Bậc thang hẹp như mép dao, lạnh và ẩm, mùi rơm ủ nặng như một lớp chăn cũ đè lên phổi. Lăng Vân đi trước, tay nắm sợi dây thô thắt nút, mỗi sợi xơ cứa vào lòng bàn tay để nàng biết mình chưa mơ. Sau lưng, hơi thở của Tử Dạ trầm mà đều, không chạm vào gáy nhưng đủ làm bóng tối giữa hai người có hình.
Một… ba… năm… giữ. Nhịp lạ của thành Không Danh cột chân nàng vào thăng bằng mỏng như sợi tóc. Cứ đến nhịp “giữ”, mùi rơm lại dày hơn, như ai đó khẽ đẩy lưng, bảo: “Cứ đi.”
Ở bậc thứ mười ba, sợi dây trong tay nàng giật về phía trước. Bóng tối trước mặt thưa đi, để lộ một khoang thấp mái, vách đá khắc kín những dấu chéo. Giữa khoang là một bó rơm buộc thành gối, cũ đến sắp vụn, đặt lên trên một tảng đá bẹt. Bên gối có bát nước đen đã khô một nửa, trong lòng bát lắng một vòng muối trắng. Trên tất cả, một sợi dây rơm khác – mảnh hơn – buộc chằng vào một vật bọc vải cỡ bàn tay.
Lăng Vân quỳ xuống. Tay nàng đưa tới – rồi dừng. Nàng quay đầu, nhìn Tử Dạ.
“Không kéo,” hắn nói khẽ, mắt không rời bóng góc hang. “Cởi bằng hơi.”
Nàng hít vào, đếm một… ba… năm… giữ. Thay vì giật nút, nàng đặt ngón trỏ lên mối buộc, để hơi ấm chảy vào sợi rơm lạnh. Rơm mềm dần, nút trơn, tự tách ra thành những sợi nhỏ bò về hai phía như được thuyết phục. Vật bọc vải lộ ra: một túi nhỏ may thô, thêu bằng chỉ trắng hình vầng trăng thiếu ngược chiều. Mũi kim ngắn, vội. Hơi thở nàng vấp một nhịp.
“Là hắn,” nàng thì thầm. “Người thanh niên.”
Tử Dạ không nói gì. Bàn tay hắn đặt trên chuôi bóng – không phải kiếm, chỉ là thói quen của người đã quen cầm kiếm – và không siết.
Nàng mở túi. Bên trong là một mảnh lụa nửa vầng trăng – nửa còn lại của mảnh nàng giữ – và một tấm thẻ tre nhỏ, khắc bằng dao cùn mấy dòng chữ vụng về, méo mó như viết trong mưa:
“Nếu đọc được thì còn sống. Nếu còn sống thì nhớ: Đừng tin tiếng trăng. Người áo trắng đến. Đừng gọi tên. Đi theo mùi rơm. Cuối đường có Nút Thắt. Nút mở thì cổng mở. Ta giữ ngưỡng cho đến khi ngã.”
Bên dưới, một dấu tay mờ in bằng bùn rơm.
Lăng Vân cắn môi. Mảnh lụa trong tay nàng, khi đặt cạnh mảnh lụa kia, khớp vào nhau khít đến mức đường chỉ như biến mất. Hai nửa thành một – vầng trăng đầy nhưng không sáng, bởi sắc chỉ là sợi chỉ trắng giặt nhiều lần đã ố. Nàng bỗng hiểu vì sao mình cứ thấy “thiếu”: không phải vì thiếu một nửa vật, mà vì thiếu lý do để khép lại.
“Ta có thể khâu chúng vào nhau,” nàng nói. “Nhưng nếu đặt tên cho cái hoàn chỉnh, thành sẽ nghe.”
“Không cần khâu.” – Tử Dạ nói. – “Hai nửa gặp nhau là đủ nhịp. Khâu là lời.” Hắn nghiêng đầu, nghe sâu vào đá. “Thành đang đổi hơi.”
Quả vậy, bức tường đằng xa thoáng nứt một sợi chỉ đen, liền như lưng cá nổi lên rồi chìm. Nàng gấp hai mảnh lụa, đặt trở lại túi, nhét vào ngực áo. Tấm thẻ tre nàng buộc vào cổ tay rơm, để nó chạm vào da – thứ mộc mạc làm tim bớt rét.
“Nút Thắt ở đâu?” nàng hỏi.
Tử Dạ chỉ vào những dấu chéo khắc trên vách. “Đếm.” Hắn chạm lên một dấu, hơi mài xuống. “Mỗi dấu là một nhịp bỏ dở. Hắn ở đây lâu đến mức quên đếm ngày nên đếm nhịp. Xem hàng nào đứt giữa chừng.”
Nàng rà tay. Có một hàng chéo chợt dừng sau dấu thứ mười bảy. Bên cạnh dấu dở ấy, có vết cào như móng tay, kéo thành đường cong hướng xuống chân tường. Nàng áp tai vào, nghe một tiếng rỗng rất nhỏ – như sau lớp đá còn một bụng rỗng.
“Ở dưới.” – nàng thở.
“Lưng.” – Tử Dạ ra hiệu. – “Không phải tay.” Hắn dạy nàng Đổi Lực Thất Tiết: chuyển trọng vào lưng, thả vai, để hơi chạy xuống gót. Nàng đặt lưng lên vách đá, đếm một… ba… năm… giữ, rồi đẩy bằng hơi – vách kêu một tiếng cốc – đá nhả ra nửa gang.
Sau vách là một đường dốc xuống, hẹp và ướt, mùi rơm bốc lên sực. Càng xuống, mùi rơm càng hòa mùi vôi và một mùi kim loại cũ. Ở đáy hẻm là một cửa tròn, không then cài, chỉ có một nút thắt lớn bằng dây rơm, kiểu thắt của người làm đồng: chặt, giản đơn, nếu kéo vội sẽ xiết cứng.
“Hắn dặn ‘Nút mở thì cổng mở’,” Lăng Vân nói. “Nếu mở sai, sẽ gọi.”
“Đừng mở.” – Tử Dạ nói. – “Hãy làm cho nó tự mở.”
“Bằng nhịp?”
“Bằng nhớ.” Hắn chống tay lên gối, ngồi thấp, mắt ngang với nút thắt. “Dây rơm này uống nước của ai thì nghe người đó. Ngươi đưa mùi đến.”
Mùi. Nàng nhắm mắt. Mùi rơm ẩm mùa gặt – mẹ phơi rơm với vỏ quế, dây rơm vướng áo – tiếng chân người thanh niên áo rơm đạp đất ướt – tiếng anh thở khàn mà vững – bàn tay lạnh đặt lên trán nàng bên bếp – giọng anh bảo: “Đừng sợ. Ngã thì kéo ta.”
Bên dưới ngón tay nàng, sợi rơm rung. Mối thắt mềm ra, thở như một con vật ngủ say mở mắt. Nàng không kéo; nàng đặt hơi lên mối buộc như đặt tay lên trán đứa trẻ sốt. Một… ba… năm… giữ. Ở nhịp “giữ”, sợi dây buông một vòng, rồi thêm vòng nữa. Khi vòng cuối tự rời, cánh cửa tròn khẽ dịch.
“Được rồi.” – Tử Dạ nói nhỏ, như sợ đánh thức ai. “Đừng đẩy mạnh.”
Nàng đặt lòng bàn tay lên cửa, mời nó đi. Cánh cửa tròn lướt sang bên, im đến lạ, để lộ một gian phòng thấp mái, ánh tím rỉ qua những khe đá như máu bị pha loãng. Giữa phòng có một trụ đá, trên trụ đặt một hoàn bằng những sợi dây rơm bện thành vòng. Trong lòng vòng, một mảnh ngọc thứ ba – nhỏ hơn hai mảnh trước, màu trắng lẫn vệt xanh mờ, không có lưỡi trăng. Bên cạnh ngọc là một con dao mộc, lưỡi cùn, cán gãy một nửa. Trên tường, khắc dòng chữ rung quằn quại:
“Buộc lại được thì không phải cắt. Cắt được thì không cần đao.”
Lăng Vân hiểu. “Nút của hắn không phải để mở,” nàng nói, giọng run vì mừng và sợ. “Là để dạy mở.”
Tử Dạ chạm đầu ngón tay vào miếng ngọc trắng. Nó không rung, không nóng – im như đá sông. “Ngọc Quên,” hắn thì thầm. “Không thuộc sáng, không thuộc tối. Đặt lên trán, một nhịp quên, một nhịp nhớ. Hai nhịp là vừa đi qua cửa, chưa gọi ai.”
“Ta dùng nó để qua thành?”
“Để qua người.” – hắn sửa. – “Có những kẻ ở đây chỉ là nút thắt của người khác. Muốn không chết vì người khác, phải đi qua họ mà không đặt tên.”
Nàng nhìn con dao mộc. Trên lưỡi, có vết nứt cũ được buộc lại bằng sợi chỉ rơm rất mảnh. Không phải để chém – để nhắc. Nàng nắm dao, lưỡi dao lạnh nhưng không cắt. “Anh ấy ở đâu?” nàng hỏi, giọng bật ra trước kịp nghĩ.
Tử Dạ im. Rồi hắn bước vòng quanh trụ đá, đặt tay lên những chữ khắc. “Nếu hắn rời đây, sẽ để lại nhịp,” hắn nói. “Nếu không… hắn là chính cái nút.”
Như đáp, ở góc phòng vang một tiếng ho như kéo từ đáy giếng. Khàn, khô, nhưng sống. Lăng Vân giật mình quay. Một bóng người ngồi dựa vào vách, áo rơm rách tả tơi, tóc dính vào trán, mắt nhắm. Hắn gầy như một bó rơm được buộc bằng ý chí. Trên cổ tay trái, một vòng dây rơm giống hệt mối buộc ngoài cửa. Cổ tay phải… trống. Vòng dây đã đứt.
“Anh—” Nàng kịp nuốt chữ “anh” thành hơi.
Tử Dạ giơ tay, lòng bàn tay úp xuống, ra hiệu nhẹ. Hắn quỳ đối diện người thanh niên, hai ngón tay chạm rất khẽ vào vòng rơm còn lại. “Nút sống,” hắn nói, mắt thoáng chùng. “Một nửa buộc vào cửa. Một nửa buộc vào người. Giữ cổng bằng mạch.”
Người thanh niên mở mắt. Mắt hắn không đỏ, không tím – màu đất ẩm anh đào. Nhìn thấy Lăng Vân, ánh nhìn ấy bỗng trơn ra, như giọt nước tìm được đường rãnh. Hắn không cười. Môi nứt, chỉ mấp máy: “Tới… rồi.”
“Đừng nói,” Lăng Vân khẽ. Nàng đặt mảnh ngọc Quên lên trán hắn, giữ một nhịp: một… ba… năm… giữ. Hơi thở hắn dài hơn. Đường gân ở cổ lắng. Vòng rơm trên tay trái hắn bớt siết.
“Ta tháo nút cho anh,” nàng nói, chuyển sang gọi bằng anh như ngày trẻ con gọi người lớn cứu qua suối. “Nhưng nếu tháo hết, cửa ngoài sẽ gọi. Chúng ta cần thay nút.”
“Thay bằng gì?” Tử Dạ hỏi, mắt rời người thanh niên quay về phía nàng. Nàng biết hắn đã có câu trả lời, nhưng hắn để nàng tự tìm.
Lăng Vân nhìn con dao mộc đã buộc; nhìn vòng rơm bện; nhìn mảnh ngọc Quên; nhìn mảnh lụa hai nửa trong áo nàng – nhịp chợt chồng khít. “Bằng lời không tên,” nàng nói. “Bằng nhịp.”
Nàng tháo mảnh lụa trăng ra, không khâu, chỉ đặt hai nửa áp lên nhau, vòng rơm bện quanh bên ngoài để giữ. Một vòng, hai vòng. Ở vòng thứ ba, nàng dừng, đếm một… ba… năm… giữ. Vòng rơm tự siết chặt vừa đủ. Vầng trăng lụa nằm yên giữa vòng, không rơi, không sáng.
“Đây là Nút Nhịp,” nàng nói khẽ. “Không tên. Không gọi.”
Tử Dạ nhìn rất lâu. Trong mắt tím của hắn, có một dạng ấm hiếm hoi di chuyển – không phải lửa, không phải máu – có lẽ là thừa nhận. “Đặt nó vào đâu?”
“Nửa trên cổng,” nàng đáp. “Nửa còn lại… trên tay anh ấy. Cổng và người cùng giữ – chia nhịp, không ai mang hết.”
Tử Dạ gật. Hắn nâng người thanh niên dậy, nhẹ như nhấc một bó rơm ướt. Hắn tháo vòng rơm ở tay trái người ấy, thay bằng nửa Nút Nhịp. Người thanh niên rùng mình. Ở ngoài cửa, một luồng gió đen thở vào, xì ra như bị ai đặt tay lên miệng.
“Ở cổng,” Tử Dạ nói ngắn.
Họ mang nửa còn lại ra cửa tròn. Lăng Vân không treo, không chèn; nàng đặt, như đặt một câu vào đúng chỗ trong dòng. Vòng rơm ôm lấy mép cửa. Lân tinh tím trên đá lùi nửa bước. Mặt đất dưới chân thôi rịn.
Từ trên trần phòng, một hạt bụi rơi theo đường thẳng, đứng yên giữa không như bị tiếng gì giữ lại. Tử Dạ ngẩng lên, ria mắt liếc qua những khe nứt. “Thành nghe,” hắn nói. “Nhưng chưa hiểu. Tốt.”
Người thanh niên dựa lưng vào vách, mắt mở hơn, da bớt xám. Hắn nhìn Lăng Vân, ánh nhìn đã có mặt. “Ta chờ… bảy mươi mốt nhịp,” hắn nói, giọng đứt quãng. “Tưởng… không kịp.”
“Ta tới rồi,” nàng đáp, câu nói đơn giản nhưng bật ra như lời thề. “Ta không đặt tên anh ở đây. Ra ngoài rồi… ta sẽ hỏi.”
Khóe môi hắn động, như cười mà cứng vì nẻ. “Đừng gọi tên. Ở đây… tên là bẫy.”
“Ta biết.” Nàng đưa mảnh ngọc Quên cho hắn. “Giữ. Khi nghe tiếng hoa đào, cắn lưỡi. Khi thấy trăng, nhắm mắt một nhịp. Khi nghe nhạc… không kéo.”
Hắn gật. Ngón tay thô khẽ chạm mu bàn tay nàng một chốc – đủ để mùi rơm chiều gặt nở ra trong đầu nàng như một bông cỏ may.
Tử Dạ đứng nghiêng, quan sát sự ổn lan qua các lớp đá. “Chúng ta phải đi,” hắn nói. “Nút Nhịp mới buộc, bóng sẽ tới thử. Ra khỏi bụng núi, tới Chợ Lặng. Ở đó, nhịp được đem ra đổi, không hỏi tên.”
“Chợ Lặng… nơi không ai nói thành lời?” Lăng Vân nhớ mấy hàng rì rầm trong sách cũ.
“Ừ.” – Hắn buộc lại sợi dây bạc lên cổ tay nàng. “Ta cần một thứ ở đó: cân nhịp. Có cân, mới bẻ được lịch.”
Họ dìu người thanh niên áo rơm ra khỏi phòng. Cánh cửa tròn trượt lại, không tự khép hẳn – để lại một khe nhỏ như mí mắt. Khi cả ba đặt chân lên bậc đầu của dốc, đá dưới chân khẽ rung. Từ xa, tiếng chuông đá Hắc Đình ngân một nốt thấp, báo có đổi.
Bóng giấy đổ xuống như mưa mỏng ở ngã ba hẹp. Chúng không có mặt, chỉ có mép – như những tờ giấy bị xé khỏi sổ, viền răng cưa. Chúng không đi, trượt. Tử Dạ đưa tay, không tạo sáng, chỉ nghiêng bàn tay một góc bằng nửa nhịp thở. Gió giữa hai vách đổi chiều. Bóng giấy xô sang nhau, gấp mép, dính chùm như áo ướt treo sát. Khe đường mở ra một làn đủ một người đi.
“Ngươi đi giữa,” Tử Dạ nói, mắt không rời mép bóng. “Ta sau. Hắn trước.”
“Không,” người thanh niên thở, giọng cứng hơn một chút. “Ta sau. Nếu ngã… kéo ta.”
“Ngã thì kéo,” Lăng Vân lập lại, như ngày xa xưa đứng dưới gốc đa. Nàng bước, tay đặt sau khuỷu người thanh niên. Một… ba… năm… giữ. Dây bạc rung. Bóng giấy trượt sát tai, mùi giấy ẩm bốc lên, không nghe nhịp, chỉ nghe mùi – rơm đè lên giấy, giấy chịu.
Qua được chỗ hẹp, đường mở vào một khoảng cao hơn, gió thông ra những bậc cửa chồng lên nhau như vảy cá. Xa xa, tiếng tinh trên đỉnh tháp đổi – không còn tròn, mà sứt. Tử Dạ ngước lên một thoáng, khóe mắt như nhăn. “Hắn bực,” hắn nhận xét đơn giản.
“Hắn… ai?” Người thanh niên hỏi.
“Người ngồi trên tháp.” – Tử Dạ nói. – “Kẻ đếm lịch.” Hắn nhìn người thanh niên, lần đầu gọi một chữ chỉ định: “Ngươi giữ tốt.”
Người thanh niên không đáp ơn. Hắn chỉ hỏi: “Đứa nhỏ… ổn không?”
“Ổn.” – Tử Dạ nghiêng cằm về phía Lăng Vân. – “Nó tự buộc nút.”
Người thanh niên quay đi, giấu một nửa nụ cười trong bóng. “Ta nói rồi,” hắn lầm bầm, “trời sinh nó nghe nhịp tốt hơn ta.”
Họ đi thêm ba ngã nữa thì gió đổi hẳn. Không còn mùi rơm, thay bằng mùi tĩnh – thứ mùi chỉ có khi nhiều người cùng nín thở. Trước mặt mở ra một quảng trường đá thấp, giữa đặt một cái cân kỳ lạ: hai đĩa là hai vầng trăng khuyết đá, kim cân là một sợi tóc mái rơi trên trán ai đó, óng mà không sáng. Xung quanh, những bóng mờ không mặt đứng im, mỗi bóng ôm một vật – người ôm đá, kẻ ôm vỏ ốc, kẻ ôm khăn ướt – không ai nói. Mỗi khi ai đó đặt vật lên cân, một nốt không nghe được bật ra, và một chữ trên da người đó mờ đi.
“Chợ Lặng,” Tử Dạ nói, mắt chạm mắt nàng, như dặn mà như hỏi: “Đến đây, muốn đổi, phải cởi một chữ khỏi người.”
“Chữ gì?” Người thanh niên áo rơm khàn giọng.
“Chữ nặng nhất trên lưỡi.” – Tử Dạ đáp. – “Có người là nhà. Có người là mẹ. Có người là ta.”
Gió tạt qua má, mát như một bàn tay đã từng đặt lên trán nàng đêm sốt. Chậm đúng, nàng nhớ. Nàng nhìn chiếc cân, nhìn sợi tóc làm kim, nhìn hai vầng trăng khuyết – một giống hình trên trán nàng, một ngược – và hiểu: muốn bẻ lịch, họ phải cân nhịp với lời.
“Ta biết mình sẽ cởi chữ nào,” nàng nói, giọng vững như đặt mảnh lụa đúng vào khe. “Nhưng hãy để ta hỏi một câu trước, được không?”
Tử Dạ gật, dù ánh mắt hắn sẫm đi nửa tông.
“Nếu ta cởi,” nàng hỏi, “ngươi… còn giữ không?”
Hắn không đáp ngay. Ở đĩa cân xa nhất, một bóng mờ đặt lên một chiếc đinh gỉ, đĩa trăng khuyết nghiêng một tí như một nụ cười. Chuông đá Hắc Đình, nơi rất xa, ngân một tiếng dài ấm khác thường. Cuối cùng, Tử Dạ nói: “Ta là gác cổng. Giữ là việc ta làm ngay cả khi không còn tên để gọi mình.”
“Vậy được.” – Lăng Vân hít một hơi, đặt tay lên tấm thẻ tre buộc ở cổ tay rơm, cảm đường dao vụng và dấu bùn in tay ai đó. Nàng bước tới chiếc cân.
Một… ba… năm… giữ.
Nàng từ từ mở miệng – không để tên hay người rơi, mà để một chữ rời khỏi lưỡi. Chữ ấy, từ lâu buộc rất chặt ở bên trong, nay được cởi ra, đặt lên đĩa.
Đĩa trăng khuyết rung thành một vòng sáng không sáng.
Trên đỉnh tháp đen, nốt tinh tiếp theo… trượt. Và đâu đó ngoài bìa thành, một đứa trẻ vừa ngủ đã đổi nhịp thở.