nguyệt tàn – tình kiếp vô danh

Chương 3: Hồ Linh Nguyệt


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Sáng hôm sau, mây dạt thành những dải mỏng như khăn voan, để lộ bầu trời xanh nhạt. Con đường xuống hồ Linh Nguyệt băng qua những bậc đá vân xám, hai bên là lau sậy cao vượt đầu người. Nắng non vỡ vụn trên đầu lau thành những hạt sáng trôi theo gió, vừa đi vừa nghe như có ai thì thầm.

Tử Dạ đi trước, dáng thẳng như một lưỡi kiếm cắm xuống đất. Lăng Vân theo sau nửa bước, tay nắm nhẹ góc áo choàng đề phòng trượt ngã. Lâu lâu gót giày nàng chạm mép đá ẩm, cảm giác lạnh luồn lên gót chân. Nàng không hỏi gì; hắn cũng không nói. Chỉ có tiếng nước xa xa – ban đầu mơ hồ, càng xuống thấp càng rõ, như tiếng ai đó rót một bình trăng vào chiếc bát lớn dưới chân núi.

Qua khúc ngoặt cuối, mặt hồ mở ra đột ngột. Linh Nguyệt đúng là chiếc bát khổng lồ mà nàng tưởng tượng: vòng hồ tròn, bờ đá phẳng, mặt nước phẳng hơn kính, phản chiếu trọn vẹn vòm trời. Ở giữa hồ, một hòn đảo nhỏ nổi lên, trên đảo là một cây cổ thụ thân trắng như sữa, gân lá xanh mờ, từng dải rễ chìm xuống nước như những ngón tay dài. Trên một cành cây thấp, treo lơ lửng một nhạc cụ kỳ lạ: không hẳn đàn tranh, không hoàn toàn tì bà; thân đàn mảnh, dây ít, đầu đàn khắc một vệt trăng.

“Nhạc của ai?” – Lăng Vân bất giác hỏi khẽ.

“Của hồ.” – Tử Dạ đáp, bình thản. – “Nghe thì như đàn, thật ra là sợi nước cọ vào nhau.”

Nói rồi, hắn dừng ở bờ, giơ tay. Nước dạt sang, xếp thành chiếc cầu mỏng như sợi lụa, dẫn thẳng tới đảo. Lăng Vân nhìn xuống, thấy hàng nghìn nét chữ li ti trôi trong lòng nước – hóa ra là chú văn, xếp thành phông cầu. Nàng bước theo hắn, bàn chân vừa chạm mặt nước đã nghe ấm như đặt lên tấm chiếu mới hơ lửa.

Đến gốc cây, Tử Dạ quay lại. “Đặt mặt ngọc lên rễ.” – hắn bảo. – “Rồi ngồi.”

Lăng Vân làm theo. Vừa chạm, mặt ngọc rung nhẹ như biết đường về nhà. Nàng quỳ xuống, lưng thẳng, hai tay đặt nhẹ trên đầu gối. Gió trên đảo khác gió ngoài bờ – có mùi đất ẩm, rêu non, và thoảng đâu đó là hương hoa đào, dù chung quanh chẳng thấy cây đào nào.

“Nghe.” – Tử Dạ nói. – “Nhưng đừng chạm. Nhắc lại lời hôm qua.”

“Ngự nhịp, giữ tâm.” – nàng thì thầm. – “Tâm không vỡ, ấn không gọi.”

“Được.” – Hắn đứng tựa vào thân cây, mắt nửa khép nửa mở như lắng nghe thứ chỉ mình hắn nghe được.

Ban đầu, chỉ là tiếng nước rì rào dưới mặt hồ. Rồi chậm rãi, giữa vô số tiếng thì thầm của gió, một đường âm mảnh trồi lên – đúng là Nguyệt Tàn nàng đã nghe: nhẹ như sợi tóc, nhưng kéo theo sau nó là cả một dải sương mờ. Mỗi nốt ngân, mặt nước nơi đầu cầu lại gợn những vòng tròn lớn dần, như có vật gì đó dưới đáy thở dài.

Lăng Vân không giấu khỏi bản năng muốn đưa tay lên làm thế gảy theo. Nàng nhớ lời Tử Dạ, nên chỉ nín thở, đếm nhịp: một, hai, ba, giữ. Đường âm kéo qua ngực nàng, ấn trán nóng lên rồi dịu xuống, như một đứa trẻ đòi kẹo bị dỗ. Song vừa dịu, một âm khác bật ra từ hướng đối diện – không phải từ cây đàn nước, mà từ rừng lau sậy nơi bờ hồ, xa hơn nữa. Âm thứ hai thô hơn, cứng như mảnh sành. Nối với nó là một mùi tanh kim loại vừa lộ vừa giấu.

“Có thứ khác đang nghe.” – Tử Dạ mở mắt, giọng vẫn bình. – “Đừng sợ.”

Ngay lúc ấy, một bóng người hiện ra trên mặt nước cách đảo vài trượng. Áo đen, mũ trùm đầu, chân trần. Hắn không đạp nước – nước tự nâng chân hắn, như nhận mệnh lệnh từ nơi sâu hơn. Ở cổ tay hắn, một sợi xích đen buông xuống, đầu xích trôi lơ lửng trên mặt hồ, thi thoảng tóe ra tia lửa tím nhạt.

“Lâu rồi.” – hắn nói, giọng không vang mà nghe khắp mặt hồ. – “Gác cổng.”

Tử Dạ không đáp. Hắn chỉ dịch người, đứng hẳn thẳng lên, tay trái chắp sau lưng, tay phải buông thõng. Lăng Vân không hiểu vì sao một cử động giản đơn vậy lại khiến gió quanh đảo đổi chiều.

Bóng áo đen gật đầu, mặt vẫn khuất trong bóng trùm. “Vậy là ngươi mang con bé đến rồi.” Hắn đưa cổ tay lên; xích đen rung một tiếng như chuông – nhưng là chuông báo hiệu của nhà tù.

“Ngươi muốn gì?” – Tử Dạ hỏi.

“Trả nhạc.” – Bóng đen đáp. – “Hoặc trả máu. Một trong hai, tùy ngươi chọn.”

Lăng Vân cứng người. Trả máu? Nàng chưa kịp mở miệng, Tử Dạ đã lắc nhẹ.

“Nhạc không của ngươi, làm sao trả.” – hắn nói, giọng nhạt như tro. – “Còn máu… máu của ai?”

“Của kẻ mang ấn.” – Bóng đen đáp, lần đầu nghiêng mặt về phía nàng. Dưới tấm trùm, Lăng Vân không thấy rõ mặt hắn, chỉ thấy hai hốc tối như lỗ sâu mọt. – “Hoặc của kẻ đã rạch đường ấn.”

Trong một tích tắc, tim nàng ngừng một nhịp. Ai rạch đường ấn? Câu hỏi bật lên cùng với một ký ức vỡ vụn: một đầu ngón tay lạnh chạm vào trán nàng, vệt đỏ hiện ra như máu nhòe…

“Cút.” – Tử Dạ nói một chữ, gọn như một nhát chém.

Xích đen rít lên, mặt hồ tan vỡ thành hàng nghìn mũi nhọn đâm ngược về phía đảo. Lăng Vân theo phản xạ bấm quyết, áo trận nhỏ Thanh Phù dạy nở ra thành một lớp sương dày. Nhưng sóng nhọn đến nhanh hơn tưởng tượng; nàng biết nếu chỉ một mình, kết giới sẽ vỡ trong một nhịp thở. Ngay lúc đường sóng đầu tiên chạm mép đảo, Tử Dạ nâng tay lên. Không có ánh sáng, không có tiếng nổ. Chỉ là trật tự thay đổi: những mũi nước đang lao đến bỗng dừng, đứng thẳng trên không như chùm sậy giăng. Rồi đồng loạt quay mũi, đâm ngược trở lại.

Bóng đen lùi nửa bước, xích đen quất thành vòng, cản lại. Nước nổ tung thành mưa. Tiếng đàn nước giữa đảo ngân một nốt tròn, sáng rỡ. Nốt đàn ấy thình lình ghim vào ấn trán Lăng Vân như đinh ghim; mắt nàng tối đi một thoáng. Trong vùng tối đó, nàng thấy một cánh cửa. Trước cửa là dấu ấn lưỡi trăng; sau cửa là một ngọn tháp đen quay lừ đừ như mắt kẻ say. Ai đó ở trong tháp, ngồi, gảy một sợi dây, mỉm cười.

“Đừng mở.” – giọng Tử Dạ vang vào đầu nàng, lần này không đi qua tai. “Đếm nhịp.”

Nàng gắng kéo hơi lại: một, hai, ba, giữ. Hình ảnh mờ dần, tháp đen chạy lùi. Nhưng bóng đen ngoài kia như nhận ra, hắn quát, giọng rách như vải cũ: “Chính nó! Mở cửa! Mở!” Xích đen quật xuống, mặt hồ tách đôi, một luồng nước đen như mực phóng thẳng vào đảo.

Tử Dạ bước ra một nửa, áo choàng phất, đặt tay lên nhạc cụ treo trên cành. Tinh. Một âm khác bật ra – không phải Nguyệt Tàn. Âm này khô, ngắn, giống tiếng gõ vào miệng chén. Cùng lúc, mùi đất dưới chân Lăng Vân thay đổi; rễ cây siết lại, đỡ lưng nàng như một cái ghế. Dòng nước đen vừa chạm mép đảo thì vỡ tan thành bụi, bụi rơi xuống lại hóa thành cá nhỏ, búng đuôi bơi đi như chưa từng là hung khí.

“Ngươi học nhạc từ ai?” – bóng đen hỏi, lần này nghe ra khó chịu.

“Từ chỗ không phải ngươi.” – Tử Dạ đáp, rồi nói thêm, như đang nhắc một điều vốn dĩ hiển nhiên: “Và không dành cho ngươi.”

Bóng đen đứng yên một chốc, xích đen im lặng rủ xuống. Hắn nghiêng đầu, như để lắng xem nơi nào đó vừa đổi nhịp. Rồi hắn cười, không quá lớn nhưng lan như dầu trên mặt nước: “Tốt. Ta sẽ chờ. Đến khi trăng hết, nứt trời mở. Lúc ấy, cả hồ này cũng chẳng giữ nổi một giọt máu.”

Hắn giẫm chân. Mặt hồ chìm xuống một tấc, rồi phồng lên như hơi thở. Bóng đen chìm vào dưới mặt nước êm như trượt tấm gương. Cầu nước tan, những chữ chú văn nổi lên một thoáng rồi cũng mờ đi như chưa từng.

Sóng yên. Chỉ còn gió qua rễ cây. Tử Dạ vẫn đứng tựa thân cây, bàn tay đặt trên nhạc cụ, ngón tay dừng giữa hai dây không chạm. Lăng Vân thở dồn mấy hơi mới bình lại.

“Vì sao hắn nói ‘trả nhạc’?” – nàng hỏi, giọng khàn. – “Nhạc là gì để phải trả?”

Tử Dạ im. Hồi lâu, hắn mới nói: “Mỗi ấn gọi một tiếng. Tiếng ấy đi vào đâu, thành nhạc. Ấn của ngươi… đã gọi vào hồ này từ rất lâu. Có lẽ từ trước khi ngươi sinh.”

“Vậy… người trong tháp đen là ai?” – nàng hỏi tiếp, nhớ lại nụ cười mờ trong bóng tối của ký ức.

“Đừng đặt tên.” – Tử Dạ quay đi, mắt tím trầm lại. – “Đặt tên là gọi.”

Nàng cắn môi, nén câu hỏi. Nhưng trong lòng, một mũi gai đã cắm xuống: Nếu nhạc gọi từ ấn của ta, vậy ai dạy ta nhịp đầu tiên? Ai dạy ta cái dây đàn trong đầu từ trước cả khi ta biết nghe?

“Đi thôi.” – Tử Dạ tháo mặt ngọc khỏi rễ cây, đưa lại cho nàng. – “Hôm nay đủ rồi.”

Trên đường về, trời trắng lên một tầng mỏng. Những giọt nước bám trên đầu lau rơi lộp bộp vào bậc đá. Lăng Vân đi sau lưng hắn, thỉnh thoảng nhìn thấy sau gáy hắn một vết sẹo mảnh, như đường chỉ ai đó cố khâu bầu trời rồi bỏ dở. Nàng muốn hỏi, rồi thôi.

Đến chân dốc, Huyền Phong đã chờ, tay xách một giỏ tre. “Sữa đá với bánh nướng.” – huynh cười. – “Sư tỷ bảo hai người đi từ gà gáy mà chưa ăn gì.”

“Ngươi suốt ngày biết đúng thứ cần mang.” – Tử Dạ nhận lấy, đưa cho Lăng Vân chiếc bánh giòn rụm, mùi vừng thơm nức. Hắn không ăn.

“Ta biết vì ta đói.” – Huyền Phong nháy mắt. Rồi nhìn Tử Dạ: “Vết nứt đêm trước liên quan hồ hả?”

Tử Dạ không đáp. Hắn chỉ khép nắp giỏ, trả lại cho huynh: “Đến điện Tàng Văn. Tối nay giảng sớm.” Rồi quay sang Lăng Vân: “Sau bữa ăn, ngươi ngủ một canh. Tỉnh dậy, vào điện.”

Điện Tàng Văn tối sớm hơn những nơi khác; dường như bóng trong điện dày hơn bóng ngoài sân. Tử Dạ trải trước mặt nàng một tấm giấy cũ, góc đã rách, mặt giấy vàng như bánh mật. Trên giấy, vẽ một đồ hình tròn, giữa là lưỡi trăng, chung quanh là bốn vòng chữ nhỏ như kiến.

“Đây là gì?” – Lăng Vân hỏi.

“Phong ấn thứ nhất.” – Hắn chỉ vào vòng ngoài cùng. – “Mở được vòng này, ngươi sẽ nhớ ai đã rạch đường ấn.”

Tim nàng hụt một nhịp. “Ta… muốn biết.” – Nàng nói thật.

“Không chỉ muốn.” – Tử Dạ nói, giọng lần đầu ấm một chút. – “Mà phải chịu được.”

Hắn đưa bút cho nàng. “Ngồi vào tâm đồ. Viết tên mình ở đây.”

Lăng Vân đặt bút, đầu bút run rất nhẹ. Mực chạm giấy, mùi tanh sắt lẫn hương trầm bốc lên. Nàng viết: Lăng Vân. Chữ cuối cùng kéo dài thành một đường móc. Vừa buông bút, ấn trán nóng bừng. Sàn điện như lún xuống. Trước mắt nàng, một căn phòng nhỏ hiện ra: bếp lửa khẽ cháy, nồi kê, khói lam vắt qua mái rơm. Một bàn tay thô, khô như vỏ cây, đặt lên trán nàng. Người ấy nói nhỏ, giọng khàn:

“Xin lỗi. Chỉ có cách này.”

Nàng muốn ngẩng lên nhìn mặt người ấy. Nhưng dây đàn trong đầu bỗng rung dữ dội, như có ai giật mạnh. Bóng tối kéo sụp xuống từ bốn phía. Giữa tối, một giọt sáng màu đỏ rơi chậm, chạm vào mí mắt nàng. Nàng nghe tiếng Tử Dạ: “Giữ nhịp!”

Nàng kéo hơi, đếm. Đến nhịp thứ tư, bóng tối dãn ra, căn bếp trở lại. Người kia vẫn đặt tay trên trán nàng, nhưng vai run. Trong bóng, nàng thấy một sợi tóc bạc lẫn vào tóc đen – và một mùi hương quen thuộc đến nhói: hương vỏ quế phơi cùng áo mỗi mùa đông.

“Mẹ.” – Lăng Vân gọi, giọng bật ra như tiếng thở.

Người kia giật mình. Bàn tay rời trán nàng. Lưỡi trăng biến mất. Hình ảnh nứt vỡ thành hàng trăm mảnh, rơi tong tong xuống nền như hạt mưa rào.

Điện Tàng Văn hiện lại. Tử Dạ đứng sát bên, một tay giữ vai nàng. “Ổn.” – Hắn nói. – “Ngươi đã nhìn đủ cho đêm nay.”

Lăng Vân nhắm mắt, lệ tràn hai gò má, nóng hổi rồi lạnh đi trong gió. Mẹ đã rạch đường ấn. Nhưng vì sao? Vì ai bắt? Hay vì cứu? Câu trả lời nằm đâu đó trong vòng phong ấn thứ hai, thứ ba.

Nàng lau nước mắt, ngẩng lên. “Tiếp đi.” – nàng nói, giọng khản nhưng vững. – “Nếu phải chịu, ta chịu. Nếu phải trả, ta trả. Chỉ xin… đừng để ta mù.”

Tử Dạ nhìn nàng rất lâu. Trong khoảnh khắc ấy, ánh mắt tím của hắn không còn là tường đá, mà là một mặt hồ sâu: bình, lạnh, và có một thứ gì khó gọi tên chìm dưới đáy. Hắn khẽ gật.

“Được.” – Hắn nói. – “Nhưng nhớ: khi mù, người ta nghe rõ hơn. Đừng để kẻ khác chọn bản nhạc cho mình.”

Ngoài điện, gió nổi. Một đám mây vướng vào vầng trăng, xé ra thành tua. Lăng Vân siết chặt mảnh lụa nửa vầng trăng trong tay áo. Nửa còn lại – ở đâu? Có lẽ ở hồ. Có lẽ trong căn bếp cũ. Có lẽ trong đôi mắt của người đứng trước mặt nàng.

Nàng không biết. Nhưng từ đêm Linh Nguyệt, nhịp tim nàng đã đổi. Và âm Nguyệt Tàn – dù nàng cấm mình không kéo – vẫn nằm đó, như một con đường mỏng dẫn thẳng vào những điều chưa gọi được tên.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×