bị gió cuốn.

Những tiếng rít kế tiếp túa xuống: hàng chục, rồi hàng trăm hồn ảnh ma trùng, dài như rắn, mắt đỏ như than lửa. Huyền Phong gầm nhẹ: “Trận Lưu Quang!” Một vòng sáng xanh đẩy đám đệ tử vào nội điện. Cửa đá đóng rầm, kín như hàm răng lồng khít. Riêng Lăng Vân bị Thanh Phù chặn trước khi kịp lùi hẳn.

“Ngươi theo ta.” – giọng Thanh Phù sắc mà bình tĩnh. – “Lời sư tôn vừa dặn, phải giữ ngươi khỏi vết nứt.”

“Vì sao là ta?” – Lăng Vân hỏi lại, dù đoán trước câu trả lời sẽ không dễ chịu.

“Ngươi mang ấn. Mà ấn thì gọi đến thứ nó gọi.” – Thanh Phù đẩy nàng rẽ sang hành lang nhỏ, vòng qua một vách phủ dây thường xuân. Sau vách là một sân trũng, đá đen, giữa sân có một giếng khô sâu hút. Mặt giếng bị nắp đồng với vô số phù triện đè nặng. – “Khô Mộc Cốc. Chỗ giấu mầm bệnh. Khi nào trời động, nơi đây sẽ khởi trận hộ sơn. Ngươi đứng giữa cốc, ta mở vòng khóa. Hít thở theo ta bảo. Đừng nghĩ gì khác.”

Gió cuộn. Những phù triện trên nắp đồng phát ánh lân tinh, từng cái bắn khỏi bề mặt, trôi lơ lửng như đám đom đóm bị trói. Thanh Phù nhảy xuống cọc đá, bấm quyết liên tục, mồ hôi rịn trên thái dương dù môi vẫn cười: “Đừng sợ, có ta ở đây. Ta ồn ào vậy thôi chứ giỏi lắm.”

Lăng Vân đứng vào tâm trận, cảm giác một sợi dây mảnh chạm vào trán. Ấn hình lưỡi trăng nóng lên. Nàng cắn răng, làm theo lời dặn: hít vào bốn nhịp, giữ hai nhịp, thở ra sáu nhịp, đưa khí xuống đan điền, để gối mềm, sống lưng thẳng.

Phía trên, tiếng trời réo. Nàng nhắm mắt, lắng nghe. Trong tiếng gió rít, nàng nghe ra một điệu nhạc mơ hồ – không phải chuông, không phải tiêu – một làn âm ngân dài như ai đó đang kéo dây đàn trong biển sương. Nguyệt Tàn. Nàng vô cớ đặt tên như vậy, dù không ai dạy.

Điệu ngân ấy kéo nàng khỏi hoảng hốt. Khí trong người chảy thành đường, từ ấn trán xuống tim, rồi vòng qua bụng, trở lên cổ, như một con suối tìm lại lòng sông đã cạn. Trận Khô Mộc Cốc đáp lời, đá dưới chân rung nhè nhẹ, vân trận mọc lên như rễ cây già, bủa ra thành một mạng vòng ôm lấy toàn núi.

“Được rồi.” – Thanh Phù khẽ reo, tay thả chậm. – “Trận ăn khí xong rồi. Tử Dạ sẽ rảnh tay.”

“Ta có thể giúp gì nữa không?” – Lăng Vân ngẩng nhìn vết nứt xa bằng một đường chéo qua tán cây. Từ khe nứt, một bóng người khổng lồ như bị cắt từ bóng đêm thò tay xuống. Tử Dạ giơ kiếm – không, hắn vốn không dùng kiếm – mà là rút ra một dải sáng mỏng, như nắng bị lột khỏi buổi trưa. Dải sáng quất, vòm trời rền như sấm bị bẻ gãy. Cánh tay đen rụt lại.

“Ngươi đứng vững là giúp rồi.” – Thanh Phù trả lời. Rồi hạ giọng, xong lơ đãng: “Người như Tử Dạ, ngươi tưởng dễ lung lay sao? Ba trăm năm, chẳng đếm nổi kẻ tới mượn kiếm, mượn danh, mượn vai, mượn một cái nhìn. Ngươi đừng… mượn tim.”

Câu nói ấy rơi xuống nhẹ như lá khô, nhưng vướng một nhịp trong ngực Lăng Vân. Nàng không biết đáp lời. Chỉ biết gió thổi qua gáy mang mùi nguy hiểm, còn tim thì vừa yên một chút đã lại nhói lên vô cớ.

Ở ngoài, trận chiến ngắn ngủi kết thúc như cơn mưa hè. Vết nứt co lại, cuối cùng điểm đen nhỏ như đầu kim rồi biến mất hẳn. Chuông thu giới vang ba tiếng. Mây trôi trở về thành những dải tơ trắng mịn. Tử Dạ hạ xuống sân, áo vẫn sạch như lúc đi, chỉ có sợi tóc mai dính mồ hôi bên gò má.

Hắn nhìn xuống Khô Mộc Cốc, đôi mắt tím dịu đi nửa phân. “Tốt.” – chỉ thế. Rồi hắn nhìn sang Thanh Phù: “Dẫn nàng đến điện Tàng Văn. Đêm nay, dạy ‘Ngự Tâm Quyết’.”

“Ngay đêm nay?” – Thanh Phù nhướn mày. – “Bọn trẻ vừa trải trận, để chúng nghỉ—”

“Không phải bọn trẻ. Chỉ mình nàng.” – Tử Dạ cắt lời, thản nhiên. – “Các ngươi về nghỉ. Mai ta tự giảng.”

Ánh mắt của vài đệ tử lướt qua, tò mò lẫn ngưỡng mộ, thậm chí có cả đố kỵ không giấu. Huyền Phong cười hiền, vỗ vai Lăng Vân khi đi ngang: “Cố gắng. Điện Tàng Văn lạnh, nhớ mang khăn.”

Điện Tàng Văn nằm sau lưng núi, qua một chiếc cầu mảnh dựng trên suối. Đêm đã lắng, tiếng nước va đá nghe như ai đang mài dao. Trong điện, sách xếp thành tường, cột gỗ khắc đầy dấu vân tay của những bậc tiên xưa. Tử Dạ đặt một chiếc hộp gỗ lên bàn, tự tay mở, lấy ra một mặt ngọc tròn dẹt, giữa khắc lưỡi trăng đỏ.

“Ngự Tâm Quyết không phải để mạnh hơn, mà để không bị chính mình ăn.” – Hắn nói. – “Ấn trên trán ngươi là mồi gọi. Muốn sống, trước hết phải học cách bịt miệng mồi.”

“Bịt… bằng cách nào?” – Lăng Vân ngồi quỳ, hai tay đặt lên đùi, cố giữ lưng thẳng như đã học.

“Bằng nhịp.” – Hắn đẩy mặt ngọc tới. – “Nắm nhịp, ngự tâm. Tâm không vỡ, ấn không gọi.”

Hắn chạm vào viên ngọc, tiếng ngân mảnh rơi vào tai nàng. Một. Hai. Ba. Giữ. Nhịp không phải số, mà là khoảng lặng giữa những tia sáng. Nàng thả hơi theo nhịp ấy, và chỉ một lát, những tiếng ồn trong đầu – tiếng móng ngựa, tiếng lửa cháy, tiếng kêu của đêm Lăng Hà – dịu xuống như ai đặt tay lên vai vỗ về.

“Ngươi đang nhìn thấy gì?” – Tử Dạ hỏi.

“Không gì… chỉ là trăng. Và nước. Và…” – Lăng Vân chần chừ. – “Một dây đàn.”

“Đừng kéo nó.” – giọng Tử Dạ đột ngột cứng. Ánh mắt hắn vụt tối lại trong một hào khắc. – “Chỉ nhìn thôi.”

“Vì sao?”

“Vì mỗi lần ngươi kéo, sẽ có thứ ở nơi khác nghe thấy.”

Trong khoảnh khắc ấy, một ý nghĩ rất nhỏ lướt qua đầu Lăng Vân: Có phải hắn biết bài nhạc này? Nhưng nàng kịp nén câu hỏi. Tử Dạ, như thường lệ, không để nàng kịp tò mò, đã nói tiếp: “Từ mai, ngươi luyện kiếm buổi sáng với Huyền Phong, luyện pháp buổi chiều với Thanh Phù, đêm đến vào đây theo ta. Bảy ngày sau, thử bước đầu gỡ phong ấn ký ức.”

“Tại sao vội?” – nàng hỏi.

“Tại vì bọn họ sẽ không đợi.” – Hắn nhìn ra cửa, nơi bóng đêm chưa tan hết. – “Và… tại vì ta muốn chính ngươi mở cánh cửa ấy, thay vì ai khác đạp nát nó.”

Nói rồi, hắn đứng dậy. Nàng tưởng hắn sẽ đi, nhưng hắn rút trong tay áo ra một mảnh lụa nhỏ, đặt cạnh mặt ngọc. Trên lụa thêu một nửa vầng trăng, đường kim mảnh đến mức nhìn nghiêng mới thấy.

“Cái này…” – nàng ngập ngừng.

“Tín vật hộ mệnh. Gặp nguy, tự che mắt.” – Hắn bình thản. – “Nhớ: đừng kéo dây đàn.”

Bảy ngày sau, Thiên Linh Sơn trở lại nhịp thường nhật: tiếng kiếm chạm gió của đám đệ tử, mùi thảo mộc phơi trên sân, tiếng cười nho nhỏ sau giờ luyện. Lăng Vân lặng lẽ đi qua tất cả, như viên đá sông bị nước mài: tròn hơn, trơn hơn, mà trong ruột lại ấm lạ. Huyền Phong dạy nàng ba thức căn bản – Một Đường Sương, Hai Bậc Gió, Ba Lằn Nước – không cầu đẹp, chỉ cầu vào ra thở đúng. Thanh Phù giải pháp thuật tinh – luyện kết giới nhỏ như áo khoác mỏng, dặn: “Đừng tìm mạnh ở to, mạnh ở đúng.”

Đêm, Tử Dạ dạy nàng nhịp. Mỗi đêm, nhịp một ít khác: khi như tiếng mưa rơi trên mái lá, khi như chân bước qua cầu tre, khi như tiếng lửa cắn vỏ hạt. Mỗi lần nàng sơ ý chạm vào dây đàn trong đầu, cánh cửa ký ức lại bật mở một khe, để lòi ra mảnh méo mó: bóng lưng người đàn ông đứng trước nhà nàng, một vệt kiếm loáng bạc, tiếng ai đó gọi “Vân, trốn!”, và luôn luôn là vầng trăng tàn trên mái đình.

Sang đêm thứ tám, Tử Dạ đặt trước mặt nàng một bát thủy kính. “Hôm nay, nhìn.” – hắn nói. – “Nhưng chỉ nhìn. Không chạm, không gọi.”

Nàng cúi xuống. Mặt nước lúc đầu đục, dần dần mở ra như mắt mới chớp. Hình ảnh hiện lên: thôn Lăng Hà trước đêm lửa. Trẻ con chạy quanh cây đa. Bà mẹ phơi vải. Một cô gái cột tóc bằng dải lụa trắng – nàng của ngày chưa biết gì. Mũi nàng cay. Tử Dạ đứng cạnh, im lặng đến mức như không tồn tại.

Bỗng bầu trời trong thủy kính tối sầm. Một dải mây đen chảy vào thôn như nước mực đổ. Ba bóng người từ mây rơi xuống, áo đen, mặt che, kiếm vạch thành chữ. Người đi đầu rút lệnh bài tròn dẹt có khắc lưỡi trăng đỏ. Lăng Vân thấy cổ mình lạnh toát – hệt như mặt ngọc nàng đang mang. Bóng người ấy giơ lệnh bài lên, miệng mấp máy câu chú, mặt đất rung. Từ dưới nền đình, những sợi rễ đen bò lên như tóc, quấn chân dân làng rồi thắt lại.

“Đừng chạm.” – Tử Dạ nhắc, giọng nhỏ đến mức nếu nàng còn thở mạnh hơn một chút đã không nghe. – “Chỉ nhìn.”

Trong thủy kính, cô gái cột lụa trắng – nàng – chạy, vấp, quay lại. Một bóng áo trắng đứng ở đầu thôn. Tử Dạ. Nhưng là Tử Dạ của kí ức – áo dài hơn, tóc buộc cao, ánh mắt lạnh như vách đá. Hắn giơ tay. Một đường sáng chém ngang trời, cắt mảng mây đen làm đôi. Hai bóng áo đen ngã gục. Bóng cầm lệnh bài trượt lùi, rồi cười khùng khục, ném lệnh bài về phía cô gái. Lệnh bài tới đâu, đất dậy lên tới đó, xây thành vòng tròn trói nàng lại. Cô gái xoay người, lưng chạm lệnh bài, ấn trán sáng lóe.

Nước trong bát bỗng sôi bùng. Lăng Vân giật mình, bàn tay vô thức vươn ra. Một sợi dây vô hình – dây đàn – bật lên một tiếng tinh. Tử Dạ chặn cổ tay nàng giữa không trung, rất nhẹ, nhưng xương nàng nghe như bị kim chích.

“Ta đã bảo đừng kéo.” – hắn nói, mắt vẫn nhìn xuống thủy kính.

“Nhưng… là ngươi.” – Lăng Vân nói thầm. – “Đêm đó, là ngươi đến.”

“Ta đến.” – Hắn không phủ nhận.

“Vậy vì sao tất cả… chết?” – Câu hỏi vỡ ra khỏi cổ họng nàng như mảnh gốm cứa. – “Ngươi đủ mạnh để cứu. Vì sao… không cứu?”

Tử Dạ không trả lời ngay. Trong một khắc dài bằng cả mùa đông, hắn chỉ đứng, tay vẫn giữ cổ tay nàng, ấm mà lạnh, cách một lớp da mà như qua mấy trăm dặm sương. Khi hắn lên tiếng, giọng khàn hơn bình thường: “Bởi kẻ cầm lệnh bài không cần giết ai. Hắn chỉ cần ngươi tới gần.”

“Ta…?” – nàng nghẹn.

“Tất cả vòng trói đều dẫn về ngươi. Một khi ngươi chạm vào, ấn thức tỉnh. Khi ấn thức tỉnh, phong ấn khác mở.” – Hắn ngẩng đầu, mắt tím sẫm lại như đá bị mưa dầm. – “Phong ấn giữ Ma Vương.”

Trong bát nước, hình ảnh chuyển dần. Cô gái trong thủy kính – nàng – bị vòng trói kéo ngã. Ánh trăng rơi thành vệt bạc trên má, chảy vào lưỡi trăng trên trán. Vầng ấn đỏ rực lên một nhịp, cả thôn rền như núi chuyển mình.

“Ta đến để chém đứt nghi thức.” – Tử Dạ nói chậm. – “Ta chém. Nhưng đã muộn nửa nhịp.”

“Vì ta chạm lệnh bài.” – Lăng Vân nói thay hắn. Trong lòng, một hình thù mơ hồ nhô lên, vừa như tội lỗi, vừa như sự thật bị đánh rơi bấy lâu nay. – “Nếu ta không chạm…”

“Thì sẽ có kẻ khác khiến ngươi chạm.” – Hắn cắt ngang, cứng như búa. – “Không phải lỗi của ngươi.”

“Nhưng là ấn của ta.” – Nàng nhìn hắn, lần đầu tiên không trốn tránh. – “Và bây giờ, cũng là đường của ta.”

Tử Dạ buông tay. Bát nước trở lại phẳng, chỉ còn trăng. Nàng nghe tiếng hắn thở ra thật khẽ, như thổi tắt một cây nến.

“Ngày mai,” – hắn nói – “ngươi theo ta xuống hồ Linh Nguyệt. Có thứ cần trả lại đúng chỗ.”

“Thứ gì?”

“Nhạc.” – khóe môi hắn nhếch lên một đường mệt mỏi. – “Nếu ngươi cứ nghe mà không biết ai gảy, sớm muộn cũng theo tiếng gọi mà đi.”

Đêm ấy, Lăng Vân nằm trên chiếc giường gỗ cứng của điện Tàng Văn, không ngủ được. Bên ngoài, gió đập vào mái ngói như ai gõ nhịp. Nàng đặt viên ngọc lên trán, tự mình đếm hơi. Một. Hai. Ba. Giữ. Dây đàn trong đầu im ắng một lúc, rồi rất khẽ, khẽ đến nỗi phải lắng cả tim, lại vang lên một nốt mỏng như sợi tóc. Nàng mở mắt, ngồi dậy, kéo khăn choàng.

Trên bệ cửa, mảnh lụa thêu nửa vầng trăng mà Tử Dạ đưa hôm trước nằm yên. Nàng cầm nó lên, đột ngột hiểu: thứ khiến tim mình đau không phải chỉ là chuyện của một đêm, mà là cái khoảng giữa một nửa và một nửa còn lại. Nửa vầng trăng trên lụa, nửa còn lại ở đâu?

Nàng không biết. Nhưng sáng mai, hồ Linh Nguyệt sẽ trả lời một phần. Và có lẽ, nhịp của trái tim nàng cũng sẽ đổi – chậm hơn, sâu hơn, hoặc đứt đoạn.

Ở một góc khác của núi, Thanh Phù và Huyền Phong ngồi bên bậc thềm uống trà nguội. “Sư tỷ,” Huyền Phong nói, mắt nhìn về điện Tàng Văn tối như giấu cả bầu trời, “ngươi tin nổi không? Tử Dạ gọi nhạc là ‘thứ cần trả lại’.”

“Ta chỉ tin rằng,” – Thanh Phù cười, nhưng tiếng cười không vui – “ở Thiên Linh Sơn, chẳng có gì là của riêng ai.” Nàng ngừng một nhịp. “Kể cả tim.”

Đêm nuốt câu nói ấy vào sương. Trên cao, vầng trăng, sau một bận tàn, như thấp hơn một chút. Và nơi rất xa, vượt qua mấy dãy núi, có ai đó cũng đang gảy một dây đàn, chờ người nghe bước khỏi cửa.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×