Không phải bóng tối. Là một dạng ánh sáng bị bầm dập: tím sẫm, đặc quánh, vỡ ra thành những mảnh vụn như thủy tinh đen. Lăng Vân chống tay ngồi dậy, mùi sắt tanh quện với hương quế nhạt — mùi của ký ức và máu. Nền đất dưới tay nàng lạnh đến nứt xương, những đường nứt loang thành hình trăng khuyết, nối nhau như một đồ hình không trọn.
Phía trước, hai ngọn lửa lơ lửng cháy không khói, đen như than và lại phát sáng. Giữa hai ngọn lửa ấy, hắn đứng đó. Vẫn chiếc áo choàng dài, vẫn dáng lưng thẳng, vẫn mái tóc buộc hờ; nhưng mọi thứ như được vẽ lại bằng mực đêm. Đôi mắt tím tràn bóng, sâu đến mức nếu nhìn quá lâu sẽ ngã vào.
“Ngươi…” – cổ họng nàng đau rát, mỗi chữ như kéo theo một sợi gai. – “Tử Dạ?”
Hắn nghiêng đầu, động tác quen đến đau lòng. “Một nửa.” – giọng nói ấm mà khô, như than cháy âm ỉ. – “Nửa còn lại ở nơi ngươi vừa đẩy ra khỏi vết nứt.”
“Ta không đẩy.” – nàng phản xạ. – “Là… ngươi đẩy ta.”
Khóe môi hắn rung một độ gần như cười, rồi tắt. “Ta biết.” Hắn bước lên một bước. Bóng tối theo chân hắn rút lại như thủy triều, để lộ một bậc thềm đen dẫn lên một đình trống mái. Trên mái treo những chuông đá; gió không tới mà chúng vẫn rung, âm thanh trầm, khàn, như tiếng cổ họng bị bột tro phủ kín. “Đây là Hắc Đình,” hắn nói. “Cửa trước của thành Không Danh.”
“Ma Giới…” – Lăng Vân siết chặt mảnh lụa nửa vầng trăng trong tay áo. Nó vẫn còn ở đó, mỏng như không, nhưng ấm. “Tại sao ta ở đây?”
“Vì ấn của ngươi gọi.” – Hắn đáp tự nhiên như nói về thời tiết. – “Và vì ta từng đặt một mấu ấn vào chính ấn ấy. Khi phong ấn rạn, sợi dây kéo hai đầu lại gần. Ta rơi về phía này, ngươi rơi theo ta.”
“Vậy… ngươi là ai?” – nàng hỏi, câu hỏi mà mọi mạch máu trong người đều biết sợ. – “Là Tử Dạ, hay là—”
“Câu trả lời làm ngươi nhẹ lòng, hay nặng?” – hắn chậm rãi. – “Ta là ta. Nhưng còn một ta khác giam bên kia. Còn ở đây, là phần đã từng ôm hết bóng đêm để người kia được đứng dưới ánh đèn mà không bỏng tay.”
Lăng Vân im. Trong đầu nàng, những câu nói đêm qua xoáy lại: Ấn đó… vốn là ta phong. Mẹ nói: Người áo trắng đã chọn con. Sợi chỉ vô hình nối những mảnh rời rạc — giếng khô trong Khô Mộc Cốc, hồ Linh Nguyệt, tiếng đàn Nguyệt Tàn, xích đen trên cổ tay bóng áo đen — tất cả như vẽ thành một vòng rộng.
“Ngươi phong ấn ấn của ta,” nàng nói khàn giọng, “để khóa Ma Vương. Và ngươi… xẻ mình thành hai?”
“Không phải tự nguyện.” – hắn nhìn lên mái đình, nơi một chiếc chuông đá nứt thành hai mảnh nhưng vẫn treo bằng một sợi dây nhỏ. – “Khi ta chém nghi thức, ấn ngươi đã chạm. Cửa mở nửa nhịp; đủ để thứ kia trượt vai vào. Ta đẩy nó vào ta, phần trần của ta giữ núi, phần ma bịt cửa. Cả hai cùng mang một tên, để không ai biết kẻ nào đã đứng ở đâu.” Hắn nhìn lại nàng. “Đáng tiếc, tên chưa bao giờ cứu ai.”
Một cơn gió lạnh lùa qua, làm mảnh lụa trong tay nàng rung khe khẽ. Nàng hỏi: “Vì sao ta được chọn?”
“Vì ngươi nghe được nhịp.” – đáp án đến nhanh không ngờ. – “Người không nghe được chỉ biết kéo dây đến đứt. Ngươi đếm được bốn nhịp và giữ lại khoảng lặng. Ấn cần khoảng lặng. Và ngươi—” hắn khựng một tích, giọng lạc đi nửa chữ, “—ngươi giống một người.”
“Mẹ ta?” – nàng thốt.
Hắn lắc đầu thật nhẹ. “Một người khác.” Ánh mắt hắn trôi qua vai nàng như nhìn về một ngày rất xa, rồi quay lại, giọng trở về sắc dịu thường lệ: “Đi theo ta. Nếu ngươi ở đây quá lâu, thành sẽ biết tên.”
“Đặt tên là gọi.” – nàng nhắc, nhớ lời hắn dặn. Hắn gật, mắt thoáng ấm.
Họ bước lên bậc thềm. Đến mái đình, nàng thấy dưới mái treo một tấm khung gỗ lớn đầy lỗ. Mỗi lỗ có một nốt sáng lạnh, không vàng như đèn mà trắng xỉn như xương. “Đây là gì?”
“Lịch.” – hắn nói. – “Nhưng không đếm ngày. Đếm nhịp. Mỗi nốt là một nhịp Nguyệt Tàn được kéo ở đây. Khi đủ ngàn nhịp, cửa sẽ mở.” Hắn chạm nhẹ; một nốt sáng mờ đi. “Đêm qua, có kẻ kéo thay ngươi. Ta bẻ gãy một nhịp. Còn chín trăm chín mươi chín.”
“Nếu ta không kéo,” nàng hỏi, “cửa vẫn mở?”
“Nếu kẻ khác kéo đủ.” – Giọng hắn lặng. – “Kẻ khác… rất kiên nhẫn.”
Một bóng người lướt ngang ngoài sân đình, mỏng như giấy đen, không mặt. Nó dừng lại trước ngưỡng cửa, nghiêng đầu như nghe, rồi lướt đi. Tử Dạ đưa tay, một màn sương mỏng phủ lấy hai người. “Bóng nghe bằng gió. Đừng cho gió tên.”
Họ men theo một hành lang tối dẫn xuống sườn đá. Ở đó, một con đường nhỏ mở vào lòng núi. Tường đá ẩm, trên đá khắc những vạch ngang dọc như ai đếm gì đó trong cô độc. Nàng chạm đầu ngón tay lên một vạch; lạnh buốt chạy lên cánh tay.
“Ngươi đã ở đây bao lâu?” – nàng hỏi.
“Hai trăm bảy mươi nhịp,” hắn đáp. “Nhịp ở đây dài hơn ngày.”
“Còn phần bên kia của ngươi… hắn có biết ta ở đây?”
“Biết.” – Một nhịp im. – “Và hắn đang giữ núi.”
Họ dừng trước một cửa hang thấp. Bên trong, một hồ nước cạn như đáy chén, mặt nước không gợn, phản chiếu bầu trời tím vỡ như gương bẩn. Ở rìa hồ đặt một chiếc bàn đá, trên đặt một bộ dây bạc mỏng như tóc và một miếng ngọc nhỏ khắc lưỡi trăng – nửa miếng.
Lăng Vân sững lại. Nửa miếng kia giống hệt miếng nàng mang, chỉ điều ngọc này có vân đen chạy xuyên qua. “Nửa còn lại…”
“Không.” – Hắn đưa tay chặn. “Đây là nửa đã qua tay kẻ khác.” Hắn cầm sợi dây bạc lên; dây mềm mà kêu khẽ như tiếng thở. “Ngươi muốn sống sót ở đây, cần học nhịp của bóng. Không phải để gọi, mà để không bị gọi.”
“Ngự Tâm Quyết… không đủ?”
“Đủ để ngươi không vỡ. Không đủ để bóng bỏ qua ngươi.” – Hắn nheo mắt, nghe ngóng. “Chúng đã đánh hơi thấy.” Rồi quay sang nàng, giọng đổi sắc chỉ huy: “Nghe ta. Ba điều: Một, đừng nhìn vào mắt gì cả. Hai, nhịp ở đây là một, ba, năm, giữ — không phải một, hai, ba. Ba, nếu nghe thấy giọng của người ngươi yêu, cắn đầu lưỡi.”
Người ngươi yêu. Máu dồn lên mặt nàng, rồi rút đi, để lại lạnh. “Ta… yêu ai?”
Hắn nhìn, im rất lâu, đến mức nàng tưởng mình đã hỏi ngu. Khi hắn đáp, chỉ còn giọng phẳng: “Ngươi biết.”
Nàng không ép. Hắn đặt sợi dây bạc lên cổ tay nàng, như buộc một sợi khói. “Bước.” – Hắn nói, rời bàn, đi vòng quanh hồ. Nàng đi theo. “Nghe bằng gót chân. Mỗi viên đá trong núi này thở. Bước sao cho không dẫm vào lồng ngực ai.”
Họ đi một vòng, hai vòng. Nàng cảm được nhịp thở của đá — chậm, sâu, như của người ngủ quên lâu năm. Dây bạc rung vừa đủ khiến mạch nàng ghì xuống một nhịp lạ: một… ba… năm… giữ. Không có nhịp “hai” để bám, nàng đành gởi thăng bằng vào khoảng trống. Biên của sợ hãi hóa ra có thể là một sợi dây êm.
Đến vòng thứ ba, nơi mé nước, một bóng đen từ dưới hồ ngoi lên. Không phải người. Là hình ấn lưỡi trăng lật ngược, hằn nổi như vết sẹo trên da nước. Nó nói không bằng tiếng, mà bằng mùi — mùi tóc mẹ ướt mưa, mùi áo của người thanh niên khoác rơm, mùi lò bếp cháy vỏ quế đêm đông. Mùi kéo tim nàng về mép hồ, như sợi chỉ u ơ của trẻ con bị giật ngược.
“Cắn.” – Tử Dạ nói. Nàng nghe tiếng mình cắn lưỡi, vị máu tan ra, cay và ấm, làm món mùi kia lùi lại.
Bóng trong hồ vỡ làm hai, rồi bốn, rồi tan như bọt. Tử Dạ không nhìn theo. “Tốt.”
Nàng lau khóe môi, ngước lên. “Ngươi đã dạy ai như thế chưa?”
“Không.” – hắn đáp. – “Ta không nên dạy ngươi. Nhưng nếu không dạy, ngươi sẽ chết trước khi ta gom đủ nhịp để bẻ.”
“Bẻ gì?”
“Bẻ lịch.” – Hắn nhếch môi. “Thứ đếm ngươi phải đếm lại nó.”
Cơn rung đầu tiên tràn qua hang như một tiếng cười bị bóp nghẹt. Tường đá rịn nước. Trên mặt hồ, những vòng tròn không tự nhiên nổi lên, mỗi vòng cách nhau một khoảng đều như ai vẽ thước. Một giọng nói vẳng đến, không từ đâu và từ khắp nơi: “Ngươi dẫn mồi vào thành, gác cổng.”
Tử Dạ không đổi sắc. “Ngươi dùng xích đen bắt kẻ gõ cửa, ta dùng tay trần đỡ mái. Mồi hay không, còn tùy ai ăn.” Hắn kéo nàng ra sau, đặt nàng đứng đối diện hắn bên bàn đá. “Nhắm mắt. Đếm nhịp. Ta nói gì cũng không mở.”
“Nhưng nếu—”
“Nhắm.”
Nàng nhắm. Bóng tối trước mắt không còn tím mà là đen, đầy hạt li ti như tro. Một… ba… năm… giữ. Ở nhịp “giữ”, nàng nghe tiếng chân ai bước trên mái đình ngoài kia, chậm và nhẹ như một con mèo đi săn. Giọng nói lúc trước lại vang, lần này mang theo tiếng chuông đá: “Con bé mang nửa ngọc. Cho nó nửa còn lại, cửa mở nửa nhịp. Chúng ta đi nửa đường. Phần còn lại… ngươi tự biết.”
“Ta biết.” – đó là giọng Tử Dạ bên kia bàn, nhưng thấp hơn, như bị kéo qua một lớp vải nặng. – “Ta cũng biết ngươi cần gì để im miệng: một tên.”
“Đặt đi.”
“Một tên mới.” – Anh dừng. – “Và người mang nó.”
Lăng Vân muốn mở mắt. Đừng. Nàng cắn vào lưỡi sâu thêm, nước mắt trào ra vì đau. Ấn trên trán chạy một vòng nóng rồi mát; miếng ngọc ở ngực rung như tim rơi hụt một nấc. Bỗng một thứ gì đó lành lạnh chạm lên trán nàng — đầu ngón tay. Hơi chạm quen thuộc đến mức toàn thân nàng phản xạ ngửa mặt đón. Đừng mở.
“Lăng Vân.” – giọng Tử Dạ vang rất gần, đủ để nàng thấy mùi gỗ bách trên áo hắn. – “Nhịp.”
“Ta đếm.” – nàng thở ra, cố nặn từng chữ.
Một mùi khác áp vào — mùi hoa đào mỏng như kỷ niệm, gợi hồ Linh Nguyệt và nốt tinh rất xa. Một giọng khác nói, gần như thì thầm vào vành tai: “Đừng tin hắn. Hãy kéo dây. Một nốt thôi.”
“Cắn.” – tiếng Tử Dạ ngay lập tức. Nàng cắn. Mùi hoa vỡ ra thành tro ngọt, biến mất.
Tường đá dừng rịn. Hồ phẳng lại. Cơn rung đi qua như một cơn sốt hạ dần. Tử Dạ rút tay khỏi trán nàng. “Mở mắt.”
Nàng mở. Hắn đứng ngay trước mặt, gần đến mức nàng nhìn thấy vết sẹo mảnh sau gáy thật sự là hai vết chồng thành một, như đường khâu lại của hai tấm vải. Trong một khoảnh khắc không kịp phòng bị, nàng muốn đưa tay lên sờ — và dừng lại, tay trung không.
“Ngươi làm tốt,” hắn nói, bình thản như chưa từng có cơn rung. “Giờ ngươi có thể đi trong thành hai mươi nhịp mà không bị gọi. Hết hai mươi, ngươi tự tìm bóng mát.”
“Bóng mát?”
“Chỗ quên tên. Như dưới bậc thềm, phía sau cột, sau lưng một người. Ở đây, tên là máu. Máu là đồ ăn.”
Nàng nuốt khan. “Ngươi vừa… thương lượng với nó?”
“Không.” – hắn quay đi, nhặt dây bạc, cuốn lại. – “Ta cho nó lý do để đợi.”
“Lý do gì?”
“Rằng người mang nửa ngọc sẽ tìm nửa còn lại.” – Hắn nhìn qua bờ hồ, nơi bóng nước vừa lướt choàng như áo khoác cũ. – “Và nó cần ngươi còn nguyên để mở cửa đẹp hơn.”
“Ta sẽ không mở.” – nàng nói, chắc như một lời thề.
“Ta biết.” – Hắn gật. – “Nên ta sẽ dạy ngươi bẻ nhịp.”
Hắn đặt miếng ngọc vân đen vào lòng bàn tay nàng. “Không đeo. Chỉ cầm. Khi thấy mùi quế đậm hơn, ném xuống đất và đạp vỡ. Một lần duy nhất.”
“Vỡ… thì ấn của ta?”
“Không sao. Miếng này không thuộc về ngươi. Nó là tiếng vọng.”
Tiếng chuông đá trên mái đình vang lên ba nhịp, như báo canh. Tử Dạ ngẩng lên: “Đi thôi. Bây giờ, ta đưa ngươi đến một nơi.” Hắn nhìn sâu vào mắt nàng, lần này không né cũng không che: “Nơi ngươi sẽ gặp người thanh niên khoác áo rơm.”
Tim nàng đập loạn. “Hắn còn sống?”
“Người như hắn,” Tử Dạ nói khẽ, “chết ở đâu cũng để lại một nhịp. Ở thành này, nhịp hóa ra đường.” Hắn dừng trước hang, kéo tay nàng một chút — không mạnh, không dịu, vừa đủ để nàng biết mình không lạc. “Nhưng nhớ lời hứa: thấy mẹ, không gọi; nghe nhạc, không kéo.”
“Và nếu ta gặp… ngươi?” – nàng hỏi, không kìm được.
Hắn buông tay. Trong mắt tím, một làn sóng rất mảnh thoáng qua như gió thoảng trên mặt hồ. “Ngươi đã gặp rồi.” – Hắn quay lưng, giọng trở lại lạnh bình: “Đi.”
Họ rời Hắc Đình qua một hẻm đá hẹp như kẽ móng tay cái. Bên ngoài, thành Không Danh hiện ra: một thành phố không nhà, chỉ có vô số bậc thang và cửa. Cửa mở vào cửa, bậc dẫn lên bậc, như ai đó đã lấy tất cả lối đi trên đời đem xếp chồng. Trên mỗi bậc, những chữ không thuộc bất kỳ ngôn ngữ nào chảy như nước, đọc lên là quên ngay. Gió thổi ngược chiều tóc. Xa xa, một ngọn tháp đen cao đến cắn bầu trời; trên đỉnh, có ai ngồi, gảy một sợi dây.
Nốt tinh bật lên, xa đến mức tưởng như không nghe. Dây bạc trên cổ tay nàng rung, kéo nhịp: một… ba… năm… giữ. Nàng thở đều, mí mắt hơi khép. Tử Dạ đi trước, bước như lướt, luôn dừng đúng ở những chỗ không có tên. Vài lần, một bóng giấy lướt tới, đến cạnh họ thì tự mỏng thêm, tự tan như sương gặp mặt trời đen.
Ở khúc ngoặt thứ bảy, dưới một cổng thấp chạm hình lưỡi trăng ngược, hắn dừng. “Đây.” – Hắn chỉ một bậc thềm lấm bụi. Trên bậc, một dấu giày rơm in mờ, mũi hướng xuống. Cạnh dấu giày là một sợi dây kết thô, loại dân thôn dùng để buộc bó rạ. Sợi dây cũ đến mức chỉ cần chạm sẽ vụn. Nhưng nó chưa vụn. Nó chờ.
“Nhịp của hắn.” – Tử Dạ nói.
Lăng Vân quỳ xuống, đầu ngón tay run. Bỗng mùi rơm ẩm mùa gặt ùa lên, cùng tiếng mưa đêm cũ chạy trên mái, và tiếng hổn hển của một người vừa chạy rất xa nhưng buộc mình đứng thẳng trước một đứa trẻ để nó không sợ. “Anh…” – nàng bật thành tiếng rồi nuốt lại, nhớ lời hứa. Nước mắt dâng lên mà không rơi. Nàng hít. Một… ba… năm… giữ.
Dưới bậc thềm, một khe hở nhỏ đen như lỗ kim. Tử Dạ đẩy nhẹ tấm đá; một luồng gió lạnh như hít phải bóng tối thốc lên. “Vào.” – hắn nói. – “Bên dưới là một đoạn đường không có tên. Chỉ có mùi rơm. Ngươi đi trước. Ta theo sau.”
“Vì sao ta đi trước?”
“Vì đường này nhận ngươi, không nhận ta.” – Hắn thẳng thắn. – “Ta là gác cổng. Cổng không bao giờ được đi trước người qua.”
Nàng gật. Siết chặt nửa miếng ngọc vân đen, nàng đặt chân xuống bậc đầu. Một… ba… năm… giữ. Mùi rơm dày hơn, che bớt mùi tanh sắt. Ấn trên trán mát đi một chút, như được ai đó đặt bàn tay ấm. Ở bậc thứ ba, nàng nghe tiếng dây rơm cọ vào nhau, ngay trước mặt. Ở bậc thứ năm, một tiếng thở khàn, rồi một câu nói cũ mà mới:
“Đừng sợ. Ta đi trước. Ngã thì kéo ta.”
Nàng vươn tay vào bóng. Bàn tay chạm vào thứ gì khô, sần, gai, rồi ấm. Bàn tay nắm lấy tay nàng, siết lại vừa đủ. Trên đầu, ở xa, ở rất xa, một nốt tinh nữa vang lên. Dây bạc rung mạnh. Tử Dạ phía sau nói, như thắp lửa trong bóng:
“Giữ nhịp, Lăng Vân.”
“Ta giữ.” – nàng đáp, và lần đầu tiên kể từ khi rơi vào thành, tiếng nói của nàng không run.
Bóng tối dưới chân như rút bớt. Phía trước bừng lên một vệt sáng mỏng như sợi tóc — không trắng, không tím — màu của rơm khô gặp nắng. Con đường không tên mở ra thêm một bậc, rồi một bậc nữa.
Ở trên cao, ngọn tháp đen lặng. Người ngồi trên đỉnh dừng tay một thoáng, như nhận ra thứ gì vừa sai nhịp, rồi tiếp tục gảy. Nhưng trong mỗi nốt tinh sau đó, đã le lói một kẽ nứt bằng đường kim trên bề mặt bóng đêm. Và ở Hắc Đình, chuông đá nứt treo bằng một sợi dây nhỏ khẽ rung, phát ra âm trầm khó nghe thấy — âm của một thứ gì rất chậm, nhưng chắc chắn, đang chuyển mình.