Phố chợ lưa thưa. Mùi lá xông, thuốc sắc thoang thoảng trước quầy của y tá Mận—giờ ai cũng gọi bà là cô Mận thuốc bắc. Người đàn bà ngoài năm mươi, tóc búi cao, ánh mắt hơi sắc. Thấy Khải và Hương, bà nở nụ cười mỏng:
“Lại chuyện ma quỷ phải không? Mấy bữa nay ai cũng sang hỏi bùa với thuốc trấn. Tôi chỉ bán cỏ cây. Còn quỷ—không có toa thuốc nào đâu.”
Hương nghiêng đầu: “Cô từng làm ở trạm xá. Mấy hôm nay có ai hỏi cô mượn dụng cụ y tế không?”
“Dụng cụ?” Mắt Mận lướt qua rất nhanh—nhưng đủ để Khải nhận thấy một tia chớp. “Trạm xá bỏ lâu rồi, có gì mà mượn. Dụng cụ nhà nước, bỏ kho hết.”
Khải đặt bọc giấy lên bàn, mở ra cho bà ta thấy sợi tóc kẹp trong giấy bóng. “Bọn tôi vừa ở trạm xá. Cửa khóa phía ngoài, nhưng bên trong có người lui tới. Dụng cụ sạch bóng. Và đây là thứ họ để lại.”
Cô Mận cười khẩy, nhưng bàn tay dưới quầy co nhẹ. “Tóc ai mà chả rụng ở đó, ngày xưa cả làng ra khám. Cậu đừng đem trò dọa già này đến đây.”
Khải nhìn quanh. Trên vách quầy treo một chiếc đồng hồ quả lắc gỗ cũ, mặt kính trầy xước. Qua lớp kính, anh thấy cái lắc mảnh không đu đưa, chết cứng ở vị trí 12. Lạnh gáy—12. Con số trên lịch trong sổ ghi “chờ đủ bảy”—và ba dấu chéo đã qua. Bốn còn lại—đêm thứ mười hai sẽ khóa tâm? Anh lùi nửa bước. “Cảm ơn cô.”
Rời quầy, Hương thì thào: “Anh thấy cô ấy… lạ?”
“Có. Nhưng còn sớm để kết luận.” Khải quay đầu liếc lại: cô Mận đang cúi sát viết cái gì đó vào tờ giấy nhỏ, rồi đốt nó trên chén đồng, khói nhang cuộn lên thành đường mảnh thẳng. Khi khói tan, trên tro in một nửa vòng tròn ôm chấm—ký hiệu họ thấy ở cửa phòng khóa trạm xá.
“Cô ấy biết,” Hương siết tay Khải.
“Ít nhất là dính dáng.”
Buổi chiều, họ ghé nhà bác sĩ Hào. Căn nhà ngói ba gian, vườn trồng dược liệu, giàn mướp héo vì mưa dài. Ông già gầy, mắt sâu, giọng khàn:
“Các cháu tìm ta vì những vụ… ‘mất tạng’?”
Khải không vòng vo: “Cháu cần biết bốn mươi năm trước, ai điều phối trạm xá khi xảy ra án.”
Ông Hào không trả lời ngay. Ông rót trà, đẩy chén cho hai người, rồi mới nói: “Hồi ấy ta còn trẻ. Trạm xá nằm trong tay thầy lang Trịnh và… y tá Mận. Có vài ca giải phẫu tử thi để báo cáo huyện. Nhưng ta không phụ trách những ca ấy. Ta chỉ nghe kể họ ‘dọn hiện trường’ cho sạch. Ta phản đối, rồi bị chuyển đi huyện.”
Hương ngừng thở: “Y tá Mận…”
Ông Hào nhìn thẳng Khải: “Ta không vu oan. Nhưng người thạo tay nghề, quen lau rửa dụng cụ, biết che dấu mùi—trong làng này không nhiều. Cậu hỏi trúng cửa rồi.”
Trên lối ra, Khải dừng lại trước cái bàn cân cũ. Trên đĩa cân còn vương chút bột trắng. Anh chạm ngón tay, ngửi. “Vôi bột.” Hương nhíu mày. Khải giải thích: “Rắc vôi để át mùi, hút ẩm. Trạm xá cũng có bột như vậy, rắc viền chân tường. Người ‘dọn hiện trường’ hay dùng.”
Chiều sụp nhanh. Họ vội quay về trước giờ đóng cửa. Vừa qua khỏi cổng nhà bác sĩ Hào, một tiếng gõ gỗ khô khốc vang lên đâu đó—ba nhịp đều nhau. Cả hai khựng lại. Không ai. Nhưng trên đường đất, một vệt bột kéo dài mảnh như sợi chỉ, hướng về giếng đá.
“Có ai đang dẫn… hay cảnh cáo?” Hương hỏi, mặt tái.
“Đi theo,” Khải đáp.
Giếng đá nằm ở trung tâm làng, vòng thành bằng những phiến đá đen mài nhẵn, quanh có bốn trụ đá khắc họa tiết mờ phai. Giữa sân giếng là một bàn tế đá thấp. Tối nay, mặt giếng tối như miệng hố không đáy. Vệt bột trắng kéo đến sát mép bàn tế thì đứt.
Trên mặt bàn có một gói vải nhỏ, buộc dây thừng gai. Khải thận trọng cởi. Bên trong là một chiếc nhẫn bạc đã đen, khắc chữ “Trần” ở lòng trong; và một mẩu giấy vàng ố, viết vội: “Máu nhà ngươi mắc nợ. Trả trước đêm rằm.”
Hương nhìn chiếc nhẫn, thảng thốt: “Cái này… giống nhẫn của bố anh ngày xưa.”
Khải nghẹn. Tim anh thụp xuống như vừa rơi vào giếng. Hồi bé, anh thường thấy bố xoay xoay chiếc nhẫn bạc khắc họ Trần. Ông biến mất sau một đêm bão, không ai tìm thấy xác. Mẹ cấm nhắc, như sợ đánh thức gì đó. Bây giờ nhẫn nằm đây, giữa bàn tế, như một lời triệu tập.
“Có kẻ muốn anh bước vào giữa hình đồ,” Hương nói khẽ. “Muốn anh là mảnh ghép cuối cùng.”
Từ trong bóng sẫm của hàng tre, tiếng giày chạm nhẹ. Khải quay phát. Một người đứng lẩn trong tối, chỉ nhìn thấy dáng áo khoác sẫm và đèn bão lơ lửng. Người ấy không tiến đến cũng không lùi, chỉ nghiêng đầu như quan sát. Khải bước lên nửa bước:
“Ai đó?!”
Không đáp. Ngọn đèn bão vụt tắt, bóng người tan như bốc hơi. Một cơn gió lùa ngang, mặt giếng gợn lên những vòng tròn lạnh toát.
Hương nắm chặt cổ tay Khải: “Về thôi. Đêm nay đừng chạm vào gì nữa.”
Đêm. Trời như cúi thấp xuống mái nhà. Đồng hồ gõ mười hai. Khải ngồi bất động bên bàn, chiếc nhẫn đặt giữa trang nhật ký mở. Con chữ “Trần” hằn trên bạc đen như một vết phỏng. Hương kê bếp đun nước gừng, cố xua cái lạnh thấm xương.
“Anh có nghĩ kẻ đó là cô Mận?” Cô hỏi. “Sổ ghi ở trạm xá, khói thành ký hiệu, mùi bột vôi, và giờ đến chiếc nhẫn ở giếng…”
“Có thể.” Khải đáp. “Nhưng quá rõ. Một kẻ thật sự muốn ẩn mình sẽ không rắc bột chỉ đường đến giếng, không để lại khói có hình. Có thứ gì đó… đẩy chúng ta nhìn về một hướng.”
Hương im. Lửa bập bùng trong mắt cô. Dưới ánh lửa, Khải bỗng thấy vệt đỏ rất mảnh nơi cổ tay cô, ẩn dưới sợi dây bạc mảnh cô thường đeo. Anh cau mày: “Tay em xước à?”
Hương giật mình, lập tức kéo tay lại: “À… chắc vướng gai hồi chiều.”
Khải không nói nữa. Một ý nghĩ len vào như con rắn nhỏ: ai có thể đi cùng anh vào mọi nơi, biết bản đồ, biết giờ giấc, và có thể đặt gói nhẫn ở giếng trước khi hai người tới? Anh xua đi ngay—ngờ vực Hương là phản bội lại chính trái tim mình. Nhưng tiếng gõ ba nhịp khô khốc lại vang lên từ khoảng tối, như đáp lại sự chần chừ của anh.
Cửa chính cộc… cộc… cộc.
Cả hai giật nảy. Khải cầm đèn pin, tiến từng bước. Anh mở hé. Trước thềm không có ai. Chỉ có một túi vải xám đặt ngay ngạch cửa. Bên trên túi là mảnh gốm viết bằng bút than: “Bổ sung.”
Tim Khải rơi tọt xuống đáy. Anh kéo dây. Túi mở. Trong ấy không phải nội tạng—mà là bảy hòn đá nhỏ, mỗi hòn khắc một ký hiệu khác nhau: trái tim vỡ đôi, nửa vòng ôm chấm, đường chéo, vòng xoắn, ba dấu gạch song song, một chữ Hán cổ khó đọc, và cuối cùng là… một con mắt.
Hương thở hắt: “Đây là bản đồ khóa tâm.”
Khải đặt bảy hòn đá lên bản đồ giấy họ đã vẽ. Kỳ lạ—khi đặt đúng vị trí những vụ tấn công, mỗi ký hiệu khớp hoàn hảo. Hòn “con mắt” không trùng với bất cứ điểm đã biết nào. Nó rơi vào nhà ông Lựu—người gác nghĩa trang.
Cả hai nhìn nhau. Một khoảng lặng đặc sệt.
Hương lắp bắp: “Không… ông Lựu run sợ thế cơ mà.”
“Chính vì run sợ,” Khải thì thầm. “Người đứng trước vực thẳm lâu ngày sẽ học cách nhìn thẳng vào nó. Hoặc… dẫn đường cho nó để đổi bình yên.”
Ngoài kia, gió rít mạnh như tiếng cười khan. Đèn dầu chớp một cái rồi đứng lặng. Từ xa, chuông nhà thờ gõ một hồi lẻ loi.
Khải nắm chặt bảy hòn đá. Anh biết họ không còn thời gian. Và anh cũng biết, từ giây phút này, mối nghi không chỉ đặt lên kẻ có tay nghề y, mà còn trải trên những người anh tưởng mình đã hiểu—cả người thân lẫn bạn cũ.
Ở trang cuối nhật ký, một dòng mực nhòe hiện lên dưới ánh đèn: “Kẻ phản bội đổi tim để được sống. Hắn có nhiều mặt, nhiều tên. Khi đến hồi cuối, hắn đội gương mặt gần nhất với ngươi.”
Khải ngẩng đầu. Ánh mắt anh và Hương chạm nhau—một tiêu lửa vụt qua rồi tắt. Rất nhanh, cả hai đều quay đi. Bên ngoài, bóng đêm đổ xuống sâu hơn, như thể thị trấn đang chìm chậm rãi vào đáy giếng.
Và ở đâu đó, trong cái yên tĩnh khủng khiếp, có ai đó đang đếm:
“Ba… bốn… năm…”
Đêm rằm đã không còn xa. Và kẻ dẫn đường—dù là ai—đang mỉm cười.