Sau cái chết của con gái út nhà bà Thoan, cả thị trấn rơi vào nỗi hoảng loạn cực độ. Người dân không dám ra khỏi nhà ngay cả ban ngày, cửa nẻo đóng chặt, bàn thờ nào cũng được thắp hương dày đặc, khói nghi ngút như sương. Trẻ con khóc rấm rứt trong vòng tay mẹ, còn đàn ông thì cầm dao, cầm gậy mà chẳng dám bước ra ngoài.
Khải cùng Hương ngồi giữa hiên nhà, hai người im lặng, chỉ nghe tiếng gió hú và tiếng lá tre quật vào nhau. Trên bàn vẫn là bảy hòn đá khắc ký hiệu, giờ đã ứng nghiệm đến ký hiệu thứ năm: con mắt. Chỉ còn hai ký hiệu nữa, nghi lễ máu sẽ trọn vẹn.
Khải đưa tay chạm lên chiếc nhẫn bạc. Ánh trăng mờ chiếu lên chữ “Trần”, khiến lòng anh thắt lại. Anh nghe thấy đâu đó như tiếng vọng thì thầm: “Máu của ngươi… là mảnh ghép cuối cùng.”
Chiều hôm ấy, có tin báo gia đình ông Bá – người sống ở đầu làng – mất liên lạc. Hàng xóm gọi cửa không thấy trả lời, chỉ nghe tiếng khóc nức nở như vọng từ sâu trong nhà.
Khải và Hương cùng vài người dũng cảm đến nơi. Cánh cửa gỗ khép hờ, gió thổi kẽo kẹt. Khi đẩy cửa bước vào, cảnh tượng khiến tất cả chết lặng.
Giữa gian nhà chính, ông Bá nằm sõng soài, mắt trợn ngược, ngực bị rạch toạc. Nội tạng bị lấy sạch sẽ. Máu chảy thành dòng, nhuộm đỏ cả chiếu.
Điều kinh hoàng hơn: trên bàn thờ tổ tiên, lại xuất hiện một ký hiệu máu mới. Lần này là ba đường song song, như ba vết cào đỏ tươi.
Người dân bủn rủn tay chân. Một bà lão ngồi bệt xuống đất, khóc gào:
“Đủ rồi… không ai cứu nổi đâu… Quỷ đã chọn hết rồi…”
Khải lặng người, tim đập dồn dập. Anh biết, đây chính là nạn nhân thứ năm. Và nghi lễ chỉ còn thiếu hai cái chết nữa.
Đêm đó, Khải và Hương trở về nhà trong sự im lặng nặng nề. Không ai nói một lời. Khi họ thắp đèn dầu, gió bất ngờ thổi mạnh, làm ngọn lửa rung bần bật. Trên vách nhà, bóng đổ của họ dài ngoằng, méo mó như có một bóng thứ ba chen vào.
“Anh Khải…” – Hương khẽ nói – “Nếu cứ thế này, cả làng sẽ chết sạch.”
Khải gục đầu, giọng khàn đặc:
“Anh biết. Nhưng chúng ta đang đối diện không chỉ với quỷ… mà còn với kẻ cầm đèn dẫn đường. Nếu không tìm ra hắn, ngăn quỷ cũng vô ích.”
Anh ngừng lại, rồi nhìn thẳng Hương:
“Có một điều anh phải hỏi. Em đêm nào cũng ở cạnh anh, nhưng tối qua, khi nhẫn bạc xuất hiện trên bàn tế… em có rời đi không?”
Hương giật mình, ánh mắt lóe lên:
“Anh… anh nghi ngờ em sao?”
Khải im lặng. Giữa họ, bầu không khí bỗng đặc quánh.
Đêm ấy, Khải không ngủ được. Tiếng gió rít bên ngoài như lời thì thầm. Anh ngồi bên bàn, mắt nhìn cuốn nhật ký. Trong trang giấy nhòe mực, anh phát hiện thêm một đoạn chữ chưa từng để ý:
“Năm mạng sẽ mở lối. Sáu mạng sẽ thắp đèn. Bảy mạng sẽ khóa tâm. Và khi tâm khép lại, không còn ai sống sót.”
Khải rùng mình. Năm mạng đã đủ. Điều đó có nghĩa là nghi lễ đã bước sang giai đoạn thứ hai. Từ giờ, quỷ dữ sẽ lộ diện nhiều hơn, công khai hơn, không cần ẩn mình nữa. Và kẻ dẫn đường sẽ dùng ánh sáng để đánh dấu nạn nhân tiếp theo.
Quả nhiên, nửa đêm, từ xa vang lên tiếng cười khàn khàn méo mó. Khải chạy ra cửa, thấy một đốm sáng của đèn bão lơ lửng cuối con ngõ. Ánh sáng xanh tái, chập chờn như ma trơi.
Anh siết chặt gậy gỗ, quay sang Hương:
“Chúng ta phải đi theo. Nếu không, sẽ có thêm một người chết.”
Cả hai men theo con ngõ tối, ánh đèn bão lúc ẩn lúc hiện, dẫn họ đến gần khu đình làng cũ. Ở đó, họ thấy cánh cửa đình mở hé, bên trong tối om. Ánh đèn bão tắt ngấm ngay trước thềm.
Khải đẩy cửa bước vào. Không khí lạnh buốt, mùi tanh ngai ngái phả ra. Giữa gian đình, một cái bàn thờ cổ phủ bụi hiện ra. Trên mặt bàn, có một mẩu giấy dán bằng máu:
“Sáu.”
Ngay dưới tấm giấy, một trái tim người còn đập thoi thóp, máu nhỏ từng giọt xuống nền đất.
Hương thét lên, lùi lại, ôm chặt lấy Khải. Anh chết lặng, cổ họng nghẹn lại. Trái tim kia vẫn co bóp, như thể vừa bị xé ra khỏi lồng ngực nạn nhân. Nhưng xác người đâu? Ai đã chết?
Tiếng cười rợn người vang vọng khắp đình, từ mọi ngóc ngách:
“Còn một nữa thôi…”
Khải toát mồ hôi lạnh. Nghi lễ đã đi đến nạn nhân thứ sáu. Nghĩa là chỉ còn một cái chết nữa, phong ấn sẽ mở hoàn toàn.
Anh nhìn Hương, mắt bùng lên quyết tâm:
“Anh phải tìm ra ai đang cầm đèn. Nếu không, tất cả sẽ kết thúc.”