Suốt cả ngày hôm sau, hình ảnh căn phòng bỏ hoang cạnh khu nhạc cụ ám ảnh tâm trí tôi. Từng tiếng kẽo kẹt của cánh cửa, từng lời thì thầm “Đừng tin bất kỳ ai” cứ vang vọng mãi. Tôi cố học, cố trò chuyện với bạn bè, nhưng trong đầu chỉ có một ý nghĩ duy nhất: tôi phải quay lại.
Buổi chiều, khi ánh nắng cuối ngày dần lịm xuống, tôi lặng lẽ vòng ra phía sau trường. Khu nhạc cụ cũ im lìm, cửa sắt hoen gỉ khép hờ, gió thổi qua khe kẽ tạo nên thứ âm thanh rợn người. Tôi hít một hơi sâu, dùng tay đẩy cánh cửa. Nó kêu kẽo kẹt, nặng nề như phản kháng lại sự xâm nhập.
Bên trong tối om. Tôi bật đèn pin. Ánh sáng mờ nhạt rọi qua lớp bụi dày bám trên những dãy tủ gỗ mục ruỗng, ghế gãy chân, và những hộp nhạc cụ cũ vứt chỏng chơ. Không gian đặc quánh mùi ẩm mốc và gỗ mục.
Tôi bước chậm rãi, tim đập mạnh. Nơi bóng trắng biến mất chính là giữa căn phòng này. Nhưng ở đây, ngoài bóng tối và bụi bặm, chẳng có ai.
Tôi lia đèn pin một vòng, ánh sáng dừng lại ở góc phòng. Trên bức tường loang lổ có những vệt xước chằng chịt. Tôi tiến lại gần, nheo mắt nhìn. Không phải vết chuột gặm. Những đường xước này… giống như do móng tay hoặc vật nhọn cào xuống.
Ghì sát mắt hơn, tôi mới nhận ra: đó là chữ. Những dòng chữ viết nguệch ngoạc, khó đọc vì chồng chéo, nhưng vài chữ vẫn rõ ràng:
“Cháy…”
“Cứu…”
“Giếng…”
Tôi lạnh cả người. Lời đồn năm ngoái, cuốn sổ đen, cuốn băng, và giờ đây – tất cả đều nhắc đến “giếng” và “cháy”. Phải chăng những học sinh bị kẹt đêm đó đã viết những dòng cuối cùng ở đây?
Khi tôi còn mải quan sát, bỗng cạch! – âm thanh nhỏ vang lên từ dưới sàn. Tôi giật mình rọi đèn pin xuống. Một tấm ván gỗ lỏng lẻo, hở một khe nhỏ.
Tim đập thình thịch, tôi khụy gối, chèn tay vào khe, cố gỡ tấm ván. Nó kêu răng rắc, bụi bay mù mịt, cuối cùng hé lộ một khoảng trống bên dưới.
Trong hốc tối om, có một vật bọc vải đã mục, buộc bằng dây thừng cũ kỹ. Tôi run run lôi ra, bụi bặm rơi vãi. Mở lớp vải, tôi thấy một tập giấy dày, nhiều trang ố vàng, mép cháy sém, chữ viết loang lổ.
Đó là một tập hồ sơ cũ.
Tôi mở nhanh vài trang đầu: danh sách tên học sinh, có cả ảnh thẻ, ngày tháng nhập học. Trang tiếp theo khiến tôi sững sờ:
“Danh sách học sinh tham gia đêm diễn kịch ngày 5/11.”
Mắt tôi lướt nhanh qua từng dòng. Tên của Tường nằm ở gần cuối. Và còn nhiều cái tên khác… nhưng kỳ lạ là, có vài dòng bị gạch chéo bằng mực đỏ, nguệch ngoạc đến mức xé rách giấy.
Phía cuối hồ sơ có một dòng chữ viết vội, khác nét chữ in:
“Người đứng sau… chính là…”
Nhưng ngay sau đó, phần giấy bị xé mất.
Tôi nắm chặt tập hồ sơ, mồ hôi rịn ra lòng bàn tay. Lại một lần nữa, khi sắp chạm vào sự thật, phần quan trọng nhất biến mất. Ai đó đã cố tình hủy đi.
Đột nhiên, từ ngoài cửa vang lên tiếng động – như tiếng chân giẫm trên lá khô. Tôi vội tắt đèn pin, nín thở. Căn phòng chìm trong bóng tối đặc quánh.
Có tiếng thở khe khẽ. Gần. Rất gần.
Tôi lùi sát vào tường, ôm chặt tập hồ sơ. Tiếng cửa kẽo kẹt mở rộng hơn. Ánh sáng mờ nhạt từ hành lang tràn vào, in lên nền phòng một cái bóng dài.
Tôi căng mắt nhìn. Bóng người đó đứng bất động ở ngưỡng cửa, đầu hơi nghiêng, như đang lắng nghe từng nhịp thở của tôi.
Thời gian trôi chậm chạp. Tôi không dám cử động, sợ chỉ một tiếng động nhỏ cũng tố cáo mình.
Rồi bất ngờ, giọng nói trầm khàn cất lên, vang vọng trong căn phòng tối:
“Tôi biết em đang ở trong đó… An.”
Toàn thân tôi đông cứng. Hắn biết tên tôi.
Tôi cắn chặt môi, tim như muốn nhảy ra khỏi lồng ngực.
Đèn pin rơi khỏi tay tôi, lăn trên sàn. Tôi chụp lấy tập hồ sơ, xoay người tìm đường thoát. Ánh sáng từ ngoài cửa chập chờn chiếu qua, soi rõ từng hạt bụi lơ lửng.
Bóng người bước vào, từng bước chậm rãi, dứt khoát.
Trong khoảnh khắc ấy, tôi hiểu rằng: kẻ này không phải “bóng trắng” hư ảo, mà là một người thật, một kẻ bằng xương bằng thịt, và hắn đang che giấu bí mật của cái đêm 5/11.
Và tôi – một học sinh bình thường – vừa tình cờ nắm trong tay thứ hắn muốn hủy diệt.