nguyệt tàn – tình kiếp vô danh

Chương 4: Vòng chữ thứ hai


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Đêm ấy, sương kéo xuống dày như lớp khăn voan phủ ngang mắt. Chuông canh thứ ba vừa dứt, Thiên Linh Sơn im phăng phắc, chỉ còn tiếng dế rỉ rả dưới bụi trúc. Điện Tàng Văn sáng một ngọn đèn lạc, ánh lửa vàng hắt lên những giá sách cao tới nóc, bóng chữ đổ chồng lên nhau như bầy cá bơi trong nước.

Tử Dạ đặt tấm đồ hình cũ ra giữa sàn, dùng bút mực đen khẽ gạch một vòng mảnh nối iểm ngoài sang iểm kế tiếp. “Vòng chữ thứ hai,” hắn nói chậm, “không gọi ký ức gần. Nó gọi tên của những lời đã không nói. Khi mở, ngươi sẽ nghe nhiều hơn thấy. Hãy nhớ nhịp.”

Lăng Vân quỳ vào tâm đồ. Sau phát hiện ở vòng thứ nhất — bàn tay của mẹ, sợi tóc bạc, mùi vỏ quế — cái ngưỡng đau trong nàng như đã bị kéo lên cao hơn một bậc. Nàng sợ, nhưng nỗi sợ ấy đi cùng một quyết tâm lạnh mảnh: nếu mẹ rạch đường ấn, hẳn là có lý do. Muốn tha thứ, trước hết phải hiểu. Mà hiểu thì phải nhìn đến tận cùng.

“Bắt đầu đi,” nàng nói.

Tử Dạ gật, vẽ ba dấu nhỏ như hạt mưa quanh lưỡi trăng ở tâm. “Khi ta chạm điểm này, ngươi sẽ nghe. Đừng đáp. Đừng tin. Chỉ đếm.”

Mũi bút khẽ chấm. Im lặng một nhịp. Rồi rất khẽ, như ai thổi vào tai, một giọng đàn bà cất lên: “Đừng khóc, Vân. Con ngủ đi. Ngủ đi, mai mẹ sẽ mượn nắng phơi chăn.” Đó là giọng của mẹ, trẻ hơn trong ký ức; lời ru vấp thành tiếng cười nho nhỏ. Lăng Vân nghiến răng, giữ hơi. Một, hai, ba, giữ.

Giọng thứ hai chen vào, khàn đặc như người đi xa trở về: “Ta nói rồi, đừng để đứa nhỏ xuất hiện ngoài chợ. Nó mang dấu.” Một tiếng thở dài đáp lại: “Ừ, ta biết. Nhưng nó cũng phải được chạy dưới trời.” Lăng Vân bấu đầu gối. Đừng tin. Đếm.

Âm thanh thứ ba không thành lời, chỉ là tiếng lửa cháy lép bép, xen tiếng dao cắt vào thớt. Một giọng nam trầm, lạ: “Giao ước này đặt lên trán đứa trẻ, ngươi hiểu hệ quả.” Mẹ nàng nói: “Ta hiểu.” Giọng nam: “Con bé sẽ gọi.” Mẹ: “Ta sẽ dạy nó nghe.”

Tử Dạ chạm điểm thứ hai. Các giọng dạt đi như nước rút, nhường chỗ cho một khoảng trống tròn xoe, trong suốt. Từ khoảng trống ấy, một âm thanh khác trồi lên: tinh — một nốt duy nhất, giống như hạt sương rơi chạm mép lá. Nốt ấy nằm im trong không khí, không tắt. Mọi tiếng khác — tiếng gió, tiếng đèn, tiếng tim — đều tự chỉnh nhịp theo nó. Trong nốt kéo dài, Lăng Vân nghe được điều không thuộc tai: mẹ nàng ngồi trước cửa, cầm sợi chỉ đen, mỗi mũi khâu trên chiếc áo nhỏ là một lần do dự. Có một người đứng ở ngoài hiên, không vào, bóng dài, im lặng dõi theo.

“Đó là ai?” nàng thì thầm, quên mất lời dặn.

“Tên không đặt.” Tử Dạ đáp ngay, đúng nhịp. “Nghe thôi.”

Nốt kéo dài mỏng dần, như sợi tóc bị gió kéo. Khi nó gần đứt, một giọng nói khô khốc, tàn nhẫn, rót xuống như tro: “Khi trăng tàn, cửa mở. Khi cửa mở, nợ đến. Muốn giữ mạng, giữ im lặng.” Lăng Vân rùng mình. Mùi tanh sắt lại thoáng qua, mùi của xích đen trên hồ. Nàng đếm — hai, ba, giữ — và bất thình lình, nốt âm gãy phựt. Bóng tối chực nghiến lại. Nhưng trước khi nó kịp đè xuống, Tử Dạ đặt tay lên vai nàng. Nâng. Cứng. Ấm. Bóng lùi như nước gặp bờ.

“Ngươi nghe đủ,” hắn nói. “Đêm nay chỉ thế.”

“Chưa đủ,” nàng phản đối, hơi thở gấp. “Ta muốn biết người ngoài hiên là ai. Vì sao y không vào. Và giao ước trên trán ta… ai đặt?”

“Vòng thứ ba.” Tử Dạ thu bút, mắt nhìn nghiêng ra ô cửa nhỏ như lỗ thủng trên chiếc áo: bầu trời ngoài kia xám như tro, chực rơi mưa. “Nếu mở vội, những lời chưa nói sẽ nhập vào ngươi. Ngươi sẽ tưởng đó là ý của mình.”

“Ta chịu được.” Nàng nói, bướng bỉnh như khi còn nhỏ hay đòi lên đồi hái mâm xôi. “Cho ta thử. Ta phải nhanh hơn họ.”

Tử Dạ im một lát, sau cùng lắc đầu. “Sức mạnh không ở chỗ ‘nhanh hơn’. Ở chỗ ‘chậm đúng’. Đêm nay ngủ. Sáng mai qua Thanh Phù luyện hộ pháp. Chiều theo Huyền Phong luyện bộ pháp thứ tư. Tối… ta cân nhắc.” Khóe môi hắn khẽ động, gần như một nụ cười không trọn: “Ngươi nói ‘ta chịu được’. Hãy giữ lời.”

Sáng, mưa tới. Thiên Linh Sơn trong mưa như một dải lụa nhúng nước, mềm và lạnh. Sân luyện ướt, đệ tử đứng thành hàng, mỗi người quấn một sợi dây thảo rỗ mỏng quanh cổ tay — đó là cách Thanh Phù dạy họ cảm gió: dây rung thế nào, thân chuyển thế ấy.

“Không phải chống,” Thanh Phù nói, xắn tay áo, mái tóc ướt dính vào cổ. “Mà là mời. Gió đến, mời nó đi qua. Ao tĩnh thì trăng mới soi.”

Lăng Vân thở đều, tay trái hơi nhấc, tay phải lùi nửa li, chân di chuyển như viết chữ nhân trên nền ướt. Gió mưa quất vào mặt, nhưng sợi dây trên cổ tay nàng rung dịu. Bất chợt, một cơn gió xoáy mạnh đâm ngang, sợi dây quất đau rát. Nàng suýt vấp. Một bàn tay giơ tới đỡ — Huyền Phong. “Nhẹ đầu gối,” huynh nói nhỏ. “Cứ nghĩ dưới chân là bùn. Bùn ôm chân, không phải đá đẩy.”

Nàng gật, thay đổi trọng tâm. Gió bỗng không còn là kẻ địch; nó lướt qua thân như một con thú bị vuốt ve đúng chỗ. Ở mép sân, vài ánh mắt nhìn nàng — tò mò, dè chừng, đố kỵ. Câu nói của Thanh Phù đêm nọ chợt trở lại: Đừng mượn tim. Lăng Vân hít sâu, tự buộc mình quay lại với nhịp.

Chiều, Huyền Phong dạy bộ pháp thứ tư: Tam Nhược Bảy Chậm. “Nghe tên tưởng yếu,” huynh cười, “nhưng chạy vào nơi có mắt, người ta sẽ mất dấu. Ba bước thả nhẹ như cánh chim đậu, bảy nhịp chậm để tim người khác rối.” Huynh bày một trò lạ: rải hạt vừng trắng thành một vòng trên đất, yêu cầu nàng đi sao cho hạt không vỡ. Lần đầu, nàng làm vỡ một vệt như mưa đá. Lần thứ hai, chỉ còn đôi ba hạt xô. Lần thứ ba, vòng vừng vẫn tròn khi nàng ra khỏi.

“Được,” Huyền Phong gật. “Nhưng nhớ: bộ pháp là để không phải đánh, không phải để đánh giỏi hơn.”

Tối, mưa ngớt. Tử Dạ đốt lò, ném vào mấy cành bách khô, khói hương xanh nhạt. Hắn đặt lại tấm đồ hình. “Ngươi muốn mở vòng thứ ba,” hắn nói, không hỏi mà như đọc được quyết tâm trong mắt nàng, “được. Nhưng có điều kiện.”

“Điều kiện gì?”

“Hứa với ta ba điều.” Hắn giơ ba ngón tay, trắng như ngà.

“Ngươi nói.”

“Thứ nhất, bất cứ thứ gì ngươi thấy — tên, mặt, lời — đều là bóng. Không vội tin, không vội ghét. Thứ hai, nếu thấy mẹ, đừng gọi. Thứ ba, nếu nghe nhạc, không kéo dây.”

Nhắc đến “mẹ”, cổ họng Lăng Vân khô lại. “Điều thứ hai… khó.”

“Khó mới cần hứa.” Tử Dạ nhìn thẳng vào mắt nàng. Ánh lửa nhảy trong màu tím, khiến nó có một độ ấm lạ lùng. “Hứa.”

Nàng nắm chặt mảnh lụa nửa vầng trăng trong tay áo. “Ta hứa.”

Tử Dạ cắm bút vào tâm vòng thứ hai. Lửa trong lò táp lên một nhịp rồi lắng. Nền điện dường như nghiêng đi nửa hơi. Không còn giọng nói như trước; lần này là mùi. Mùi mưa trên mái ngói. Mùi sữa trào trên bếp. Mùi rơm ẩm mùa gặt. Mùi mồ hôi của người đang chạy rất nhanh, của sợ hãi, của quyết định. Trong bức màn hương hỗn độn ấy, một đường sáng mảnh hiện ra, không ở mắt, mà ở lòng bàn tay: như ai đó nắm tay nàng, lạnh và khẩn thiết.

“Đi.” Một tiếng thì thầm. Không phải của mẹ. Trẻ hơn, cao hơn. “Theo ta.”

Cánh cửa gỗ hiện ra, thấp, sơn tróc. Lăng Vân biết đó là cửa sau nhà nàng. Nàng nghe tiếng thở dồn của chính mình — không, của cô bé trong ký ức — và đôi bàn chân trần giẫm lên đất ướt. Ngoài hiên, mưa đang rơi mỏng, bầu trời nặng. Có một bóng đứng trong mưa: người thanh niên khoác áo rơm, mặt bị bóng rơm che, chỉ thấy đường cằm gầy. “Nhanh,” hắn nói.

Cánh tay lạnh siết tay nàng. Họ lao qua bờ rào, qua vạt cỏ lau, lội con mương ngập đầu gối. Sau lưng, thôn vang tiếng la. Tiếng thép chạm vào cột đình: keng. Nàng muốn ngoái lại. Người thanh niên kéo mạnh. “Đừng.”

Họ dừng dưới gốc đa. Người ấy rút trong ngực áo ra một vật bọc vải. “Mang cái này. Đừng mở ra,” hắn dặn. “Gặp người áo trắng, đưa.”

Người áo trắng. Lăng Vân của hiện tại thấy tim đập dồn. Tử Dạ? Cô bé trong ký ức hỏi: “Ai vậy?” Người thanh niên lắc đầu. “Không có tên. Nghe hơi gió thì biết.” Hắn đặt bàn tay lên trán cô bé, hơi ấm đá vào một điểm rất lạnh — lưỡi trăng hiện lên một nét chưa hoàn chỉnh. Ở đầu kia của bàn tay, nơi không phải trán cô bé mà là ký ức sâu của Lăng Vân, ai đó thở mạnh như dằn nén. Mẹ.

“Tới lúc.” Người thanh niên rụt tay về. “Đi theo lối bờ mương đến cuối ruộng, có tảng đá to. Trốn dưới đá. Khi gió đổi chiều, người áo trắng sẽ đến.”

Giọng lửa trong lò bỗng bùng lên. Ký ức giật một cái. Người thanh niên cúi xuống, định nói thêm, thì một tiếng rắc khô khốc vang bên phải. Từ hàng tre, một đôi mắt đỏ bật mở. Xích đen vụt ra, trói cổ chân hắn. Hắn chỉ kịp đẩy cô bé ra sau, miệng hét: “Chạy!” rồi bị kéo sập vào bóng tre, mất tăm như rơi xuống giếng.

Cô bé chạy. Mưa quất rát mặt. Tảng đá lớn như con trâu phủ rêu hiện ra. Cô bé chui xuống. Thở. Tim đập. Mùi bùn ngập mũi. Trên đầu, bước chân đi qua như một đàn thú đen: từng nhịp, từng nhịp. Rồi tiếng nhạc rất khẽ — nốt tinh — nơi xa, kéo những bước chân kia chệch đi. Một lúc sau, tiếng áo trắng phất qua, mùi lãnh khí gọt sạch mùi rêu. Có người giơ tay nhấc tảng đá lên như nhấc tờ giấy. Áo trắng. Mặt không thấy rõ. Tai nghe giọng lạnh đến bình tĩnh: “Ra.”

Ký ức nhạt dần, như bức tranh bị nước mưa rửa. Tấm vải trong tay cô bé — gói đồ — mở ra một khe. Ánh bạc lóe: một mảnh ngọc bầu dục khắc lưỡi trăng, trùng khít với mặt ngọc Lăng Vân đang mang. Và bên dưới mảnh ngọc, một nửa mảnh lụa thêu vầng trăng… là nửa còn lại.

“Đừng gọi!” tiếng Tử Dạ đột ngột chấn vào tai Lăng Vân. Nàng giật mình, nhận ra mình đã bật “mẹ!” thành tiếng. Nàng cắn môi, máu rịn.

Điện Tàng Văn quay về hiện tại. Lửa bập bùng. Mưa ngoài hiên chỉ còn giọt lác đác. Tử Dạ buông tay khỏi đồ hình, hơi thở đều nhưng sâu hơn bình thường. “Ngươi phá điều thứ hai,” hắn nói, không giận, chỉ như ghi một kết quả.

“Ta xin lỗi,” Lăng Vân nói, khàn khàn. “Ta đã hứa.”

“Lần sau giữ.” Hắn gấp tấm đồ hình, cất vào hộp. “Đủ rồi.”

Nàng nắm chặt mảnh lụa mình mang — hình như nó ấm hơn, như nhớ lại quê hương của nó. “Nửa còn lại… ở gói đồ,” nàng thì thầm. “Người thanh niên đưa. Người áo trắng đến. Xích đen… bắt anh ta.” Nàng ngẩng lên nhìn Tử Dạ. “Ngươi có nhận không?”

Tử Dạ đứng bên hiên, nhìn ra sân ướt. “Ta đến.” Hắn nói, như xác nhận một chuyện không đáng nói nhiều. “Nhưng khi ta đến, người cần gặp đã trốn dưới đá. Ta nhấc đá. Ta thấy một đứa trẻ ôm một gói vải. Ta dẫn đi.” Hắn quay lại. “Ngươi muốn biết người thanh niên là ai, hãy mở vòng thứ ba đàng hoàng. Đừng hỏi ta. Ta nói, ngươi sẽ tin. Tin thì nhịp hỏng.”

“Vòng thứ ba,” nàng lặp, như tự dặn.

“Không phải đêm nay.” Hắn bước ngang qua lò, rót trà nguội vào chén, đặt trước mặt nàng. “Uống. Ngủ. Mai còn luyện.”

Lăng Vân cầm chén. Trà đã nguội thật, nhưng khi xuống họng lại ấm. Hơi ấm ấy không chỉ từ nước; nó từ cái cách ai đó đặt chén ngay tầm tay nàng, không nói “uống đi” mà để nàng tự lấy. Nàng nhìn theo bóng lưng Tử Dạ, muốn hỏi ngàn thứ — vì sao hắn biết nhạc, vì sao hắn giữ núi ba trăm năm, vì sao hắn luôn đứng giữa ánh sáng và bóng tối như người canh cổng không dám bước hẳn sang bên nào. Nhưng nàng ngậm miệng. Chậm đúng. Câu nói của hắn buổi sớm như cái neo.

Ra khỏi điện, mưa tạnh hẳn. Ngôi sao đầu tiên ló ra sau đám mây như đứa trẻ thò đầu khỏi hiên. Trên bậc thềm, Huyền Phong ngồi gảy một đoạn sáo trúc, điệu vui nhộn cố tình vụng về. “Cho nhẹ lòng,” huynh nói khi nàng tới gần. “Ngươi như cái dây cung kéo quá căng, dễ gãy.”

“Gãy thì nối.” Nàng đáp, cười nhạt.

“Dây cung thì nối được,” Huyền Phong nhún vai, “dây tim khó đấy.” Huynh nghiêng đầu nhìn nàng, mắt sáng thật thà. “Nhìn ta, a? Tối nào ta cũng nối dây dạ dày bằng bánh nướng.” Huynh đưa ra một gói bánh lá chuối. “Ăn không? Thanh Phù bảo ngươi chỉ uống trà nguội mà sống, không đúng với người phàm đâu.”

Nàng bật cười. Một tiếng cười ngắn, nhẹ như một giọt mưa muộn. “Cảm ơn huynh.” Nụ cười tan đi, nàng hỏi: “Huynh… có nhớ nhà không?”

Huyền Phong thổi một hơi sáo lạc tông. “Có,” huynh nói. “Nhưng ta nhớ theo cách không đau. Như nhớ vị mặn của biển: nghĩ tới là lưỡi mỏi, thế thôi.” Huynh nhìn thẳng vào mắt nàng. “Còn ngươi, nhớ bằng cách nào?”

Lăng Vân nắm mảnh lụa trong tay. “Bằng một nửa,” nàng nói khẽ. “Nửa còn lại… chưa biết ở đâu.”

Huyền Phong gật gù, như hiểu mà không hiểu. “Thế thì đi tìm. Nhưng đừng quên nửa đang có.”

Đêm kéo mỏng trên núi. Khi Lăng Vân về tới phòng, nàng mở mảnh lụa, đặt cạnh mặt ngọc. Hai hình nửa vầng trăng — một của nàng, một của ký ức — nằm cạnh nhau, chưa khớp, nhưng đã ít cô đơn hơn. Nàng đặt tay lên trán, thấy ấn mát lạ. Có lẽ vì nhịp đã vững hơn một chút. Có lẽ vì vòng chữ thứ hai, dù mở ra vô số điều chưa nói, cũng cho nàng một lối đi: theo người thanh niên khoác áo rơm, theo gói vải, theo nửa vầng trăng.

Trước khi thổi tắt đèn, nàng viết một câu ngắn lên mép giấy nháp: Chậm đúng. Rồi gấp lại, nhét dưới gối.

Ngoài sân, gió lay nhẹ chùm chuông lá. Ở rất xa, có thể chính là hồ Linh Nguyệt, một nốt tinh bật lên, dịu dàng đến mức nếu không nín thở thì chẳng nghe thấy. Nốt ấy đứng rất lâu trong đêm, như đợi ai đếm đủ bốn nhịp — rồi mới tan.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×