Sáng hôm sau, Hạo Nam ngồi trong phòng 3, nhìn ánh nắng xuyên qua màn sương dày đặc. Mọi thứ dường như trở lại bình thường, nhưng anh biết — “bình thường” ở Mộ Lan là điều không tồn tại.
Anh rút trong balo ra tập hồ sơ đã nhàu nát. Bìa cũ in mờ dòng chữ:
“VỤ HỎA HOẠN MỘ LAN – 2009 / BÍ MẬT – KHÔNG LƯU HÀNH”
Tập hồ sơ này được anh lấy trộm từ phòng lưu trữ của Cục Điều tra đặc biệt, sau khi nhận lá thư của Minh Phong. Trong thư có một dòng nguệch ngoạc:
“Tìm lại ngọn lửa, cậu sẽ biết ai thật sự sống sót.”
Anh mở hồ sơ. Mùi giấy cũ, khét khói. Bên trong là hình ảnh những ngôi nhà cháy rụi, tro đen phủ kín, những thi thể bị biến dạng đến mức không nhận dạng nổi. Ở cuối trang thứ ba, có danh sách 26 nạn nhân được cho là thiệt mạng.
Tên cuối cùng được khoanh tròn bằng bút đỏ: “Nguyễn Hữu Tài – Cảnh sát khu vực, 42 tuổi.”
Bên cạnh, có ghi chú: “Nghi phạm chính, không tìm thấy thi thể. Có khả năng tử vong trong đám cháy.”
Hạo Nam dừng lại. Cái tên ấy… là cha anh.
Anh lật sang trang sau. Dòng chữ ghi bằng tay, nét run run, ký tên của người phụ trách hồ sơ năm đó – Trung tá Phan Duy Linh – hiện đã mất tích bí ẩn năm 2015.
Nội dung ngắn gọn:
“Nghi phạm Nguyễn Hữu Tài có dấu hiệu rối loạn tâm thần nhẹ sau khi vợ chết trong vụ tai nạn năm 2008. Ông ta tin rằng thị trấn bị ‘nguyền rủa’ và đã nhiều lần cảnh báo dân rời đi.
Đêm 18 tháng 7 năm 2009, nghi phạm được cho là đổ xăng quanh khu nhà nghỉ Ông Bảy, sau đó châm lửa. Ngọn lửa lan nhanh, thiêu rụi toàn bộ khu dân cư lân cận.
Không ai tìm thấy thi thể của ông ta.
Hồ sơ tạm khép lại.”
Nam siết chặt mép giấy.
Cha anh… là kẻ phóng hỏa?
Không thể nào. Người cha mà anh nhớ luôn điềm tĩnh, thương người, từng nói: “Công việc của cảnh sát không phải là tiêu diệt cái ác, mà là ngăn nó tái sinh.”
Một người như thế sao có thể tự tay thiêu rụi cả thị trấn?
Anh bật máy ghi âm, giọng khàn đặc:
– “Ghi chú điều tra ngày thứ hai: Hồ sơ cho rằng cha tôi là hung thủ vụ cháy. Tôi không tin. Có dấu hiệu bị thao túng hoặc giả mạo dữ liệu.”
Anh tiếp tục đọc. Ở phần cuối hồ sơ có đính kèm bản sao một biên bản thẩm vấn chưa công bố.
Người bị thẩm vấn: Ông Bảy – Chủ nhà nghỉ.
Ngày ghi lời khai: 25/07/2009.
“Tôi thấy ông Tài vào nhà nghỉ lúc nửa đêm. Ông mang theo can xăng và bật lửa. Tôi hỏi ông làm gì, ông chỉ nói ‘Phải đốt hết. Mọi thứ đang thối rữa’.
Sau đó tôi nghe tiếng nổ. Khi chạy ra, lửa đã bao trùm. Tôi không thấy ông ta nữa.”
Nam đọc đến đây, toàn thân lạnh toát.
Ông Bảy… Chính là kẻ đêm qua anh gặp. Nhưng nếu lời khai này có thật, thì ông ta đáng lẽ đã chết trong vụ cháy.
Anh vội giở đến phụ lục cuối: Ảnh hiện trường.
Ảnh chụp ban ngày, cảnh sát đang lục tro tàn. Trong một tấm, có người mặc áo sơ mi trắng, dáng cao, quay lưng với ống kính. Dưới góc ảnh, chú thích: “Người đàn ông chưa xác định danh tính, nghi là nhân chứng.”
Nam phóng to tấm ảnh – trong túi áo người đó có huy hiệu cảnh sát cũ, khắc dòng chữ: “N.H.N.”
Nguyễn Hạo Nam.
Chính là anh.
Anh rụng rời, tim đập thình thịch. Ảnh chụp năm 2009, mà anh… vẫn còn là đứa trẻ 10 tuổi.
Không thể nào.
Nam vội đứng dậy, cầm hồ sơ chạy xuống tầng trệt. Ông Bảy vẫn ngồi ở quầy, yên lặng lau ly.
– Ông giải thích đi! – Nam ném tập hồ sơ lên bàn. – Đây là lời khai của ông! Năm 2009! Làm sao ông còn sống được tới giờ?!
Ông Bảy ngẩng lên, đôi mắt đục ngầu, giọng trầm khàn:
– Tôi đã nói rồi, cậu Hạo Nam… ở đây, ai cũng ở lại.
– Vậy cha tôi thì sao? Ông ta đâu?!
– Ông ấy chưa bao giờ rời đi.
Nam lùi lại, tim đập loạn.
– Ông ta còn sống sao?
– Còn, – ông Bảy đáp, – nhưng không theo cách cậu nghĩ.
Ánh sáng ngoài cửa sổ vụt tắt. Trời đột nhiên tối sầm, gió lạnh lùa qua khe tường, khiến ngọn đèn dầu chao đảo. Ông Bảy cúi xuống, rút từ ngăn bàn một tập hồ sơ cháy sém, đặt trước mặt Nam.
– Cậu tìm câu trả lời ở đây đi.
Trang đầu là bản báo cáo giám định ADN. Hai mẫu được so sánh: “Nghi phạm Nguyễn Hữu Tài” và “mẫu máu thu được từ hiện trường.”
Kết quả: “Không trùng khớp.”
Nam sững sờ.
– Nghĩa là… người chết không phải cha tôi?
Ông Bảy gật đầu.
– Đúng. Người bị cháy thành tro trong nhà kho năm đó không phải ông Tài.
– Vậy ông ấy đâu?
Ông Bảy nhìn thẳng vào mắt anh:
– Ở dưới hầm. Nơi cậu đã đến tối qua.
Nam tái mặt. Hình ảnh hàng xác người, tấm bảng tên “Phòng 3 – Nguyễn Hạo Nam” hiện lên trong đầu.
– Không… không thể nào…
– Cha cậu là người đầu tiên hiểu ra, Mộ Lan không còn thuộc về thế giới người sống. Ông ấy muốn đốt sạch nơi này, để mọi linh hồn được giải thoát. Nhưng ông thất bại.
– Và ông bị kẹt lại… như các người?
– Như tất cả chúng ta.
Không khí đặc quánh. Bên ngoài, mưa bắt đầu rơi lộp độp lên mái tôn. Nam ngồi phịch xuống ghế, mồ hôi lạnh rịn trên trán.
Anh lật thêm vài trang. Trong đó có nhật ký giám định pháp y – phần bị gạch chéo bằng mực đỏ, nhưng vẫn đọc được vài dòng:
“Thi thể không xác định, cháy hoàn toàn, chỉ còn lại mảnh huy hiệu kim loại khắc N.H.N.
ADN khác biệt so với Nguyễn Hữu Tài.
Có dấu hiệu bị đốt sau khi chết ít nhất 24 tiếng.”
Nam ngẩng lên, giọng nghẹn lại:
– Nghĩa là… người bị đốt không phải cha tôi, mà là ai đó đã chết trước?
Ông Bảy khẽ gật.
– Có thể là một trong 26 người đã biến mất. Hoặc… – ông dừng lại, ánh mắt tối đi – là chính cậu.
– Tôi?
– Cậu chưa bao giờ rời khỏi vụ cháy đó, Nam à.
Nam cười khan, nhưng tiếng cười nghe lạc lõng.
– Tôi đang nói chuyện với ông, tôi đang sống.
– Cậu nghĩ sống là gì? – Ông Bảy nghiêng đầu. – Là có thể rời khỏi đây? Là cảm thấy thời gian trôi? Hãy thử đi.
Nam nhìn ra ngoài cửa sổ. Bầu trời vẫn xám xịt. Anh lấy điện thoại, nhìn đồng hồ: 7:42 sáng.
Một lúc sau, anh nhìn lại: 7:42 sáng.
Không thay đổi.
– Đồng hồ hỏng rồi. – Anh cố tự trấn an.
Ông Bảy khẽ mỉm cười:
– Hay là thời gian đã chết?
Nam ném điện thoại xuống bàn, giọng vỡ vụn:
– Tôi không tin. Tôi không tin!
Anh lao ra ngoài, chạy dọc con đường chính. Hai bên là những ngôi nhà cũ, mái đỏ, tường gạch, cửa đóng im lìm. Một vài người dân đứng trong sân, nhìn anh với ánh mắt trống rỗng.
Nam dừng lại trước một người phụ nữ bán hàng, hỏi:
– Xin lỗi, cô có biết ông Nguyễn Hữu Tài ở đâu không?
Bà ta quay lại, nụ cười méo mó, giọng đều như máy:
– Ai cũng biết ông ấy. Ông ấy là người đã cứu chúng tôi… bằng lửa.
Nam lùi lại.
– Cứu… bằng lửa?
– Phải. Lửa giúp chúng tôi ở lại đây mãi mãi. Không đói, không già, không quên. – Bà ta cúi xuống, nhặt một nắm tro trong giỏ, đưa lên miệng thổi. – Tro của ông ấy đấy, cậu muốn giữ một ít không?
Nam hét lên, lùi về sau. Khi ngẩng lên, người phụ nữ đã biến mất, chỉ còn lại cái ghế gỗ và đống tro đang tan trong gió.
Anh quay đầu, nhìn quanh. Cả thị trấn trống rỗng. Không tiếng xe, không tiếng người. Mọi cánh cửa đều khóa kín.
Anh bắt đầu chạy. Nhưng dù chạy bao xa, cảnh vật vẫn y nguyên: con đường lát đá, cửa hàng “Tạp hóa Hồng”, biển hiệu nhà thờ, cái cột điện gỉ sét… Tất cả lặp lại như một vòng tròn.
Cuối cùng anh gục xuống, thở dốc. Bên cạnh là chiếc biển gỗ mờ chữ:
“Nhà Nghỉ Ông Bảy – Phòng 3 còn trống.”
Anh cười khan, nước mắt trào ra.
– Mình chưa bao giờ rời đi…
Trong gió, có giọng ai đó vang lên rất khẽ:
“Con trai…”
Nam ngẩng phắt lên.
Giọng nói đó — anh không thể quên. Giọng của cha.
Phía cuối con đường, giữa làn sương dày, một bóng người đang đứng. Dáng cao, khoác áo cảnh sát cũ, trên ngực đeo huy hiệu bạc sáng loáng. Người ấy quay lưng về phía anh.
– Ba… – Nam run rẩy. – Là ba đúng không?
Người kia không trả lời.
Nam bước đến gần, mỗi bước tim đập mạnh hơn. Khi chỉ còn cách vài mét, người ấy quay lại.
Khuôn mặt bị cháy xém nửa bên, mắt trái mờ đục, nhưng nửa còn lại vẫn quen thuộc đến đau lòng.
– Con trai, – người đàn ông nói, giọng khàn, – tại sao con lại trở lại đây?
– Con… con phải biết sự thật. Họ nói ba là người đốt thị trấn này.
Người đàn ông mỉm cười buồn.
– Nếu một nơi chỉ toàn bóng tối và ảo vọng, con có đốt nó đi không?
Nam sững người.
– Ba…
– Họ đã chết hết rồi, Nam à. Nhưng lửa chỉ đốt thân xác, không đốt được ký ức. Còn ta, ta bị kẹt lại. Giống như con.
– Không, con còn sống!
Người đàn ông lắc đầu.
– Con đã chết cùng vụ cháy năm đó. Ta đã cố cứu con, nhưng quá muộn. Con trở lại đây chỉ vì linh hồn con chưa buông bỏ.
Nam lùi lại, nước mắt trào ra.
– Không…
– Hãy làm điều ta không thể, – ông nói khẽ. – Đốt sạch Mộ Lan. Chỉ có thế, mọi thứ mới thật sự kết thúc.
Gió nổi lên. Hình bóng người đàn ông dần tan trong sương, chỉ còn lại chiếc huy hiệu cảnh sát cũ rơi xuống chân Nam, khắc dòng chữ bạc: “Nguyễn Hữu Tài.”
Anh nhặt lên, bàn tay run run. Mặt kim loại lạnh như băng. Dưới huy hiệu, khắc chìm một dòng chữ nhỏ:
“Người thắp lửa cũng là người chôn tro.”
Nam ngẩng lên, nhìn quanh. Thị trấn lại chìm vào yên lặng.
Bầu trời xám đặc, như tro sau vụ cháy.
Anh siết chặt huy hiệu trong tay, thì thầm:
– Vậy ra… cha con không đốt thị trấn. Cha chỉ muốn giải thoát nó.
Một tia sáng đỏ lóe lên nơi xa, như tàn lửa cũ sống dậy.
Ngọn lửa đang trở lại.