Buổi sáng hôm ấy, sương dày đặc đến mức có thể chạm tay vào.
Những ngọn đồi quanh Đà Lạt mờ đi, chỉ còn thấp thoáng bóng cây thông, như thể cả thành phố chìm trong hơi thở lạnh.
Tống An Nhiên bật đèn quán, ánh sáng vàng nhạt hắt ra ô cửa kính mờ sương. Mùi cà phê lan nhẹ. Hạ Uyển đang lau bàn, vừa làm vừa lẩm bẩm:
“Cứ cái kiểu này, khách chắc lại vắng. Ai dám ra đường trong sương dày thế này cơ chứ?”
An Nhiên mỉm cười, đáp mà như không đáp:
“Đà Lạt mà không có sương, còn là Đà Lạt sao?”
Uyển khịt mũi: “Câu đó chắc Lâm Duật nói hả? Từ khi anh ta xuất hiện, chị toàn nói mấy câu nghe sến rện.”
An Nhiên khựng tay, hơi đỏ mặt. “Cậu nhiều chuyện thật.”
“Thì em nói đúng còn gì. Anh ta có gu quá mà. Ảnh nào cũng đẹp, người cũng đẹp, nói năng thì đúng kiểu biết cách chạm vào cảm xúc.”
“Nghe như đang tả người yêu cũ vậy.”
“Người yêu tương lai của chị thì có.”
Uyển nói xong liền cười khanh khách, trốn vào trong bếp. Còn lại An Nhiên, đứng giữa quán, tay vô thức chỉnh lại lọ hoa khô. Tim cô đập nhanh một nhịp, không rõ vì câu nói đùa hay vì ý nghĩ mình vừa có chút chờ đợi thật.
Khoảng mười phút sau, tiếng bước chân vang lên trên nền gạch ẩm.
Không cần nhìn, cô cũng biết là ai.
Lâm Duật bước vào, áo khoác dày, giọt sương còn vương trên vai. Anh cười nhẹ:
“Chào cô chủ quán. Hôm nay trời không nắng.”
“Vậy chắc anh chưa được chụp.”
“Không. Tôi đến chỉ để uống cà phê.”
Anh nói, nhưng ánh mắt lại lướt qua khung cửa sổ, nơi sương mù phủ mờ, và ánh sáng vàng yếu ớt đang hắt ra từ trong quán.
“Thật ra,” anh nói thêm, “ánh sáng hôm nay rất đặc biệt. Không rực rỡ, nhưng dịu. Như thể nó sinh ra để chụp những điều mềm mại.”
“Anh lại nói mấy câu nghe như thơ rồi.”
“Thơ cũng là một kiểu ánh sáng thôi.”
An Nhiên bật cười, lắc đầu, rót cà phê cho anh.
Khói bốc lên, hòa vào hơi sương. Mùi thơm lan ra, xen kẽ giữa mùi đất ẩm.
Anh nhấp ngụm nhỏ, nhìn quanh quán.
“Cô có biết vì sao tôi thích chụp trong sương không?”
“Vì nó mờ ảo?”
“Không. Vì trong sương, mọi thứ đều thật. Không còn ranh giới rõ ràng giữa đẹp và xấu, giữa rõ và mờ. Giống như con người — khi không bị nhìn rõ, họ thành thật nhất.”
Cô nhìn anh. Câu nói ấy khiến cô im lặng vài giây.
“Anh muốn nói rằng… con người chỉ dám thật khi bị che đi à?”
“Không phải. Chỉ là, ánh sáng đôi khi quá tàn nhẫn. Sương cho phép ta được yếu đuối mà không thấy xấu hổ.”
Anh nói, giọng bình thản, nhưng trong mắt lại thoáng buồn.
Khi khách cuối cùng rời quán, chỉ còn lại hai người.
Bên ngoài, sương vẫn chưa tan.
Anh lấy máy ảnh ra, lau ống kính bằng khăn mềm.
“Cô còn nhớ lời hứa hôm trước chứ?”
“Lời hứa nào?”
“Rằng khi trời nắng, cô sẽ để tôi chụp.”
“Giờ đâu có nắng.”
“Nhưng có sương. Và sương hôm nay đẹp hơn nắng nhiều.”
Cô ngập ngừng, tay siết nhẹ mép bàn.
“Anh lúc nào cũng có lý do.”
“Vì tôi sợ nếu không nói, cô sẽ lại trốn.”
Anh nói thật nhẹ, như đùa, nhưng lại khiến cô thấy khó thở.
Một phần cô muốn từ chối, một phần khác lại thấy... tò mò.
Sau cùng, cô gật đầu. “Chỉ một tấm thôi.”
Anh mỉm cười, nụ cười ấy không phải vui mừng, mà như sự nhẹ nhõm.
“Chỉ một tấm cũng đủ.”
Anh đặt máy, chỉnh góc.
“Cô đứng chỗ kia, cạnh cửa sổ. Tay chạm nhẹ vào cốc cà phê. Nhìn ra ngoài, đừng nhìn tôi.”
Cô làm theo.
Sương phủ mờ tấm kính, hơi nước đọng lại, mờ nhòe bóng cô phản chiếu. Ánh sáng trong quán hắt lên gò má, làm lộ nửa khuôn mặt.
Tiếng màn trập vang lên — lách tách, lách tách — nhịp đều như tim người.
Anh di chuyển chậm, thay đổi góc, thỉnh thoảng nói nhỏ:
“Ngẩng lên một chút.”
“Nhìn xa hơn.”
“Đúng rồi, như thế.”
Cô nghe lời, lặng im. Trong khoảnh khắc, cô cảm thấy mình không còn là người thật nữa, mà như đang hóa vào làn sương. Không phải trốn chạy, mà là tan ra — thành thứ gì đó nhẹ hơn, yên hơn.
Anh dừng lại, nhìn vào màn hình máy ảnh thật lâu.
“Xong rồi.”
“Cho tôi xem không?” cô hỏi, giọng thấp.
“Cô muốn xem à?”
“Ừ. Tự nhiên muốn.”
Anh xoay màn hình lại.
Cô nhìn.
Trong ảnh, người phụ nữ bên khung cửa sổ không giống cô vẫn nhìn trong gương. Ánh sáng bao quanh khiến viền tóc sáng lên, đôi mắt xa xăm, sâu nhưng không lạnh. Trên môi có nét cong rất nhẹ — không hẳn là cười, nhưng như sắp cười.
“Đẹp,” anh nói nhỏ.
“Không đâu.”
“Thật đấy. Vì trong khoảnh khắc đó, cô không sợ.”
Cô khẽ rùng mình.
Anh nhìn cô, ánh mắt dịu nhưng sâu.
“Cô biết không, người ta có thể chụp hàng nghìn tấm ảnh mà không thấy gì. Nhưng có một tấm thôi, nếu bắt được khoảnh khắc con người tự buông bỏ, thì nó sống.”
“Buông bỏ?”
“Ừ. Như khi cô quên đi chuyện phải đẹp, phải đúng, phải ổn. Khi cô chỉ còn là mình.”
Cô cười khẽ. “Còn anh, anh có bao giờ quên mình chưa?”
Anh im một lúc, rồi đáp:
“Tôi từng cố quên. Nhưng lại chụp quá nhiều, nên không quên được.”
Buổi chiều, sương tan, để lộ bầu trời xám nhạt.
Hạ Uyển mang đồ ra phơi, tiện miệng nói:
“Anh Lâm hôm nay ở đây lâu ghê. Hai người định hợp tác gì hả?”
An Nhiên ngước nhìn bầu trời. “Không biết nữa. Có lẽ là đang học cách nhìn.”
“Nhìn cái gì?”
“Nhìn cuộc sống, qua ống kính của anh ấy.”
Uyển nhìn cô, rồi bật cười. “Cẩn thận đó, nhìn nhiều dễ yêu lắm.”
An Nhiên im. Không biết nên phản bác hay đồng ý.
Cô chỉ thấy trong tim có thứ gì đó mềm ra, ấm lên, rất lạ.
Chiều muộn, khi tiễn Lâm Duật ra cửa, cô hỏi:
“Anh sẽ dùng bức ảnh hôm nay cho triển lãm chứ?”
Anh lắc đầu.
“Không. Tôi chụp nó cho cô.”
“Tôi không cần ảnh của mình đâu.”
“Không sao. Tôi vẫn sẽ in ra. Một ngày nào đó, cô sẽ cần.”
Anh quay đi, bước xuống con dốc phủ sương. Bóng anh dần mờ, rồi biến mất sau hàng cây.
Cô đứng nhìn theo, bỗng thấy ngực mình nhói nhẹ. Không phải nỗi đau, chỉ là một cơn gió lướt qua, đủ khiến lòng xao động.
Tối đó, cô ngồi một mình trong quán. Hạ Uyển đã về. Ngoài kia, mưa rơi nhẹ, hạt mưa va vào ô kính tạo thành âm thanh đều đều, dễ chịu.
Cô pha cho mình tách cacao nóng, mở đèn nhỏ, và bật bài nhạc cũ.
Ánh sáng vàng hắt lên khung ảnh treo tạm trên tường — những bức ảnh Lâm Duật chụp cảnh quán, góc bàn, chén cà phê, cửa sổ mở hé. Tất cả đều có một cảm giác chung: tĩnh lặng.
Giữa chúng, cô thấy tấm ảnh mới anh in. Cô không nhớ mình đồng ý để lại lúc nào.
Tay cô chạm vào khung kính. Cô gái trong ảnh nhìn ra ngoài, ánh mắt dịu và sâu, như thể đang trông đợi điều gì.
Lần đầu tiên sau nhiều năm, cô không ghét mình trong ảnh.
Đêm xuống, sấm vang xa. Cơn mưa lớn kéo đến.
An Nhiên giật mình, vội đóng cửa sổ. Tiếng mưa rơi càng lúc càng dồn dập.
Tay cô run nhẹ. Trong đầu thoáng hiện cảnh tượng năm đó — ánh đèn xe, tiếng phanh gấp, tiếng hét của người bạn thân, rồi là khoảng trống trắng xóa.
Cô lùi lại, tựa vào tường. Hơi thở gấp gáp.
Tiếng mưa ngoài kia hòa vào nhịp tim cô.
Trong lúc hoảng loạn, cô nghe tiếng điện thoại rung. Tin nhắn đến.
Lâm Duật: “Đừng sợ. Tôi đang nghe tiếng mưa giống cô.”
Cô nhìn dòng chữ, không hiểu vì sao lại bật khóc.
Anh không ở đây, nhưng những chữ ấy, giản đơn mà đủ khiến nỗi sợ của cô chậm lại, dịu xuống.
Cô nhắm mắt, dựa đầu vào tường, để mặc nước mắt lăn ra.
Sáng hôm sau, trời lại trong.
Cô mở cửa sổ, hít đầy một hơi không khí ẩm sau mưa. Từng giọt sương còn đọng trên lan can, long lanh như pha lê.
Lâm Duật xuất hiện lúc bảy giờ, mang theo hai tách cà phê nóng.
“Nghe nói đêm qua mưa lớn. Cô có ổn không?”
“Ổn. Chỉ hơi mất ngủ.”
“Thế thì cùng uống đi. Tôi gọi đây là ‘cà phê sau cơn mưa’.”
Cô bật cười. “Tên nghe sến.”
“Nhưng hợp với cô.”
Anh ngồi xuống đối diện, mở túi, rút ra một tấm ảnh.
“Tặng cô.”
Cô nhận, nhìn.
Là bức cô bên khung cửa hôm qua — in ra khổ lớn, giấy mịn, màu trầm. Ở góc dưới, anh viết tay:
“Người trong sương vẫn có ánh sáng.”
Cô đọc xong, ngẩng lên, bắt gặp ánh mắt anh.
Trong khoảnh khắc đó, cô cảm thấy tim mình đập nhanh đến mức nghe được.
“Anh tin thật à?” cô hỏi khẽ.
“Tin chứ. Vì tôi vừa nhìn thấy rồi.”
Chiều hôm ấy, quán đông khách hơn mọi ngày.
Người ta nói với nhau rằng “quán cà phê mới dưới dốc có mùi hương đặc biệt — như mùi sau cơn mưa.”
Còn An Nhiên, mỗi lần khách khen ánh sáng trong quán “đẹp như tranh”, cô chỉ mỉm cười.
Vì cô biết, đó là ánh sáng mà Lâm Duật từng nhìn thấy trong cô.
Tối, cô viết thêm một dòng vào sổ:
“Có người chụp ảnh để nhớ, có người để quên.
Còn tôi, chỉ mong một ngày có thể nhìn lại mình mà không thấy sợ.”