Trời Mộ Lan đổ mưa lất phất khi Hạo Nam khép lại tập hồ sơ về vụ cháy năm 2009. Những dòng chữ cũ nhòe đi vì thời gian, nhưng cái tên trong mục “nghi phạm chính” vẫn rõ ràng đến rợn người: Phạm Văn Khải – cha anh.
Anh ngồi lặng rất lâu, nhìn ngọn đèn dầu leo lét trong căn phòng cũ của nhà nghỉ ông Bảy. Ngọn lửa run rẩy hắt bóng anh lên tường, méo mó, nhấp nháy, rồi biến dạng như muốn nuốt chửng lấy chính chủ nhân của nó.
Bên ngoài, gió thổi rít qua khe cửa, kéo theo mùi khói ẩm ngai ngái, thứ mùi mà suốt mười lăm năm qua anh tưởng mình đã quên.
Nhưng đêm nay, mùi khói ấy trở lại — nồng nặc, dày đặc, len lỏi khắp nơi. Nó khiến cổ họng anh khô khốc, mắt cay xè, như thể vụ cháy năm xưa vẫn đang diễn ra ở đâu đó ngay trong thị trấn này.
Nam nhắm mắt lại.
Trong khoảnh khắc ấy, anh nghe thấy tiếng lách tách của lửa, tiếng người gào khóc, tiếng kim loại đổ sập, và một giọng trẻ con gọi thất thanh:
“Anh Nam! Anh Nam, cứu em!”
Anh mở choàng mắt. Không có ai trong phòng, chỉ còn tiếng mưa gõ nhịp đều lên mái tôn. Nhưng bàn tay anh — ẩm ướt.
Nam nhìn xuống, thấy từng vệt đen sẫm dính trên da. Anh đưa tay lên mũi, ngửi…
Là mùi tro.
Anh đứng bật dậy, tim đập thình thịch. Cửa sổ hé mở, gió thổi phần phật. Anh bước tới khép lại, thì bỗng thấy ai đó đang đứng ngoài sân — ngay giữa màn mưa mờ đục.
Một người phụ nữ tóc dài, mặc áo ngủ trắng. Cô ta không cử động, không chớp mắt, chỉ đứng đó, đầu hơi nghiêng, nhìn thẳng vào phòng anh.
Ánh sét lóe lên. Trong khoảnh khắc ánh sáng chiếu qua, Nam thấy rõ: không có bóng dưới chân cô ta.
Anh giật lùi lại, tim nhói lên như bị siết chặt.
Anh chạy tới, kéo mạnh rèm cửa che kín. Cả căn phòng chìm trong bóng tối. Anh cố trấn tĩnh, tự nhủ chỉ là ảo giác do căng thẳng. Nhưng mùi khói lại bốc lên — đậm đặc hơn, nồng nặc như từ căn phòng đang cháy thật.
Anh ho sặc sụa, nước mắt ứa ra. Ngọn đèn dầu chập chờn, rồi phụt tắt.
Trong bóng đêm đặc quánh ấy, anh nghe thấy tiếng bước chân.
Chậm rãi.
Lệch nhịp.
Và đến gần.
Từng bước một… tiến lại gần giường anh.
Nam bật đèn pin điện thoại. Ánh sáng vàng hắt ra, chiếu thẳng vào tường đối diện. Không có ai. Nhưng bên cạnh giường, trên nền gạch, có dấu chân ướt — nhỏ, tròn, đều tăm tắp như của một đứa trẻ.
Nó dừng lại ngay cạnh mép giường, hướng thẳng về phía anh.
“Không thể nào…” – anh thì thầm, rồi run rẩy quay camera điện thoại lại.
Phía cuối phòng, cánh cửa tủ quần áo cũ kỹ khẽ mở ra, bản lề kêu kẽo kẹt như tiếng rên rỉ của kim loại. Một bàn tay cháy sém, đen nhẻm, từ trong khe tủ thò ra, cào nhẹ lên mặt sàn.
Lách… tách… lách… tách…
Tiếng nổ nhỏ như tàn lửa vỡ ra, và trong một tích tắc, ánh sáng đỏ rực bừng lên từ bên trong tủ.
Lửa.
Ngọn lửa nhỏ, như đốm tàn, rồi lan dần, leo lên mép áo, rồi trườn khắp tủ quần áo, biến căn phòng thành một biển lửa. Nam lùi lại, đập cửa, gào lên:
“Ông Bảy! Có cháy! Cứu tôi với!”
Nhưng không có tiếng trả lời.
Chỉ có tiếng lửa cháy và tiếng cười khúc khích của một đứa trẻ.
Giọng nói vang lên ngay sau lưng anh, lạnh toát:
“Anh Nam… anh cũng ở lại với bọn em đi…”
Nam quay phắt lại.
Không ai cả.
Nhưng trước mặt anh, trong ngọn lửa đang bùng lên, xuất hiện bóng người cha – Phạm Văn Khải.
Khuôn mặt ông nửa cháy đen, nửa còn lại vẫn nguyên vẹn, đôi mắt trũng sâu nhưng ẩn chứa nỗi đau khôn tả.
“Con không nên trở lại đây…” – giọng ông khàn đục, nghèn nghẹn như lẫn trong khói.
“Tại sao?” – Nam hét lên. “Cha đã làm gì họ? Tại sao cha lại đốt cả thị trấn đó?!”
“Không phải cha…” – người đàn ông khụy xuống, đôi tay vươn ra trong tuyệt vọng. – “Lửa… lửa không phải của cha… Con phải đi trước khi nó… quay lại!”
Ngọn lửa bùng mạnh. Cả căn phòng rực sáng rồi nổ tung trong âm thanh như sấm.
Nam hét lên, rồi cảm giác cơ thể mình rơi xuống một vực sâu hun hút.
Tất cả tối đen.
Anh tỉnh dậy.
Mồ hôi ướt đẫm lưng áo. Không còn lửa, không còn khói. Chỉ có tiếng đồng hồ tích tắc và ánh trăng chiếu xiên qua rèm cửa.
Nam ngồi dậy, thở dốc.
Giấc mơ… hay thật sự là mơ?
Anh nhìn quanh căn phòng. Mọi thứ y nguyên. Nhưng trên bàn — ngay cạnh tập hồ sơ — có một mẩu giấy mới. Anh chắc chắn mình chưa từng thấy trước đó.
Tờ giấy nhỏ, cũ, ố vàng, góc dính vệt đen. Chữ viết nguệch ngoạc như ai đó viết vội:
“Nếu mùi khói quay lại, đừng mở cửa. Họ đang ở ngoài đó.”
Nam siết chặt tờ giấy trong tay. Tim anh đập mạnh đến mức muốn vỡ lồng ngực. Anh nhìn ra cửa sổ — mưa vẫn rơi, gió vẫn hú, nhưng trong ánh trăng mờ mịt, anh thấy một vệt khói mỏng đang bò dọc theo mép tường, len qua khe cửa, tiến về phía anh.
Anh đứng phắt dậy, bịt mũi, chạy đến cửa chính để mở ra, nhưng bàn tay vừa chạm vào nắm cửa, anh dừng lại.
Trong đầu anh vang lên lời trên tờ giấy: “Đừng mở cửa.”
Anh nuốt khan. Bên kia cánh cửa, có tiếng gõ khẽ: Cộc… cộc… cộc…
Rồi một giọng nói quen thuộc vọng vào — giọng ông Bảy.
“Cậu Nam à, tôi nghe tiếng động… có sao không? Mở cửa ra đi, tôi mang đèn cho cậu nè.”
Giọng nói hiền lành, chậm rãi, đúng như ông Bảy ban ngày. Nhưng… có gì đó không ổn.
Nam nhìn xuống, thấy vệt khói mỏng đang trườn từ dưới khe cửa ra, như một con rắn.
Anh lùi lại một bước.
“Ông Bảy… ông có thấy khói không?”
Bên ngoài im lặng vài giây, rồi tiếng cười khàn khàn đáp lại:
“Khói à? Ở đây lúc nào mà chẳng có khói, cậu không biết sao?”
Rầm!
Cửa rung lên dữ dội, như có ai đó đập mạnh từ bên ngoài. Tiếng gọi chuyển thành gào thét:
“Mở cửa! Mở cửa ra! Họ đang tới kìa!”
Nam hoảng hốt, quay nhìn quanh. Tấm gương bên bàn phản chiếu hình anh — nhưng không, trong gương không có anh, chỉ có ngọn lửa đang cháy bập bùng.
Anh ngã khuỵu xuống, tim loạn nhịp. Mùi khói dày đặc, khó thở. Anh bò đến cửa sổ, mở hé, hít lấy chút không khí lạnh.
Gió tạt vào, mang theo mùi tro ẩm và tiếng trẻ con cười.
Anh nhìn ra ngoài: thị trấn chìm trong sương, không một ánh đèn, không một bóng người.
Và điều kinh khủng nhất là —
trăng vẫn treo giữa trời, nhưng không có ánh sáng bình minh nào ở phía chân trời.
Nam nhìn đồng hồ. 5 giờ 40 sáng.
Lẽ ra phải hửng sáng rồi. Nhưng ngoài kia, bóng đêm vẫn đặc quánh như mực, chỉ có sương và khói.
Anh cầm điện thoại, bật đèn pin, soi lại vệt khói trong phòng. Nó đã tan đi. Nhưng trên sàn, ngay chỗ cửa tủ quần áo, vẫn còn một dấu bàn tay cháy đen.
Anh run rẩy đặt tay mình lên — dấu in khớp hoàn hảo với kích cỡ bàn tay anh.
Phải chăng… người trong mơ là chính mình?
Anh lùi lại, ngồi bệt xuống giường, đầu choáng váng.
Từ xa, tiếng chuông nhà thờ ngân dài, vang vọng qua sương.
Một hồi, hai hồi… rồi im bặt.
Thị trấn vẫn chìm trong bóng tối.
Nam ngẩng đầu nhìn lên trần nhà, hít sâu một hơi, khẽ thì thầm:
“Nếu đây là mơ, thì tại sao… tôi vẫn còn ngửi thấy mùi khói?”
Đêm đầu tiên ở Mộ Lan trôi qua không có bình minh. Và Hạo Nam bắt đầu hiểu — từ giây phút anh đặt chân đến đây, thời gian đã ngừng trôi.