thành phố bóng tối

Chương 9: Những bàn tay vô hình


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Đêm lặn rất nhanh. Từ sau mười giờ, gió sông thôi mùi tanh ẩm, chỉ còn cái rét khô khốc len qua mé tôn. Minh nhét vào balo vài thứ ít ỏi: một cuộn dây dù cũ, đèn pin nhỏ, găng tay cao su Lan đưa, con dao gọt trái cây lưỡi mòn, hai chai nước khoáng rẻ tiền, một điện thoại cũ sạc đầy pin. Anh kiểm tra chốt ván sàn thêm lần nữa—hai mảnh thẻ kim loại ghép khít, vùi dưới lớp bùn khô. Mẹ đã ngủ, hơi thở còn nặng. Minh kéo tấm chăn lên quá vai bà, lấy phấn gạch viết rất nhỏ lên tường: “Con đi một lát. Sẽ về.”

Tin nhắn rung khẽ trong túi. Số của Lan: “Nước ròng 1:20–2:10. Cửa xả rạch cũ ít người. Cẩn thận.” Anh gõ lại: “Anh biết. Cảm ơn.” Sau phút ngập ngừng, thêm một dòng: “Em đừng thức chờ.”

Đầu hẻm, Tuấn đã đứng đợi, mũ lưỡi trai kéo thấp, vai trĩu. Nó không nhìn Minh, đưa vội cái khẩu trang vải:

– Cái này ngăn bớt mùi. Dây dù tao mượn được rồi.

– Ừ. – Minh đón lấy.

– Mày… chắc không? – Tuấn hỏi, giọng như bị gió kéo đi.

– Không chắc. – Minh nói thật. – Nhưng cần làm.

Hai đứa lách qua đống nhà ghép, băng qua dải đất lầy phía sau bãi thuyền. Rạch cũ là một đường cắt tối giữa những bờ kè mục, nước đen lặng lờ như dầu. Dưới cây cầu xi măng là một cửa cống tròn, miệng răng cưa rỉ màu, hai bên dán bảng cảnh báo gãy một nửa. Tuấn bật đèn pin, vệt sáng run run.

– Đường này lâu không ai đi. – Nó nói.

– Càng tốt. – Minh kéo găng, cố làm giọng mình bình thản. – Nước đang xuống. Đi nhanh.

Mùi hôi đập thẳng vào mặt khi họ chui vào miệng cống. Trần thấp, thành ẩm nhớt; tiếng nước lách tách, tiếng chuột rúc, tiếng chân mình trên vũng bùn. Đèn pin lướt qua hàng ký hiệu phun sơn đã tróc: mũi tên, chữ số, mấy dấu lạ mắt như ký hiệu kỹ thuật. Minh vừa đi vừa đếm bước theo thói quen; khi sợ, đếm nhịp, nỗi sợ có hình. Ở góc khuất, một con rết to bằng hai ngón tay bò ngược sáng, bóng nó đập nhịp theo tim.

– Coi chừng, trơn đấy. – Tuấn khẽ.

– Ừ.

Qua một khúc cua, đường hầm chia đôi. Lối phải dốc lên, vệt bùn khô, lối trái dốc xuống, nước xâm xấp. Minh rọi đèn tìm thứ gì đó có thể bấu víu, thì thấy trên thành bê tông, rất mờ, một hình tròn chia bốn cánh, nét sơn bạc phếch: logo cánh quạt. Anh và Tuấn nhìn nhau. Không cần nói.

– Trái. – Minh quyết.

Nước lạnh quấn chân, mùi hóa chất mỏng tanh trườn vào mũi. Họ đi thêm mười mấy bước thì gặp một tấm lưới sắt ngang đường. Ở mép lưới, một bảng nhỏ kim loại gắn bằng bốn con vít—đã gỉ nhưng chắc. Trên bảng, khắc nổi đúng cái logo ấy và một khe nhỏ vừa bằng hai mảnh thẻ chập lại. Minh tháo găng, móc mảnh thẻ gói trong vải, ghép “tạch”—vừa khít như thể sinh ra cho nhau. Anh luồn mảnh đã ghép vào khe, giữ hơi thở. Một nhịp, hai nhịp… “cạch”. Từ đâu đó trong tường vang lên tiếng rơ-le khô khốc. Lưới sắt giật nhẹ rồi nâng chậm. Họ lách qua.

– Chúa ơi… – Tuấn thì thào – Thứ này đâu phải đồ chơi.

– Ừ. – Minh nghe lòng trống không. Khoảnh khắc lưới nâng, anh có cảm giác đang bước qua một lằn ranh vô hình; phía sau là bùn và rác, phía trước là cơ bắp của “bàn tay vô hình.”

Đường hầm mở ra một buồng tròn, trần cao hơn, không khí lạnh và có mùi kim loại mờ. Hai bên là những ống thép to bằng bắp đùi chạy song song, thân ống khắc chữ “APEX / S3-N / FLOW”, kèm những vạch chỉ lưu lượng. Dưới chân, một rãnh nước trong hơn nước rạch, chảy đều—trong một đường cống bẩn, cái “trong hơn” làm người ta rùng mình nhiều hơn “đen hơn”.

Giữa buồng là một cửa trượt hướng lên, cạnh đó là bảng điều khiển thô sơ: một màn hình nhỏ, ba nút, và một khe nhận thẻ. Minh đưa mảnh ghép lại gần. Màn hình đen lóe sáng xanh nhạt: “ENTRY: SILO N / ZONE–3 — AUTH?” Anh nuốt khan, đẩy thẻ vào. Đèn xanh nháy. Cửa trượt phát ra tiếng rít nhẹ, nhấc lên chừng nửa mét.

– Nhanh! – Tuấn hối.

Họ chui qua. Bên kia là một khoang dài, trần đổ gân như vảy cá, đèn tuýp bảo trì tỏa thứ ánh sáng lạnh. Hai hàng kệ thép trải sâu, trên đó xếp thùng nhựa xanh dán băng vàng, thùng kim loại tròn dập nổi tam giác cảnh báo. Từng nhãn dán: “Batch NQ-14”, “Sterilant B”, “Clearing Solv.”, “Ox-Flush / Emergency Only.” Mỗi chữ như một cái móc nhỏ bấu vào dạ dày Minh. Ở cuối phòng, một tấm bảng trắng đóng đinh, viết bằng bút dạ: “N-Sector Sweep — Week 41–42 / Pre-Flush: 13–15 / Full Flush: 18–20”. Dòng “Full Flush” gạch chân.

– “Flush”… – Tuấn đọc, mặt tái – Xả. Xả sạch.

– Không chỉ rác. – Minh thì thầm. Anh giơ điện thoại, run tay chụp lia lịa: nhãn thùng, bảng trắng, logo, mã lô. Âm thanh “tách” nhỏ trong khoang nghe như pháo. – Lấy thêm cái gì cứng. Giấy. Manifest.

Ngay bên kệ có một clipboard kẹp xấp giấy. “N-Sector / Inbound Manifest / Authorized Personnel Only.” Minh giật, nhét vào áo trong. Trên bàn góc còn một ổ USB công nghiệp cũ xước dính băng dính đề “Zone–3 Logging.” Anh nhìn, rồi nhìn khe USB trên bảng điều khiển kế bên.

– Không! – Tuấn kéo tay – Mày đùa?

– Tao chỉ… – Minh nuốt xuống – Mình không đủ thời gian.

Đúng lúc đó, có tiếng bước chân. Không phải tiếng nước, mà tiếng đế giày cứng dằn lên hành lang kim loại. Một giọng đàn ông vọng lại, đục và nhạt:

– …kiểm tra lưu lượng, xong còn chuyển thùng NQ–15.

– Vâng, đội trưởng.

Ánh đèn ở cuối hành lang bật sáng thêm ô, tiếng thẻ quẹt “bíp.” Minh kéo Tuấn chui sau một thùng kim loại to, tim giật từng nhịp lung lay thùng. Một bóng người mặc đồ bảo hộ trắng, đeo kính chắn giọt, đi ngang, theo sau là hai người áo đen quen mắt – nhưng không đeo phù hiệu Chim Đen. Trên ngực họ là một bảng tên nhựa trong – không nhìn rõ chữ, chỉ thấy logo cánh quạt. “Apex” – Minh biết.

Người áo bảo hộ dừng trước bảng trắng, lấy bút dạ gạch thêm dòng “Inlet reading: OK.” Hắn bước tới kệ, búng vào nhãn thùng “Sterilant B”, miệng nói như máy:

– Đợt ròng ngày 18 sẽ thuận. Bên “đối tác” dọn người trước, chúng ta chỉ làm sạch cặn.

– Đối tác? – Một gã áo đen khẽ cười – Mấy anh “chim” ấy mà.

– Ừ. – Người kia đáp gọn – Đúng quy trình.

“Chim.” Minh và Tuấn nhìn nhau. Mọi thứ khớp: Đội Chim Đen không phải băng riêng lẻ; họ là “đối tác” được thuê—cái tay phải của bàn tay lớn hơn. Khi người giàu nói “an toàn”, ở dưới này có người chết.

Tiếng radio lạo xạo. Ai đó gọi: “Khoang N-3, báo cáo xong chưa?” Người áo bảo hộ nhấn nút: “Xong. Đang khóa khoang. Ra checkpoint.” Hắn quay người, đi. Hai gã áo đen đi sau. Khi tiếng bước chân xa dần, Minh mới dám thở. Tay anh lạnh buốt, nhưng đầu lại sáng lạ lùng.

– Chúng ta có thứ cần có. – Anh thì thầm – Video, manifest, bảng lịch. Rút.

Họ quay lại cửa trượt. Minh rút thẻ, đẩy vào khe. Đèn xanh sáng, cửa nhấc, họ chui ra buồng tròn. Đúng lúc đó, đèn huỳnh quang trên trần nhấp nháy—rồi đổi sang ánh đỏ nhạt. Loa nhỏ đâu đó phát tiếng “ting” khô cứng: “Maintenance mode. Please clear the inlet.” Tiếng nước phía rãnh tăng nhịp, chảy mạnh hơn.

– Chết. – Tuấn chửi khẽ – Chúng nó test van.

– Nước ròng mà. Lưu lượng tăng là nó kiểm tra. – Minh siết quai balo – Chạy!

Họ chạy ngược hành lang cống, chân bì bõm. Nước ở mắt cá chuyển lên bắp chân. Gió trong cống thốc ngược, mang mùi lạnh hóa chất mới. Ở ngã rẽ, Minh kịp nhìn thấy mũi tên cánh quạt mờ mờ và bẻ phải—đường khô hơn, dốc lên. Sau lưng, có tiếng người vọng vào, méo mó: “Ê! Ai trong đó?” Tuấn trượt chân, suýt ngã; Minh tóm, kéo xốc. Họ cắm đầu đi, không dám quay lại.

Một tấm lưới sắt thứ hai chặn trước mặt. Bên cạnh cũng có bảng và khe. Minh lôi mảnh thẻ, tay run hơn lúc vào. Đẩy. “cạch.” Lưới nhấc đủ một gang tay—vừa lúc nước dâng ngang đầu gối. Tuấn chui trước, kéo Minh. Lưới rít và tụt xuống. Minh xoay người, dùng vai chặn. Kim loại cọ xương nóng rực. Tuấn quay lại, nắm cánh tay anh, kéo bằng tất cả sức có. Lưới khoá sau lưng họ “rầm” một tiếng, nước tạt lên sống lưng lạnh toát.

Hai đứa ngồi phệt ngay mép khô, thở như cá mắc cạn. Minh nhìn mảnh thẻ—bẹp một góc vì va. May, vẫn nguyên. Ở đâu đó, còi báo vang ba hồi ngắn rồi tắt; đèn đỏ nhuốm một góc cống. Họ còn phải ra được khỏi miệng rạch cũ.

Đường về như dài gấp đôi. Khi họ leo ra khỏi cửa cống, gió ngoài trời như lưỡi dao cắt mồ hôi. Rạch đen vẫn lặng như đầu vào, nhưng trong đó vừa có một quầng xoáy mỏng kín đáo như cái nháy mắt của một con mắt khổng lồ. Tuấn bật cười—một tiếng cười bật ra vì vẫn còn sống. Minh không cười; anh cởi khẩu trang, há miệng hớp không khí như uống nước.

– Mày… – Tuấn nói, giọng bể hơi – Mày điên thật.

– Ừ. – Minh gật – Nhưng giờ tụi mình có thứ bọn nó ghét: bằng chứng.

Họ vòng về theo lối cầu phụ—ít mắt quen hơn. Minh rút điện thoại, kiểm lại video: rõ logo cánh quạt, chữ “APEX / S3-N,” nhãn “Sterilant B,” bảng trắng “N-Sector Sweep – Full Flush: 18–20.” Anh lướt tới tấm hình gần, nét hơi rung nhưng đọc được “Batch NQ–14.” Tim anh đập mạnh không phải vì sợ, mà vì lần đầu tiên cảm giác có thứ nặng bằng sự thật nằm trong túi áo mình.

– Gửi cho ai? – Tuấn hỏi. – Cầm một mình nguy hiểm.

– Tạm thời không gửi. – Minh lắc đầu – Duy muốn một bản. Nhưng đưa bây giờ, hắn thành ông chủ sinh mạng mình.

– Còn Lan? – Tuấn chép miệng – Cô ấy tốt, nhưng…

– Không. – Minh chặn – Kéo cô ấy vào là giết cô ấy.

– Vậy mày tính sao?

– Giấu. Chia đôi. Một nửa trên mây. – Minh giơ điện thoại – Tao lên chỗ Khang ở xưởng in cũ—hắn còn giữ cái laptop nối mạng nghèo nàn. Tải lên đâu đó, đặt mật khẩu. Có chuyện, người ta vẫn nhìn thấy.

– Mày tin “đâu đó” hơn người thật?

– Ở đây, người thật dễ biến mất. “Đâu đó” khó đốt hơn.

Họ đi thêm mấy bước thì Minh khựng lại. Trên nền xi măng ướt có dấu giày mới—vân đế hình xương cá gọn, cách nhau rất đều. Không phải dân khu. Phía trước, dưới gầm cầu, một mẩu giấy gấp đôi được cài vào khe tường. Tuấn với lấy. Bên trong chỉ vỏn vẹn một dòng chữ bằng mực đen: “Về nhà bằng lối khác.” Không ký tên. Không dấu hiệu. Chỉ mùi mực mới. Minh và Tuấn nhìn nhau; sống lưng cả hai cùng lạnh đi.

– Ai? – Tuấn thì thào.

– “Bàn tay vô hình” thứ… mấy rồi? – Minh nuốt nước bọt – Đi lối chợ. Đừng qua cầu.

Họ lượn theo những con hẻm xương cá, mùi mắm ruốc và rượu rẻ trộn lẫn. Khi rẽ vào hẻm nhà Minh, anh dừng lại lần nữa. Ngay cánh cửa gỗ có một dấu vết nhỏ—chỉ là vệt bùn khô, nhưng khuôn nó tròn đều, như ai đó cố ý chấm đầu ngón tay lên. Trong vệt bùn có một hạt nhựa li ti màu đen. Minh dùng đầu dao khẩy. Hạt nhựa lăn ra lòng bàn tay, dính dính—một con chíp nhỏ gắn vào nhựa mềm, móc lò xo li ti.

– Cái quái… – Tuấn chồm mắt.

– Thiết bị theo dõi gần trường. – Minh nói, bình tĩnh lạ thường – Nhỏ. Gắn lên cửa.

– Từ khi nào?

– Có thể từ chiều. Có thể lâu hơn. – Minh nhớ tới phong bì Duy ném, tới cú lướt mắt của “mắt mèo”, tới những bóng người đi và đứng quá đúng lúc. – Ở thành phố này, ai cũng đặt chip lên ai nếu có thể.

Anh nhón con chíp, đặt lên đầu lưỡi dao, hơ sát ngọn lửa bật lửa Tuấn đưa. Nhựa mềm chảy, mùi khét bốc lên; con chíp cong lại thành mẩu than đen. Minh ném vào lon rỉ.

– Tối nay ngủ chỗ khác. – Anh nói. – Qua nhà cũ của bác Hào, cái nhà kho bỏ hoang.

– Còn mẹ mày?

– Tao đưa mẹ qua nhà dì Ba. – Minh đáp gọn – Bà thích mẹ.

Họ làm ngay trong đêm. Minh bế mẹ dậy, nói dối rằng nhà rò điện, nhờ dì Ba trông vài bữa. Bà tin; người nghèo quen tin nhau vì chẳng có gì khác để bám. Tuấn vác theo balo của Minh—balo của một cuộc chiến bắt đầu bằng găng tay cao su và dây dù cũ.

Trước khi đi, Minh mở ván sàn. Anh chia nhỏ mọi thứ: điện thoại cũ chứa video đưa cho Tuấn giữ; manifest giấy xé đôi—một nửa nhét vào vỏ chai rỗng chôn sau bụi chuối, một nửa gài dưới xà nhà kho bác Hào. Hai mảnh thẻ—một vẫn dưới sàn bùn; mảnh còn lại nhét sâu vào lớp lót balo, khâu tạm bằng chỉ thô. Anh dán lên cửa nhà mình một tờ giấy: “Đi sửa điện, về sau.” Giản dị đến mức như thật.

– Mày đang biến nhà mày thành bẫy. – Tuấn nói, nửa sợ nửa phục.

– Không. – Minh lắc – Tao chỉ để trống cho người ta đến tìm thứ không còn ở đó.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×