tầng thứ mười ba

Chương 2: Hồ sơ bị xóa


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Buổi sáng hôm sau, Phong tỉnh dậy với cảm giác miệng đắng ngắt như vừa nuốt tro. Căn phòng 1203 im bặt, ánh nắng rón rén luồn qua rèm, lấm tấm bụi. Trên nền gạch, dấu ướt đêm qua đã khô lại, để lại một lớp muối mỏng như vệt nước biển rút. Linh nằm nghiêng, mặt úp vào tay, thở đều. Hốc mắt cô thâm, nhưng trên môi có một vệt cười mơ hồ – kiểu cười của người vừa thoát khỏi một cơn ác mộng mà vẫn chưa tin là mình tỉnh.

Phong mặc áo khoác, với tay lấy chiếc máy ảnh hành trình gắn ở góc phòng. Thẻ nhớ vẫn còn, đèn báo nhấp nháy. Anh cắm vào máy tính. Thư mục ghi hình đêm qua trống trơn. Không phải xóa, không phải lỗi; như thể khoảng thời gian từ 2:50 đến 3:30 đã bị một bàn tay vô hình khẽ bóp méo rồi rút khỏi ổ đĩa.

Anh hít sâu, cắm thêm chiếc USB dự phòng. Cũng trống rỗng.

Không thể nào. Bản chất kỹ sư khiến anh không chịu nổi những thứ “không thể lý giải”. Nếu có ai đó phá, phải để lại dấu vết. Nếu có nhiễu điện từ, phải có log. Anh mở phần mềm kiểm tra: các chỉ số đều bình thường, ngoại trừ một đoạn đường cong rất nhỏ tụt xuống đúng 3 giờ 13 phút – như nhịp tim hụt một nhịp.

Anh viết vào sổ: “3:13 – drop”.

Quầy bảo vệ dưới sảnh vắng người. Người đàn ông già hôm trước đang châm ấm trà, hơi nước tỏa mờ. Phong đặt thẻ cư dân lên bàn.

“Chú cho cháu xin xem hồ sơ tòa nhà. Bản vẽ, sơ đồ kỹ thuật, giấy phép sửa chữa… đặc biệt là danh sách sự cố năm 1997.”

Ông bảo vệ ngẩng lên, mắt sâu và ẩm như một đường hầm cũ. Ông nhìn Phong lâu, không nói. Một lúc sau, ông kéo ngăn tủ, lấy ra một xấp giấy nhăn, đầu mỗi tờ kẹp một miếng băng keo vàng nhạt. “Tòa này đổi chủ ba lần rồi,” ông nói, “Hồ sơ toàn là bản chụp. Loảng xoảng lắm.”

“Vụ cháy?”

“Không có.” Ông đáp gọn. “Lúc bàn giao, những thứ liên quan ‘tai nạn’ đều nộp cho cơ quan điều tra. Ở đây chỉ còn giấy vệ sinh và… lời đồn.”

Phong nén một tiếng thở. Anh lật nhanh các tập: sơ đồ thang máy, bảng phân tầng, thông số bơm nước, quy trình diễn tập thoát hiểm. Ở phần “Bảng phân tầng”, mắt anh khựng lại: sau “12” là “14”. Cột “Ghi chú” ghi nguệch ngoạc bằng bút xanh: “Tầng 13 không tồn tại theo thiết kế, theo quan niệm phương Đông.”

Phong bật cười nhạt: “Theo thiết kế, nhưng lại phát sáng trên bảng điều khiển à?”

Ông bảo vệ liếc về phía thang máy. “Bảng điều khiển thỉnh thoảng hỏng đấy cậu. Ở đây cái gì cũng hỏng. Nhất là trí nhớ.”

“Chú từng nghe tiếng bước chân lúc 3 giờ 13 phút chưa?”

Ông không trả lời. Ông rót trà, đẩy ly về phía Phong. “Tối qua cô Linh la rất lớn,” ông nói nhỏ. “Cậu giữ cô ấy đừng đi thang máy ban đêm. Nếu cần… đi thang bộ.”

“Thang bộ lên trần?”

Ông bảo vệ giật mình, nắm chặt quai ấm. “Cậu đừng hỏi thứ không nên hỏi. Có những bậc thang không để leo.”

Phong gom hồ sơ vào tay, gật đầu cảm ơn. Anh không định dọa dẫm, cũng không muốn tỏ ra khinh thường. Nhưng khi quay lưng, anh nghe ông nói thêm, giọng như bị chà qua cát: “Nếu cậu vẫn muốn tìm… đến phòng kỹ thuật. Tầng hầm. Hỏi anh Thành.”

Tầng hầm của Minh Dương lạnh hơn tưởng tượng. Mùi ẩm và dầu máy quện vào nhau, đậm như thứ nước súp đen. Dãy đèn huỳnh quang rung rinh, ánh sáng bần bật như hàng mi bệnh. Phòng kỹ thuật là một buồng bê tông với cửa kim loại, bên trong đầy tủ điện, đường ống, và một cây quạt công nghiệp vừa gió vừa ồn.

Một người đàn ông tầm bốn mươi, áo đồng phục xám, đang ngồi bó gối bên bàn, nhai một ổ bánh mì khô đến nỗi mỗi miếng vỡ giòn như tiếng kính. “Tôi là Thành,” anh nói, không ngẩng lên.

Phong đặt danh thiếp kỹ sư điện trên bàn. “Tôi muốn xem hệ thống điều khiển thang máy. Tôi nghĩ có nhiễu vào khung giờ 3:13.”

Thành gạt vụn bánh mì ra mép bàn, đưa anh một xấp giấy in. “Log trong tháng. Coi đi.”

Phong cúi đầu. Trong bảng log, tất cả đều ghi chuẩn giờ. Nhưng ở cột “Tầng đích”, ngay lúc 3:13 của bốn đêm gần nhất, đều có một dòng trống. Không phải số, không phải lỗi; chỉ là khoảng trắng. Ngay bên cạnh, cột “Trạng thái” ghi: “Cửa mở – 7 giây.”

“Thang mở ở đâu?”

Thành gãi cằm. “Hệ thống không log tầng đó. Kể từ ngày chuyển sang bộ điều khiển mới, chúng tôi bỏ hoàn toàn tầng 13. Có lẽ phần mềm vẫn giữ một index cũ.”

“Còn bản vẽ cũ?”

Thành cười khùng khục. “Ở đây cũ nhất là tụi tôi.”

Phong nhìn quanh. Trên tường, giữa những tờ cảnh báo an toàn, có một tấm ảnh cũ phai màu: một đội công nhân trẻ chụp trước buồng thang máy. Sau lưng họ, bảng điều khiển điện tử ghi rõ rành rành: 13. Năm ở góc ảnh: 1997.

“Cho tôi mượn chụp cái này,” Phong nói.

Thành lắc đầu. “Không được. Ảnh của chú Quang. Già nhất đội bảo trì. Giờ chú ấy lên chùa rồi. Từ sau vụ… từ sau hôm đó.”

“Hôm nào?”

Thành thở dài. Anh ta đứng dậy, mở một cái tủ gỗ. Từ trong, anh lấy ra một hộp bìa cứng đã ố, buộc dây thừng mảnh. Anh đặt hộp lên bàn, nhẹ như sợ nó vỡ. “Cậu là người ngoài,” anh nói, “nhưng nhìn cậu giống người sẽ bám chuyện này đến cùng. Tôi không muốn xúi cậu, nhưng… có thứ này.”

Trong hộp là một bản vẽ kiến trúc đã ố nước, góc bị cháy sém. Giấy CAN – loại dùng cho bản vẽ kỹ thuật – giờ mềm như bìa lịch. Phong mở ra, lộ ra sơ đồ các tầng từ 9 đến mái. Ở giữa, một mảng đen to bằng bàn tay được bôi mực kín mít. Trên mép, nét bút bi run rẩy ghi: “XÓA”.

“Bản gốc tầng 13?” Phong hỏi.

Thành gật. “Không còn cái nào khác.”

Phong nhìn kỹ. Lớp mực đen tuy đặc, nhưng dưới ánh đèn huỳnh quang, anh thấy lờ mờ những đường kẻ chéo như xương sườn: có vẻ là một hành lang ngắn, hai đầu là cửa thoát hiểm, giữa là một phòng kỹ thuật nhỏ nối vào họng thông gió. Anh lật mặt sau: có thêm một ghi chú mờ bị nước thấm loang, đọc được vài chữ: “… khóa… trả phòng… 7 bước…”

“‘Trả phòng’ là gì?”

Thành nhìn anh lần đầu tiên, lâu và thẳng. “Ở đây, người ta kể: mỗi mười ba năm, tầng ấy ‘trả’ lại một người. Và đòi một người. Để giữ nó đóng.”

“Đó là nghi thức?”

“Là sự cân bằng.” Thành bật cười chát, như người lâu ngày không tin nữa. “Cậu nghĩ tôi mê tín. Nhưng ở tòa này, mê tín là một kiểu vệ sinh.”

Phong im. Anh nhớ nụ cười mơ hồ trên môi Linh sáng nay. Nhớ con số 13 chớp tắt trong thang máy. Nhớ đoạn log bỏ trống. Nếu có một hệ thống, thì hệ thống đó đang vận hành rất chính xác.

“Cho tôi mượn bản vẽ này chụp lại,” anh nói.

Thành do dự. “Cậu trả tôi một lời hứa.”

“Tôi sẽ trả.”

“Hứa đừng cho Linh đi thang máy lúc 3:13. Dù cô ấy muốn. Dù có ai gọi.”

Phong nuốt khan. “Tôi hứa.”

Anh quay về căn hộ lúc xế trưa. Linh đã dậy, đang ngồi bên cửa sổ, ôm cốc sữa nóng. Mắt cô đỡ thâm hơn, nhưng ánh nhìn cứ lơ đãng như một sợi chỉ bị gió kéo. Phong đặt bản vẽ lên bàn, kể lại chuyến xuống hầm. Cô nghe chăm chú, tay đặt lên mép giấy. Khi chạm vào phần bị cháy sém, cô rụt tay lại như bị bỏng.

“Anh có nghe thấy mùi không?” cô hỏi.

“Gì?”

“Mùi tóc cháy.”

Phong ngẩng lên. Phòng kín cửa, không nấu nướng, vậy mà trong không khí đúng là có một vệt ngai ngái, như mùi dây điện bị quá tải hay một lọn tóc vô tình dính vào ngọn nến. Anh kéo ghế, ngồi sát cô hơn.

“Đêm nay em ngủ ở nhà mẹ,” anh nói. “Anh sẽ ở lại đây canh.”

Linh lắc đầu. “Nếu em đi, nó sẽ theo. Em nghĩ nó muốn em ở lại.”

“‘Nó’ là ai?”

Cô không trả lời ngay. Ánh mắt cô trượt qua bức tường, dừng lại ở mặt gương. Trong gương, hai người họ ngồi cạnh nhau, sau lưng là cửa căn hộ hé một khe bóng. “Em nghĩ là người bị kẹt trong thang năm 1997,” cô thì thầm. “Hoặc… là một phần của em trong lần em suýt chết hồi bé.”

Phong giật mình. “Hồi bé?”

“Bảy tuổi. Em đi lạc ở thang hàng của siêu thị. Thang bị kẹt giữa hai tầng, em bị ngất vì sợ. Khi tỉnh, em thấy cửa mở, có một cô kéo em ra. Cô ấy mùi khói lửa. Em cảm ơn, quay đi gọi bố mẹ, nhưng khi quay lại… không có ai cả.” Linh khép tay vào nhau, mười đầu ngón tay lúc ấm lúc lạnh. “Đêm qua em mơ thấy cô ấy. Em nghĩ cô ấy nói trả lại phòng không phải đuổi em. Cô ấy… nhờ em đóng một cánh cửa.”

Phong chậm rãi gật. Anh đã xem vô số sơ đồ, xử lý hàng trăm cánh cửa; nhưng chưa bao giờ đối diện một “cánh cửa” mà bản thân nó chọn người đóng.

“Chúng ta thử đi thang bộ,” anh nói. “Nếu tầng 13 bị niêm, vẫn phải có một điểm tiếp cận. Trong bản vẽ có phòng kỹ thuật nối họng thông gió. Có thể có thang bảo trì.”

Linh do dự, rồi gật. “Đi ban ngày.”

“Ừ. Và trước 3 giờ.”

Cầu thang bộ của Minh Dương kín như một lòng giếng đổ bê tông. Mùi sắt rỉ và mồ hôi, mùi camphor của băng keo dán chỉ dẫn, mùi của những bước chân không bao giờ được nhớ. Họ leo qua tầng 11, 12. Tường trắng, chữ số đen in stencil. Lên thêm một nhịp nữa, tường trước mặt là bê tông đặc, không có ký hiệu, không có cửa.

“Đến trần,” Linh nói, hụt một nhịp thở.

Phong gõ tay lên mặt tường. Âm rỗng. Anh bước lùi lại, lắng nghe. Ở đâu đó, một tiếng “bụp bụp” mơ hồ trả lời – tiếng ống gió rung trong lòng tường. Anh rọi đèn: trên cao, sát trần, có một cửa thăm kỹ thuật nhỏ, bị sơn cùng màu tường. Chốt khóa rỉ sét. Không có tay nắm.

Anh lấy từ ba lô một bộ dụng cụ – thói quen của người hay sửa cái vặt. Một cái đục mảnh, một cây kìm. Anh cạy. Sơn bong ra từng mảng như vảy da. Linh giữ đèn. “Có lỗ,” cô nói.

Nắp cửa bật ra, bụi đổ xuống như mưa phấn. Bên trong là một cầu thang sắt dựng đứng đi lên một khoảng trống tối đen. Phong chui vào trước, cẩn thận đặt chân, từng bậc bập bềnh. Gió từ đâu thổi xuống, ẩm và ngọt, như hơi thở cũ kỹ của máy lạnh.

Đến đỉnh, anh chống nắp đậy. Nắp không khóa. Kịch. Một khe sáng rót xuống mặt anh, mỏng như một lưỡi dao.

Anh đẩy mạnh. Nắp bật lên, đập vào thứ gì đó kim loại. Anh đưa đầu lên trước, rồi ngẩn người.

Trước mặt anh là một hành lang. Hẹp, thấp, lót gạch xám. Đèn huỳnh quang chạy dọc trần, nhưng tắt, chỉ còn ánh sáng nhờ nhờ không rõ nguồn. Ở cuối hành lang là cửa thang máy – giống hệt các cửa khác trong tòa, chỉ khác một chi tiết: bảng hiển thị bên cạnh không có số, chỉ là một ô đen bóng như mắt kính.

Anh trèo hẳn lên, đưa tay kéo Linh. Khi cô đặt chân xuống nền, gạch kêu lách tách như hạt bỏng nổ trong miệng. Cả hai đứng lặng. Không khí ở đây không có mùi; hoặc đúng hơn, toàn là mùi, một thứ mùi hỗn độn của sơn, tóc, giấy, vải, dầu máy, thời gian – như một căn phòng nơi mọi điều từng tồn tại được để chung trong cùng một ngăn tủ.

“Có biển báo,” Linh nói. Cô chỉ vào mảng tường giữa hành lang. Một tấm biển kim loại nhỏ, bị ai đó cạy gần rơi. Trên mặt biển, chữ bị cạo đến nham nhở, chỉ còn đọc được vài nét: …NG THỨ MƯ… và phía dưới, nhỏ như lầm bầm: “KHÔNG PHẬN SỰ MIỄN VÀO”.

Phong sờ vào cửa thang. Lạnh. Anh bấm vào mép – không mở. Bảng điều khiển bên cạnh chỉ là một mặt phẳng đen, nhưng khi ngón tay anh chạm vào, một con số đỏ bỗng bật sáng dưới lớp kính: 3. Rồi 1. Rồi 3.

Linh nắm tay anh siết lại. “Bây giờ mới hai rưỡi.”

“Vậy nó đếm ngược,” Phong nói khẽ. Anh kéo tay cô lùi vào phòng kỹ thuật nhỏ cắm vào hông hành lang – cánh cửa hé mở, bản lề kêu một tiếng rên. Bên trong là một căn buồng bừa bộn: ống gió, tủ điện cũ, một bàn gỗ, và… một chiếc cassette màu đen nằm chỏng chơ dưới sàn, bụi phủ. Trên băng, nhãn dán loang chữ: “13/11/1997 – ĐÊM”.

Phong nhặt băng, thổi bụi. Linh nhìn quanh, lôi từ ngăn dưới bàn ra một máy cassette nhỏ, vỏ bạc, loại ngày xưa dùng để ghi họp. Cô lắc lắc; pin rơi lạch cạch từ trong ra, đã rỉ. Phong đào trong túi, dở khóc dở cười – anh vẫn giữ vài viên pin kiềm cho máy đo. Lắp vào. CLICK.

Âm thanh rồ lên, băng chạy. Những tiếng rít sột soạt đầu tiên như ai đó xé bao nylon trong bóng tối. Rồi một giọng đàn ông thở hổn hển, thì thầm sát micro: “Tầng mười ba… đang mở. Họ nói… trả phòng…”

Một tiếng nữ run rẩy ngắt lời: “Đóng lại đi, anh Hào. Đừng gọi tên cô ấy.” Tiếp theo là tiếng kim loại lùa vào nhau, tiếng bước chân chạy, tiếng thang máy TING khô khốc… và đột ngột, một tiếng gào bị chặn giữa cổ họng. Băng sột soạt, rồi im bặt.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×