Ba ngày sau khi Phong đi xuống “Tầng Không Số”, chung cư Minh Dương như ngừng nhịp. Những buổi sáng Linh đứng ở cửa sổ, nhìn dòng xe vắt qua ánh nắng như sợi chỉ kim loại, thấy cả thành phố vận hành mà lòng tòa nhà thì như lùi lại một nhịp, thở rất khẽ. 1203 sạch, gọn, yên; bát muối đầy, hai sợi chỉ đỏ buộc nơi tay nắm cửa bếp và chân bàn vẫn rung một nhịp nhỏ mỗi khi cửa sổ mở. Đến tận 3:13, đồng hồ vẫn trôi qua như một con cá lặng lờ — không có “ting”, không có gió lạnh, không tiếng bước chân kéo lê.
Ban ngày, Linh bận cố tình: lau sàn, thay ga, sắp lại tủ, rửa sạch chiếc gương nhỏ rồi quay mặt vào tường. Ban đêm, cô tập “niêm” như Phong dặn: bảy bước trong bếp, nhạc nhỏ, không gọi tên, không đếm thành tiếng. Mỗi động tác chậm rãi, có chủ ý, như viết lại chữ ngay ngắn lên một trang giấy từng bị lửa táp nhăn.
Tối thứ tư, cô mở cuốn sổ trực ở trang cuối — chỗ Phong đã viết KHÔNG CA. Mực đen khô, bề mặt giấy hơi nhám như tro mịn. Dưới dòng ấy, chữ loang từng xuất hiện “Đã ngủ” giờ mờ thêm, như một lời thì thầm xa dần. Linh lấy bút lông, viết thêm một dòng ngay bên mép giấy:
“Sổ tay niêm. Quy tắc nhà.”
Cô kẻ bốn gạch ngang, ghi từng mục như nói với chính căn hộ:
Ba giờ là giờ nhà, không phải giờ thang.
Không gương quay ra.
Bảy bước vào – bảy bước ra khi cần, không đếm thành tiếng.
Muối ở hai góc cửa, chỉ rắc mỏng, không đổ.
Không gọi tên người không đứng trước mặt.
Khi nghe ba tiếng gõ, không mở cửa.
Viết xong, cô thổi nhẹ cho mực khô, gấp sổ lại, đặt vào ngăn kéo, khóa. Mặt bàn phản chiếu bóng tay cô rất nhạt; cô úp lòng tay xuống, như vỗ nhẹ một sinh vật đang ngủ.
Sáng hôm sau, cô gặp ông Cường ở sảnh. Bàn nước vẫn thế, ấm trà sứt miệng, mùi nhài cũ. Ông nhìn cô một lúc rồi gật đầu kiểu người đã thấy nhiều, ít nói.
“Dạo này không còn thấy nó đếm nữa,” ông nói, giọng nhẹ.
“Vâng,” Linh đáp, “em muốn giữ như vậy.”
Ông kéo ngăn tủ, lấy ra một chìa khóa quấn băng dính đỏ giống hệt chìa Phong từng cầm, chỉ khác đầu chìa đã mòn đi như được dùng qua nhiều lần.
“Chìa phòng kỹ thuật tầng giữa thứ hai,” ông bảo. “Ngày xưa chú giữ hai cái. Một cái đưa cậu ấy. Cái này… giờ đến lượt cô. Không phải để mở — để nhớ là mình có thể mở nhưng không mở.”
Linh nhận chìa, thấy lạnh ở lòng bàn tay. Cô bỏ vào túi áo, cảm giác như cất một hòn sỏi nặng vừa đủ để nhớ mình đang mặc áo.
“Chú ơi,” cô hỏi, “ngày trước chú có từng… mất ai ở đây?”
“Có. Mất nhiều,” ông nói, mắt nhìn ra khoảng sáng trước sảnh. “Mà cũng không mất ai cả. Tầng này giữ kiểu khác, không phải giữ người — giữ cách đi. Cô hiểu rồi đấy.”
Linh gật. Cô hiểu chữ “đường đi” ở tòa nhà này quan trọng hơn mọi thứ khác: quan trọng hơn khóa, hơn tường, hơn cả tên gọi.
Ở hộp thư cư dân, cô thấy một phong bì đặt cho 1203, không đề người gửi. Mực bút lông đen, chữ méo vụng: “Gửi người trên tầng mười hai.” Cô mở ra. Bên trong là một bức ảnh Polaroid cũ, mép cháy sém; trong ảnh là một hành lang, có vẻ là tầng 11, ánh đèn vàng héo, cuối hành lang là thang máy mở hé. Ở góc ảnh có một cái bóng nữ quay lưng, mái tóc dài không cháy, treo một đoạn chỉ đỏ trên tay nắm cửa phòng 1111. Mặt sau tấm ảnh có một dòng bút bi run:
“Cảm ơn. Đã nhận gấu.”
Linh đứng lặng. Dường như thứ nối hai bên không còn là đòi hay dụ nữa, mà là trao và trả. Cô cất bức ảnh vào sổ, kẹp ở trang quy tắc nhà.
Buổi trưa, anh Thành nhắn: “Có thể cần cô lên mái.”
Mái Minh Dương nắng gắt, gió tạt mùi bụi và sắt. Lên tới nơi, Linh thấy Thành đang ghì vai giữ một tấm cửa lấy sáng bằng mica, dưới tấm đó là họng thông gió chạy dọc tòa nhà. Anh ra hiệu cô tới, chỉ xuống bên trong: một bóng tối mát như lòng giếng, và tiếng gió thoảng như lời của ai huýt qua kẽ răng.
“Từ sau đêm đó,” Thành nói, “gió đổi chiều. Lúc 3:13, thay vì đẩy lên, nó hút xuống. Có vẻ tầng giữa thật sự ngủ.”
Anh lấy trong túi ra vài sợi chỉ đỏ và một túi muối nhỏ.
“Buộc một sợi vào giằng mái này, buộc một sợi vào song chắn ở tầng hầm. Hai đầu ba nút, không siết. Để tòa nhà nhớ nó có đầu và chân. Mình không khóa — mình định vị.”
Linh nhận chỉ. Gió hất tóc cô, tiếng ăng-ten kim loại gõ lách cách, nghe như những phím đàn mệt mỏi. Cô buộc hai nút đầu, để thừa một chút như người ta chừa hơi cho đầu mạch, đoạn quệt muối mỏng trên mép mica. Trong khoảnh khắc, có mùi biển, rất nhẹ.
“Anh có… nghe tiếng gì không?” cô hỏi.
“Có,” Thành nói, cười mỉm. “Tiếng điện không còn rên.”
Linh nhìn đường chân trời, nghĩ đến Tầng Không Số, đến cầu thang xoắn chìm, đến câu “Đã ngủ”. Nắng rọi, sáng đến mức mắt ứa. Cô chớp mạnh, trời vẫn nắng, nhưng ở rất sâu dưới da, có cảm giác như một đốm đỏ đã tắt.
Chiều, cô gõ 1111. Căn hộ trống, cửa mở, nền nguội. Gương treo ở cửa đã quay mặt vào tường. Trên bàn, một mẩu giấy: “Chúng tôi chuyển đi nơi khác. Cảm ơn chị đã buộc sợi chỉ.” Không ký tên. Phía dưới, bé gái vẽ một ô cửa sổ và một con gấu bông, cổ buộc sợi đỏ.
Linh mỉm cười buồn. Cô lấy trong túi ra một mẩu phấn, viết lên bậu cửa: “Giờ này, nhà.” Rồi thổi một hơi, chữ rơi thành bụi trắng.
Linh quay về 1203, mở sổ, bắt đầu viết phần hướng dẫn như một bản công bố dán trước thang máy — nhưng cho những ai sẽ ở đây sau cô:
Khi chuyển vào Minh Dương, xin để một bát muối trên bậu cửa ba ngày, mỗi ngày thay muối một lần, không đổ muối cũ xuống cống. Muối cũ để vào đĩa, đặt ngoài ban công, để nắng.
Không chụp ảnh soi gương lúc 3 giờ – 4 giờ, dù vì lý do gì. Ảnh có thể giữ lại đường đi không cần thiết.
Khi nghe tiếng đếm, hãy đếm nhịp tim của người bên cạnh. Nếu ở một mình, hãy đọc tên đồ vật có trong bếp.
Nếu thang máy mở vào giờ 3:13, đừng gọi tên ai. Bảy bước vào – đặt chìa / muối / sổ – bảy bước ra. Nếu không cần, không làm.
Nếu có người gõ ba lần, hãy im lặng. Nếu cần đáp, hãy đáp hai hoặc bốn — không đáp ba.
Viết xong, cô dán bản “Sổ tay niêm – Quy tắc nhà” ở mặt trong cánh tủ bếp. Tưởng tượng một ngày nào đó, người khác mở tủ lấy bát, vô tình nhìn thấy, và đọc. Kiến thức ở tòa nhà này không nên sợ hãi; nó nên được học như học cách bật cầu dao đúng thứ tự.
Đêm thứ bảy, đúng 3:10, điện thoại rung. Anh Thành gửi ảnh màn log hệ thống: một bảng hiển thị không có dòng cho 3:13. Ở góc ảnh có một sticker nghịch: hình con mèo đang ngủ.
Linh để điện thoại xuống, bật nhạc không lời. 2:58 — cô rắc một nhúm muối bé như hạt mưa ở chân cửa. 3:02 — cô rót trà. 3:06 — cô đi bảy bước. 3:12 — cô mở khe cửa sổ rất nhỏ. Gió đêm chui vào, ấm, mùi lá.
3:13 — không gì xảy ra.
Chính cái không đó — lần này — khiến mắt cô nóng. Cô ngồi xuống, áp trán lên mép bàn mát lạnh, nghe tiếng im như nghe một bài hát đã thuộc lòng. Ở đâu đó, rất, rất xa, có thể đã nghe tiếng gõ ba lần. Nhưng ở đây, không.
Cô lấy lại bình tĩnh, đứng dậy. Trước khi tắt nhạc, cô với tay gõ hai cái lên mặt gỗ — cốc… cốc… — như đáp lại ai đó từng giữ cửa. Rồi cô tắt đèn.
Trong giấc, cô mơ thấy cầu thang xoắn. Không đỏ. Kim loại lạnh, khô. Trên tay vịn có một vệt muối kéo dài thành đường trắng. Mỗi bậc thang không còn chữ “Một người giữ – một người đi”, mà là hình bàn tay nhỏ đặt chồng lên nhau, từ lớn đến bé, như một gia phả của những người từng không gọi tên. Ở giữa cầu thang, một hình bóng đứng tựa, không mặt, không tên, không cần gọi — và không cần ở lại nữa.
Cô tỉnh dậy trước bình minh. Bầu trời còn xanh sẫm, thành phố đang hít vào. Linh mở cửa sổ, mùi nước trên mái tôn đêm qua bốc lên mằn mặn. Ở mép bậu, một vệt muối sáng lên rồi tan, như thể có ai vừa gật đầu.
Trưa Chủ nhật, cô in “Sổ tay niêm” thành một tờ giấy A4, đem xuống dán kín đáo phía trong hộp thang bộ, chỗ mọi người hay không nhìn. Ông Cường thấy, không nói gì ngoài một câu:
“Tốt. Dạy nhà ngủ trưa trước khi dạy ngủ tối.”
Cô bật cười. Giọng cười vang trong hộp thang nghe ấm đến lạ.
Ngay khi cô định đi, 3 tiếng gõ khẽ vang sau lưng — bộp… bộp… bộp… — đúng ba. Linh đứng yên. Không quay lại. Cô hít sâu, gõ hai cái lên tay vịn — cốc… cốc — rồi đi bảy bước xuống thêm một bậc, đứng đó, nghe. Im lặng trở lại. Gió rút qua khe cửa như người già khoan thai thở.
Cô chậm rãi quay lại. Không có ai. Chỉ có tờ giấy A4 dán sau cửa, góc trên hơi ướt như vừa được người nào đó chạm vào bằng tay nước.
Buổi tối, đang rửa chén, cô chợt nhớ con gấu mà đêm nọ Phong nhặt từ thang. Nó vẫn nằm trên ghế, cổ khâu lại bằng chỉ trắng, sạch sẽ, gọn gàng — cô không nhớ mình đã khâu lúc nào. Linh mang nó vào, đặt lên tủ, quay mặt ra cửa như một lính gác nhỏ. Ở cổ, cô buộc một sợi chỉ đỏ mới, ba nút, không siết.
“Ca của gấu là canh cửa,” cô nói nho nhỏ, nửa đùa nửa nghiêm. “Không mở khi ba tiếng.”
Căn hộ không trả lời. Nhưng chiếc rèm khẽ phồng lên, rồi hạ xuống — như gật.
Trước khi ngủ, Linh mở sổ, viết đoạn cuối của Chương 7 cho chính câu chuyện đời mình:
“Một tòa nhà học ngủ bằng thói quen. Một cánh cửa học đóng bằng đường đi. Một con người học an bằng không gọi tên. Nếu mai này ai dọn đến, hãy đọc ‘Sổ tay niêm’ như đọc công tắc: bật nhẹ, không giật. Và nếu vô tình nghe thấy tiếng gõ ba lần, xin hãy để dành tiếng đáp cho người xứng đáng. Có những cánh cửa chỉ cần biết mình có thể mở — nhưng không mở — là đã đóng rồi.”
Cô chấm bút, thổi. Ngoài kia, thang máy chạy êm, đều, nhạt như một dòng sông đi qua ngọn đèn. 3:13 đến và đi như kim phút băng qua một vạch vôi mỏng — không đòi ai, không trả ai.
Trong giấc ngủ cuối đoạn ngày, ở rất sâu đâu đó giữa mái và hầm, một câu nói không tiếng vang lên, yên như muối tan:
“Nhà.”