Sáng hôm sau, Hạo Nam tỉnh dậy với cơn đau đầu âm ỉ như vừa trải qua một cơn ác mộng kéo dài suốt đêm. Mọi thứ trong phòng vẫn nguyên vẹn — ngoại trừ phong bì thứ hai đã biến mất. Anh lục tung bàn, ngăn kéo, thậm chí thùng rác, nhưng không còn thấy dấu vết nào.
Không một vệt máu. Không tờ giấy. Như thể nó chưa từng tồn tại.
Anh nhìn đồng hồ: sáu giờ bốn mươi lăm phút sáng. Ngoài trời mưa bụi, ánh sáng xám xịt len qua khung cửa sổ hẹp, khiến mọi thứ như phủ một lớp tro mỏng. Anh pha cà phê, ngồi xuống bàn, và mở bản đồ điện tử. Đích đến: Thị trấn Mộ Lan, thuộc huyện Đồi Tĩnh, cách thành phố gần hai trăm cây số. Một vùng đất từng có tên trong hồ sơ vụ cháy ba năm trước — và cũng là nơi anh mất đi người bạn thân nhất.
Nam nhìn thật lâu vào bản đồ, rồi khẽ lẩm bẩm:
“Được rồi, Mộ Lan. Xem mày giấu cái gì trong tro.”
Anh thu dọn đồ, mang theo một balo gọn nhẹ: khẩu súng ngắn đã đăng ký, đèn pin, sổ ghi chép, máy ghi âm mini và chiếc bật lửa bạc của Minh Phong — vật duy nhất còn sót lại từ vụ cháy. Khi đóng cửa, anh thoáng nghe âm thanh nhỏ như tiếng thì thầm sau lưng, nhưng quay lại chỉ thấy căn phòng trống không.
Đường về Mộ Lan chạy dài xuyên qua rừng đồi âm u. Từ khi rời khỏi quốc lộ chính, con đường nhỏ ngoằn ngoèo chỉ còn lại ổ gà và đá vụn. Gió lạnh thổi qua cửa kính, mang theo hơi ẩm và mùi lá mục.
Khoảng mười giờ, Nam dừng xe tại một trạm xăng nhỏ ven đường — tấm biển rỉ sét ghi dòng chữ “Xăng Dầu Hồng Phúc” đã gần đổ. Ông chủ trạm là một lão già gầy gò, tóc bạc, da nhăn nheo như vỏ cây.
Nam hạ kính:
– Cho tôi đổ đầy bình, với lại hỏi chút. Đường vào Mộ Lan còn xa không bác?
Lão ngẩng lên, ánh mắt trũng sâu. Một lúc lâu mới trả lời:
– Mộ Lan à?
– Vâng, tôi có người quen ở đó.
– Ờ... xa lắm. Nhưng mà… – Ông ta ngập ngừng – ...sao cậu còn đến đó?
– Có chuyện cần giải quyết. Có vấn đề gì sao? – Nam hỏi lại, giọng bình thản.
Lão già lắc đầu, nhìn quanh như sợ ai nghe thấy.
– Ở đó… không còn ai cả. Thị trấn đó bị bỏ hoang mấy năm rồi. Cháy lớn, rồi mất điện, mất sóng. Người ta đi hết.
– Vậy ai đặt hàng ở trạm bác?
Ông ta khẽ cười, nụ cười méo xệch như rách môi:
– Tôi đâu có bán cho họ. Tôi chỉ đợi người quay lại thôi.
Nam chưa kịp hỏi thêm, thì ông ta đã đổ xăng xong. Anh trả tiền, lên xe. Khi xe nổ máy, anh thoáng liếc qua gương chiếu hậu — lão già vẫn đứng đó, nhìn theo anh, đôi mắt mở to, phản chiếu ánh sáng kỳ quái. Và kỳ lạ hơn cả: dưới chân ông ta không có bóng.
Nam chớp mắt. Mặt trời vẫn thấp nhưng rõ ràng đủ sáng, vậy mà khoảng đất quanh ông vẫn trống trơn. Anh ngoảnh lại nhìn trực tiếp ra phía sau — trạm xăng đã biến mất. Chỉ còn con đường vắng và hàng cây xám ngoét như tro tàn.
Anh rùng mình. Có lẽ mình đang mệt. Hoặc do mất ngủ.
Càng đi sâu vào vùng núi, tín hiệu điện thoại mất dần. Gió trở nên khô và lạnh hơn. Mặt trời bị che khuất bởi tầng mây dày đặc. Không khí đặc quánh mùi cũ kỹ, như hơi thở của một thứ gì đó đã ngủ quên quá lâu.
Khoảng mười hai giờ trưa, Nam thấy tấm biển gỗ xiêu vẹo bên đường:
“Thị Trấn Mộ Lan – Dân số: 1.732”
Con số bị gạch chéo, thay bằng chữ viết tay: “0”.
Anh cho xe chậm lại. Con đường dẫn vào trung tâm thị trấn nhỏ hẹp, hai bên là nhà gỗ đã mục nát, mái sập, cửa đóng kín. Gió lùa qua, mang theo tiếng kẽo kẹt như người đang rên rỉ.
Nhưng rồi, điều khiến anh khựng lại chính là bóng người.
Trên con phố hoang, có vài người đang đi lại — phụ nữ mặc áo nâu sờn, đàn ông đội nón rách, trẻ con ngồi chơi đất. Tất cả đều có vẻ bình thường… cho đến khi anh nhìn xuống đất.
Không ai trong số họ có bóng.
Anh đạp thắng, tim nảy lên tận cổ họng. Cảnh tượng trước mắt như một đoạn phim mờ nhòe: ánh sáng xám, người di chuyển chậm chạp, gương mặt không rõ ràng. Anh nhìn kỹ một bà lão đang gánh nước bên giếng — bà quay đầu về phía anh, đôi mắt trắng dã, vô hồn, rồi lại cúi xuống như không có gì xảy ra.
Anh mở cửa bước xuống, chậm rãi tiến lại.
– Xin lỗi… đây có phải là thị trấn Mộ Lan không ạ?
Bà lão dừng lại. Một lúc sau, đôi môi khô khốc của bà mấp máy:
– Cậu… đến rồi à?
– Bà biết tôi?
– Tất cả đều biết. Người quay lại bao giờ cũng giống nhau.
Câu nói khiến Nam ớn lạnh. Anh định hỏi thêm, nhưng bà lão chỉ cười, răng đen sẫm như bị cháy.
– Ở đây… không có ai chết cả, cậu ạ.
Nam lùi lại một bước. Bà ta quay đi, bước chậm rãi, rồi tan dần vào màn sương như chưa từng tồn tại.
Anh tiếp tục đi sâu vào trung tâm. Trên đường, một chiếc loa phóng thanh cũ kỹ vẫn phát ra tiếng rè rè:
“...Chào mừng các cư dân Mộ Lan... hãy ở yên trong nhà khi trời tối... Bình minh... sẽ không đến...”
Tiếng phát thanh đứt quãng, lặp đi lặp lại câu cuối, mỗi lần càng nhỏ dần cho đến khi tắt hẳn.
Anh cảm thấy rõ rệt thứ gì đó sai trái. Không khí ở đây không có mùi người sống, chỉ có mùi ẩm của tro và mưa. Tất cả ngôi nhà đều đóng kín cửa, nhưng nếu nhìn kỹ, anh thấy bóng người đứng im bên trong cửa sổ — không di chuyển, không thở, chỉ nhìn ra.
Anh mở máy ghi âm, bật chế độ tự động.
– Ngày mười tám tháng mười. Tôi – Nguyễn Hạo Nam, có mặt tại thị trấn Mộ Lan theo dấu vết từ hai bức thư nặc danh. Thị trấn được cho là bị bỏ hoang sau vụ cháy ba năm trước, nhưng hiện tại có dấu hiệu sinh hoạt của cư dân. Tuy nhiên… có điều bất thường – họ không có bóng.
Anh dừng ghi, rồi nhìn quanh. Một con chó mốc xương chạy ngang, sủa khàn khàn vài tiếng rồi im bặt khi ánh mắt anh chạm vào. Con vật run rẩy, lùi lại, rồi quay đầu chạy biến.
Nam đến quảng trường cũ giữa thị trấn. Ở đó có một tượng đài bán thân bằng đồng, phủ rêu xanh, dòng chữ dưới chân tượng ghi:
“Kỷ niệm 50 năm ngày thành lập Thị trấn Mộ Lan – 1960-2010.”
Anh đưa tay chạm nhẹ vào phần kim loại lạnh buốt, thì từ phía sau vang lên giọng nói khàn khàn:
– Không nên chạm vào.
Nam quay phắt lại. Một người đàn ông trung niên, mặc đồng phục cảnh sát cũ sờn, đứng cách anh vài mét. Khuôn mặt ông ta gầy, đôi mắt sâu và mệt mỏi.
– Ông là…? – Nam hỏi.
– Cảnh sát trưởng Lâm. – Ông ta đáp ngắn gọn, giọng điệu như đã nói quá nhiều lần. – Cậu là người của thành phố?
– Vâng. Tôi đến điều tra vụ việc liên quan đến Minh Phong. Anh ấy từng làm cùng đội với tôi.
Người đàn ông nhìn Nam một lúc lâu, ánh mắt vừa ngạc nhiên vừa... thương hại.
– Cậu ấy chết rồi.
– Tôi biết. Nhưng tôi nhận được thư... từ anh ấy.
Lâm khẽ cười, nụ cười mỏi mệt:
– Ở đây, người chết vẫn viết thư. Chúng tôi quen rồi.
Nam chết lặng. Ông ta quay lưng, nói tiếp:
– Nếu cậu thông minh, hãy rời khỏi đây trước khi trời tối. Đêm xuống, Mộ Lan không có bình minh.
– Ý ông là sao?
Lâm dừng bước, nhìn về phía xa – nơi rừng cây phủ sương trắng.
– Mỗi đêm, thị trấn này bị thiêu một lần nữa. Nhưng người ở đây không bao giờ chết hết.
Rồi ông bước đi, bóng dáng hòa vào màn sương mờ. Nam nhìn theo, và lần đầu tiên nhận ra — chính ông ta cũng không có bóng.
Chiều dần buông. Sương càng dày. Nam quyết định tìm nơi nghỉ qua đêm, ít nhất để quan sát xem điều gì xảy ra. Anh thấy ở góc phố có tấm bảng cũ:
“Nhà Nghỉ Ông Bảy – Phòng trọ theo ngày”.
Cánh cửa gỗ khép hờ. Anh gõ nhẹ. Một lúc sau, tiếng bước chân vang lên, rồi một người đàn ông gầy gò, khoảng ngoài năm mươi, xuất hiện.
– Xin lỗi, còn phòng trống không ạ?
Ông ta cười, nụ cười thân thiện bất thường trong bầu không khí lạnh lẽo ấy.
– Còn chứ, phòng số 3, trên tầng hai. Ở bao lâu cũng được, chỉ cần... đừng ra ngoài sau nửa đêm.
Nam gật đầu, trả tiền, nhận chìa khóa. Khi đi lên cầu thang, anh thoáng nghe tiếng thì thầm phía sau:
“Anh ta quay lại rồi…”
Anh quay phắt xuống. Không có ai. Ông Bảy vẫn đứng quầy, cúi gằm mặt lau ly thủy tinh trống rỗng.
Phòng trọ nhỏ, giường đơn, tường loang lổ ẩm mốc. Anh đặt balo xuống, mở cửa sổ nhìn ra. Cảnh vật bên ngoài lặng như tờ. Ánh sáng chiều tắt dần, nhường chỗ cho thứ bóng tối dày đặc. Từ xa, tiếng chuông nhà thờ cũ vang lên từng hồi, lạc lõng.
Nam bật máy ghi âm.
– Ghi chú: Thị trấn có người sống, nhưng hành vi và biểu hiện không bình thường. Tất cả cư dân đều không có bóng, và có vẻ không nhận thức rõ thời gian. Có thể do khí độc hoặc hiện tượng tâm lý tập thể... Tôi sẽ ở lại đêm nay để quan sát.
Anh đặt máy trên bàn, rồi ngả người xuống giường.
Khoảng gần nửa đêm, anh bị đánh thức bởi tiếng gì đó như tiếng người khóc. Âm thanh vang lên từ bên ngoài cửa sổ. Ban đầu nhỏ, rồi rõ dần. Tiếng nức nở nghẹn ngào, xen lẫn tiếng gọi tên:
– …Nam…
Anh choàng dậy, bật đèn pin, chiếu ra ngoài. Trước khung cửa, trong màn sương, một bóng người đứng đó – dáng cao, mặc áo khoác đen, đầu cúi thấp.
Tim anh đập thình thịch. Anh tiến gần, cố nhìn rõ mặt.
Người đó ngẩng lên – và anh chết lặng.
Là Minh Phong.
Mặt cậu ta sạm đen, nửa trái như bị cháy sém, nhưng đôi mắt vẫn còn nguyên – tràn đầy đau đớn.
– Phong…?
Người bạn cũ không nói, chỉ đưa tay lên, ngón tay trỏ đặt lên môi ra dấu im lặng. Rồi cậu ta thì thầm, giọng khàn đặc:
“Đừng tin họ. Đừng tin ai ở đây.”
Sau đó, thân hình mờ dần, tan vào màn sương.
Nam lùi lại, tim muốn vỡ tung. Anh ngã xuống ghế, bàn tay run bần bật. Căn phòng đột nhiên trở nên lạnh cóng, hơi thở anh hóa thành sương trắng. Đèn pin nhấp nháy vài lần rồi tắt ngúm.
Trong bóng tối, từ phía hành lang, vang lên hàng loạt tiếng bước chân đồng loạt – nặng nề, chậm rãi. Một giọng nói vang lên ngay sau cánh cửa, trầm khàn, quen thuộc:
– Cậu chưa ngủ à, Nam?
Là giọng của ông Bảy.
Nam im lặng, tay siết chặt khẩu súng.
– Ở đây đêm xuống nguy hiểm lắm, cậu biết không? – Giọng ông vẫn đều đều. – Nhưng đừng lo. Không ai trong chúng tôi làm hại cậu đâu… miễn là cậu không mang theo ánh sáng.
Bàn tay gõ nhẹ lên cửa, cốc… cốc… cốc.
Nam đứng dậy, lùi lại. Tiếng gõ dừng. Rồi cánh cửa từ từ mở ra, không cần ai chạm vào. Ngoài hành lang tối om, chỉ có hàng chục vết chân ướt kéo dài, hướng thẳng về phòng anh.
Giữa khoảng tối ấy, có vô số đôi mắt mở ra – trắng dã, không tròng, lấp lánh như gương.
Một giọng đồng thanh vang lên, nhỏ nhưng rõ ràng:
“Chào mừng cậu trở lại Mộ Lan.”