Đêm cuối tháng, mưa dội xuống mái Minh Dương như ai gõ nhịp trên tấm thiếc cũ. Linh ngồi trên ghế gần cửa sổ, tay cầm sổ trực, đọc lại những dòng chữ Phong viết: “Đã ngủ.”
Cô đọc đi đọc lại, đến khi chữ mờ đi trong mắt. Ngoài kia, thành phố lên đèn, phản chiếu qua lớp kính, chia mặt cô làm hai nửa – một nửa sống, một nửa đang nhớ.
Tòa nhà yên như mạch nước ngầm. Không tiếng gió, không tiếng thang máy, chỉ có mùi sắt ẩm — thứ mùi của vật liệu từng bị đốt, nay nguội lại. Mỗi lần gió tạt, sợi chỉ đỏ buộc ở tay nắm cửa khẽ rung, như mạch tim thở chậm.
Tất cả bình yên, và cũng chính vì quá bình yên mà Linh bắt đầu sợ.
Ba ngày gần đây, cô thấy bóng đèn tầng 10 cứ tắt bật bất thường. Người ta bảo là do chuột cắn dây, nhưng cô biết chuột không biết chọn đúng 3 giờ 13 phút.
Đêm nay, đúng giờ ấy, Linh quyết định xuống xem.
Cô khoác áo khoác, cầm theo túi muối và cuộn chỉ đỏ. Bước chân xuống từng bậc cầu thang, mỗi bước phát ra âm thanh rất khẽ, vang trong lòng tòa nhà như gõ vào hộp sọ rỗng.
Khi tới tầng 10, hành lang mờ, chỉ có một bóng đèn nhấp nháy. Dưới ánh sáng trắng lạnh, cô thấy cửa căn 1010 mở hé.
Trên nền đất trước cửa, rải một vệt muối mỏng — ai đó đã rắc trước cô.
Và ở mép tường bên cạnh, có dán một tờ giấy. Nét bút lông quen thuộc:
“Giữ tầng này yên đến khi nghe tiếng thở đều. Đừng bước xuống.”
Phong.
Linh run tay. Anh từng lên đây sao? Hay dòng này được viết từ phía dưới?
Cô cúi xuống, đặt tay lên vệt muối. Muối ấm, khô.
Khi cô rút tay lên, hạt muối dính vào da tan ra, để lại cảm giác như ai đó chạm khẽ từ trong tường.
Cô đứng dậy, nhìn quanh hành lang — trống rỗng.
Bỗng từ phía cuối, cánh cửa thang máy bật mở.
Không có tiếng “ting”, không có đèn báo tầng.
Chỉ là cánh cửa mở ra, lặng như một cái miệng.
Linh tiến gần. Trong buồng thang tối, một luồng khí ấm phả ra — lạ lùng thay, không lạnh, mà như hơi thở người.
Cô rọi đèn pin: bức tường trong buồng thang không phẳng, mà có những vệt tay in nổi, như ai đó ấn từ trong ra. Mỗi vệt tay mang hình chữ số 7 chìm mờ.
Cô hít sâu, bước bảy bước vào — rồi bảy bước ra.
Khi bước ra bước cuối, cửa đóng lại nhẹ nhàng, không kêu.
Sáng hôm sau, cô kể cho ông Cường nghe.
Ông ngồi lặng, rít điếu thuốc rồi nói:
“Cô biết vì sao người ta gọi chỗ này là Minh Dương không?”
“Vì tên công ty xây dựng?”
“Không. Vì người thiết kế tin rằng dưới mỗi tòa nhà có một tòa khác, giống như có ‘minh’ thì có ‘dương’. Khi bên dưới bất ổn, bên trên phải có người ‘giữ tầng’. Lần lượt từng người. Trước cô, có bốn người. Sau cậu Phong, là cô.”
Linh cười nhạt: “Vậy là em thành người trông mộ cho một tòa nhà à?”
“Không phải mộ,” ông đáp. “Là bộ nhớ.”
Cô không trả lời. Nhưng trong lòng, có điều gì đó mở ra, như cánh cửa trong mơ từng bật hé.
Đêm hôm đó, Linh nằm mơ.
Cô thấy mình đứng ở tầng giữa — tầng 13 không số.
Từ xa, thang máy mở ra, và Phong bước ra, mặc áo công nhân dính muội.
Anh không cháy, không xám, chỉ hơi mờ.
Trên ngực áo anh là một bảng tên mới:
“Người giữ tầng.”
Anh mỉm cười, không nói.
Trong tay anh là một bức sơ đồ – những đường chỉ đỏ đan chằng chịt, chạy khắp tòa nhà, nối từ mái xuống hầm, qua từng căn hộ. Mỗi chỗ giao nhau là một hạt muối nhỏ, sáng li ti như sao.
Anh chỉ vào giữa sơ đồ – điểm giao của tất cả đường: phòng 1203.
“Giữ nhịp cho nó,” anh nói.
“Bao lâu?”
“Cho đến khi người khác nghe được tiếng gió mang mùi biển.”
Rồi anh lùi lại vào buồng thang.
Cửa đóng.
Một vệt muối rơi xuống tay cô.
Cô tỉnh dậy, mùi muối mằn mặn vẫn còn trên da.
Hôm sau, Linh quyết định vẽ lại sơ đồ từ trí nhớ.
Cô trải tấm giấy A2 ra bàn, dùng bút đỏ vẽ tòa nhà từ mái xuống hầm, nối các tầng bằng đường chỉ liên tục. Ở giữa, cô đánh dấu hình tròn: 1203.
Rồi cô lấy thật sự sợi chỉ đỏ từ ngăn tủ, căng dọc theo bản vẽ, cố định bằng hạt muối nghiền nhỏ.
Khi nối xong, cô nhìn tổng thể — và nhận ra những đường dây ấy tạo thành hình dáng một trái tim.
Một trái tim dựng đứng giữa tòa nhà.
Tim của người, hay nhà, cô không chắc.
Cô dán bản sơ đồ sau cửa tủ, ngay cạnh “Sổ tay niêm”. Dưới góc bản vẽ, cô viết thêm một dòng nhỏ:
“Nếu ai nghe được mùi biển trong gió, hãy đọc sơ đồ này bằng lòng biết ơn.”
Chiều hôm đó, có người đến thuê căn 1205.
Đôi vợ chồng trẻ, mang theo một đứa bé trai khoảng ba tuổi. Cậu bé nhìn thấy Linh trong hành lang, liền chỉ tay hỏi:
“Cô ơi, sao nhà này có hai bóng đèn mà chỉ sáng một?”
“Vì bóng kia dành cho lúc ngủ,” cô mỉm cười.
“Thế lúc nào nó tỉnh?”
“Khi có người ngủ đủ lâu.”
Cậu bé gật gù, rồi chạy đi.
Câu trả lời khiến Linh bật cười, nhưng trong lòng cô, nụ cười ấy nặng như một viên đá nhỏ ném xuống giếng sâu.
Đêm ấy, 3 giờ 13 phút, Linh đang pha trà.
Đột nhiên, đèn trần lóe sáng – không phải chập, mà sáng đều, sáng mạnh, như có ai vừa chỉnh nguồn điện.
Cô ngẩng lên.
Cánh cửa thang máy ở cuối hành lang mở ra một khe nhỏ.
Không có gió, không có tiếng bước chân.
Cô tiến gần, tim đập chậm.
Trong khe sáng của buồng thang, phản chiếu gương mặt Phong – nửa như thật, nửa như trong nước.
Anh không nói gì, chỉ đặt ngón tay lên môi, ra hiệu “yên lặng”, rồi đưa tay chỉ về phía trên mái.
Cửa đóng lại.
Ngay lúc ấy, điện thoại cô rung: tin nhắn từ anh Thành.
“Cửa lấy sáng trên mái vừa bật mở. Có gió từ trong đi ra, mùi muối biển. Cô có cảm thấy gì không?”
Linh nhìn lên trần nhà.
Tấm thạch cao khẽ rung, như có nhịp thở.
Cô ngồi xuống, hít sâu, viết vào sổ:
“Tầng đã thở. Giấc ngủ chuyển sang mơ. Tôi ở đây.”
Rồi cô gấp sổ, đặt bát muối mới lên bàn, và nhìn sợi chỉ đỏ đang rung nhẹ – như ai đó dưới sâu đang gõ nhịp đều bằng đầu ngón tay.
Trước khi bình minh lên, Linh ra ban công.
Trời còn nhợt, gió mang theo hơi mặn — đúng như Phong nói.
Giữa những âm thanh thành phố vừa tỉnh, cô nghe được một tiếng thở dài rất khẽ, từ lòng tòa nhà vọng lên.
Không phải tiếng than, mà như lời cảm ơn.
Cô tựa tay lên lan can, thì thầm:
“Ngủ yên nhé. Giấc mơ bắt đầu rồi.”
Và dưới chân Minh Dương, sâu tới nơi không ai từng chạm,
một luồng sáng đỏ chảy dọc theo các ống kỹ thuật,
từng đoạn, từng nhịp — như tim người đập.