Hai năm.
Nhanh đến mức tôi không kịp nhận ra mình đã đổi thay nhiều đến thế.
Seoul và Singapore cách nhau không xa trên bản đồ, nhưng giữa chúng là cả một khoảng cách của thời gian, ký ức, và những điều chưa kịp nói.
Tôi vẫn nhớ rõ ngày tiễn anh ở bến xe Sài Gòn.
Nắng khi ấy rất trong, còn chúng tôi thì im lặng. Anh giơ tay chào, tôi giơ máy ảnh. Một click nhỏ vang lên — bức ảnh cuối cùng của chúng tôi, anh đứng dưới nắng, mỉm cười.
Tôi đã in nó, để trong ví, như một lời nhắc rằng: đôi khi những người đi xa không phải để rời bỏ, mà để quay lại tốt hơn.
Cuộc sống ở Singapore trôi nhanh, hiện đại và lấp lánh.
Tôi làm việc cho một studio ảnh tự do, chuyên chụp chân dung và cảnh phố. Mỗi sáng, khi mở mắt, nắng đã tràn vào cửa sổ. Tôi pha cà phê, bật nhạc nhẹ, mở laptop – nhịp sống lặp đi lặp lại, an yên, có phần tĩnh lặng.
Tôi không còn chụp những bức ảnh buồn như xưa.
Thay vào đó, tôi thích bắt những khoảnh khắc nhỏ: một cụ già đọc báo bên đường, đôi trẻ dắt tay nhau qua phố, hay chỉ đơn giản là một vệt nắng hắt lên tường trắng.
Thỉnh thoảng, khi mưa rơi, tôi vẫn nhớ đến anh.
Không còn day dứt, chỉ là nhớ — nhẹ như một hơi thở.
Tôi từng đọc ở đâu đó rằng, khi ta không còn muốn quên một người, nghĩa là họ đã thật sự ở lại, một cách bình yên, trong lòng mình.
Một buổi sáng, khi đang sắp xếp lại bộ ảnh cho khách, hòm thư điện tử nhấp nháy.
Tôi mở ra — dòng tiêu đề khiến tim mình lỡ một nhịp:
“Triển lãm quốc tế ‘Human of The City’ – Lời mời từ Seoul.”
Tôi được chọn là một trong 10 nhiếp ảnh gia đại diện châu Á tham dự triển lãm. Chủ đề: “Sau cơn mưa.”
Tôi bật cười, gần như không tin vào mắt mình.
Định mệnh trêu ngươi đến mức nào, khi cả hai năm qua tôi cố tránh chủ đề đó – và rồi chính nó gọi tôi trở lại.
Bên dưới thư mời, có một dòng ghi chú nhỏ:
“Bác sĩ Thiên Khải (Seoul Medical Research) – đồng tổ chức phần giao lưu đặc biệt về hồi sinh & cảm xúc.”
Tôi im lặng rất lâu.
Trái tim đập như có ai gõ nhịp.
Tối hôm đó, tôi ra bờ sông Clarke Quay, mang theo máy ảnh.
Thành phố về đêm rực sáng, ánh đèn phản chiếu lên mặt nước, lung linh như những mảnh sao rơi.
Tôi chụp vài tấm, rồi ngồi xuống bậc thang cạnh bờ, lặng lẽ xem lại ảnh.
Tôi chợt nghĩ, nếu anh cũng đang nhìn bầu trời này — chỉ khác thành phố, khác múi giờ — thì có lẽ, chúng tôi vẫn cùng một khung nắng.
Điện thoại sáng lên. Một tin nhắn mới.
Người gửi: Thiên Khải.
“Tôi nghe nói cô được mời tham dự triển lãm Seoul. Nếu cô đến… hãy cho tôi được mời cô một ly cà phê.”
Tôi đọc đi đọc lại, không trả lời.
Chỉ nhìn vào màn hình sáng rồi khẽ mỉm cười.
Thật lạ, cảm giác không còn hồi hộp, mà giống như trở về nhà sau một cơn mưa dài.
Tôi đặt vé bay sang Seoul một tuần sau đó.
Trên máy bay, tôi ngồi cạnh cửa sổ, nhìn mây trắng trải dài.
Ở đâu đó dưới kia, là biển, là đất, là những con người đang đi qua đời nhau mà không hề hay biết.
Tôi nhớ anh kể rằng: “Bầu trời nhìn từ cửa sổ phòng mổ không bao giờ trọn vẹn. Nó bị che một nửa bởi khung tường trắng.”
Còn tôi, lúc ấy, chỉ ước có thể cho anh xem một bầu trời trọn nắng.
Khi máy bay hạ cánh, Seoul đón tôi bằng tiết trời cuối thu – không lạnh, nhưng gió có mùi khác.
Tôi hít một hơi, khẽ nhắm mắt.
Mọi thứ quen đến mức tôi thấy mình như đã từng sống ở đây.
Khách sạn tôi ở gần khu triển lãm.
Từ cửa sổ tầng mười, có thể nhìn thấy một con phố dài, nơi hàng cây lá vàng rụng xuống theo gió.
Tôi pha trà, mở vali, lấy ra chiếc máy ảnh cũ – chiếc máy tôi từng mang đến bệnh viện Nhân Ái ngày đầu tiên.
Vẫn còn vài vết trầy nhỏ ở thân, như những đường sẹo.
Buổi sáng đầu tiên ở Seoul, tôi đi bộ dọc phố, mang máy ảnh theo.
Thành phố này mang nhịp sống khác: người ta đi nhanh, cười ít, nhưng ánh mắt lại lấp lánh khi bắt gặp nắng.
Tôi chụp liên tục – những bàn tay cầm ly cà phê, hơi thở mờ trong gió lạnh, và ánh sáng vàng hắt qua ô cửa sổ tiệm sách nhỏ.
Chiều, tôi ghé triển lãm.
Không gian sáng, đơn giản và hiện đại. Những bức ảnh treo dọc tường, mỗi bức là một câu chuyện riêng của con người – mưa, phố, ánh mắt, ký ức.
Khi đi dọc hành lang, tôi dừng lại trước một bức ảnh:
Một đứa trẻ đội mũ bệnh viện, nhìn ra cửa sổ, nơi mưa đang rơi – ánh sáng bên ngoài phản chiếu lấp lánh trên gương mặt cậu.
Dưới tấm ảnh có dòng chữ tiếng Anh: “You can still see the sun even when it rains.”
Tôi nhận ra phong cách chụp ấy ngay.
Bức ảnh mang hơi thở quen thuộc, màu sắc, ánh sáng, cả nhịp tim của người chụp… là anh.
Và đúng lúc tôi định quay đi, phía sau vang lên giọng nói trầm, dịu dàng, khiến mọi thứ trong tôi dừng lại.
“Tôi đã nghĩ cô sẽ nhận ra.”
Tôi quay lại.
Anh đứng đó – áo sơ mi xám, khoác thêm áo măng-tô dài, tóc hơi dài hơn trước, ánh mắt vẫn sâu như ngày tôi rời đi.
Giữa hàng chục người, chỉ có anh là khiến cả không gian như lặng xuống.
Tôi không biết nên cười hay khóc, chỉ buột miệng:
“Anh thay đổi rồi.”
“Còn cô thì vẫn giống như lần cuối tôi thấy – chỉ là… ít buồn hơn.”
Chúng tôi đứng cách nhau một quãng nhỏ, nhưng khoảng cách ấy như cả một cơn mưa đã đi qua.
“Tôi định gửi thư mời riêng, nhưng sợ cô không đến.” – anh nói.
“Tôi cũng định không đi, nhưng sợ sẽ hối hận.” – tôi đáp.
Anh cười, cái cười nhẹ đến mức khiến tôi thấy tim mình khẽ nhói.
“Vậy thì định mệnh vẫn còn kiên nhẫn với chúng ta.”
Chúng tôi đi dọc hành lang, vừa đi vừa nói chuyện.
Không gượng gạo, không tránh né.
Hai năm không gặp, vậy mà cảm giác giữa chúng tôi vẫn nguyên vẹn – chỉ khác là, lần này, không còn những điều chưa nói.
Anh kể tôi nghe về công việc – những ca mổ thành công, những chuyến thiện nguyện, và cả bức ảnh cậu bé trong triển lãm hôm nay.
“Cậu ấy tên là Junho. Tôi chụp cậu ấy vào ngày đầu tiên làm việc ở đây. Khi hỏi tại sao vẫn cười, cậu nói ‘vì trời đang mưa mà em thấy nắng’. Tôi nghĩ đến cô.”
Tôi cười, mắt cay xè.
“Anh vẫn nhớ.”
“Có lẽ… có những ký ức không cần cố nhớ, nó tự ở lại.”
Chúng tôi ngồi xuống ghế gần cửa sổ. Ánh chiều nghiêng qua rèm, rọi vào bàn tay anh.
Tôi nhìn, nhận ra anh vẫn đeo chiếc đồng hồ cũ – mặt đồng hồ hơi trầy.
“Anh chưa đổi đồng hồ sao?”
“Tôi từng định. Nhưng rồi nghĩ, cái gì đã cùng mình đi qua cơn mưa, thì nên được thấy nắng.”
Tôi im, không biết nói gì nữa.
Có những câu trả lời không cần tìm, vì bản thân sự tồn tại của người đó đã là câu trả lời rồi.
Chiều xuống.
Anh tiễn tôi ra khỏi khu triển lãm. Đường phố Seoul phủ ánh hoàng hôn, người qua lại như dòng chảy lặng.
Anh dừng lại ở ngã rẽ, nhìn tôi:
“Tôi có một quán cà phê nhỏ gần sông Hàn. Nếu ngày mai cô không bận, tôi muốn mời một ly cà phê nắng – món mà cô từng nói chỉ có ở Việt Nam.”
Tôi mỉm cười:
“Nếu anh pha, tôi sẽ đến.”
Đêm ấy, tôi không ngủ được.
Ngoài cửa sổ, mưa rơi lất phất. Seoul mưa thật khác – không ồn ào như Sài Gòn, không bất chợt như Đà Lạt, mà nhẹ, đủ để làm lòng người mềm lại.
Tôi mở máy, xem lại bức ảnh anh chụp tôi hai năm trước.
Trong ảnh, tôi cười giữa mưa.
Lần đầu tiên, tôi nhận ra nụ cười ấy… thật sự hạnh phúc.