Đã hai tuần rồi, hòm thư của Minh An vẫn trống.
Không có tin nhắn, không có email, không có dòng nào từ anh.
Mỗi buổi sáng, cô vẫn mở laptop như thói quen —
vẫn gõ mật khẩu, vẫn chờ chiếc biểu tượng thư nhỏ lóe sáng góc màn hình.
Nhưng rồi, chỉ có dòng chữ quen thuộc hiện lên: “No new mail.”
Một câu ngắn ngủn, mà đủ khiến lòng người chùng xuống.
Biển những ngày đầu hạ trở nên rực rỡ.
Sóng dập dềnh, ánh sáng vỡ thành nghìn mảnh bạc.
Người ta nói, mùa này biển vui nhất, vì chẳng còn bão.
Nhưng Minh An thì thấy biển đang buồn — như chính mình.
Cô vẫn đi dọc bờ cát mỗi chiều, mang theo chiếc máy ảnh nhỏ.
Chụp từng con sóng, từng vệt chân người xa lạ, từng ánh nắng tắt dần sau lưng núi.
Nhưng trong những tấm ảnh ấy, cô chẳng thấy “mình” ở đâu nữa.
Có những ngày, ta sống bình thường, chỉ là trái tim lặng im một cách bất thường.
Cô bắt đầu viết lại những lá thư, dù không biết gửi cho ai.
Mỗi tối, trong căn phòng nhỏ, cô mở tập giấy trắng và viết:
“Anh à,
Biển hôm nay nhiều sóng.
Em chụp được một tấm, nhìn như cơn mưa giữa trời nắng.
Lúc chụp xong, em đã nghĩ — có lẽ, ở đâu đó, anh cũng đang nhìn thấy cùng một bầu trời này.”
Rồi cô gấp lại, cất vào hộp gỗ bên giường.
Cứ thế, ngày này qua ngày khác, chiếc hộp đầy dần lên — toàn là thư chưa gửi.
Một buổi chiều, khi đang rửa ảnh trong phòng tối, cô nghe tiếng gõ cửa.
Là bác chủ quán cà phê ven biển.
“Có người gửi cô gói hàng này.”
Trái tim cô đập mạnh.
Nhưng khi mở ra, chỉ có vài cuộn phim cũ mà cô đặt mua từ tháng trước.
Không có tên anh.
Không có lời nhắn.
Sự im lặng bắt đầu biến thành nỗi lo.
Cô thử gửi thư lại —
email không trả về, nghĩa là vẫn hoạt động.
Chỉ là… anh không đọc, hoặc không thể đọc.
Cô cố tự trấn an: Có thể anh bận. Có thể nơi ấy mất mạng. Có thể… anh đang quay lại.
Nhưng càng cố, tim càng trống.
Một tối, mưa rơi.
Cơn mưa đầu tiên sau nhiều ngày nắng.
Mưa rào rào, gõ lên mái nhà như tiếng gõ cửa từ ký ức.
Cô tắt đèn, ngồi bên cửa sổ, nhìn bóng mình phản chiếu trong kính.
Một gương mặt mờ, đôi mắt thâm quầng vì mất ngủ.
Cô nhớ lại lần cuối họ nói chuyện —
anh cười, bảo:
“Nếu một ngày tôi không viết, cô đừng lo. Tôi chỉ đang đi đâu đó, chụp vài tấm ảnh, rồi sẽ kể cô nghe.”
Nhưng hai tuần đã qua.
Một tháng cũng sắp trôi.
Mà anh vẫn chưa về.
Ngày hôm sau, cô đem máy ảnh ra biển.
Đặt chân xuống cát, cô hướng ống kính ra xa, chụp liên tục — như thể muốn giữ lại từng mảnh thời gian đang rơi đi.
Một cậu bé bán vỏ ốc chạy lại, chìa ra món đồ nhỏ xíu:
“Chị ơi, ốc này nghe được tiếng biển đó!”
Cô mỉm cười, đặt ốc lên tai.
Thật lạ — trong tiếng rì rào ấy, cô nghe như có tiếng người gọi tên mình.
Nhẹ, nhưng rõ.
“Minh An.”
Cô khựng lại, rồi cười buồn.
Có lẽ chỉ là tiếng gió thôi.
Nhưng cũng đủ khiến tim cô đau nhói.
Đêm đó, cô mở hết những lá thư chưa gửi, đọc lại từng cái.
Mực đã nhòe đi ở vài dòng.
Tay cô run, nhưng vẫn viết thêm một bức cuối cùng:
“Hải Dương,
Hôm nay mưa to lắm.
Em không còn sợ nữa, chỉ thấy nhớ.
Nếu anh đang ở nơi có tuyết, có thể gửi cho em một bức ảnh không?
Dù chỉ là tuyết trắng, em vẫn muốn biết anh ổn.”
Cô không nhấn gửi.
Chỉ lưu lại bản nháp, rồi gập laptop.
Đèn trong phòng tắt dần, chỉ còn ánh trăng loang lổ trên mặt bàn.
Ngoài kia, mưa vẫn rơi.
Dài, dai dẳng — như thể kéo cả nỗi chờ đợi ra thành vô tận.
Ngày thứ ba mươi.
Sáng nay, khi cô ra biển, trời trong đến lạ.
Không mây, không gió, mặt nước phẳng lặng như tấm gương.
Cô ngồi xuống, nhìn xa, khẽ nói:
“Anh à, nếu mưa là cách anh đến,
thì nắng này là cách anh rời đi, đúng không?”
Cô nhắm mắt, hít một hơi sâu.
Không còn nước mắt, chỉ còn gió mặn.
Rồi cô giơ máy ảnh lên, chụp.
Trong khung hình, chỉ có bầu trời và đường chân trời mờ ảo — nơi biển gặp trời, nơi mọi chia ly tan vào nhau.
Cô khẽ nói, giọng nghèn nghẹn:
“Sau cơn mưa, là anh... hay là em?”