Sáng hôm sau, Lâm Thanh Nhi dậy sớm hơn mọi ngày, cảm giác vừa hào hứng vừa căng thẳng tràn ngập trong cô. Ngày đầu tiên gặp Hạ Duy đã để lại ấn tượng quá mạnh mẽ, khiến cô không thể dừng nghĩ về anh. Tuy nhiên, lần này cô phải chuẩn bị tâm lý cho lớp học chính thức, nơi mà những câu chuyện phức tạp của học sinh mới sẽ bắt đầu.
Thanh Nhi bước ra khỏi phòng trọ, tay xách cặp, mắt nhìn quanh. Con đường dẫn đến trường vẫn ngập nắng, nhưng cô không còn bỡ ngỡ như hôm qua. Lòng cô vừa hồi hộp, vừa tò mò. Ai mà biết được, hôm nay sẽ xảy ra những gì?
Khi đến lớp, lớp học đã tấp nập học sinh, tiếng bàn ghế, tiếng trò chuyện xen lẫn nhau tạo thành một bản nhạc hỗn độn nhưng quen thuộc. Cô nhẹ nhàng mở cửa lớp, cố gắng đi thẳng đến bàn của mình.
“Tối hôm qua ôn bài chắc mệt lắm nhỉ?” – Một giọng nói ấm áp vang lên, kéo cô ra khỏi dòng suy nghĩ. Thanh Nhi nhìn lên, thấy Hạ Duy đứng gần bảng, tay cầm quyển vở, ánh mắt nhìn thẳng vào cô.
“À… vâng… cũng bình thường thôi,” cô đáp, cố gắng giữ bình tĩnh. Mặt cô hơi nóng, nhưng vẫn mỉm cười.
Hạ Duy gật nhẹ, không nói thêm, quay lại với bài giảng, nhưng Thanh Nhi cảm thấy tim mình vẫn đập rộn ràng. Cô thầm nhủ: “Cậu ấy thật sự điềm tĩnh quá…”
Tiết học bắt đầu. Cô giáo bước vào lớp, giới thiệu chương trình mới và yêu cầu học sinh chuẩn bị thảo luận nhóm. Thanh Nhi nhanh chóng nhận ra rằng hôm nay, cô sẽ phải tham gia cùng một nhóm có Hạ Duy.
Khi nhóm được phân công, Thanh Nhi được xếp cùng Hạ Duy và ba học sinh khác. Mọi người ngồi quanh bàn tròn, chuẩn bị cho bài thuyết trình về lịch sử văn học Trung Quốc.
“Chúng ta bắt đầu từ đâu đây?” – Một bạn nữ trong nhóm mở lời.
Thanh Nhi nhoẻn miệng cười, định đề xuất ý tưởng, nhưng trước khi cô kịp nói, Hạ Duy đã lên tiếng:
“Chúng ta nên bắt đầu từ tác phẩm ‘Hồng Lâu Mộng’, bởi vì đây là nền tảng văn học quan trọng, và các dữ liệu tham khảo cũng nhiều hơn.”
Câu nói của Hạ Duy vừa dứt, Thanh Nhi nhíu mày. Cô nắm chặt bút, lòng bỗng dâng lên một cảm giác muốn phản biện:
“Nhưng nếu bắt đầu từ ‘Hồng Lâu Mộng’, chúng ta sẽ bỏ lỡ nhiều tác phẩm hiện đại khác cũng có giá trị. Em nghĩ nên bắt đầu bằng cái nhìn tổng quan, rồi đi sâu vào các tác phẩm cụ thể, như vậy sẽ logic hơn.”
Hạ Duy nhìn cô, ánh mắt sắc bén, hơi nhíu mày:
“Em nói như thể em đã hiểu toàn bộ chương trình học. Nhưng thực tế, phương pháp đi từ nền tảng cổ điển trước mới giúp hiểu sâu văn học hiện đại.”
Thanh Nhi hít một hơi sâu, không chịu thua:
“Em không nói là bỏ qua cổ điển, nhưng cần kết hợp cả hai. Nếu chỉ đi theo lối mòn, bài thuyết trình sẽ thiếu sáng tạo.”
Hạ Duy cười khẽ, nhưng giọng nói vẫn đầy tự tin:
“Anh không nói là bài thuyết trình sẽ thiếu sáng tạo. Nhưng với lượng thời gian hạn chế, đi từ cổ điển sẽ tiết kiệm thời gian và dễ gây ấn tượng hơn với giáo viên.”
Thanh Nhi cảm thấy tim mình đập nhanh, không phải vì sợ, mà vì một cảm giác hứng thú lạ lùng. Cô đứng dậy, đôi tay khẽ run:
“Anh… có thể lắng nghe ý kiến của người khác không? Anh quá bảo thủ rồi!”
Hạ Duy nhíu mày, nhưng vẫn giữ bình tĩnh. Anh đặt quyển vở xuống bàn, nhìn thẳng vào cô:
“Em gọi là bảo thủ, anh gọi là phương pháp khoa học. Chúng ta đều muốn kết quả tốt, nhưng cách anh chọn đã được kiểm chứng. Em không thể phủ nhận điều đó chỉ vì em muốn sáng tạo.”
Không khí trong lớp trở nên căng thẳng. Các bạn trong nhóm bắt đầu im lặng, nhìn hai người họ tranh luận. Thanh Nhi cắn môi, không muốn nhượng bộ, nhưng bên trong lại có chút lo lắng: “Liệu mình có quá gay gắt không?”
“Nhưng anh không thấy, sáng tạo cũng quan trọng mà!” – cô nhấn mạnh, giọng hơi run nhưng đầy quyết tâm.
Hạ Duy nghiêm nghị, giọng trầm và chắc:
“Anh tôn trọng sự sáng tạo, nhưng không có nghĩa là bỏ qua hiệu quả. Nếu em muốn thử sáng tạo, hãy đưa ra ví dụ cụ thể, chứ không chỉ là lý thuyết suông.”
Thanh Nhi giật mình, nhưng nhanh chóng lấy lại bình tĩnh. Cô mở quyển vở, lật ra một đoạn ghi chú:
“Vậy anh xem thử đoạn này. Đây là cách mình kết hợp giữa cổ điển và hiện đại. Nếu theo cách này, vừa logic vừa sáng tạo.”
Cô đưa cho Hạ Duy xem. Hạ Duy nhìn, đôi mắt hơi nhíu lại, nhưng rồi khẽ gật đầu:
“Không tệ. Thực ra, cách này có thể áp dụng. Nhưng em nên chú ý mạch lạc hơn.”
Thanh Nhi hít một hơi, nhẹ nhàng đáp:
“Vâng, em sẽ cố gắng.”
Không khí bớt căng thẳng, các bạn trong nhóm bắt đầu ghi chép. Thanh Nhi nhìn Hạ Duy, trong lòng vừa khó hiểu vừa thích thú. Cậu ấy nghiêm túc, nhưng không hoàn toàn cứng nhắc; chỉ cần cô đưa ra lý lẽ cụ thể, cậu ấy sẽ lắng nghe.
Tiết học kết thúc, lớp học nhộn nhịp chuẩn bị ra về. Thanh Nhi nhặt cặp, nhìn Hạ Duy, nhưng chưa dám nói gì. Hạ Duy, như thường lệ, gọn gàng thu dọn vở, rồi tiến ra cửa.
“Em đi đâu?” – Cậu hỏi, giọng điềm tĩnh nhưng có chút tò mò.
“Em về ký túc xá trước,” cô trả lời, mặt hơi đỏ.
Hạ Duy gật đầu, nhưng trong ánh mắt thoáng qua một điều gì đó khiến Thanh Nhi cảm thấy tim mình lại đập rộn ràng.
Trên đường về, cô không ngừng nghĩ về cuộc tranh luận vừa rồi. Lần đầu tiên, cô cảm thấy vừa bực bội vừa hứng thú với một người. Cô thầm nghĩ: “Hạ Duy thật khó chịu… nhưng sao lại khiến em muốn chứng minh với anh ấy mình đúng nhỉ?”
Ngày hôm đó, khi Thanh Nhi quay lại phòng trọ, cô viết vào sổ tay:
“Va chạm đầu tiên với Hạ Duy. Cậu ấy thật… khác lạ. Lạnh lùng, tự tin, nhưng cũng biết lắng nghe. Lần đầu mình cãi nhau với một người mà không cảm thấy ghét bỏ, mà còn muốn tiếp tục tranh luận. Thanh Nhi à, cậu chắc chắn đang dần bị cuốn hút rồi đấy.”
Cô đặt bút xuống, ánh mắt nhìn ra cửa sổ, nơi nắng chiều vẫn chiếu xuyên qua tán cây. Trong lòng, một cảm giác khó tả dâng lên – một sự tò mò, một chút căng thẳng, và một niềm háo hức về những ngày tháng sắp tới.
Ngày hôm đó, Thanh Nhi biết một điều chắc chắn: cuộc sống ở ngôi trường này sẽ không hề bình thường. Và Hạ Duy – cậu nam sinh điềm tĩnh, lạnh lùng, nhưng khiến tim cô đập loạn nhịp – sẽ là một phần không thể thiếu trong thanh xuân của cô.