Buổi trưa hôm sau, nắng chảy xuống mặt vỉa hè thành những vệt kim tuyến lỏng. Linh ngồi trong bếp, vẽ đi vẽ lại một hình chữ nhật trên tờ giấy A4, giữa chừng lại xóa, rồi vẽ tiếp. Đó là thói quen mỗi khi cô cố định suy nghĩ: đóng khung một khoảng trống. Phong pha cà phê, rót ra hai ly thủy tinh cũ trong tủ. Mùi cà phê nóng hổi lan qua mùi sơn tường và dây điện, khiến căn hộ 1203 — dù vẫn có sự âm u của một nơi mới — bỗng ấm như có người ở lâu năm.
“Đêm qua em có nghe,” Linh nói, ngón tay quệt quệt trên mép giấy. “Một giọng rất nhỏ. Cảm ơn.”
Phong gật, không tỏ ra ngạc nhiên. “Anh thì nghe tiếng khóa cài,” anh đáp. “Cứ như có ai đẩy nhẹ cửa từ phía trong, rồi buông tay.”
Họ cùng im lặng một lúc. Đồng hồ bấm tích tắc, đều đặn. Bên ngoài cửa sổ, tiếng còi xe vạch ra một đường âm thanh chạy, rồi đứt, rồi nối. Những thứ bình thường ấy làm nền cho một chuyện không bình thường — giống như một tấm khăn trải bàn sạch phủ lên mặt bàn gỗ có vết cháy. Vết cháy vẫn ở đó.
Phong lôi từ ba lô ra cuốn sổ trực. Anh trải nó bên cạnh bản vẽ đã ố nước. Ở trang 13/11/1997, đường gạch chéo lên tên Linh — cái tên trùng của quá khứ — vẫn sắc, không lem. Nhưng dưới đó, có một vệt như chữ ký bằng tro, mảnh và uốn mình như một sợi khói.
“Anh nghĩ ‘niêm’ là gì?” Linh hỏi.
“Khóa bằng thói quen,” Phong nói, ngẫm. “Bằng chuỗi hành động được lặp lại đến khi chính nơi chốn cũng nhớ. Tầng giữa đó không thuộc về hôm nay, nên muốn cài nó vào ‘hôm nay’ thì phải dạy nó những gì hôm nay làm: không gọi tên, không soi gương, không đến đúng giờ. Và mỗi khi nó hở, mình làm lại — để nơi chốn học cách khép.”
“Giống như huấn luyện một con thú,” Linh nói khẽ.
“Giống hơn là nâng niu một vết thương,” Phong sửa. “Mình băng, mình vệ sinh, mình không cào. Nó sẽ kéo da non. Nhưng nó vẫn là vết thương.”
Họ mang cuốn sổ và bản vẽ xuống sảnh, gặp ông bảo vệ. Ông đặt chén trà nóng trước mặt mỗi người, rồi kéo chiếc ghế nhựa ra ngồi, lưng hơi còng, đôi bàn tay già đặt lên đầu gối, lòng bàn tay hướng lên như còn muốn nhận một thứ gì.
“Đêm qua các cháu trở xuống đúng lúc,” ông nói. “Có người khác đã không.”
“Ý chú là sao?” Phong ngẩng lên.
Ông chỉ về phía khay thư báo của cư dân. Ở ngăn dành cho phòng 1212, có một phong bì màu nâu không đề tên người gửi, chỉ viết một dòng bằng bút lông: “Xin trả lại khung hình.” Ở góc trái phong bì loang vệt đen như dấu mực bị đốt.
“Cô sinh viên mất tích ở 1212,” Linh nói, giọng bỗng khàn. “Cô ấy thích chụp ảnh.”
“Thích soi gương,” ông bảo vệ nói tiếp, ánh mắt buồn. “Cô ấy chụp ảnh trong thang máy hầu như mỗi tối. Mỗi tấm ảnh là một cách giữ mình lại ở một thời điểm. Nhưng có những thời điểm không nên giữ.”
Ông đưa phong bì cho Phong. “Các cháu cầm đi. Đừng mở ở đây.”
Phong và Linh lên lại 1203. Họ đặt phong bì lên bàn, cạnh cuốn sổ và bản vẽ. Phong xé mép, kéo một bức ảnh ra. Ảnh khổ vuông Polaroid, màu đỏ hồng dịu như máu pha nước. Trong ảnh, cô gái trẻ cầm điện thoại, đứng trong buồng thang, miệng cười, mắt đen láy. Phía sau cô, tấm gương soi phản chiếu cô thêm một lần. Phía sau nữa, một hình thể không rõ, mờ như hơi nước, đứng chếch, mặt cúi. Trên mép ảnh, bút lông đen nguệch ngoạc: “3:13, tầng 12 hihi.”
“Ngày tháng đâu?” Linh hỏi.
Phong lật mặt sau. Không ghi ngày. Nhưng ở mép ảnh có vết cháy li ti. Và trên góc dưới bên phải, chỗ mà mực Polaroid quay mầu chậm, có con số 13 mờ mờ — không biết là nhiễu hóa chất hay điều gì khác.
Họ xếp ảnh lại. Linh cất nó chung với cuốn sổ. “Nếu có ngày, em sẽ mang cho gia đình cô ấy,” cô nói. “Nhưng trước hết, để ở đây.”
“Ở đây?” Phong hỏi.
“Trong 1203,” Linh đáp, nhìn quanh. “Em muốn căn phòng này biết rằng nó đang giữ một phần câu chuyện. Để nó cẩn thận.”
Phong im lặng tán thành. Những từ nơi chốn và ký ức đã bắt đầu trộn vào nhau trong đầu anh, như hai màu nước khi khuấy lâu.
Buổi chiều, mưa đổ một trận ngắn, rồi tạnh, để lại trên hành lang những vệt ánh sáng mỏng lấp lánh như bột thủy tinh. Linh đi nhờ thợ sửa điện thay bóng đèn vàng trên trần 1203 bằng bóng trắng. Ánh sáng mới lộ ra những vết sơn trét vội, vệt bột bả nhăn nhúm quanh công tắc. Thợ điện thử đèn, rồi cười: “Đẹp rồi. Ủa sao thang máy ở tầng nhà chị lúc nào cũng nghe rung rung?”
Phong đưa mắt cho Linh: đừng trả lời. Linh cười, lảng qua chuyện khác. Thợ đi rồi, cô đóng cửa, dựa lưng vào gỗ, lắng nghe. Tiếng rung đâu đó trong tường như một con mèo ngủ thở khò khè.
“Đêm nay không lên,” Phong nói. “Chúng ta sẽ ‘niêm’ từ dưới: dạy chính căn hộ này. Bắt đầu bằng giờ giấc. Ba giờ kém mười, mình bật nhạc, rót trà, đọc to — bất kỳ thứ gì đủ người. Mình kể tên các đồ vật, nhưng không gọi tên người. Tập cho nó thói quen giờ đó phải bận.”
Linh bật cười, âm thanh làm nhẹ căn phòng. “Niêm bằng sinh hoạt.”
“Ừ.” Phong giơ tay đếm, đầu ngón tay chạm không khí: “Đèn sáng, mở cửa sổ một khe, tắt gương lớn, úp các mặt phản chiếu xuống, che mắt camera, đặt cuốn sổ và bức ảnh vào ngăn kéo, khóa. Xong rồi cùng đi qua đi lại bảy bước trong bếp, không nhìn ra hành lang.”
“Như tập thể dục vào giờ xấu,” Linh chép miệng. “Nhưng được.”
Họ chuẩn bị. Linh lấy băng dính dán X vào mặt gương treo ở lối vào. Cô đặt chiếc gương nhỏ đêm qua lên tivi, quay mặt vào tường. Phong kê hai chiếc ghế vào đúng khoảng cách bảy viên gạch trong bếp. Anh mở một playlist nhạc cổ — những bản dương cầm nhẹ nhàng như tiếng mưa rơi vào ly — đặt âm lượng vừa đủ phủ lên tiếng thang máy ở xa.
Lúc 2:55, họ bắt đầu. Linh đọc một đoạn truyện trên điện thoại, giọng đều, như đọc cho chính căn hộ nghe. Phong đứng cạnh, gõ nhịp bằng thìa vào miệng ly — một tiết tấu khô khốc, khác với nhịp bước trong đêm. Nhịp của mình.
2:58. Một cơn gió rất nhẹ chui qua khe cửa sổ. Màn nhấc một góc, rồi nằm xuống. Linh đọc to hơn, kể tên các đồ vật quanh mình: “Bàn. Ghế. Rèm. Hộp đường. Tách men có miệng sứt.” Cô cố tình chọn những vật vô tri, né bất kỳ danh xưng nào gợi người.
3:00. Tiếng “TING” nhỏ và xa của thang máy đâu đó trong tòa nhà. Phong không để ý, tiếp tục gõ thìa vào ly, mỗi bảy nhịp một lần đổi tay. Linh đi bảy bước tới, bảy bước lui, không đếm thành tiếng. Cô nghĩ về những việc ban ngày: hàng rau dưới chợ, một bình hoa cúc, một lần cắt tóc. Những việc không có con số 13.
3:07. Một tiếng “két” mơ hồ trên trần, như tiếng ai kéo ghế. Linh thoáng khựng. Phong đặt tay lên vai cô, nhẹ thôi, nhưng đủ để cô nhớ họ ở đây. Cô đọc tiếp, cố ý lồng vào một câu miêu tả: “Hành lang sáng đèn, nền gạch khô ráo, không có ai.” Cô nói ra điều muốn nó là đúng.
3:11. Âm nhạc chợt rè một giây, rồi lại trong. Phong quay đầu, nhìn chiếc điện thoại. Bắt sóng bình thường. Anh đổi bài, cho nó tiếp tục trôi đều như dòng nước.
3:12. Từ khe cửa, một bóng râm rất mỏng lướt qua — có lẽ mây che đèn đường, có lẽ không. Linh thấy đầu mình rỗng ra một chút, như một cửa sổ mở. Một tiếng đếm — một… hai… — thoáng nổi lên ở mép suy nghĩ, rồi rơi. Cô hít sâu, bắt nhịp theo thìa gõ của Phong. Bảy nhịp. Bảy nhịp nữa. Cô nghe rõ tiếng trà sôi từ ấm siêu tốc họ đã bật — một âm thanh của bếp núc, thuần trần gian.
3:13. Không có gì xảy ra.
Đúng hơn: có một sự không xảy ra rất rõ. Nó giống như chờ đợi một cơn rung để chạy mạch thử, nhưng bảng điện không rung; như giơ tay chờ mưa mà bầu trời rút giọt cuối cùng lại. Căn hộ trụ qua giây phút đó mà không nghiêng.
Linh cười, lần này thành tiếng. Cô thả lỏng vai. “Niêm lần một,” cô nói, mượn cách gọi của Phong.
Phong tắt ấm siêu tốc, rót nước. Họ ngồi xuống, im lặng một lúc như để tai quen với sự im. Rồi anh đặt hai ly lên bàn, chạm vào ly cô.
“Đêm mai vẫn làm vậy,” anh nói. “Và cứ thế cho đến qua 13/11.”
Linh gật. “Rồi đến lúc nào đó, nó quên giờ của nó.”
“Hoặc nó nhớ giờ của mình hơn,” Phong sửa, vì anh muốn tin rằng một nơi chốn có thể được học lại.
Trưa hôm sau, họ xuống hầm gặp anh Thành. Người thợ kỹ thuật mặc áo xám đã giặt bạc, ngồi trên ghế nhựa, tay cầm kìm mở một ổ điện, miệng ngậm nửa điếu thuốc tắt. Thấy Phong, anh cười nhếch, kiểu cười một bên mép của người từng tin rồi bớt tin.
“Nghe ông già trên sảnh nói hai đứa làm được một nửa,” Thành nói. “Giỏi lắm. Nhưng đừng vội mừng. Tầng giữa giống như cái vết nứt trong nền — đóng xi măng thì được một thời gian, mưa xuống lại nứt.”
“Bọn em muốn biết thêm về chú Quang,” Linh nói. “Tấm ảnh treo trong phòng kỹ thuật… chú ấy là người chụp?”
“Ờ. Chú ấy chụp, và chú ấy đứng bên trái, gần nhất cái bảng số 13,” Thành đáp, mắt nhìn xuống kìm. “Sau vụ đó, chú lên chùa. Cứ mồng một, ngày 13, rằm, chú gửi vào đây một bọc muối và mấy sợi chỉ đỏ. Nói là buộc lại đường đi. Tôi treo đấy, mấy đứa khác bảo dị đoan. Nhưng treo thì thấy nhẹ hơn bỏ.”
“Chỉ đỏ?” Phong nhắc.
Thành vào trong, lôi ra một túi nilon nhỏ: vài sợi chỉ đỏ mảnh như mạch máu, một túi muối biển con, và một mẩu giấy vàng ghi như viết bùa: “Buộc ba nút, không thắt cổ.”
“Không thắt cổ nghĩa là sao?” Linh hỏi.
“Là đừng buộc kín,” Thành đáp. “Buộc vừa đủ để nhắc cái đường. Chứ buộc kín là siết. Ở đây, siết là chết.”
Thành đưa túi cho Phong. “Cầm đi. Đêm 13 ấy, nếu cảm thấy đường đi trơn quá, buộc một nút bằng nhau ở hai đầu. Đừng buộc vào người. Buộc vào đồ vật. Ví dụ: tay nắm cửa bếp và chân bàn. Để căn nhà nhớ nhà.”
Phong thấy logic kỹ sư trong đó: neo khung quy chiếu vào hai điểm. Anh cười nhẹ. “Cảm ơn anh.”
Họ chào Thành. Trước khi đi, Linh ngoái lại: “Anh nghĩ… tầng ấy từng là phòng dọn dẹp. Người ở đó tên gì?”
Thành nhún vai. “Tôi chỉ biết người ta gọi là Cô số 13. Ở tòa này, họ giấu tên để bớt nhớ. Nhưng mà nhớ vẫn ngầm.”
“Nhớ vẫn ngầm,” Linh lặp lại, như một lời kinh mới.
Tối 12/11, mưa to. Mặt đường thành gương, đèn xe hắt thành vô số con mắt đỏ. Ở 1203, họ chuẩn bị niêm lần hai. Phong rải một ít muối ở hai góc cửa, rắc nhẹ tay, để trắng như bọt. Linh buộc hai sợi chỉ đỏ vào tay nắm cửa bếp và chân bàn — mỗi đầu ba nút, nút nhỏ, không siết.
Lúc 2:58, điện chập một nhịp rồi ổn. Nhạc bật. Ấm nước reo, hạ lửa. Bảy bước. Bảy nhịp. Những động tác lặp lại hóa thành một bài tập gia đình. Khi 3:13 trôi qua, không có tiếng “TING”. Nhưng có một tiếng thở dài rất khẽ, như một người phía bên kia tường vừa quyết định ngồi xuống thay vì đứng dậy.
Căn hộ 1203 học rất nhanh, Linh nghĩ vậy.
Cô ngủ mê man sau đó, mơ thấy một hành lang dài không có cửa, chỉ có ánh sáng trắng. Một người phụ nữ đi trước cô, tóc đen dài, không bị cháy. Người ấy không quay lại. Nhưng trên vai áo có một vệt khói hình cánh chim.
Sáng 13/11, trời trong đến lạ. Nắng rửa sạch những vệt đèn đêm qua, phơi khô mùi mưa. Phong nói với Linh: “Hôm nay mình không rời tòa nhà. Không mạo hiểm. Mọi thứ giữ như cũ. Niêm từ trong.”
Linh đồng ý. Họ ở nhà, nấu cơm, rửa bát, lau sàn. Những công việc nhỏ tạo ra nhiều âm thanh thân thiện. Buổi chiều, họ mở cửa sổ lớn hơn, để nắng vào. Trên bậu cửa, bát muối lấp lánh. Trên tường, hai sợi chỉ đỏ rung rung như hai mạch đập nhỏ.
Khoảng 7 giờ tối, có tiếng gõ cửa — ba tiếng, đều. Linh đứng khựng, tim đập một nhịp nhanh. Phong ra nhìn lỗ nhòm. Một cô bé khoảng sáu tuổi, tóc buộc hai bên, ôm một con gấu bông.
“Cháu tìm ai?” Phong hỏi qua cánh cửa, giọng nhẹ.
“Cháu bị lạc mẹ,” cô bé nói, mắt đen như hạt cườm. “Mẹ cháu bảo nhà mười ba.”
Phong nhìn sang Linh. Cô bé là con của ai đó mới chuyển đến tầng 11, họ đã gặp thoáng dưới sảnh. Nhưng từ miệng cô bé, con số 13 nghe như một chữ bị dạy sai.
“Nhà cháu là 1106,” Phong nói, cố làm giọng vui. “Mẹ cháu hay cài nhầm số thang. Để chú đưa cháu xuống.”
Cô bé lắc đầu. “Mẹ ở trên kia. Mẹ bảo cháu bấm mười hai, rồi thêm một nữa.”
Linh thấy sống lưng mình lạnh băng. Phong hít sâu. Anh chợt hiểu: có những ngày, đường đi sẽ dạy ngược người.
“Ở đây không có tầng mười ba,” anh nói, từ tốn, như nói với một bảng điều khiển. “Chỉ có mười hai rồi mười bốn. Con bấm mười một, vì nhà con ở mười một. Chú sẽ đưa con về.”
Cô bé cắn môi, mắt rơm rớm. “Nhưng mẹ…”
“Chú gọi mẹ con,” Linh xen vào, giọng ấm. “Con nói tên đi.”
Cô bé mở miệng, nhưng không có tiếng. Lưỡi cô bé cứng lại như viên kẹo lạnh. Trong một khoảnh khắc, Linh thấy bóng mình trong lỗ nhòm: hai mắt cô đen sâu, như thể đang nhìn ra từ một chỗ khác.
“Phong,” cô nói rất khẽ. “Mời con bé vào. Nhưng chỉ bước bảy bước. Đặt con gấu lên ghế. Rồi đưa về tầng 11 bằng thang bộ.”
Phong mở khóa. Cô bé bước vào, đúng bảy bước như một điệu múa không dạy. Con gấu bông đặt lên ghế, mũi khâu bằng chỉ đen. Trong căn hộ, những vật bình thường — tách men sứt, rèm cửa, bát muối — dịch chuyển một chút, như nhường chỗ cho một luồng khí. Linh cúi xuống, buộc vào cổ con gấu một sợi chỉ đỏ, ba nút, không siết.
“Con ôm gấu,” cô nói. “Đi với chú.”
Họ đưa cô bé xuống bằng thang bộ. Ở mỗi chiếu nghỉ, Phong dừng một giây, để hơi thở của cầu thang cân lại hơi thở của người. Tầng 11 mở ra với tiếng tivi và mùi canh chua. Người mẹ nhà 1106 chạy ra, cuống quýt cám ơn, ôm con vào lòng. Đôi mắt người mẹ có vành thâm, như vừa khóc vì một giấc mơ không biết tên.
Khi hai người lên lại 1203, Linh nói: “Đó cũng là một kiểu niêm.”
“Ừ,” Phong đáp. “Buộc đường đi của một đứa trẻ vào nhà nó. Không để đường đi khác dạy nó.”
Đêm 13/11 rơi xuống nhẹ như một chiếc khăn nhung. Ở 1203, những bước chuẩn bị lặp lại lần thứ ba: nhạc, nước, bảy bước, không gương. Họ không nhắc đến tầng giữa. Không nhắc đến con số. Chỉ làm các việc nhà.
3:10. Linh nghe thấy một chuỗi âm thanh rất nhỏ ngoài hành lang, như tiếng giấy lật. Cô nghĩ đến cuốn sổ trực trong ngăn kéo, đến đường gạch tên bằng mực đen. Cô không mở ngăn. Cô không nhìn ra. Cô rót thêm nước.
3:12. Cơn gió nhẹ đi qua gian bếp, chạm vào sợi chỉ đỏ, làm nó rung — ba lần, rồi thôi. Linh đặt tay lên sợi chỉ, cảm thấy ấm. Bên ngoài, ở đâu đó trong tòa nhà, một thang máy chạy rất êm, đi qua một tầng không gọi tên mà không dừng.
3:13. Sự không xảy ra lại xảy ra. Lần này, nó để lại một dư âm: trên mặt bàn, hạt muối li ti bỗng lóe lên — như ai đó từ rất xa gật đầu.
Phong tắt nhạc. Linh tựa đầu vào vai anh. Cả hai cùng nghe thành phố thở — một tiếng thở rộng, khỏe, không dính tro. Khi họ sắp chìm vào giấc, tiếng điện thoại rung: tin nhắn của anh Thành, chỉ vỏn vẹn một hình ảnh chụp góc tường phòng kỹ thuật — chỗ treo tấm ảnh năm 1997. Trong ảnh, góc phải phía trên trắng ra một mảng, như ai vừa lau. Bảng số điện tử trong khung ảnh không còn số.
“Chắc chú Quang vừa lên chùa xong,” Linh thì thào. “Hoặc ai đó, từ bên kia, cũng lau.”
Phong nhắn lại một biểu tượng bàn tay chắp. Rồi anh đặt điện thoại xuống, nhìn quanh căn hộ 1203 — bốn bức tường, trần, sàn, cửa, tủ bếp, bàn, chiếc ghế đang giữ con gấu bông mà cô bé đã quên (họ sẽ trả sáng mai). Mọi thứ ở chỗ của mình.
“Nếu ngày nào đó mình phải rời chỗ này,” Linh nói, mắt đã nhòe nhòe, “em muốn để lại một danh sách: những điều cần làm lúc ba giờ. Cho ai đến sau.”
Phong mỉm cười trong bóng tối. “Đó là niêm sơ cấp,” anh đùa. “Rồi sẽ có người viết niêm nâng cao.”
“Niêm chuyên gia,” Linh cười khúc khích, tiếng cười nhỏ xíu nhưng bám dai, như một sợi chỉ đỏ cột vào tay nắm cửa đêm. “Trong đó có mục: ‘Khi nghe tiếng đếm, hãy đếm nhịp tim của người bên cạnh.’”
Họ nắm tay nhau. Ngoài kia, một cánh cửa không thấy đã được buộc lại, không phải bằng khóa hay xiềng, mà bằng đường đi, thói quen, trà nóng, bảy bước, muối, và sự im lặng đúng chỗ.