Mưa vẫn rơi không dứt. Tiếng mưa hòa cùng âm thanh nứt tí tách của than hồng trong quán, tạo nên một bản nhạc đều đặn, vừa êm tai vừa rờn rợn. Không khí trong quán trở nên đặc quánh bởi khói và mùi thịt cháy, lẫn trong đó là hương gì đó ngai ngái, khó tả — như thịt bị đốt quá lâu.
Minh lau mồ hôi trên trán, cảm giác ngột ngạt bao quanh. Anh nhìn quanh, mọi người đều đang cúi đầu ăn uống, không ai nói gì. Những khuôn mặt đó, lúc ánh lửa bập bùng, trông vừa quen vừa lạ, như thể lớp da họ đang trượt dần khỏi xương, rồi lại khít lại như chưa từng tách ra.
Phúc gắp miếng thịt bỏ vào miệng, cười lớn:
“Trời ơi, ngon thật! Mềm, ngọt mà thơm dã man. Anh chị thử chưa?”
Lan không đáp. Cô vẫn nhìn xuống tờ thực đơn cũ kỹ trước mặt. Mực chữ sẫm màu, vết mờ như bị dính máu khô. Những ký hiệu ngoằn ngoèo ban nãy giờ lại như đang dịch chuyển, như thể chúng sống.
“Minh,” – cô khẽ kéo tay anh – “Anh có thấy chữ này... đang nhòe đi không?”
Minh cau mày. Anh thấy thật — nét mực trên giấy đang dần biến đổi, các ký hiệu chồng lên nhau, tạo thành những chữ cái mà anh chưa từng thấy. Từ trong đống ký hiệu đó, một dòng chữ mờ dần hiện ra bằng tiếng Việt:
“Không được gọi món thứ năm.”
Minh thoáng rùng mình, quay lại nhìn ông chủ quán đang lau tay sau quầy.
“Bác ơi,” anh gọi, “trong thực đơn có món thứ năm hả?”
Ông chủ dừng tay, nhìn anh thật lâu. Đôi mắt già nua ánh lên một tia gì đó — vừa lạnh, vừa buồn cười.
“À…” – ông đáp chậm rãi – “Thứ năm là món đặc biệt. Không phải ai cũng đủ... tư cách để gọi.”
“Là món gì vậy ạ?” – Huy xen vào.
“Thịt người.”
Cả bàn bật cười, nghĩ ông ta đang đùa. Nhưng ông không cười. Gương mặt vẫn bình thản như thể đang nói chuyện thời tiết.
Lan nuốt khan, giọng nhỏ đi: “Bác nói thật đấy ạ?”
“Ở đây, mọi món ăn đều đặc biệt,” – ông già đáp, nụ cười trở lại, méo mó – “Có người ăn một lần rồi nhớ cả đời. Có người ăn xong… không bao giờ rời đi nữa.”
Không khí trên bàn chùng xuống. Ngoài cửa, gió rít qua khe, làm tấm biển gỗ kêu cọt kẹt từng hồi.
Phúc cố pha trò: “Thôi nào, chắc chỉ là trò PR thôi, quán này biết cách dọa khách đấy.” Anh giơ tay vẫy: “Bác cho cháu món thứ năm luôn đi, để biết thế nào là ‘nhớ cả đời’.”
Ông chủ im lặng. Một lát sau, ông gật đầu.
“Được thôi. Nhưng món đó không thể nướng bằng tay người thường.”
Ông lấy từ quầy ra một con dao đen nhánh, cán khắc hình ngọn lửa, đưa cho Minh.
“Cậu nướng giúp ta đi. Cậu là người được lửa chọn rồi.”
Minh lùi lại theo phản xạ, cảm giác lạnh buốt chạy dọc sống lưng.
“Cháu... cháu không biết nướng đâu ạ.”
“Lửa sẽ dạy cậu,” ông nói, rồi quay đi.
Khi Minh nhìn xuống khay thịt, anh thấy miếng thịt vừa mang ra không còn đỏ tươi như lúc trước. Nó có màu xám đục, sần sùi như da người. Và khi ánh lửa liếm qua, mùi khói tỏa ra — không còn thơm, mà là thứ mùi nồng nặc, tanh tưởi như xác chết cháy.
Lan ôm miệng, đứng bật dậy, ghế đổ ngã xuống sàn.
“Anh Minh! Chúng ta đi đi! Đây không phải chỗ bình thường đâu!”
Nhưng cửa quán đã khóa. Cửa sổ cũng bị đóng chặt.
Khách trong quán — những người mà nãy giờ vẫn im lặng — đồng loạt quay đầu lại.
Ánh lửa phản chiếu trong mắt họ, đỏ rực. Không ai nói một lời. Chỉ có âm thanh nứt vỡ khô khốc của thịt cháy dần trên bếp.
Giữa khói dày đặc, ông chủ chậm rãi nói, giọng vang vọng khắp căn phòng:
“Đêm nay... quán có thực khách mới. Lửa đang đói. Hãy để nó ăn no.”
Và từ phía bếp, mùi khói chuyển sang một thứ mùi khác — mùi da người cháy khét, lẩn trong mùi đồ nướng thơm phức.