Cả buổi chiều hôm đó, tôi ngồi thẫn thờ trong phòng, mảnh giấy trên bàn như một mệnh lệnh vô hình đang thôi thúc từng nhịp tim. Câu chữ ngắn gọn mà ám ảnh:
“Nếu muốn biết hết sự thật, hãy quay lại giếng.”
Giếng… Cái giếng sau trường, nơi từng bị rào chắn kín mít, nơi trang sổ đen và cả những lời đồn đều dẫn đến. Cái giếng mà chỉ nghĩ đến thôi, da tôi đã nổi gai ốc.
Nhưng rồi tôi hiểu: sớm muộn gì, mình cũng phải quay lại. Nếu không, tất cả những bí mật kia sẽ mãi là những mảnh ghép dở dang, và tôi sẽ chẳng bao giờ biết được rốt cuộc chuyện gì đã xảy ra đêm 5/11 năm ngoái.
Đêm buông xuống nhanh chóng. Trời không trăng, mây đen kéo dày, chỉ còn những khoảng sáng mờ nhạt từ ngọn đèn đường xa xa. Tôi khoác áo, nhét cuốn băng cassette vào túi, cầm theo chiếc đèn pin nhỏ.
Mỗi bước chân rời ký túc xá khiến tim tôi nặng trĩu hơn. Sân trường vắng lặng, gió thổi rít qua những hàng cây, mang theo mùi ẩm mốc từ những bức tường cũ. Tôi len lỏi qua con đường đá rêu phủ, hướng thẳng đến khu vườn sau.
Từng bước chân dẫm lên lá khô vang răng rắc. Mọi thứ xung quanh im ắng đến mức chỉ cần hơi cựa mình, tôi cũng thấy sợ chính âm thanh do mình tạo ra.
Cuối cùng, khoảng trống mờ mịt hiện ra trước mắt: chiếc giếng đá.
Nó vẫn đó, trơ trọi giữa bụi cỏ um tùm, vòng dây thép gai đã rỉ sét bao quanh. Tấm bảng “Nguy hiểm – Không lại gần” nghiêng ngả, chữ gần như bị xóa nhòa. Cảnh tượng hệt như một vết sẹo cũ kỹ nhưng chưa bao giờ liền miệng.
Tôi đứng lặng nhìn xuống. Đáy giếng tối om, sâu hun hút, chỉ phản chiếu chút ánh sáng yếu ớt từ đèn pin. Làn gió lạnh buốt thốc lên từ lòng giếng khiến tôi rùng mình, sống lưng lạnh toát.
Tôi nuốt khan, thầm hỏi: Ai đã để lại mảnh giấy kia? Tường? Hay một kẻ nào đó vẫn theo dõi từng cử động của tôi?
Khi tôi còn đang loay hoay, bỗng có tiếng động khẽ sau lưng. Tôi xoay phắt lại, ánh đèn pin lia vào khoảng trống. Không ai. Chỉ có bóng cây đổ dài trên nền đất, rung rinh theo gió.
Trái tim đập thình thịch. Tôi quay lại, định bước ra xa thì…
“An…”
Một tiếng gọi khe khẽ vang lên, kéo dài như hơi thở, phát ra từ lòng giếng.
Tôi chết lặng. Đèn pin run run soi xuống. Tối đen. Trống rỗng.
– “Ai… ai ở đó?” – tôi run giọng hỏi.
Không có đáp lại. Chỉ có tiếng vọng của chính mình vang dội từ lòng giếng sâu hoắm.
Nhưng rồi, ngay khi tôi định quay đi, một tiếng cạch khẽ vang lên – như thể thứ gì đó vừa rơi xuống thành giếng.
Tôi rọi đèn pin theo hướng âm thanh. Giữa rêu xanh loang lổ, có một mảnh gỗ nhỏ bị kẹt vào khe đá, lấp ló chữ viết. Tôi khom người, với tay kéo ra. Đó là một mẩu gỗ vuông, trên mặt khắc những ký tự run rẩy:
“Không phải tai nạn.”
Tôi đứng chết trân, mảnh gỗ nặng như đè ép cả bàn tay.
Đúng lúc ấy, một bóng trắng vụt qua mép giếng.
Tôi giật thót, ngẩng đầu lên. Chỉ thoáng chốc thôi, nhưng tôi chắc chắn – một bóng người mặc áo trắng vừa đứng đó, ngay bên kia vòng rào.
– “Tường!” – tôi buột miệng gọi.
Bóng trắng đã biến mất. Cỏ lay động mạnh, như vừa có người chạy xuyên qua.
Không kịp nghĩ, tôi phóng theo. Đèn pin lắc lư, ánh sáng chao đảo quét qua bụi cây, thân gỗ, nền đất ẩm. Tôi nghe rõ tiếng chân trước mặt, dồn dập, nhưng bóng trắng cứ như luôn cách tôi vài bước, không gần lại, cũng không biến mất hẳn.
Nó dẫn tôi vòng quanh sân sau, rồi bất ngờ biến mất ngay trước một căn phòng cũ đổ nát cạnh khu nhạc cụ.
Tôi dừng lại, thở hổn hển. Cửa phòng khép hờ, gió thổi kẽo kẹt. Bên trong tối mịt.
Và ngay lúc tôi định lùi lại, một giọng thì thầm khe khẽ vang ra, như vọng từ sâu trong căn phòng tối:
“Đừng tin bất kỳ ai.”
Toàn thân tôi lạnh toát. Tôi lùi vài bước, tim đập loạn. Những mảnh ghép bắt đầu xoắn lấy nhau: cuốn sổ đen, cuốn băng cassette, mảnh gỗ từ giếng, và bây giờ là lời cảnh báo này.
Mỗi lần tôi chạm gần đến sự thật, bóng trắng lại xuất hiện, vừa dẫn đường, vừa đẩy tôi vào mê cung mịt mờ hơn.
Đêm đó, tôi quay về phòng trong trạng thái mụ mị, mồ hôi lạnh thấm ướt lưng áo.
Nhưng tôi biết, sẽ không còn đường lùi nữa. Giếng đã mở ra, bí mật đã lộ một góc. Và nếu “tai nạn” thực sự là dàn dựng… thì kẻ đứng sau tất cả chắc chắn đang theo dõi tôi, ngay lúc này.