thiên mệnh tam giới

Chương 10: Học Sĩ Chuông


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Chuông trong mũ hắn rung, lần này hơi chói. Học Sĩ Chuông gõ trượng chuông mạnh hơn; trang “thần” rơi xuống, chữ đỏ mới viết: kẻ ban mưa, người đứng trên. Chỉ Mưa chạm vào, nối “ban mưa” → “đi bên cạnh”; “đứng trên” → “chứng nhân”. Mực đỏ rút xuống, chữ ngà nổi lên.

Học Sĩ Chuông im. Một lát, hắn rời mắt khỏi trang, nhìn Bàn Chữ. “Ta có một chữ nữa: giới.”

Chợ đồng loạt thở gấp. Từ ngày Giới Cân Bằng sinh ra, chữ “giới” vừa thân vừa lạ: ranh, cửa, đất, nước, trần, trời… ai cũng cảm được nó mà khó gọi tên.

“Cho ta hỏi,” Lạc Vi nói, xoay tờ giấy mới, “mỗi người đã bước qua một ‘giới’ bao giờ chưa?”

Một người phu hồ giơ tay: “Ngày ta bỏ rượu. Đặt chén xuống là một ‘giới’.”

Một cô gái bán bánh: “Ngày ta đổi cách gọi mẹ chồng — thôi ‘bà ấy’, gọi ‘mẹ’. Giới ngay giữa lưỡi.”

Một bà cụ: “Ngày ta tha thứ. Giới giữa ngực.”

Nàng viết, tim ấm dần. “Vậy,” nàng chậm rãi, “giới — ranh để đi qua lại bằng lựa chọn, không phải tường để đập.”

Trang “giới” rơi xuống, chữ đỏ cứng như đá: ranh để đứng canh. Chỉ Mưa nối: đứng canh → đi qua lại. Mực đỏ nứt ra như lớp sơn cũ. Chuông rung, không chói nữa, chỉ trầm như trống chiều.

Học Sĩ Chuông chợt cười. “Ta bị nàng dắt nhịp.”

“Không,” Lạc Vi mỉm cười. “Ta được chợ dắt.”

“Vậy ta đưa chữ cuối cho hôm nay,” hắn nói, đặt trượng chuông lên bàn, “chữ cân bằng.”

Đám đông quay sang Lạc Vi như cùng một thân thể. Nàng chỉ sợi Chỉ Mưa trên cổ tay, kéo nhẹ. Dưới Giới Cân Bằng, Trụ Kiếm khẽ rung. Làn ấm từ chuôi truyền lên như mượn nét một lần nữa.

Nàng viết, không cần hỏi:

cân bằng — đi qua lại mà không gãy cầu; thở một vào một ra; mưa rơi rồi bốc lên; người nói rồi nghe; thần chứng rồi rút; không đứng yên.

Trang “cân bằng” rơi xuống; Bút Phán từ xa gõ một nhịp. Chuông khựng. Chữ đỏ chảy xuống mép, như nhường đường. Nghĩa ngà vào chỗ, đứng vững như nhịp cầu gỗ vừa được gắng thêm hai cọc.

Học Sĩ Chuông im rất lâu. Gương mặt hắn không lạnh nữa — nó trống một cách lạ, như một tờ giấy đợi chữ. “Nàng biết ta đến để thắng,” hắn nói, “vậy sao nàng không đánh ta?”

“Vì thắng là chữ ngắn,” nàng đáp. “Ta chọn chữ lâu.”

Hắn nhìn Bàn Chữ: bốn trang tên chung, bản nối mới. “Ta phải báo về Thiên Điện,” hắn nói, tay khẽ chạm trượng chuông. “Bút Phán sẽ hỏi: ‘chợ là ai mà can vào sách?’”

“Chợ là người,” ông đồ già nói, cười. “Mà người đã có nghĩa.”

Học Sĩ Chuông bật cười nhỏ — lần đầu là tiếng người thật. Hắn thu trượng chuông, đội lại mũ, cúi đầu rất sâu với Bàn Chữ. “Ta đọc xong. Giờ ta nghe. Bảy tàn bảy mọc, ta lại về.”

“Về làm gì?” bà hàng cá hỏi, tay vẫn đảo thau cá.

“Để tranh chữ tiếp, thưa bà,” hắn đáp, không kiêu. “Chữ không thuộc ai nếu không có người đọc lại.”

Đoàn áo xám rút. Chuông nhỏ dần, hòa vào tiếng dao băm, tiếng thúng chạm, tiếng rao. Bàn Chữ vẫn ở đó. Lạc Vi dọn giấy, nhấc Chỉ Mưa cuộn lại. Thần Ký đến gần, đặt bút trúc xuống cạnh chén dầu cá.

“Ta tưởng hôm nay ta sẽ viết,” ông nói, “hóa ra ta làm chứng.”

“Chứng nhân,” nàng gật. “Một nghĩa mới của ‘thần’.”

Ông cười, nếp nhăn quanh mắt sâu thêm một đường thung lũng. “Này cô,” ông hạ giọng, “ta thấy Thiên Điện chưa buông bút đâu. Đêm nay, họ sẽ thử tên riêng lần nữa — nhưng không phải ‘Lạc Vi’. Họ sẽ gọi ‘Trụ Kiếm’.”

Lạc Vi lặng đi. Trong người nàng, một dây mềm kéo xuống chuôi kiếm bên kia Giới. “Họ muốn gì?”

“Trả tên,” Thần Ký thì thầm. “Họ muốn ‘Trụ Kiếm’ thành ‘Đinh Cửa Quên’ như cũ.”

Nàng siết Chỉ Mưa. “Vậy ta về.”

“Ta đi cùng,” Thần Ký nói, nhặt bút. “Nếu họ gọi tên, ta ghi âm gió, để lần sau trả chữ.”

Đêm. Giới Cân Bằng lên đèn lam như đom đóm nằm im. Trụ Kiếm tỏa sáng rất khẽ. Lạc Vi đặt tay lên chuôi, hơi ấm đáp liền. Bên trên, Thiên Điện thắp lên một hành lang trắng, Chuông rung ba nhịp dài, nhưng không chói. Từ sâu trong điện, tiếng Bút Phán khảy nhịp: tách—tách—tách.

“Chúng gọi,” Thần Ký nói, bút trúc đặt ra trước mặt như một cây tiêu không thổi. “Chuẩn bị nghĩa.”

Một trang nhỏ rơi xuống: “Trụ Kiếm”. Dưới, nghĩa ngà của nàng đã viết: nhớ theo cách không cần tên. Trên, một dòng đỏ mới bò vào: đinh của cửa: quên để đứng yên.

“Ta không nhận,” Lạc Vi nói, Chỉ Mưa đặt lên dòng đỏ. Nàng không gạch — nàng đặt câu hỏi: “Quên ai? Đứng yên vì ai?”

Chữ đỏ rụt lại như bị chọc đúng xương. Chuông chùng tông. Từ bên trong Thiên Điện, một giọng khô cất lên — không phải Học Sĩ Chuông, mà người cầm Bút Phán:

“Vậy nhớ là nhớ ai? Và đi về đâu?”

Lạc Vi hít sâu. Nàng đặt tay lên chuôi kiếm — mượn một nét. Luồng ấm truyền vào Chỉ Mưa. Nàng viết:

Trụ Kiếm — nhớ người đặt tay lên khi sợ; đứng giữa để người qua lại; không chống, không kéo; giữ lối mở.

Bút Phán gõ một nhịp. Chuông im. Trang yên. Nhưng từ rìa tường điện, Ngôn Ảnh loé hình, vầng miệng cong cười: “Nhớ ai?”

“Nhớ người,” nàng nói.

“Người nào?”

“Bất kỳ ai đặt tay lên,” nàng đáp. “Tức người.” Nàng chỉ trang ‘người’ bên cạnh, nghĩa vừa đổi sáng nay: kẻ được gọi bởi người; giữ lời chậm;… “Hỏi ‘ai’ để trói. Ta chọn mở.”

Ngôn Ảnh nhạt, như mực gặp nước.

Thần Ký cười khẽ: “Ngươi dùng người để giữ Trụ Kiếm — khéo lắm. Chữ buộc chữ — nhưng bằng nhịp thở.”

“Còn một chữ,” Lạc Vi nói, nhìn lên Thiên Điện đang khép sách. “Chữ đối thoại.”

“Chưa có trong Tự Điển,” Thần Ký nhướng mày.

“Vậy viết,” nàng thì thầm.

Nàng đặt Chỉ Mưa vào Giếng, mở giấy. Chữ hiện như sương:

đối thoại — hai phía dừng một nhịp để nghĩa đi qua; không để chuông một phía quyết định; không để bút một phía đóng lại.

Ở dưới Nhân Giới, hai người cãi nhau về bờ ruộng đột nhiên im, đặt cuốc xuống, chỉ vào nước, đếm nhịp rồi chia đôi. Ở một đền xa, vị quan định đọc “hiến”—khựng, đổi thành “trao tay”, đưa nồi gạo cho nhà cụt nóc.

Trên cao, Thiên Điện không rung. Nó nghe. Bút Phán gõ một nhịp lạ — không phải “đóng”, mà như đếm. Rồi yên.

“Đêm nay xong,” Thần Ký khẽ khàng, cắm bút xuống mép nước như trồng một cành lúa. “Ngày mai, họ sẽ gọi tên chung lớn: ‘thế giới’.”

Lạc Vi ngẩng lên. Đường cười mảnh trên trời mờ đi, thay bằng một đốm sáng chưa rõ hình. Nàng đặt tay lên chuôi Trụ Kiếm lần nữa, cảm ơn nét mượn. Rồi nàng quay lưng, ngồi bên Bờ Quên — nơi người ta bỏ lại gánh nặng — để đọc những thứ không cần ghi.

“Ngày mai,” nàng nói, nửa với mình, nửa với Trụ Kiếm, nửa với Thiên Điện, “ta sẽ hỏi cả chợ: ‘thế giới’ là gì — khi ta không đứng ngoài.”

Gió lam đưa câu ấy đi, qua bản lề, qua những cầu gỗ, qua những mái nhà đang ngủ. Trong giấc, Nhân Giới mơ thấy một bàn chữ nữa mọc ở đầu làng, với tấm bảng gỗ viết nguệch ngoạc: “Học chậm — được lâu.” Trẻ con cười; người già ừ; trai gái tranh nhau viết nghĩa của “ngày mai.”

Thiên Điện nghe — và chưa gõ.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×