Từ ngày Sơn Bá nhập viện, thư viện Tùng Sơn bắt đầu có chút xôn xao. Một kẻ nghèo rách áo ôm mộng đèn sách lại dám chung phòng với công tử quyền quý Mã Văn Tài, khiến nhiều người không khỏi bàn tán. Nhưng Sơn Bá vẫn như cũ, trầm mặc mà ôn hòa, lấy nhẫn nhịn làm gốc. Còn Văn Tài, ngoài thái độ lạnh nhạt ban đầu, dường như cũng chẳng hứng thú việc tranh cãi vô nghĩa.
Trong buổi học đầu tiên, thầy viện trưởng đích thân giảng bài về "Lễ – Nghĩa – Nhân – Trí – Tín", mượn điển tích từ Chu Lễ, nói đến lòng trung hậu và phẩm hạnh của kẻ sĩ. Mã Văn Tài ung dung đưa ra luận điểm sâu sắc khiến thầy cũng phải gật gù. Nhưng khi đến lượt Sơn Bá, chàng lại dùng một điển cố nhỏ từ sách Mạnh Tử để biện minh cho lòng từ bi, khiến cả lớp trầm mặc. Thầy đồ bật cười khen ngợi:
– Một người thiên về lý, một người nghiêng về tâm. Tâm và lý cùng dung, hiếm có, hiếm có!
Từ hôm đó, các bài văn bình, thơ đối, hai người liên tục được xếp hạng đầu. Sự so tài không gay gắt, mà như dòng nước và ngọn gió, đẩy đưa nhau vượt lên. Mã Văn Tài dần thu lại vẻ cao ngạo, còn Sơn Bá cũng bắt đầu nhìn y bằng đôi mắt khác hơn – không còn mang phòng bị, mà là sự quan tâm vô hình.
Một đêm rằm tháng Hai, thư viện tổ chức yến tiệc nhỏ mừng lễ Xuân Thủy. Ánh trăng bạc như đổ nước trên mặt đất. Các học sinh tụ hội tại sân viện, thi thơ uống rượu, đàn sáo xướng ca. Sơn Bá tuy không giỏi uống rượu, nhưng bị các bạn đồng môn ép mời nên cũng ngà ngà say. Chàng ngồi bên hiên, ôm đàn cổ, mắt nhìn về bầu trời nơi có vầng nguyệt như lặng như chờ.
Mã Văn Tài tiến đến, trong tay là bình rượu mai thơm nhẹ. Y ngồi xuống cạnh Sơn Bá, không còn vẻ cách biệt, chỉ là một thiếu niên như bao người khác.
– Ngươi đàn một khúc xem, ta mời một chén.
Sơn Bá gật đầu, tay gảy lên dây tơ, tiếng đàn êm đềm mà bi thiết, mang theo gió xuân se lạnh và một nỗi buồn khó gọi tên. Mã Văn Tài khẽ cau mày:
– Sao lại buồn như thế?
– Bản này tên gọi "Quá Giang Khúc", nói về khách lữ qua sông, thân đơn bóng chiếc, mang theo tâm sự chẳng ai hay. – Sơn Bá nhẹ giọng đáp.
Văn Tài nhìn chàng, thấy ánh mắt chàng như nhuốm màu nước thu, vừa sáng vừa sâu, chẳng hiểu sao trong lòng dậy lên một trận chấn động.
– Có tâm sự?
– Có chút hoài niệm cố hương. Mẫu thân còn ở quê nhà, ngày ngày nhóm bếp chờ tin con.
Im lặng một lát, Văn Tài chợt rót cho chàng một chén rượu:
– Uống đi, để đêm nay là đêm ngươi nhớ mãi.
Hai người cụng chén. Trong khoảnh khắc, tay chạm vào nhau, làn hơi ấm truyền qua men sứ lạnh, làm tim cả hai đập lệch một nhịp.
Tiệc tan, gió nổi. Hai người dìu nhau trở về phòng. Trong ánh nến tàn, Sơn Bá chợt hỏi:
– Mã huynh, nếu không phải sinh trong gia đình quan lại, huynh có từng nghĩ… mình sẽ sống khác?
Văn Tài nhìn chàng, lần đầu tiên trong đời không cười, không mỉa, chỉ lặng lẽ đáp:
– Ta từng muốn trở thành một tiều phu, cưỡi ngựa, săn nai, sống trên núi rừng. Nhưng mộng đó… không dành cho người mang họ Mã.
Sơn Bá không nói, chỉ đưa mắt nhìn ánh nến, lòng chợt nhói như hiểu được điều gì đó.
Đêm hôm ấy, gió thổi tung rèm. Trong giấc ngủ chập chờn, Mã Văn Tài mộng thấy mình đứng giữa núi tuyết, tay cầm kiếm, phía sau là người áo lam đang dần hóa thành khói sương, chỉ để lại tiếng gọi mơ hồ:
– Văn Tài… đừng quên lời ước hôm nay.
Y giật mình tỉnh dậy, mồ hôi thấm áo, quay sang thấy Sơn Bá vẫn ngủ yên bên kia, dáng người gầy gò, hơi thở nhịp nhàng.
Văn Tài đưa tay khẽ chạm vào mép chăn phủ lên vai người kia, lại nhanh chóng thu về.
Y lẩm bẩm:
– Là mộng… hay là điềm?
Ngoài cửa sổ, trăng vẫn tròn, nhưng dường như có mây kéo đến. Mối nhân duyên ấy, từ buổi tửu đàm đêm rằm, đã có chút xáo động đầu tiên – như mặt nước phẳng lặng bị một cánh sen rơi xuống, khuấy lên từng vòng sóng mờ không tên.