nguyệt tàn – tình kiếp vô danh

Chương 8: Chợ Lặng – Cởi chữ


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Chợ Lặng không có tiếng rao. Những bóng người đứng quanh chiếc cân kỳ dị, mỗi kẻ ôm một vật – viên đá, vỏ ốc, khăn ướt, chiếc đinh gỉ – rồi lần lượt đặt lên đĩa. Mỗi lần vật chạm trăng khuyết, không khí gợn lên một nốt không nghe được, và trên da người đổi vật, một chữ mờ đi như bị mưa rửa. Xong, họ quay lưng đi, nhẹ hơn một sợi, nặng hơn một khoảng trống.

Tử Dạ nghiêng đầu: “Ở đây, muốn lấy gì, phải trả bằng chữ. Chữ rời khỏi lưỡi, từ đó về sau nói ra chữ ấy sẽ như gọi một kẻ khác tới thay mình.”

Người thanh niên áo rơm đứng bên, mắt còn lấm tấm xám, nhưng nhịp thở đã đều. “Chúng ta cần gì?”

“Cân nhịp.” – Tử Dạ chỉ vào một quầy thấp ở mé trái quảng trường, nơi có một bóng mờ đội nón lá rách, bày những sợi chỉ mảnh treo trong không khí, dưới mỗi sợi là một quả nặng hình giọt sương. – “Loại cân có thể đặt nhịp lên như đặt quả tim, xem lệch ở đâu. Không có nó, bẻ lịch chỉ là chém vào bóng.”

Lăng Vân nhìn chiếc cân to giữa chợ, nhìn những đĩa trăng khuyết lặng lẽ. Nàng đặt tay lên tấm thẻ tre buộc ở cổ tay rơm, cảm những đường dao vụng. “Ta trả,” nàng nói.

Tử Dạ liếc nàng, mắt tím đanh lại rồi dịu đi: “Chữ nặng nhất trên lưỡi.”

Nàng nhắm mắt. Có những chữ đã bám vào lưỡi nàng như mảng rêu – mẹ, nhà, tên, nợ, sợ. Nàng thử nhón từng chữ lên, thấy sức nặng của chúng đè xuống gốc lưỡi. Mẹ nóng như sắt đỏ; nhà ẩm và mềm; tên sắc như mảnh kính; nợ chua tanh; còn sợ – lạnh và lỳ – nó len vào từng khe răng, nằm im như con rắn cuộn. Nặng nhất, không phải vì to, mà vì quá lâu.

“Một khi cởi,” Tử Dạ nói rất thấp, “ngươi sẽ khó gọi nó để cảnh báo chính mình. Không còn sợ, đôi khi người ta liều, và liều trong thành này là mồi ngon.”

“Nhưng giữ sợ,” người thanh niên áo rơm chen, giọng khô, “thì chân run, nhịp hỏng. Lúc cần, không bước qua khe.”

Hai ánh mắt – một tím sâu, một màu đất ẩm – gặp nhau rồi rời đi. Cả hai đều quay về phía nàng, như đặt quyền quyết định vào đôi bàn tay dính rơm.

Lăng Vân mở mắt. Nàng nhìn chiếc cân, nhìn kim bằng một sợi tóc mái rơi ngang trán ai đó. Nàng hít vào, đếm một… ba… năm… giữ. Rồi bước.

Những bóng không mặt đứng cạnh nhích ra một phân, nhường chỗ như thể cái im lặng cũng biết tôn trọng. Nàng leo lên bậc đá, đặt đầu lưỡi lên răng, nghẹn chữ lại cho nó hiện hình: sợ. Khi chữ hiện, nó không còn là âm nữa, mà là một giọt nước mỏng, lạnh, đứng ngay mép lưỡi.

Nàng úp bàn tay lên giọt nước, để nó rơi vào lòng tay – không để thấm. Đặt lòng tay ấy lên đĩa trăng khuyết bên trái. Không tiếng động. Chỉ một chuyển dịch rất nhẹ, như đêm đột ngột mát hơn nửa độ. Kim tóc nghiêng, rồi trở về giữa. Ở cổ họng nàng, một khoảng trống mở ra, yên đến lạ.

Trên cổ tay, tấm thẻ tre ấm lên một nhịp. Ở đâu đó trên da, chữ sợ mờ đi – không biến mất hẳn, chỉ như bị phủ một lớp sương. Từ nay, muốn gọi nó, nàng sẽ phải lần qua sương ấy.

“Xong,” nàng nói, giọng không run mà cũng không rắn. Chỉ đều.

Tử Dạ gật: “Đi lấy cân.”

Họ rẽ qua bên trái. Quầy cân nhịp chỉ là một tấm phản gỗ nổi trong không khí, không chân, những sợi chỉ mảnh treo từ khoảng không xuống, đầu chỉ buộc quả giọt sương. Bóng mờ đội nón lá cúi đầu, bàn tay dài như xương úp lên từng quả giọt sương như dỗ trẻ.

“Đổi,” Tử Dạ nói ngắn.

Bóng mờ không đáp. Hắn đưa tay ra, lòng bàn tay mở như hình một chiếc bát vô hình. Tử Dạ đặt một vật lên đó – một chữ. Lăng Vân không nghe hắn phát âm, nhưng nàng ngửi được: một mùi đợi khô hanh của lá treo mái nhà, của vệt nắng lọt qua phên; của ba trăm năm đứng dưới một cổng, lưng không dựa vào đâu. Mùi nâu gãy như cành khô.

Bóng mờ khựng lại, ngón tay hơi cong. Hắn ngẩng lên một chút – cái ngẩng của kẻ bán hàng nghe thấy một câu chuyện dài trong một chữ ngắn. Rồi hắn nhích một quả giọt sương, buộc lại sợi chỉ, đẩy về phía Tử Dạ. “Một cân.” – Giọng hắn không phát ra thành âm, chỉ hiện thành rung nhẹ trong xương tay.

Người thanh niên áo rơm nhìn Tử Dạ một thoáng, ánh mắt không hỏi, không khen, chỉ ghi nhận. Rồi hắn xoay về phía quầy bên, nơi bày những túi vải nhỏ thắt nút bằng dây rơm. Hắn chạm vào một túi, đặt lên đĩa cân phụ treo cạnh phản. Không cần bán, không cần mua – túi ấy tự trượt sang chỗ hắn, như một con cá nhỏ lượn về tay người quen.

“Thứ gì?” Lăng Vân hỏi.

“Thắt im.” – Người thanh niên nói, khẽ lắc túi cho nó kêu sột soạt như gió qua ruộng. – “Khi buộc, lời trong nhóm sẽ không lộ tên ra gió. Hợp đường tới tháp.”

“Tháp?” – Tử Dạ đưa mắt ra mé hiên chợ, nơi những bậc cửa chồng lên nhau như vảy cá dẫn về phía ngọn tháp đen cắn lên trời. Trên đỉnh tháp, tinh vang một nốt sứt, nôn nóng. – “Chúng biết ta có cân. Ta không thể chậm.”

Họ rời quầy. Đi khoảng mười bậc thì gió đổi: từ bốn phía, mùi hoa đào mỏng kéo tới, pha với mùi giấy ẩm – dấu hiệu của bóng giấy kéo mạng. Dây bạc trên cổ tay Lăng Vân rung. Một… ba… năm… giữ. Nàng nhón mũi chân, để trọng tâm trượt qua các mép vết nứt như nước lùa đá. Tử Dạ đi chếch sau, tay đã đặt vào cán của… không gì cả; nhưng mỗi khi bóng giấy lóe mép, gió đổi chiều đúng lúc, chúng dính vào nhau như áo ướt.

“Thắt.” – Người thanh niên mở túi, rút ra một đoạn dây rơm rất mảnh, mùi lúa chín. Hắn buộc Thắt im quanh cổ tay cả ba, dây nối dây, như ba người cầm chung một sợi sợi. Bó mùi người lại thành mùi rơm. Bóng giấy lướt qua, không phân biệt.

Qua một vòm cửa thấp khắc hình lưỡi trăng ngược, đường dẫn lên một cầu thang xoắn ôm quanh lòng tháp. Từ đây, tiếng tinh như đập ngay sau gáy. Mỗi nốt, một mảng đá tường mỏng đi hẳn, nhìn thấy xương tháp: những sợi dây nhạc căng từ tầng này sang tầng khác.

“Cân.” – Tử Dạ đưa chiếc cân nhịp cho Lăng Vân. “Đặt nhịp của tháp lên. Xem lệch ở đâu.”

Nàng nâng cân. Quả giọt sương trên sợi chỉ mảnh đong đưa theo hơi tháp. Nàng đặt cân trước mặt, nín thở. Hạt giọt sương chạm vào một đường không thấy, bật thành rung. Nàng đếm: một… ba… năm… giữ. Lệch ở giữ – thay vì im, nó run lên một vệt mảnh như kim. Nàng ngẩng: “Hắn kéo nhịp vào khoảng lặng. Không đánh vào nốt, đánh vào giữa.”

“Nguy hiểm,” người thanh niên khàn. “Giữa là nơi người ta tin rằng an toàn.”

“Bẻ ở đâu?” – Tử Dạ.

“Bẻ giữ.” – Nàng nhìn hai người, tim vỗ vào xương sườn một cái rỗng. “Tức là bẻ thói quen.”

Họ leo. Mỗi mươi bậc, Lăng Vân lại dừng, đặt cân, nghe giữ lệch bao nhiêu. Ở khoảng giữa tháp, gió bỗng đổi – không mùi. Không rơm, không giấy, không hoa đào. Sự trống lăn như viên sỏi trên xương. Dây bạc trên cổ tay nàng tắt rung.

“Đây là tầng Không Tên,” Tử Dạ nói. “Ngươi nhớ quy ước: Đừng gọi ai, kể cả bản thân. Nếu nghĩ ‘ta’, thì… quên.”

Nàng gật, tay chạm vào mảnh ngọc Quên trong ngực áo, cảm độ mát ở giữa – không lạnh, không ấm. Nàng để cân nhịp chạm vào trống. Quả giọt sương đứng yên một thoáng – rồi nứt rất khẽ. Sợi chỉ còn một sợi tơ.

“Giữ ở đây không phải khoảng lặng,” nàng thì thầm. “Là khoảng chờ.”

“Chờ gì?” – Người thanh niên.

“Chờ tên.” – Tử Dạ đáp. – “Hắn đợi ngươi tự gọi ngươi, rồi mượn miệng ngươi mở cửa.”

Làn mồ hôi mỏng rịn ở gáy Lăng Vân. Nàng đếm một… ba… năm… giữ, cố không nghĩ gì, để chân tự tìm bậc. Nhưng ở bậc thứ bảy mươi, một giọng nói rất quen phả vào tai nàng, không qua không khí – đi thẳng từ phía sau lưỡi: “Vân.”

Mùi quế.

“Cắn.” – Tử Dạ nói ngay.

Nàng cắn. Máu chảy ra, ngọt nóng. Mùi quế tan. Cân nhịp thôi kêu rắc nhỏ.

“Đến đỉnh,” người thanh niên thở, tay chống vào tường. “Nhanh.”

Họ bước qua một khung cửa hẹp cuối cùng. Đỉnh tháp mở ra một nền đá tròn. Trên nền, một bàn đàn bằng đá, chỉ có một dây kéo chéo bầu trời. Người ngồi sau bàn không có mặt, chỉ là một chiếc mặt nạ làm bằng kính đen, phản chiếu trăng nuốt. Mỗi lần ngón tay hắn gảy, dây rung thành nốt tinh, thả xuống thành tiếng trong mà bẩn, khiến đá ở lưng chừng tháp nứt thêm.

“Tới rồi,” hắn nói – không bằng âm, mà bằng nghiêng của bầu trời. “Gác cổng, con bé, cọng rơm. Mang cân đến cho ta xem.”

“Không bán,” Tử Dạ đáp, giọng phẳng. “Chỉ bẻ.”

“Bẻ giữ?” – Mặt nạ cười như mặt nước lắc. “Các ngươi tưởng mình khác nhịp của ta ư? Mọi thứ ở đây đều đợi: đợi một tên, đợi một gọi, đợi một bước liều.”

“Ta cởi chữ sợ,” Lăng Vân nói bỗng, không kịp nghĩ. Câu nói thoát ra mượt như một con cá trượt khỏi tay. “Nên liều. Nhưng ta có cân.”

“Có cân,” mặt nạ gật, “thì biết mình lệch. Biết lệch… vẫn rơi.”

Tử Dạ đặt tay lên không khí, ngay trên dây đàn. “Luật,” hắn nói, mắt tím không có đáy. “Ngươi gảy giữ, ta bẻ giữ. Không đụng nốt.”

“Được.” – Mặt nạ vặn cổ tay. Dây đàn rung không nghe, chỉ thấy bóng của đá đổi vân. Trên mô đá, những vòng chữ ở chân tháp đồng loạt dịch nửa milimét – đủ để một cửa hở ra. Gió hút, mùi hoa đào bốc thành đường trắng.

“Giờ,” Tử Dạ nói không thành tiếng, “đếm ngược.”

“Ngược?” – Lăng Vân thoáng giật. “Tức giữ… năm… ba… một?”

“Ừ. Bẻ thói quen.”

Nàng chắp tay che cân, để quả giọt sương nằm ngay yếu điểm gió. Nàng hít – giữ… năm… ba… một. Ở “giữ”, nàng không im; nàng đặt một tiếng thở rất mỏng vào, như người chăn đặt tay lên cổ con ngựa đang hí. Ở “năm”, nàng bước chân trái. Ở “ba”, nàng đặt quả cân lệch một li. Ở “một”, nàng thả.

Tiếng tinh tiếp theo rơi xuống – trượt. Dây đàn khựng nửa nhịp. Kim tóc của cân lớn giữa chợ ở dưới kia, dù xa tít, cũng run lạc. Một vạch trên “lịch nhịp” ở Hắc Đình mờ đi như ai vừa quệt tay ướt.

Mặt nạ ngẩng chậm, như người bắt đầu nhìn thật. “Ai dạy ngươi đếm ngược?”

“Gió,” nàng đáp.

“Và rơm,” người thanh niên thêm, khẽ cười đến bật máu ở khóe môi.

Mặt nạ không cười nữa. Hắn gảy tiếp, dồn giữ dày hơn, thả xuống liên tiếp như mưa đá. Đá tháp nứt thành mạng. Nhưng mỗi “giữ” rơi, Lăng Vân lại đặt một hơi, bước một chân, dịch một li, thả một nhịp. Nút Nhịp trong ngực áo nàng ấm ran, như có trái tim khác đập cùng.

“Đủ,” mặt nạ nói sau mười hai lượt. “Ta mất mười hai nhịp.” Hắn chạm vào dây đàn, nó im. Gió rút. “Đổi. Ta muốn chữ đợi ngươi vừa cởi.” Hắn nhìn Tử Dạ.

Tử Dạ đứng giữa nền đá, bóng hắn không có – nơi hắn đứng, bóng bị giữ lại dưới bàn chân. Hắn nói chậm, như chôn từng chữ: “Ta không lấy lại thứ đã đánh đổi. Ta chỉ có giữ.”

Mặt nạ nghiêng: “Vậy thứ gì trên lưỡi ngươi còn nặng?”

Tử Dạ im. Một vệt mỏng lướt qua mắt hắn – đau. Hắn quay sang Lăng Vân: “Cân.”

Nàng nâng cân. Quả giọt sương thẳng như người nín thở. Nàng đặt cân trước cổ họng Tử Dạ – không chạm – để nhịp của hắn chảy vào sợi chỉ. Giọt sương rung rất nhỏ ở “giữ” – lệch bằng tiếng một cái tên không gọi.

“Chữ giữ của ngươi là ai?” – nàng hỏi khẽ.

“Không gọi,” hắn đáp, mắt không rời mặt nạ. Rồi hắn quay sang người thanh niên: “Ngươi?”

Người áo rơm đặt tay lên ngực, nơi vòng rơm buộc nửa Nút Nhịp. “Chữ đau,” hắn nói. “Nhưng nếu cởi, ta quên vì sao buộc nút.”

“Vậy ta cởi.” – Một bóng mờ đứng cạnh, ôm một chiếc bát mẻ, bước lên. Không mặt, nhưng giọng rung trong xương nghe giống biết bao nhiêu giọng người ở những đêm đợi cổng mở: già, trẻ, nam, nữ. “Ta trả đau cho cân của các ngươi. Các ngươi bẻ nốt một nhịp cuối cho ta. Để một tên rơi khỏi lưỡi ta.”

Mặt nạ quay nhẹ: “Tên nào?”

Bóng mờ đặt bát mẻ lên đĩa trăng khuyết. Đĩa nghiêng, tiếng không nghe được bật ra, chữ đau trên thân bóng tan thành tro. “Tên sợ,” nó nói. “Ta đã ôm nó lâu quá.”

Lăng Vân nhìn Tử Dạ. Hắn gật rất nhẹ. “Bẻ.”

Nàng và Tử Dạ cùng đặt tay vào không khí ngay phía trên dây đàn. “Đếm ngược,” hắn nói.

Giữ… năm… ba… một.

Lần này, ở “giữ”, không phải một hơi đặt lên mà là hút bớt. Như rút sương khỏi lá. Ở “năm”, nàng thả trùng một li. Ở “ba”, nàng đè lên giọt sương. Ở “một”, nàng đứng yên.

Dây đàn thở hụt. Nốt tinh rơi không tới nền đá – tan giữa không như bọt. Ở chân tháp, lịch mất thêm một vạch. Trên đỉnh, mặt nạ nứt một đường mảnh như tóc.

Xong. Gió đột ngột ấm lên một phân. Mùi quế rút, mùi rơm vững lại. Người áo rơm đứng thẳng hơn, vòng rơm trên tay bớt siết. Bóng mờ ôm bát mẻ gật, rời đi, nhẹ hơn ba sợi tóc.

Mặt nạ im một lúc lâu. Khi hắn lên tiếng, giọng không cứng như trước: “Các ngươi biết bẻ giữ. Về đi. Ta sẽ đếm lại từ đầu.”

“Không,” Tử Dạ nói. “Từ giữa.”

Hắn quay lưng. Lăng Vân ôm cân nhịp trong tay, cảm sợi chỉ mảnh bền kỳ lạ. Trên bậc thang xoắn đi xuống, tiếng tinh xa dần, không còn sứt mà chậm – và chính chậm ấy làm nàng tin rằng kế tiếp có thể đổi.

Đến tầng Không Tên, nàng đi qua mà không nghĩ đến “ta”. Ở rìa tầng, mùi hoa đào lại thoảng – lần này không rủ gọi, chỉ như nụ cười chào một kẻ không còn dễ dỗ. Ở chợ, những bóng mờ thôi tụ vào cân, mỗi kẻ ôm vật của mình đi về phía lối riêng.

Người áo rơm dừng ở mé sân, tựa tay vào cột, nhìn lên vòm trời đen. “Ta còn thiếu một nửa tên,” hắn nói thản nhiên. “Song có lẽ không cần đặt ở đây.”

“Không.” – Tử Dạ chỉnh lại Thắt im trên cổ tay cả ba. “Đặt tên ở đây là cho kẻ khác ăn.”

“Còn ngươi,” người áo rơm nhìn thẳng vào mắt tím, “giữ đến bao giờ?”

“Đến khi đủ nhịp.” – Tử Dạ đáp.

“Nhịp của ai?”

“Của nó.” – Hắn khẽ nghiêng đầu về phía Lăng Vân. Một khe ấm lướt nhanh qua đáy mắt. – “Và của ta. Chung.”

Gió thổi. Nút Nhịp trong ngực áo nàng ấm bừng, như một trái tim đặt cạnh một trái tim, không đè, chỉ cùng.

Rời Chợ Lặng, họ đi dọc theo một miệng hẻm đổ xuống vùng đá thất thanh. Ở đó, Hắc Đình thấp thoáng sau màn bụi như tấm vải nhúng vào tro, chuông đá nứt vẫn treo bằng một sợi dây. Nốt trầm vừa vang, đều hơn.

“Về đó,” Tử Dạ nói. “Bẻ lịch.”

Lăng Vân siết chặt cân nhịp, mảnh ngọc Quên, và thẻ tre lạnh mồ hôi. Ở đầu lưỡi nàng, chữ sợ vẫn còn – nhưng đã xa nửa nhịp, như một bờ sông đứng ở phía kia. Nàng không hả hê, cũng không tiếc. Chỉ biết: từ đây, mỗi “giữ” sẽ không còn là chỗ dừng, mà là đường rẽ.

Và dưới chân ba người, thành Không Danh – vốn cứ đợi – lần đầu tiên lỡ một nhịp.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×