Sáng hôm ấy, Đà Lạt tạnh mưa thật.
Không khí sau mưa trong vắt đến lạ, từng giọt sương còn đọng trên lá, phản chiếu thứ ánh sáng mềm như mật ong.
An Nhiên bước xuống dốc, tay cầm ly cà phê nóng. Đôi giày vải dính nước, nhưng cô chẳng bận tâm. Cảm giác lạnh buốt nơi đầu ngón tay khiến cô thấy mình thật sự đang sống.
Ở chân dốc, Lâm Duật đã đợi.
Anh mặc áo khoác xám nhạt, vai đeo túi máy ảnh, gương mặt vẫn trầm tĩnh nhưng ánh mắt nhẹ hơn mọi ngày.
— Cô đến rồi.
— Tôi bảo là sẽ đến mà.
— Tôi nghĩ cô sẽ đổi ý, vì trời lạnh quá.
Cô khẽ cười. — Tôi từng trải qua những cơn mưa lạnh hơn thế này.
Anh nhìn cô, cười khẽ, rồi đưa tay về phía trước. — Đi thôi, hồ Xuân Hương cách đây không xa.
Con đường dẫn ra hồ im lặng đến lạ. Hai bên là hàng thông cao, gió lùa qua tạo thành âm thanh như tiếng thở dài của thành phố.
Lâm Duật đi chậm, thỉnh thoảng quay lại nhìn cô, ánh mắt như đang lắng nghe từng bước chân.
Khi họ đến nơi, mặt hồ phẳng lặng như gương. Ánh nắng đầu ngày vừa chạm tới, mỏng và vàng nhạt.
Anh đặt máy ảnh lên chân máy, kiểm tra góc chụp.
Cô đứng bên cạnh, nhìn theo, hơi tò mò.
— Anh chụp gì vậy?
— Ánh sáng.
— Ở đây thì chụp đâu chẳng giống nhau?
Anh khẽ cười. — Không đâu. Ánh sáng mỗi khoảnh khắc đều khác. Như con người, mỗi lần nhìn lại, không bao giờ giống nhau nữa.
An Nhiên im lặng, nhìn theo anh qua ống kính.
Cách anh ngắm, cách anh hít sâu rồi bấm máy — đều mang theo sự trân trọng kỳ lạ, như thể mỗi lần chụp là một lần tiễn biệt.
Một lúc sau, anh nói:
— Cô đứng ở đó đi, gần bờ cỏ kia.
— Tôi à?
— Ừ. Chỉ là thử khung hình thôi.
Cô hơi do dự nhưng rồi cũng bước đến.
Gió nhẹ thổi, mái tóc cô khẽ bay. Cô không nhìn ống kính, chỉ nhìn xa xăm ra mặt nước.
Tiếng màn trập vang lên. Một, hai, ba lần.
Anh nói nhỏ:
— Đẹp.
Cô quay lại. — Gì cơ?
— Ánh sáng. Tôi nói là ánh sáng đẹp.
Cô khẽ cười, nhưng trong lòng có gì đó rung động nhẹ như gợn sóng.
Họ ngồi trên bãi cỏ, anh pha cà phê mang theo, cô ăn bánh quy Hạ Uyển gói sẵn.
Không ai nói gì nhiều. Tiếng chim, tiếng gió, và cả tiếng nước chạm vào bờ đủ để lấp đầy khoảng lặng.
Bỗng điện thoại anh reo. Anh nhìn màn hình, ánh mắt thoáng đổi sắc.
Một cái tên hiện lên — Khương Tư.
Anh tắt máy, đặt xuống bàn, nhưng An Nhiên vẫn kịp nhìn thấy biểu cảm thoáng qua: vừa ngạc nhiên, vừa mệt.
— Cô ấy là ai? — Cô hỏi khẽ.
— Một người cũ.
— Cũ trong công việc hay cũ trong lòng?
Anh cười, không trả lời.
Câu hỏi rơi vào khoảng không, tan ra như hơi sương.
Chiều hôm đó, An Nhiên trở lại quán.
Trên bàn, có một bức ảnh được in ra, đặt trong phong bì trắng. Không có ghi chú.
Cô mở ra, và thấy mình — đứng bên hồ, ánh sáng xiên qua mái tóc, ánh mắt nhìn xa xăm.
Tấm ảnh đẹp đến mức khiến tim cô khẽ nhói.
Cô không biết anh đã in từ bao giờ, chỉ biết rằng trong ánh sáng ấy, cô như người khác — không còn là cô gái luôn cúi đầu chạy trốn ký ức.
Tối đến, điện thoại reo.
Số lạ.
— Alo?
Giọng nữ vang lên, trong và dứt khoát.
— Xin lỗi, tôi là Khương Tư. Tôi đang tìm anh Lâm Duật. Anh ấy có để quên máy ảnh ở quán cô đúng không?
An Nhiên khựng lại.
— Ờ… phải. Anh ấy vừa rời đi chiều nay.
— Tôi là biên tập viên của anh ấy. Anh ấy quên máy trong lúc chúng tôi nói chuyện. Cô có thể giữ giúp không?
— Được. Khi nào anh ấy quay lại, tôi sẽ đưa.
Ngắt máy, cô đứng yên rất lâu.
“Tôi là biên tập viên của anh ấy” — câu nói ấy cứ vang lên trong đầu, khiến lòng cô trĩu xuống.
Không hiểu sao, chỉ nghe giọng nói đó thôi, cô đã thấy một khoảng cách vô hình giữa mình và anh.
Sáng hôm sau, Lâm Duật xuất hiện sớm.
Anh vừa bước vào quán, cô đã đưa máy ảnh.
Anh hơi bất ngờ.
— Cô biết tôi để quên à?
— Có người gọi đến nhận.
— Khương Tư?
— Ừ.
Anh gật đầu, nét mặt bình thản, nhưng giọng trầm hơn:
— Cô ấy là bạn tôi, làm ở tạp chí “Ảnh & Sáng”. Từng đi cùng tôi nhiều chuyến chụp.
An Nhiên chỉ nói:
— Ừ.
Cô không hỏi thêm. Nhưng trong lòng, có gì đó âm ỉ như cơn mưa chưa trút hết.
Cảm giác ấy không tên — nửa là tò mò, nửa là sợ.
Buổi trưa, quán vắng.
Anh ngồi sửa ảnh ở góc quen thuộc, cô lau quầy, thỉnh thoảng liếc nhìn anh.
Ánh sáng chiếu vào khung cửa, rọi lên mặt anh, khiến từng đường nét thêm rõ ràng.
Cô nhận ra, anh có vẻ mệt. Có lẽ vì thiếu ngủ, hoặc vì chuyện hôm qua.
Anh ngẩng lên, bắt gặp ánh nhìn của cô.
— Sao vậy?
— Không. Tôi chỉ thấy anh trông… buồn.
Anh cười nhạt. — Tôi vốn vậy mà.
— Không đâu. Hôm nay khác.
Anh im lặng. Một lát sau, anh nói:
— Khương Tư là người đã giúp tôi sau khi chị tôi mất. Nếu không có cô ấy, có lẽ tôi đã bỏ máy ảnh rồi.
Cô gật, khẽ nói:
— Anh nợ cô ấy nhiều.
— Ừ. Nhưng nợ lớn nhất là điều cô ấy chưa từng nói ra.
Cô ngẩng đầu. — Là gì?
Anh nhìn ra ngoài cửa sổ, mưa lại bắt đầu rơi, lất phất.
— Là tình cảm.
An Nhiên khẽ siết chiếc khăn trên tay.
Trong lòng dâng lên một cảm giác vừa lạ vừa quen: cay nhẹ, khó chịu, nhưng không thể trách.
Cô cười, giọng nhỏ:
— Hóa ra ai cũng có người để không quên được.
Anh đáp chậm rãi:
— Còn cô? Cô đã quên được chưa?
Câu hỏi khiến cô sững lại.
Hình ảnh chiếc xe trượt trên con đường ướt, tiếng phanh, tiếng gió, và đôi mắt của người con trai ấy… tất cả ùa về.
Cô hít sâu, nói:
— Tôi không biết. Nhưng có lẽ… tôi đang học cách sống cùng nó.
Anh gật, ánh mắt dịu đi.
— Nếu cô muốn, tôi sẽ giúp cô học.
Câu nói tưởng như vô tình, nhưng rơi xuống giữa không gian ấy lại khiến tim cô khẽ run.
Buổi chiều, quán “Sau Cơn Mưa” đông khách hơn thường lệ.
Giữa lúc An Nhiên đang bận rộn, cửa mở — người phụ nữ bước vào, áo khoác dài, dáng cao, khuôn mặt thanh nhã.
Khương Tư.
— Xin lỗi, tôi tìm Lâm Duật. Anh ấy có ở đây không?
Giọng cô ấy bình thản nhưng mang nét thân quen mà An Nhiên nhận ra ngay.
— Anh ấy vừa ra ngoài chụp rồi.
Khương Tư mỉm cười, ánh mắt lướt qua không gian quán.
— Ở đây đẹp thật. Giống hệt phong cách anh ấy thích. Ấm, cũ, và buồn.
An Nhiên không đáp.
Khương Tư ngồi xuống, gọi một ly cappuccino, vừa uống vừa nói nhẹ:
— Cô là chủ quán à?
— Vâng.
— Cô và Duật quen nhau lâu chưa?
Câu hỏi đơn giản nhưng khiến An Nhiên hơi khựng.
— Cũng không lâu. Chỉ là khách quen thôi.
— Vậy à?
Khương Tư cười khẽ, ánh mắt thoáng qua một điều gì đó như thử thách.
— Anh ấy ít khi để ai chụp ảnh cho lắm. Nhưng gần đây, tôi thấy trong máy có vài tấm rất khác… tôi đoán là cô.
An Nhiên siết nhẹ tay, rồi nói:
— Có lẽ chỉ là góc trùng hợp.
— Có thể. Nhưng ánh sáng trong đó khác lắm. Tôi từng theo anh ấy nhiều năm, chưa từng thấy anh ấy dùng ánh sáng dịu đến thế.
Giọng cô ta trôi chậm, nhẹ như cơn gió thoảng, nhưng từng chữ đều chạm vào lòng An Nhiên.
Khi Lâm Duật trở lại, thấy họ cùng ngồi, anh hơi sững.
— Tư, sao em ở đây?
— Em qua lấy ổ cứng. Tiện ghé thăm quán mà anh nhắc mãi.
Ánh mắt hai người chạm nhau, thân quen.
An Nhiên cảm thấy như mình bỗng biến thành kẻ ngoài cuộc.
Cô cúi xuống lau bàn, cố giấu đi cảm giác trống rỗng dâng lên trong ngực.
Lâm Duật nhìn cô một thoáng, định nói điều gì đó, nhưng Khương Tư đã chen vào:
— Anh vẫn giữ thói quen chụp mưa nhỉ. Nhưng lần này khác quá. Có lẽ vì có ai đó cùng anh trong khung hình.
Không khí thoáng nặng.
Anh nhìn sang An Nhiên, nhưng cô không nhìn lại.
Một lát sau, Khương Tư rời đi.
Trước khi đi, cô khẽ nói với An Nhiên:
— Anh ấy giỏi lắm, nhưng cũng dễ tan vỡ. Nếu cô ở bên anh ấy, hãy cẩn thận — vì anh ấy không bao giờ ở lại quá lâu ở một nơi nào cả.
Cửa khép lại, chuông gió kêu khẽ.
An Nhiên đứng im, tay vẫn cầm chiếc khăn lau bàn, ánh mắt xa xăm.
Lâm Duật bước đến, giọng thấp:
— Cô đừng để tâm những gì cô ấy nói.
— Tôi không để tâm.
— Thật sao?
— Ừ. Tôi chỉ thấy lạnh thôi.
Anh nhìn cô, không biết nói gì thêm.
Ánh sáng từ đèn hắt lên gương mặt cô, khiến đôi mắt trông buồn hơn cả cơn mưa ngoài kia.
Một lúc sau, cô khẽ hỏi:
— Anh sẽ đi nữa à?
— Có thể. Còn vài dự án dang dở.
— Ở đâu?
— Chưa biết.
Cô gật đầu.
— Tôi hiểu rồi. Người như anh, không bao giờ dừng lại ở đâu.
Anh định nói gì đó, nhưng rồi im.
Giữa họ, có thứ gì đó mỏng manh, như làn khói — chạm vào là tan.
Đêm hôm ấy, An Nhiên ngồi một mình bên cửa sổ.
Mưa trở lại, rơi chậm và nhẹ.
Cô mở máy, xem lại tấm ảnh anh chụp — mình đứng bên hồ, ánh sáng rơi xuống vai.
Và trong khoảnh khắc ấy, cô nhận ra: thứ khiến cô sợ không phải là quá khứ, mà là việc phải nhìn thấy một người khác rời đi thêm lần nữa.