thiên mệnh tam giới

Chương 11: Tên Chung: Thế Giới


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Buổi sáng mở ra bằng một lớp mây thấp, dày như nắp nồi đang giữ hơi. Chợ Đông vừa dựng xong mái bạt thì mưa đến — thứ mưa biết lắng nghe hơn là mưa ào ào thắng thua. Hạt mưa rơi lên mái lá phát tiếng tách tách, như người gõ tay lên mặt bàn trước khi bắt đầu cuộc chuyện dài.

Ở giữa chợ, Bàn Chữ đã dựng lớn gấp đôi hôm qua. Tấm ván thuyền hôm trước được kê cao thêm bằng hai khối đá. Trên mép bàn, Chỉ Mưa giăng một đường mềm, treo mảnh bảng gỗ viết nguệch ngoạc: “Hội Chữ: Tên Chung – THẾ GIỚI.”

Thần Ký đứng một bên, áo dài gọn gàng, tay ôm ống bút. Ông mài ngòi trúc từng chút một, nghe mưa rơi như đếm nhịp tim người. “Hôm nay,” ông nói nhỏ, “họ không chỉ gõ Bút Phán. Ta nghe trong gió có mùi thuỷ tinh.”

“Bút Gương?” Lạc Vi hỏi, buộc lại sợi Chỉ Mưa nơi cổ tay. “Thứ bút viết ngược để bắt người nhìn mình.”

“Phải,” Thần Ký gật. “Một bút đóng, một bút phản. Hai tay cùng lúc.”

“Chúng ta vẫn viết chậm,” nàng đáp. “Nhưng sẽ rộng hơn.”

Nàng bắc thêm hai cái bàn thấp cho trẻ con, một ghế dài cho các cụ, và treo một sợi dây cước để ai cũng có thể phơi chữ của mình như phơi áo sau mưa.

Người kéo đến đông dần. Bà hàng cá, ông đồ già, cậu bé đậu, anh phu đẩy xe, những gương mặt quen cũ — và cả những người mới: một cô nhạc công gánh đàn nhị, một bà đỡ làng tóc hoa tiêu, một chàng trai từ huyện bên địu theo em gái nhỏ. Mưa làm người lại gần nhau, vai chạm vai mà không khó chịu.

“Cô ơi,” cậu bé đậu hỏi, “hôm nay thế giới là gì?”

“Không ai nói một mình,” Lạc Vi cười, kéo ghế cho cậu. “Chúng ta cùng nói.”

Nàng rút một tờ giấy lớn, đặt giữa bàn. Dưới tiêu đề THẾ GIỚI, nàng vẽ một đường cầu cong đơn giản bằng Chỉ Mưa.

“Đây là cầu. Ai đi qua cầu, nói cho ta biết khi nào ta chạm vào ‘thế giới’.”

Ông đồ già chống gậy bước trước: “Ta chạm vào ‘thế giới’ lúc ta dạy chữ cho người không cùng họ.”

Bà hàng cá: “Lúc ta chia cá trước, lấy phần sau.”

Cô nhạc công: “Lúc ta kéo nhị cho người không nghe giống ta mà vẫn thấy rưng.”

Anh phu đẩy xe: “Lúc ta đỡ vai kẻ không quen tên.”

Bà đỡ làng: “Lúc ta giữ tay người sắp sinh mà không hỏi chồng đâu.”

Chàng trai địu em: “Lúc ta vác em qua dốc mà nghe tiếng giã gạo từ làng khác, biết nơi ấy cũng đang nấu cơm.”

Mỗi câu nói, Chỉ Mưa hiện thành chữ ngà trên giấy, mảnh như sợi tóc nhưng đủ bền để không trôi theo nước. Tờ giấy dần thành một tấm bản đồ hơi người.

Tiếng chuông rung. Đoàn áo xám xuất hiện ở đầu chợ, đi đầu là Học Sĩ Chuông với trượng chuông sáng nước mưa. Nhưng đi bên trái hắn còn một người nữa — áo bạc, tay mang một hộp thuỷ tinh kẹp giữa hai khuôn kính. Mặt người ấy không giận không cười, môi dày như gối sách cũ. Hắn không đội mũ chuông, chỉ cài trên mái tóc ướt một ghim bạc hình gương.

“Bút Gương,” Thần Ký khẽ nói, giọng khép như cánh bướm. “Thứ bút không viết, chỉ bắt soi. Ai nhìn lâu, nghĩa quay vào mình.”

Học Sĩ Chuông dừng trước Bàn Chữ, cúi đầu: “Ta giữ lời — bảy tàn bảy mọc. Hôm nay đến tranh chữ thế giới.”

Bút Gương liếc qua tờ giấy ướt, ánh mắt như lưỡi dao khía mặt kính: “Ta đến để giữ sự thật của gương.”

“Gương cũng lệch nếu đặt nghiêng,” Lạc Vi nói, giọng bình. “Mời hai vị ngồi.”

Học Sĩ Chuông ngồi đối diện, đặt trượng chuông xuống, mũ rung leng keng. Bút Gương không ngồi hẳn, hắn đứng soi nghiêng, mở hộp thuỷ tinh. Bên trong là một tấm gương phẳng đến đáng sợ. Không bọt khí, không vân. Mưa rơi trên gương không đọng — chỉ biến mất.

“Thiên Mệnh Tự Điển, mục thế giới,” Học Sĩ Chuông đọc, giọng rành rọt: “thế giới — tổng của các ranh; nơi trật tự đặt lên người; nơi mưa rơi theo lệnh.”

Chợ ồn ào hẳn: “Không đúng!” “Thế giới là nơi người sống chứ!” “Thế giới có cả chợ và đền!” “Thế giới có con gà nhà tôi nữa!”

“Trường Học Chậm,” Lạc Vi nhắc, “hỏi trước.” Nàng nhìn Học Sĩ Chuông: “Nếu thế giới là tổng của các ranh, vậy ranh là để làm gì?”

Hắn: “Để đứng canh.”

“Ta đã đổi ‘giới’ hôm qua thành ranh để đi qua lại,” nàng đáp, nhẹ. “Vậy nghĩa cũ không đứng được.”

Bút Gương nghiêng gương, hất một vệt mưa khỏi mặt kính, giọng hắn thấp như mặt sông sắp vỡ băng: “Còn nghĩa ‘thế giới’ của cô là gì? Cô viết đi, ta soi.”

“Ta chưa viết,” Lạc Vi nói. “Ta nghe.” Nàng quay sang chợ: “Khi nào ‘thế giới’ làm các người thở ra? Và khi nào nó siết?”

– “Thở ra khi đổi ruộng mà khỏi kiện nhau,” bà hàng cá đáp.

– “Siết khi đường bị chặn bởi chiếc ghế của một người,” anh phu gằn.

– “Thở ra khi nghe tiếng nước chảy dưới cống chung,” ông đồ nói, mắt sáng.

– “Siết khi một câu đọc trong đền bắt một đứa trẻ bỏ bữa trưa.”

Chỉ Mưa kéo chữ. Tờ giấy như một thân cây mọc thêm nhánh. Học Sĩ Chuông ghi chăm, đôi mắt mỏng đi vì tập trung. Bút Gương thì đưa gương lướt qua chữ, từng dòng hiện lên rồi biến mất không dấu.

“Gương của ngươi ăn chữ?” bà đỡ làng cau mày.

“Gương giữ sự sạch của bề mặt,” Bút Gương nói. “Chữ nào ướt, ta lau.”

“Nhưng nghĩa cần ướt,” cậu bé đậu bật lên. “Ướt để vào da.”

Bút Gương nghiêng đầu, nhìn thẳng cậu bé. “Ta soi một lần: nhìn đi.”

Hắn giơ gương trước mặt đứa trẻ. Trong gương không hiện mặt cậu — hiện một cái chợ khác: trời quang, ghế ngay hàng, người xếp dòng, không tiếng trẻ con, không tiếng mặc cả. Một dòng chữ đỏ chạy dưới mép gương: THẾ GIỚI = TRẬT TỰ.

Cậu bé hoảng, lùi lại. Bà hàng cá kéo cậu về. “Đừng soi con nít.”

“Gương không chọn,” Bút Gương đáp, giọng vẫn phẳng. “Ai nhìn — nó soi.”

Lạc Vi đặt tay lên mép bàn, ngón cái chạm Chỉ Mưa để giữ mình không nóng. “Ngươi soi trật tự,” nàng nói, “ta soi thở ra.”

Nàng giơ một tấm gương khác — mặt nước trong Giếng nhỏ đặt cạnh bàn. Không phẳng. Mưa rơi vào tạo vòng tròn. Trong đó hiện chợ hôm nay: ướt, ồn, nhiều giọng, bàn chữ lấm tấm nước, có cả cá trượt khỏi mâm.

“THẾ GIỚI = CHỖ THỞ RA CÙNG NHAU,” nàng đọc, giọng bình như đọc tên một người thân.

Học Sĩ Chuông gõ trượng một nhịp. Trang “thế giới” từ Tự Điển rơi xuống, chữ đỏ cứng: tổng của các ranh; lệnh; trật tự. Chỉ Mưa chạm mép, không xoá mà đặt cầu: nối “tổng các ranh” sang “cầu để qua lại”, nối “lệnh” sang “đối thoại”, nối “trật tự” sang “thở ra cùng nhau”.

Mực đỏ nguội. Chữ ngà lên. Chuông rền một nốt dài như bờ tre bị gió xoa.

Bút Gương không động. Hắn đặt gương áp sát trang, gương không thèm in chữ mới. Mặt gương vẫn trơn, như cười không miệng. “Chữ ngà của cô không phản chiếu. Vậy chữ ấy không có thật.”

“Chữ không phải để soi,” Lạc Vi đáp, “mà để đi.” Nàng cầm trang “thế giới”, đưa cho anh phu đẩy xe. “Anh mang qua đình làng — thử đặt ở cửa, xem người qua lại thở hay nín.”

Anh phu gật, kẹp trang dưới áo, lao vào mưa. Bàn Chữ im một khắc — không tắt lửa, chỉ giữ nhịp đợi tin.

Trong lúc ấy, Bút Gương mở nắp hộp, rút cây bút bạc dài như một chiếc kim khâu gió. Hắn không chấm mực — hắn chấm mưa. Đầu bút lia một đường trên không, và ở viền trời xuất hiện một dòng chữ ngược: GIỚI THẾ = TRẬT TỰ.

Chợ cảm thấy khó thở. Một khoảnh, mưa như dừng giữa không, rồi rơi lại nặng hơn, thẳng hơn, hạt nào ra hạt ấy như binh sĩ duyệt đội. Mấy đứa trẻ thôi cười, im thin thít. Bà hàng cá đang chia phần bỗng đếm đúng mắt cá từng bên — một–một–một — quên mất người mẹ góa phía cuối mâm.

“Ngược,” Thần Ký giật mình. “Hắn viết ngược để chữ lái mạch mưa. Bút Gương không định nghĩa — hắn chỉnh hình.”

“Gỡ kiểu gì?” bà đỡ làng nắm tay áo Lạc Vi. “Người ta hít không đầy.”

“Trả lại hơi trước,” Lạc Vi nói, đặt Chỉ Mưa lên tờ giấy lớn. Nàng viết rất to:

THẾ GIỚI = NƠI MƯA ĐI QUA NGƯỜI.

Chữ hiện ra như vẽ cầu trên nước. Nàng xoay tờ giấy về phía người, không quay lên trời. “Đọc cùng nhau,” nàng bảo.

Họ đọc. Một giọng. Hai giọng. Rồi trăm giọng. Không hô khẩu hiệu, chỉ đọc như rì rầm kể con ngủ. Mỗi âm thanh là một vòng tròn trên vũng mưa quanh chân. Chỉ Mưa rung — không phải vì gió, mà vì tiếng người.

Dòng chữ ngược trên trời mờ một góc, như tấm kính bị hơi thở mờ. Bút Gương nhướn mắt, bút bạc lia thêm nét. Hắn viết một chữ lớn: ĐỨNG.

Tức thì, ở đình làng, nơi anh phu vừa chạy tới, cổng đình khựng. Những người đến nấp mưa đứng trong tư thế đợi lệnh; hai bác nông trung niên đang cãi nhau về bờ ruộng đột nhiên im, hai tay buông thõng như lâm triều.

Anh phu giật lấy cái trống đình, gõ ba nhịp không đều, hét: “Ai thở với tôi!” Và anh thở to. Rồi năm người thở to. Rồi cả đình thở — vào và ra — như thổi bụi bám trên những chữ cũ treo trên xà.

Ở chợ, Bàn Chữ nghe thấy nhịp thở ấy chạy qua Chỉ Mưa. Lạc Vi gật, đặt tay lên chuôi Trụ Kiếm trong vô hình — mượn một nét. Nàng viết tiếp:

THẾ GIỚI = NƠI NGƯỜI NÓI RỒI NGHE.

Học Sĩ Chuông cười khẽ: “Chuông nghe. Đúng lúc.”

Hắn gõ trượng một nhịp lệch tông, khiến chuỗi chuông trên mũ rung nghịch nhau, tạo nhịp chậm đi khắp chợ. Mấy đứa trẻ cười thở phào, bà hàng cá đếm chậm lại, nhớ người mẹ góa cuối mâm, thêm phần không cần đếm.

“Bút Gương,” Lạc Vi ngẩng, giọng vẫn đều, “ngươi viết đứng, ta viết đi. Thế giới có cầu, không có trạm gác.”

“Cầu gãy thì sao?” hắn hỏi, bút bạc treo giữa chừng. “Gương chỉ phản. Gãy thì soi vỡ.”

“Gãy thì buộc,” nàng đáp, khẽ cười. “Bằng Chỉ Mưa.”

Nói rồi, nàng chấm Chỉ Mưa vào Giếng, kéo lên một sợi mới, buộc nhẹ vào mép tờ giấy lớn, quấn qua tay bà đỡ làng, qua ngón tay cậu bé đậu, đến cán trượng chuông của Học Sĩ, rồi treo lên cây cột trước bàn — như giăng một cầu vừa đủ cho nghĩa đi qua.

Bút Gương nhíu mày. “Cầu của cô ướt. Chữ cô ướt. Trật tự không đi trên ướt.”

“Thế giới không chỉ cho trật tự,” bà đỡ làng chậm rãi, bàn tay vẫn mắc sợi Chỉ Mưa. “Nó cho người mang nhau qua.”

Trong gương, một vệt nứt mảnh xuất hiện. Mưa không còn trượt qua gương hoàn hảo — nó đọng lại thành một hạt trên mép. Bút Gương thoáng sững. “Ai chạm vào gương?”

“Nỗi sợ của ngươi,” Thần Ký thì thầm, mắt không rời tấm kính. “Gương sợ ướt.”

Học Sĩ Chuông ngẩng lên, nhìn trời, rồi nhìn Bàn Chữ. Hắn đặt trượng xuống, tháo mũ. “Ta đề nghị tạm đóng mục ‘thế giới’ theo bản nối của Trường Học Chậm: thế giới = chỗ thở ra cùng nhau; nơi người nói rồi nghe; cầu để qua lại; không trạm gác.”

“Chỉ bảy tàn bảy mọc,” Bút Gương chen, giọng lạnh hơn mưa. “Sau đó Thiên Điện sẽ viết lại trên cao.”

“Còn dưới này,” Lạc Vi nói, “chúng ta viết mỗi ngày một chữ. Mỗi chữ một đời.”

Bút Gương khép hộp, như người gập một giấc mơ chưa kịp nhớ. Hắn nhìn Lạc Vi rất lâu, như muốn soi cho đến khi thấy cái không soi được. Rồi hắn quay đi. “Ta chưa thua,” hắn nói nhỏ với Học Sĩ Chuông.

“Chữ không có thắng,” Học Sĩ đáp, có lẽ cho chính mình. “Chữ có ở hay không ở.”

Đoàn áo xám rút. Chợ lại là chợ. Mưa dần mỏng, như tay ai đang vuốt gáy người ngủ. Bàn Chữ trải giấy lên dây cước, phơi nghĩa như phơi áo ấm. Những chữ “thở, nghe, cầu, không gác” lấp lánh dưới nắng lưa thưa.

“Có tin từ đình!” Anh phu đẩy xe chạy về, quần ướt quá gối, tay giơ cao trang “thế giới”. “Họ treo ở cửa, ai vào cũng đọc. Đọc xong thở. Cãi nhau bớt một nửa.”

“Bớt một nửa,” bà hàng cá nhắc, rồi cười: “Là được một nửa.”

“Ta giữ nửa còn lại,” Thần Ký nói, thu Bàn Chữ vào ống bút như cất một vệt mưa. Ông quay sang Lạc Vi: “Tối nay, Thiên Điện sẽ quay lại bằng câu. Không tên. Họ sẽ thử định nghĩa dài: thế giới là nơi… — một đoạn đẩy người vào cách nói cũ.”

“Ta đặt bàn bên Bờ Quên,” Lạc Vi gật. “Ai có câu dài, mang đến cắt đi những chữ thừa. Để câu vừa đủ thở.”

Chiều xuống. Mưa tan thành sương. Giới Cân Bằng bên trên sáng lam như một con cá nằm im thở. Lạc Vi mang Bàn Chữ về đặt cạnh Giếng. Bên cạnh, Trụ Kiếm đứng như từ bao đời, chuôi kiếm ấm khi tay nàng chạm tới.

“Ta mượn nét nữa,” nàng khẽ nói.

Trụ Kiếm đáp bằng một rung êm như mạch bầu lên tiếng.

Đêm, Thiên Điện thắp một hiên trắng. Không chuông. Chỉ giọng đọc từ rất xa, không tên người:

“Thế giới là nơi người phải đứng ngay hàng mới có mưa đúng vụ; là nơi câu nói phải theo một nhịp thì lúa trổ bông; là nơi bàn tay phải giấu trong tay áo thì trời mới trong.”

Nghe xong, Giới hơi lụi sáng như người sắp ngạt. Bờ Quên có người mang đến một câu dài khác: “Thế giới là nơi người phải không nói lời trái ý thì mới có ngày cưới cho con.” Câu đặt xuống Bàn Chữ như một viên gạch nặng.

“Cắt,” Lạc Vi nói, đưa Chỉ Mưa ra. “Cắt ‘phải’.”

Nàng gạch nhẹ qua chữ phải, cả câu nhẹ đi nửa phần. “Cắt ‘mới’.” Câu lại nhẹ. “Đổi ‘đứng ngay hàng’ thành đi qua lại mà không gãy cầu. Đổi ‘giấu tay’ thành nắm tay nhau.”

Câu thay nhịp. Người đọc thử, thấy dễ thở hơn. “Đem dán ở cổng làng,” nàng nói. “Ai đi qua, đọc rồi sửa thêm bằng giọng của mình.”

Từ Thiên Điện, một nếp gấp trong gió thoảng xuống — giọng đọc đổi một câu:

“Thế giới là nơi người đặt tên đúng cho nỗi sợ, thì mưa hiểu nhau.”

“Học Sĩ Chuông,” Thần Ký mỉm cười, “đang nghiêng cán bút bên trên.”

“Và Bút Gương,” Lạc Vi nói, ngước nhìn hiên trắng, “đang soi chính hắn.”

Nửa đêm, Bờ Quên yên. Người bỏ áo giáp cũ, trâm gãy, bùa hộ mạng kín chữ hiến. Họ không quên — họ đặt xuống để nhẹ. Lạc Vi ngồi cạnh Trụ Kiếm, tựa lưng vào bản lề vững như xương núi.

“Nếu thế giới là nơi thở ra cùng nhau,” nàng nói rất khẽ, “ta giữ nhịp thở đều.”

Chuôi kiếm ấm. Từ sâu trong kim loại — hay từ một nơi nào đó không cần tên — một lời không lời chảy qua tay nàng, như tiếng nước rút về gốc ruộng sau cơn mưa đầu mùa.

Sáng hôm sau, chợ An Định treo bốn mảnh vải trên bốn góc Bàn Chữ: người, thần, giới, thế giới. Ở giữa, một mảnh mới: đối thoại. Trẻ con chạy vòng quanh đọc như chơi u: “Nơi người nói rồi nghe! Không trạm gác!” Người lớn cười, thở ra cùng lúc — một đám mây trắng nhỏ bay lên khỏi mái bạt.

Thiên Điện không gõ. Trên hiên trắng, Bút Phán đặt bút xuống bàn, nhìn Bút Gương. Một nếp mặn hiện khóe môi hắn — không phải thua, mà hết hơi. Bút Gương nghiêng gương một góc thật nhỏ, để một hạt mưa đọng lại trên mép kính. Hạt ấy không rơi — nó ở lại cho tới khi ai đó gọi tên nó bằng giọng chậm.

Giữa Giới Cân Bằng, Người Giữ Mưa buộc thêm một sợi Chỉ Mưa vào cột gỗ Bàn Chữ. Nàng viết một dòng nhỏ, chỉ đủ cho người bước gần mới đọc được:

Ngày nào còn bàn, ngày ấy còn nghĩa.

Và ở rất sâu, dưới bản lề, Trụ Kiếm khẽ rung — như mượn nét một lần nữa, đặt một dấu nhớ không cần tên vào nhịp hôm nay.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×